I. Khích lệ là gì?
Động viên có nghĩa là khuyến khích, động viên, khích lệ một ai/ người nào đó. Động viên là động từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong giao tiếp cũng như trong các bài thi thực hành. Dưới đây là một số dạng động từ của từ này:
-
- Ở thì hiện tại: Encourage
- Ở thì quá khứ & quá khứ phân từ: Encouraged
Ví dụ:
-
- They were encouraged to learn Portuguese in high school (Họ được khuyến khích học tiếng Bồ Đào Nha ở trường trung học).
- The new teaching methods of my school encourage children to think for themselves (Phương pháp giảng dạy mới ở trường học tôi khuyến khích trẻ tự suy nghĩ).
Tổ hợp từ liên quan đến Encourage trong tiếng Anh:
Dạng từ | Word family | Ví dụ |
Danh từ | Encouragement | They are extremely grateful for all your father help and encouragement (Họ vô cùng biết ơn mọi sự giúp đỡ và động viên của cha bạn). |
Động từ | Encourage | Her tutor encouraged her to read widely in psychology (Gia sư của cô ấy khuyến khích cô ấy đọc nhiều về tâm lý học). |
Tính từ | Encouraging Encouraged | Early results of the experiment were extremely encouraging (Kết quả ban đầu của thử nghiệm là vô cùng đáng khích lệ). She felt encouraged by their promise of support (Cô cảm thấy được khích lệ bởi lời hứa hỗ trợ của họ). |
II. Cách sử dụng cấu trúc Khích lệ trong tiếng Anh
1. Khích lệ + để V (dạng chủ động)
Khi muốn khuyến khích ai/ người nào đó làm việc gì, bạn hãy sử dụng cấu trúc Khích lệ + để V. Cấu trúc Khích lệ cụ thể như sau:
S + khích lệ + O + để động từ
Ví dụ:
-
- I strongly encourage everyone to go and see this important film (Tôi đặc biệt khuyến khích mọi người đi xem bộ phim quan trọng này).
- My brother encourages me to accept this contract (Anh trai tôi động viên tôi chấp nhận bản hợp đồng đó).
2. Khích lệ dạng bị động
Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi được khuyến khích nên thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc Khích lệ cụ thể như sau:
S + to be + khích lệ + để động từ
Ví dụ:
-
- Our teacher always encouraged us to ask questions (Giáo viên của chúng tôi luôn khuyến khích chúng tôi đặt câu hỏi).
- I was greatly encouraged to buy new iPhone 14 (Tôi được khuyến khích rất nhiều để mua iPhone 14 mới).
3. Các cấu trúc Khích lệ khác
Cấu trúc Encourage khác | Cách dùng | Ví dụ |
Cấu trúc encourage somebody in something | Cấu trúc Encourage này mang nghĩa là cổ vũ, ủng hộ ai/ người nào đó trong việc gì. Cấu trúc Encourage này khá giống với cấu trúc encourage somebody to do something. | Lan’s parents have always encouraged her in her choice of career. Bố mẹ của Lan luôn ủng hộ cô ấy trong các quyết định về nghề nghiệp. |
Cấu trúc encourage (doing) something | Cấu trúc Encourage này ý có nghĩa là ủng hộ, tán thành, đồng ý, ủng hộ một hành động nói chung nào đó. | My teacher encourages speaking my opinion in the debate. Cô giáo khuyến khích việc bạn bày tỏ quan điểm cá nhân của tôi tại buổi tranh luận. |
III. Những điều cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc Khích lệ
Cấu trúc Khích lệ không phải là một cấu trúc tiếng Anh phức tạp. Tuy nhiên, để sử dụng đúng cấu trúc này, bạn cần chú ý đến một số điều sau đây:
- Encourage đi với to V với mục đích động viên, khích lệ ai/ người nào đó làm việc gì.
- Encourage còn được dùng để nói về sự đồng ý, sự tán thành cho việc gì đó. Trong trường hợp này, encourage sẽ đi kèm với một danh từ.
- Các dạng từ Encourage:
-
- Tính từ Encouraging trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích động viên, khích lệ cũng như khiến ai/ người nào đó cảm thấy kỳ vọng, có niềm tin để làm gì. Ví dụ: Early results of the experiment were extremely encouraging (Kết quả ban đầu của thử nghiệm là vô cùng đáng khích lệ).
- Danh từ Encouragement có ý nghĩa trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích động viên ai hoặc được sử dụng để nhắc tới sự động viên để làm việc gì. Ví dụ: We are extremely grateful for all your help and encouragement (Chúng tôi vô cùng biết ơn mọi sự giúp đỡ và động viên của các bạn).
- Động từ Encourage trong tiếng Anh được ngoài việc sử dụng với mục đích động viên còn dùng để nhắc đến sự tán thành, đồng ý cho một việc cụ thể nào đó. Ví dụ: His tutor encouraged him to read widely in philosophy (Gia sư của ông khuyến khích ông đọc nhiều về triết học).
