Trong thời đại hiện nay, hiếm có một vụ điều tra hình sự nào lại không có sự tham gia của pháp y. Có những vụ án có vẻ như sẽ bị lãng quên mãi mãi vì không đủ bằng chứng, nhưng khoa học pháp y đã giải mã những bí ẩn đó.
'Sherlock Holmes' thực tế - Edmond Locard và nguyên tắc giúp các nhà điều tra phá án
Khi nói đến lĩnh vực khoa học pháp y, không thể không nhắc đến Phòng thí nghiệm tội phạm đầu tiên được thành lập vào năm 1910, tại Lyon, Pháp bởi nhà tội phạm học nổi tiếng Edmond Locard.
Trong lĩnh vực khoa học pháp y, nguyên tắc của Locard, được sáng lập bởi tiến sĩ Edmond Locard, đã giúp nhân loại tìm được công lý trong những vụ án bí ẩn. Nguyên tắc của Locard là một lý thuyết về việc chuyển giao các dấu vết bằng chứng giữa các đối tượng. Theo đó, nguyên tắc của Locard cho rằng “mỗi lần tiếp xúc sẽ để lại một dấu vết'.

Nguyên lý này cho thấy rằng, khi hai đối tượng tiếp xúc với nhau, mỗi người sẽ lưu lại một điều gì đó từ đối phương hoặc để lại cái gì đó ở đối phương. Mọi thứ mà thủ phạm chạm vào, thậm chí là ở mức vô thức, đều để lại bằng chứng như một nhân chứng im lặng. Không chỉ là vân tay, dấu chân, mà cả mái tóc, sợi vải từ quần áo, máu hoặc tinh dịch cũng được thu thập một cách tỉ mỉ.
Khi một tội phạm để lại dấu vết bằng chứng từ hiện trường, đội điều tra hiện trường vụ án (CSIs) sẽ đến thu thập, niêm phong và đưa chúng đi phân tích tại phòng thí nghiệm tội phạm. Suốt quá trình này được ghi lại bằng video, chụp ảnh. Nếu cần thiết, họ sẽ tái hiện hiện trường vụ án. Không dễ dàng tìm thấy bằng chứng tại hiện trường, vì vậy sau khi đội CSI thu thập được bằng chứng, họ phải đem về phòng thí nghiệm và bắt đầu phân tích cẩn thận để khám phá sự thật vụ án.
Phương pháp phân tích pháp y giúp làm sáng tỏ những vụ án bí ẩn mà dường như đã bị quên lãng
Trong thực tế, khi một vụ án được đưa ra xét xử, nhiều luật sư lo ngại rằng bằng chứng của họ sẽ không thuyết phục nếu thiếu bằng chứng pháp y. Trong khi cảnh sát đang điều tra, những nhà pháp y trong phòng thí nghiệm tội phạm cũng đang cố gắng chứng minh giá trị của họ để phơi bày sự thật. Đó là cách họ làm sáng tỏ sự thật.

Luminol có khả năng phát hiện dấu chân dính máu.
Luminol - chất chỉ dẫn vết máu ngay cả khi hiện trường đã được dọn dẹp sạch sẽ
Khi một vụ án xảy ra, thủ phạm thường cố gắng làm sạch vết máu để xóa sổ dấu vết tội phạm, đặc biệt là vết máu trên sàn nhà hoặc hung khí. Thậm chí, kẻ giết người có thể phi tang xác nạn nhân và lau sạch máu. Tuy nhiên, nếu không có chất tẩy cực mạnh, các hạt máu vẫn còn tồn tại trong nhiều năm.
Để phát hiện các vết máu đó, các điều tra viên sử dụng Luminol phun lên các bề mặt nghi ngờ, sau đó tắt đèn và đóng cửa kín, làm cho các vết máu phát sáng màu xanh dương hoặc xanh lá trong khoảng 30 giây. Khi đó, điều tra viên chụp ảnh hoặc quay video hiện trường để lưu giữ dấu vết của máu.
Việc sử dụng Luminol có thể giúp họ tìm ra chìa khóa của vụ án. Cụ thể, họ có thể xác định địa điểm tấn công và hung khí gây án dựa trên đường dẫn của vết máu. Ngoài ra, Luminol còn có thể làm hiện ra dấu giày dính máu mờ nhạt, cho biết hung thủ đã làm gì sau khi gây án.

Gia đình của Kelly Lovera.
Ngày 6/11/1994, cảnh sát Mỹ phát hiện thi thể của Kelly Lovera trong chiếc ô tô trên núi. Ban đầu, nạn nhân được cho là đã mất lái và va vào cây, gây tử vong do chấn thương đầu. Nhưng nhờ Luminol, điều tra viên biết rằng đó không phải là tai nạn mà là một vụ án giết người, vì thi thể được tìm thấy ở ghế sau. Hung thủ là vợ và người tình của nạn nhân.
Độc chất học pháp y
Độc chất học được hệ thống hóa lần đầu bởi nhà hóa học và độc chất người Tây Ban Nha - Matthieu Orfila (1787 - 1853). Các nhà nghiên cứu sẽ kiểm tra và xác định sự hiện diện của các loại thuốc hoặc độc chất trong cơ thể con người. Những báo cáo này sẽ hỗ trợ cho các điều tra viên hiểu rõ hơn về độc chất học trong cơ thể nạn nhân.
Năm 1751, tại Henley-on-Thames đã xảy ra vụ án đầu độc khi một cô gái giết cha mình. Một phụ nữ Anh tên Mary Blandy muốn kết hôn với người đàn ông đã có vợ nhưng bị cha phản đối. Mọi chuyện có thể trôi qua êm đẹp nếu cả hai bỏ trốn, nhưng họ không làm vậy và kết cục là cái chết cho cha của cô.

