Phạm trù ngữ pháp |
---|
Về danh từ[hiện] |
Về động từ[hiện] |
Đặc trưng chung[hiện] |
Quan hệ cú pháp[hiện] |
Ngữ nghĩa học[hiện] |
Hiện tượng[hiện] |
Khi hoặc thời điểm là một yếu tố ngữ pháp cho biết động từ trong câu xảy ra ở thời điểm nào, từ đó cung cấp thông tin về sự kiện đang xảy ra, dự kiến xảy ra, hoặc đã xảy ra. 'Khi' còn là từ đầu tiên trong một cấu trúc động từ theo ngôi, xác định thời điểm hiện tại, quá khứ hoặc tương lai
Trong ngữ pháp của một số ngôn ngữ, 'khi' sẽ quyết định hình thức của động từ trong câu. Thông thường, 'khi' được phân chia thành ba loại theo diễn biến thời gian: quá khứ, hiện tại và tương lai. Các hình thức động từ khác nhau phản ánh sự khác biệt về thời gian, nhưng 'khi' và thời gian không hoàn toàn đồng nhất. Thời gian chia thành quá khứ, hiện tại và tương lai, trong khi 'khi' đại diện cho một hoặc nhiều hình thức của động từ để thể hiện mối liên hệ về thời gian.
- 'Khi' có thể chỉ một hành động hoặc trạng thái xảy ra trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
- 'Khi' có thể chỉ một hành động đã, đang hoặc sẽ tiếp tục trong một khoảng thời gian nhất định.
- 'Khi' cũng có thể chỉ một hành động đã hoàn tất, vừa mới hoặc sẽ hoàn tất.
Trong tiếng Anh
Trong ngữ pháp tiếng Anh, có ba thì chính: quá khứ, hiện tại và tương lai. Ba dạng này được chia thành tổng cộng 12 thì cơ bản, bao gồm các dạng hoàn thành và tiếp diễn. Ngoài ra, thì cũng có thể được phân loại thành ba nhóm chính: các thì đơn (Simple Tenses), các thì tiếp diễn (Continuous Tenses) và các thì hoàn thành (Perfect Tenses). Riêng các điều kiện (Conditional) không được xem là thì, vì chúng phụ thuộc vào các tình huống thực tế hoặc giả định.
Các thì đơn giản diễn tả một sự kiện hoặc hành động đơn thuần xảy ra ở hiện tại, quá khứ, hoặc tương lai mà không cần thêm bất kỳ thông tin nào khác; các thì đơn thay đổi theo từng dạng. Các thì tiếp diễn miêu tả một hành động hoặc tình huống đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể (quá khứ, hiện tại, tương lai) và vẫn chưa hoàn tất. Các thì hoàn thành chỉ một hành động hoặc tình huống đã xảy ra trước một hành động khác (hiện tại, quá khứ, tương lai) hoặc đã hoàn tất trước một thời điểm cụ thể, thể hiện ý nghĩa 'cho đến bây giờ' hoặc 'cho đến lúc đó'.
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn, hay còn gọi là thì hiện tại đơn giản (Simple Present), dùng để diễn đạt những hành động xảy ra thường xuyên (regular action), theo thói quen (habitual action) hoặc hành động lặp đi lặp lại có tính quy luật. Nó cũng dùng để miêu tả một chân lý hoặc sự thật hiển nhiên. Thì hiện tại đơn còn được sử dụng để chỉ khả năng của con người, mô tả kế hoạch sắp xếp trước trong tương lai hoặc thời khóa biểu, các chương trình ấn định đặc biệt với các động từ chỉ sự di chuyển, hoạt động. Thì hiện tại đơn đề cập đến các sự việc một cách tổng quát, không chỉ giới hạn trong hiện tại, và sự việc không nhất thiết phải xảy ra ngay lúc này.
Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh thường được nhận diện qua một số trạng từ đi kèm như các phó từ chỉ thời gian: today, present day, now a days,... và các phó từ chỉ tần suất (trạng từ chỉ mức độ thường xuyên) như: always, usually, often, generally, frequently, sometimes, every (+ thời gian)...
Thì hiện tại đơn thường không được dùng để chỉ các hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm hiện tại (now), trừ những động từ chỉ trạng thái (stative verbs) như: have,
Công thức:
Với động từ to be
(+) S + am/is/are + N/O
(-) S + am/is/are + not + N/O
(?) Am/is/are + S + N/O ?
(?) Wh- + am/is/are (not) + S + N/O
Với các động từ thông thường
(+) S + V(s/es)
(-) S + do/does + not + V-nguyên thể
(?) Do/does + S + V-nguyên thể ?
(?) Wh- + do/does (not) + S + V?
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous hay Present Progressive) được dùng để chỉ một hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại và kéo dài trong một khoảng thời gian cụ thể. Thời điểm này thường được xác định bằng các trạng từ như: now, right now, at the moment, at present,…. Thì này cũng thường xuất hiện sau các câu đề nghị hoặc mệnh lệnh. Ngoài ra, nó còn miêu tả các hành động lặp đi lặp lại với trạng từ always và có thể chỉ những hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, đặc biệt là trong văn nói.