-
IV. Từ/ cụm từ có cách sử dụng tương tự như Khích lệ
Cấu trúc Khích lệ nói chung được sử dụng với công thức: S + V + O + để V. Ta cũng có một số từ/ cụm từ có cách sử dụng tương tự, hãy xem ngay dưới đây nhé:
Từ/ cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
tell | yêu cầu | Chief doctor of surgery told me to stay in bed. Bác sĩ trưởng khoa phẫu thuật bảo tôi nằm trên giường. |
remind | nhắc nhở | Don’t forget to remind Hoa to get me the comics! Nhớ nhắc Hoa mang truyện tranh cho tôi nhé! |
force | ép buộc | The cops forced the robber to give personal information. Cảnh sát bắt tên móc túi khai thông tin cá nhân. |
persuade | thuyết phục | Try to persuade her to come. Cố gắng thuyết phục cô ấy đến. |
order | yêu cầu | My CEO ordered me to write her this meeting report. Giám đốc điều hành của tôi đã yêu cầu tôi viết cho cô ấy báo cáo cuộc họp này. |
warn | đe dọa, cảnh cáo | We were warned not to trek this area in such bad weather. Chúng tôi đã được cảnh báo không nên đi bộ qua khu vực này trong thời tiết xấu như vậy. |
invite | mời | My dad was invited to attend the quicking meeting yesterday. Bố tôi đã được mời tham dự cuộc họp nhanh ngày hôm qua. |
advise | khuyên bảo | Police in my town are advising people to stay at home. Cảnh sát ở thị trấn tôi đang khuyên mọi người ở nhà. |
allow | cho phép | This campaign must be allowed to continue. Chiến dịch này phải được phép tiếp tục. |
V. Từ/ cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Khích lệ
Từ đồng nghĩa với Khích lệ:
egg on assist forward second uphold pat on the back hearten embolden applaud brighten | urge bolster improve subsidize befriend foster serve back up pull for cheer stimulate | support develop invite abet brace prevail solace get behind root for buoy up spiritually comfort | advocate ease promote advance countenance relieve succor give a leg up side with reassure restore console | aid favor reinforce approve endorse sanction sustain go for inspire boost animate |
Từ trái nghĩa với Khích lệ:
up the wall unsated through the mill hung up on ungratified unslaked frustrated discourage dishearten dissuade hurt agitate | annoy bore calm deaden depress deter dull leave alone repress sadden tyre | tire trouble upset weaken block confuse dampen deject dispirit uninspired stifle cease | decrease disapprove halt hinder impede injure obstruct oppose disagree ignore neglect refuse |
VI. Phân biệt Khích lệ, Khuyến khích và Kích thích trong tiếng Anh
Có rất nhiều từ đồng nghĩa với Khích lệ trong tiếng Anh, tuy nhiên, không phải lúc nào các từ này cũng có thể thay thế cho Khích lệ. Dưới đây, hãy cùng Mytour đi phân biệt cấu trúc Khích lệ với 2 từ quan trọng nhất, đó là Khuyến khích và Kích thích nhé:
Phân biệt | Encourage | Motivate | Stimulate |
Ý nghĩa & cách dùng | Encourage có nghĩa là khuyến khích, khích lệ, động viên ai/ người nào đó làm gì. Encourage dùng để làm cho họ cảm thấy thuận lợi, có niềm tin hơn khi làm công việc đó. | Motivate có nghĩa là khiến ai/ người nào đó muốn làm gì. Motivate được sử dụng để khuyến khích, khích lệ đặt ra là những hoạt động mang tính cố gắng, quyết tâm để có thể thực hiện được. | Stimulate có nghĩa là khơi gợi sự hào hứng, hứng thú, thích thú từ bên trong một ai/ người nào đó để thúc đẩy làm điều gì. |
Ví dụ | I strongly encourage everyone to go and see this important film (Tôi đặc biệt khuyến khích mọi người đi xem bộ phim quan trọng này). | We created the conditions whereby the child is motivated to speak (Chúng tôi đã tạo điều kiện để đứa trẻ có động lực nói). | The exhibition has stimulated interest in her work (Cuộc triển lãm đã kích thích sự quan tâm đến công việc của cô). |
VII. Bài tập cấu trúc Khích lệ
Để hiểu rõ về cấu trúc Khích lệ trong tiếng Anh, hãy thực hành một số bài tập dưới đây cùng Mytour bạn nhé!
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc sao cho chính xác nhất:
- All of the students in my class are always encouraged _________ (do) homework on their own.
- Why does your father encourage you in ________ (play) badminton?
- I am so happy to ________ (encourage) by my principal to study overseas.
- Your brother is great. He always __________ (encourage) you in everything you do.
- This regulation is expected to encourage ________ (follow) the traffic rules.
Đáp án: to do - playing - được khích lệ - khuyến khích - theo
Bài 2: Tìm và sửa lỗi sai cho những câu dưới đây sao cho đúng nhất:
- My team was encouraged make that campaign.
- My older brother encourage me to learn Portuguese.
- I’m encourage to buy a new smartphone.
- Tram Anh encourage me to try call this boy.
- My CEO encourages me to sign this contract.
Đáp án:
- My team was encouraged to make that campaign.
- My older brother encourages me to learn Portuguese.
- I’m encouraged to buy a new smartphone.
- Tram Anh encourages me to try to call this boy.
- My CEO encourages me to sign this contract.
VIII. Kết luận
Đó là tất cả kiến thức về định nghĩa, cách dùng và công thức của cấu trúc Khích lệ trong tiếng Anh. Để ghi nhớ cách sử dụng cấu trúc này, hãy thực hành bài tập ở trên ngay bạn nhé. Hãy nhớ cẩn thận vận dụng vào giao tiếp hàng ngày cũng như các bài thi thực chiến!
Những kiến thức này là một phần của các chương trình học tại Mytour. Hãy chọn lộ trình phù hợp với mục tiêu của bạn ngay nhé
- Luyện thi TOEIC
- Luyện thi IELTS
- Luyện thi tiếng Anh THPTQG