1. Tổng quan về bệnh nhịp tim nhanh
1.1. Nhịp tim nhanh là gì?
Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, độ tuổi và giới tính, nhịp tim của mỗi người sẽ khác nhau. Nhịp tim bình thường ở người trưởng thành khi nghỉ ngơi thường dao động từ 60 đến 100 nhịp/phút.
Người trên 60 tuổi thường có nhịp tim dao động từ 60 đến 80 lần/phút. Vận động viên chuyên nghiệp hoặc người tập thể dục thường xuyên có nhịp tim dao động từ 40 đến 50 lần/phút.
Nhịp tim nhanh là khi nhịp tim vượt quá 100 lần/phút ở người trưởng thành và trên 80 lần/phút ở người cao tuổi. Thường là do rối loạn thần kinh thực vật, bệnh tim, bệnh tuyến giáp, hoặc lối sống, chế độ ăn uống, thuốc phụ thuộc,...
1.2. Các dấu hiệu cảnh báo nhịp tim nhanh
Khi nhịp tim vượt quá 100 lần/phút, đó là dấu hiệu của nhịp tim nhanh.
Khi nhịp tim nhanh, cơ thể có thể hiện một số dấu hiệu cảnh báo như sau:
- Thở hổn hển, khó thở, đôi khi cần phải ngồi thẳng để thở thoải mái hơn.
- Cảm thấy lo lắng, căng thẳng mặc dù không có sự kiện gì xảy ra.
- Cảm giác như tim đập mạnh, khiến ngực rung lên và có thể bị lỡ nhịp tim.
- Đau đầu, đau ngực.
- Cảm giác choáng, thậm chí có thể gây ngất.
2. Người gặp vấn đề nhịp tim nhanh nên ăn gì để ổn định nhịp tim?
2.1. Tuân thủ chế độ ăn DASH
Nhịp tim nhanh không bình thường thường do tăng huyết áp hoặc bệnh tim mạch. Do đó, khi gặp tình trạng này, việc tuân thủ chế độ ăn DASH là lựa chọn tốt nhất để ổn định nhịp tim và giảm nguy cơ đột quỵ.
Chế độ ăn này bao gồm: rau xanh, trái cây, thịt nạc, sữa ít béo, ngũ cốc nguyên hạt, các loại cá giàu omega-3,... và nên giảm muối, mỗi ngày không nên vượt quá 1.5g - 2.3g và tránh ăn thực phẩm chế biến sẵn.
2.2. Tuân theo chế độ ăn ít chất béo
Chế độ ăn ít chất béo là việc giảm lượng chất béo trong khẩu phần ăn. Kết hợp với việc xây dựng một kế hoạch giảm cân lành mạnh, chế độ này có thể giúp giảm cholesterol trong máu và kiểm soát cân nặng hiệu quả để giảm nguy cơ nhịp tim nhanh.
Chế độ ăn ít chất béo giúp ổn định nhịp tim cho những người mắc bệnh nhịp tim nhanh
Do đó, chế độ ăn ít chất béo bao gồm việc giảm lượng thực phẩm chứa nhiều dầu mỡ và đường trong khẩu phần ăn hàng ngày. Thay vào đó, bạn nên ăn nhiều thực phẩm luộc, hấp và chọn các sản phẩm sữa ít béo, phô mai gầy, sữa chua không đường cùng với việc tăng cường khẩu phần rau củ quả.
2.3. Tuân theo chế độ ăn giàu trái cây và chất xơ, hạn chế đường và tinh bột
So với các loại tinh bột tinh chế, tinh bột giàu chất xơ sẽ được hấp thu chậm hơn, không gây tăng đột ngột đường huyết. Nhịp tim nhanh ăn gì chọn tinh bột giàu chất xơ là lựa chọn phù hợp.
Nhóm thực phẩm chứa tinh bột giàu chất xơ bao gồm:
- Các sản phẩm từ lúa mì như bánh mì, yến mạch, mì ống, lúa mạch,...
- Các loại ngũ cốc như đậu xanh, đậu tương, kê, ngô, đậu đũa,...
- Thay vì thực phẩm giàu tinh bột, hãy ưu tiên lựa chọn rau củ tươi như đậu đũa, cà tím, cần tây, bắp cải, xà lách,...
2.4. Ưu tiên ăn thịt trắng hơn thịt đỏ
Do chất đạm cần thời gian tiêu hóa lâu hơn so với tinh bột, người mắc tình trạng nhịp tim nhanh cần giảm lượng chất này trong chế độ ăn hàng ngày, đặc biệt là những người mắc các vấn đề về trao đổi chất như rối loạn chuyển hóa, cường giáp,...
Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để tìm hiểu về chế độ ăn phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình khi mắc tình trạng nhịp tim nhanh
Thịt đỏ nhiều chất béo bão hoà không tốt cho tim mạch, nên thay bằng thịt trắng. Người có nhịp tim nhanh nên ăn protein thực vật như đậu lăng, đậu hà lan, đậu nành.
Ưu tiên thực phẩm giàu Kali và Magie để kiểm soát nhịp tim. Cải bó xôi, rau diếp, cải xoong, măng tây, lúa mì, dưa chuột là những lựa chọn tốt.
Magie giúp ổn định nhịp tim, nên cần bổ sung từ các nguồn như cải bó xôi, rau diếp, cải xoong, măng tây, lúa mì, dưa chuột. Kali giúp cơ tim thư giãn, có trong đậu lăng, quả bơ, cà chua.
Kali là khoáng chất giúp cơ tim thư giãn. Nên ăn đậu lăng, quả bơ, cà chua, đậu đỏ, dưa hấu, quả mâm xôi. Chuối và khoai tây cũng giàu Kali nhưng cần hạn chế do đường huyết cao.
Khoáng chất Kali và Magie giúp kiểm soát nhịp tim. Cần bổ sung từ các nguồn như đậu lăng, quả bơ, cà chua, đậu đỏ, dưa hấu. Chuối và khoai tây giàu Kali nhưng cần hạn chế vì đường huyết cao.
Để hỗ trợ ổn định nhịp tim, cần tham khảo những thực phẩm phù hợp. Tuy nhiên, nguyên nhân nhịp tim nhanh có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả yếu tố bệnh lý. Vì vậy, người bệnh nên thăm khám chuyên khoa để được đánh giá và tư vấn chính xác.