Các động từ trạng thái (stative verbs) dưới đây không được sử dụng ở thể tiếp diễn (bất kỳ thời điểm nào) khi chúng diễn tả trạng thái cảm xúc hoặc đặc điểm của sự vật, sự việc. Tuy nhiên, khi chúng chuyển sang ý nghĩa động từ hành động, chúng có thể dùng ở thể tiếp diễn như: know, believe, hear, see, smell, wish, understand, hate, love, like, want, sound, have, need, appear, seem, taste, own.
Công thức:
(+) S + am/is/are + V-ing
(-) S + am/is/are + not + V-ing
(?) Am/is/are + S + V-ing?
(?) Wh- + am/is/are (not) + S + V-ing?
Thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được sử dụng để chỉ một hành động đã xảy ra vào một thời điểm không cụ thể trong quá khứ hoặc một hành động đã lặp đi lặp lại nhiều lần trước đây. Nó cũng diễn tả những hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục đến hiện tại, hoặc đã xảy ra một lần nữa vào thời điểm không xác định trong quá khứ. Thì này còn miêu tả sự lặp lại của một hành động trong quá khứ.
Thì hiện tại hoàn thành thường đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian như: Dùng với now that... (bây giờ khi mà...), và các phó từ như still now, until now, so far (cho đến nay). Thường dùng với recently, lately (gần đây) hoặc với before ở cuối câu. Một số từ khóa nhận diện bao gồm: already, not...yet, just, ever, never, recently, before... Thì hiện tại hoàn thành cũng có thể dùng với since (kể từ) và for (trong khoảng thời gian).
Công thức:
(+) S + have/has + V-ed/PP (Phân từ quá khứ)
(-) S + have/has + not + V-ed/PP
(?) Have/has + S + V-ed/PP ?
How long + S + have/has + V-ed/PP ?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) được dùng để miêu tả một hành động đang tiếp tục xảy ra ở hiện tại và có thể kéo dài đến tương lai, do đó không có kết quả cụ thể. Thì này nhấn mạnh khoảng thời gian của hành động đã bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại, thậm chí có thể tiếp tục trong tương lai.
Những từ khóa giúp nhận diện thì này bao gồm: all day, all week, since, for, for a long time, almost every day this week, recently, lately, in the past week, in recent years, up until now, and so far, và 'at the moment'.
Công thức:
(+) S + have/has + been + V-ing
(-) S + have/has + not + been + V-ing
(?) Have/has + S + been + V-ing ?
Wh- + have/has + S + been + V-ing?
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn (Simple Past) dùng để mô tả một hành động đã hoàn tất ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại. Hành động này đã xảy ra và kết thúc trước đây. Thời điểm hành động được xác định rõ ràng bằng một số từ chỉ thời gian như: yesterday, yesterday morning, last week, last month, last year, last night.
Công thức:
Với động từ to be
(+) S + was/were + N/O
(-) S + was/were + not + N/O
(?) Was/were + S + N/O ?
Wh- + was/were (not) + S + N/O?
Với động từ thường
(+) S + V-ed/cột 2
(-) S + did + not + V-nguyên thể
(?) Did + S + V-nguyên thể ?
Wh- + did (not) + S + V-nguyên thể?
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous hay Past Progressive) được dùng để miêu tả hai sự kiện xảy ra đồng thời trong quá khứ. Thường thì một hành động xảy ra trước và vẫn tiếp tục khi hành động khác xảy ra. Nó thể hiện một hành động đang diễn ra trong quá khứ bị ngắt quãng bởi một hành động khác (khi... thì bỗng...). Hành động bắt đầu trước và tiếp tục dùng thì tiếp diễn, còn hành động chen ngang dùng thì quá khứ đơn. Thì này cũng có thể diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Nếu không có các cụm từ chỉ thời gian, thì chỉ sự phát triển dần dần của hành động.
Các từ nhận biết: While (trong khi), kết hợp với thì quá khứ tiếp diễn (past progressive).
- Công thức thông thường
(+) S + was/were + V-ing
(-) S + was/were + not + V-ing
(?) Was/were + S + V-ing ?
Wh- + was/were (not) + S + V-ing?
- Công thức đặc biệt
Công thức 1:
S1 + was/were + V-ing khi S2 + V-ed/P2
Công thức 2:
S1 + was/were + V-ing trong khi S2 + was/were + V-ing
Thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect), hay còn gọi là quá khứ kép, được sử dụng để chỉ một hành động đã xảy ra và kết thúc trước một hành động khác cũng xảy ra trong quá khứ. Thì này diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (câu thường có ít nhất hai hành động) hoặc trạng thái đã tồn tại trong quá khứ nhưng đã kết thúc trước hiện tại và không còn liên hệ với hiện tại.
Thì quá khứ hoàn thành thường đi kèm với ba phó từ chỉ thời gian như: after, before và when. Các từ nhận biết bao gồm: after, before, as soon as, by the time, when, already, just, since, for...
Công thức:
(+) S + had + V-ed/Pp
(-) S + had + not + V-ed/pp
(?) Had + S + V-ed/Pp ?
Wh- + had (not) + S + V-ed/Pp?