Mary Blandy đã bị treo cổ vào năm 1752.
Tuy nhiên, vì căm ghét cha mình, người đàn ông đã tặng cho Mary một loại thuốc độc để trộn vào thức ăn của cha mình mỗi ngày. Đó là loại thuốc đã giết chết cha cô. Sau cuộc điều tra, cảnh sát đã phát hiện ra rằng thuốc chứa chất asen cực độc.
Vụ án này được coi là việc sử dụng độc chất học đầu tiên trong lịch sử loài người. Một bác sĩ người Anh tên Anthony Addington, tham gia điều tra vụ án, mô tả đây là một vụ án mưu sát tàn độc. Cuối cùng, Mary Blandy đã thú nhận và bị kết án treo cổ vào năm 1752, còn người tình của cô đã bỏ trốn sang Pháp nhưng cũng không thoát tội.
Huyết thanh học pháp y
Trong quá trình điều tra vụ án, các điều tra viên có thể sử dụng huyết thanh học để phát hiện, xác định, phân loại và nghiên cứu các chất dịch cơ thể như máu, tinh dịch, nước bọt, nước tiểu, sữa mẹ, chất nôn, phân và mồ hôi, cũng như mối quan hệ của chúng với hiện trường vụ án. Ngoài ra, huyết thanh học còn được sử dụng để phân tích DNA và mẫu vết máu.
Năm 1901, nhờ nhà vi trùng học người Đức tên Paul Uhlenhuth, vụ án thảm sát trẻ em mới được sáng tỏ và hung thủ đã nhận án phạt xứng đáng. Sự việc xảy ra vào ngày 1 tháng 7 năm 1901 khi hai anh em trai, một bé 6 tuổi và một bé 8 tuổi mất tích trong khu rừng Gohren ở Đức. Ngày hôm sau, thi thể hai anh em được tìm thấy trong tình trạng hộp sọ vỡ nát.

Bia mộ để tưởng niệm những đứa trẻ bị sát hại dưới tay của Ludwig Tessnow.
Tất cả nghi ngờ đều hướng vào một thợ mộc tên Ludwig Tessnow. Sau cuộc điều tra, cảnh sát tìm thấy những vết bẩn đáng ngờ trên quần áo của ông. Khi bị hỏi, ông nói đó là thuốc nhuộm gỗ. Mọi người tin rằng ông là hung thủ nhưng không có bằng chứng buộc tội.
May mắn thay, một công tố viên biết về xét nghiệm mới của Paul Uhlenhuth đã sử dụng huyết thanh học và chứng minh rằng các vết bẩn không phải là thuốc nhuộm mà là máu. Cuối cùng, Tessnow đã bị xử tử.
Nhân chủng học pháp y
Trong lĩnh vực pháp y, nhân chủng học được xem là một phương pháp quan trọng trong việc giải đáp những bí ẩn của các vụ án xảy ra hàng chục năm trước khi hầu hết các bằng chứng khác đã biến mất. Nhân chủng học pháp y chủ yếu nghiên cứu về xương, tóc... của con người. Đặc biệt, nếu ở hiện trường vụ án phát hiện một bộ xương, nhân chủng học pháp y sẽ được áp dụng một cách hiệu quả. Các điều tra viên có thể sử dụng đo lường xương cốt để ước lượng chiều cao, dựa vào quan sát xương để xác định giới tính và tuổi của nạn nhân.

Mamie Stuart đã bị vạch trần trong một vụ án nhờ vào phương pháp nhân chủng học pháp y.
Trong quá khứ, đã có các vụ án được phá giải nhờ vào nhân chủng học pháp y. Vào năm 1961, ba thợ đã phát hiện một bộ xương trong một hang gần Swansea, xứ Wales. Sau khi được đưa đến phòng thí nghiệm pháp y ở Cardifff, sau quá trình phân tích hộp sọ và xương chậu, các điều tra viên tin rằng nạn nhân là một phụ nữ trẻ. Cộng thêm các bằng chứng bao gồm một chiếc nhẫn cưới khắc năm 1918 và một số tua rua thuộc về thời trang khăn choàng đầu thập niên 1920, các nhà điều tra tin rằng nạn nhân đã qua đời khoảng 40 năm trước.
Trong quá trình điều tra, sau khi kết hợp mọi tình tiết, một số người nhớ ra sự biến mất bí ẩn của một vũ nữ tên Mamie Stuart. Dựa trên đặc điểm nhận dạng, Mamie Stuart hoàn toàn phù hợp với mô tả. Theo lời kể, cô đã mất tích vào năm 1920, năm mà chồng cô là George Shotton bị buộc tội giết người nhưng không có bằng chứng tìm thấy xác của nạn nhân.
Nhìn chung, lĩnh vực khoa học pháp y bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như nha khoa pháp y, lâm sàng học pháp y, bệnh lý học pháp y, vật chứng học pháp y, hiện trường khám tra học... Tất cả các phương pháp này đều đóng vai trò quan trọng trong việc giải đáp bí ẩn của một vụ án bất kể xảy ra vào thời điểm nào.