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) thường được sử dụng để nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động đã tiếp tục xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước khi một hành động khác cũng xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Nó thường dùng khi cần thể hiện sự chính xác của hành động, mặc dù để lại dấu vết rõ ràng.
Các từ nhận biết bao gồm: until then, by the time, prior to that time, before, after.
Công thức:
(+) S + had + been + V-ing
(-) S + had + not + been + V-ing
(?) Had + S + been + V-ing ?
Wh- + had (not) + S + been + V-ing?
Thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn (Simple Future) được dùng để chỉ một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, không xác định thời điểm cụ thể hoặc khi đưa ra dự đoán, phỏng đoán, hoặc kế hoạch cho tương lai.
Thì tương lai đơn thường đi kèm với các phó từ chỉ thời gian như tomorrow, next (+ thời gian), in the future, in future, from now on...
Công thức:
(+) S + will/shall + bare infinitive (động từ nguyên mẫu không 'to')
(-) S + will/shall + not + V-nguyên thể
(?) Will/shall + S + V-nguyên thể ?
Wh- + will/shall (not) + S + V-nguyên thể?
Ngày nay, trong ngữ pháp hiện đại, đặc biệt là tiếng Anh Mỹ, will được chấp nhận cho tất cả các ngôi, trong khi shall chỉ được dùng với các ngôi I và we trong một số tình huống sau:
- Đề xuất một cách lịch sự
- Mời người khác một cách lịch sự
- Đưa ra giá trong khi mặc cả hoặc mua bán
- Thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý yêu cầu các bên thực hiện các điều khoản
Trong tiếng Anh thông dụng, người ta thường thay thế shall bằng must để diễn tả những hành động dự đoán sẽ xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai, nhưng không được xác định rõ ràng.
Thì tương lai gần
Thì tương lai gần (Near Future) dùng để diễn tả các kế hoạch hoặc dự định sắp tới trong tương lai.
Công thức:
(+) S + am/is/are + going to + V-nguyên thể
(-) S + am/is/are + not + going to + V-nguyên thể
(?) Am/is/are + S + going to + V-nguyên thể ?
Wh- + am/is/are (not) + S + going to + V-nguyên thể?
Thì tương lai tiếp diễn
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) dùng để mô tả một hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Các từ nhận diện bao gồm: in the future, next year, next week, next time, soon.
Công thức:
(+) S + shall/will + be + V-ing
(-) S + shall/will + not + be + V-ing
(?) Will/shall + S + be + V-ing ?
Wh- + shall/will (not) + S + be + V-ing?
Hoặc (Tương lai gần tiếp diễn):
(+) S + am/is/are + going to + be + V-ing
(-) S + am/is/are + not + going to + be + V-ing
(?) Am/is/are + S + going to + be + V-ing ?
Thì tương lai hoàn thành
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) được dùng để diễn tả một hành động trong tương lai sẽ được hoàn thành trước khi một hành động khác xảy ra trong tương lai. Nó cũng dùng để chỉ các hành động sẽ được hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Các từ nhận diện bao gồm: by the time và prior to the time (có nghĩa là before)
Công thức:
(+) S + will/shall + have + V-ed/Pp
(-) S + will/shall + not + have + V-ed/Pp
(?) Will/shall + S + have + V-ed/Pp ?
Wh- + will/shall + S + have + V-ed/Pp?
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) được sử dụng để nhấn mạnh thời gian một hành động sẽ đang tiếp tục diễn ra trong tương lai và sẽ hoàn tất trước một hành động khác cũng xảy ra trong tương lai.
Công thức:
(+) S + will/shall + have been + V-ing
(-) S + will/shall + not + have been + V-ing
(?) Will/shall + S + have been + V-ing ?
Wh- + will/shall + S + have been + V-ing?
Trong tiếng Việt
Nói chung, trong tiếng Việt, động từ không thay đổi hình thức hoặc chia theo thì. Các thì trong câu chủ yếu được xác định dựa vào ngữ cảnh và các yếu tố liên quan.
Chú thích
Đọc thêm
- Sách Tóm lược văn phạm tiếng Anh cơ bản, tác giả Tuấn Anh Trần Trọng Hải, Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, xuất bản năm 1997
- Sách Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, tác giả Lưu Hoằng Trí, Nhà xuất bản Trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh, xuất bản năm 1998
- Sách Cách sử dụng các thì của động từ trong tiếng Anh, tác giả Lưu Hoằng Trí, Nhà xuất bản Trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh, xuất bản năm 1998
- Sách học tiếng Anh cấp tốc, tập 1, tác giả Phan Đại Dương, Nhà xuất bản Đồng Nai, xuất bản năm 1999
- Sách học tiếng Anh cấp tốc, tập 3, tác giả Phan Đại Dương, Nhà xuất bản Mũi Cà Mau, xuất bản năm 1999
- Sách học tiếng Anh cấp tốc, tác giả Bùi Phong, Nhà xuất bản Hà Nội, xuất bản năm 1997
- Để tiếng Việt thật hay, tác giả Nguyễn Khánh Hồng, Nhà xuất bản Trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh, xuất bản năm 2006