Cuộc khởi nghĩa Bà Triệu là gì? Khởi nghĩa Bà Triệu xảy ra khi nào? Tiến triển, kết quả, ý nghĩa ra sao? Đó là câu hỏi của nhiều bạn đọc. Vì vậy, hãy cùng Mytour theo dõi bài học dưới đây.
Cuộc khởi nghĩa Bà Triệu diễn ra vào năm 248 mặc dù không làm đổ bại chế độ của quân Ngô, nhưng đã minh chứng cho ý chí kiên cường, tinh thần anh hùng của nữ tướng Triệu Thị Trinh cũng như của dân tộc ta. Qua đó, làm rõ tinh thần đoàn kết, đoàn kết chống giặc ngoại xâm của Nhân dân Cửu Chân. Hãy xem thêm về: cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng, cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
1. Nguyên lý của cuộc khởi nghĩa Bà Triệu
- Nguyên lý: chính sách cai trị tàn bạo, cưỡng chế của nhà Ngô gây ra nhiều đau khổ cho dân Việt => mâu thuẫn dân tộc giữa người Việt và chế độ Ngô ngày càng sâu sắc.
- Mục tiêu: trục xuất quân xâm lược Ngô, phục hồi độc lập cho dân tộc Việt.
2. Phát triển của cuộc khởi nghĩa Bà Triệu (năm 248)
Vào năm 248, cuộc nổi dậy do tướng Triệu Quốc Đạt và em gái, Triệu Thị Trinh (Bà Triệu) lãnh đạo, bùng nổ. Bà Triệu đã lan truyền khắp nơi trên đất nước, tố cáo tội ác của triều Ngô và kêu gọi nhân dân kháng chiến để trục xuất quân xâm lược.
Bà Triệu và binh đoàn đã vượt sông Mã để xây dựng các cứ điểm tại vùng Bồ Điền. Vị trí này được xem là lý tưởng cho việc tấn công và phòng thủ, với khả năng tiếp cận dễ dàng đến sông Lèn, sông Mã và thậm chí là núi Nưa. Ngoài ra, có thể tiến hành cuộc tấn công về phía Bắc theo hướng Thần Phù để đối phó với kẻ thù.
Nhờ vào địa hình đồi núi đáng nguy hiểm tại Bồ Điền, Bà Triệu cùng với các anh em họ Lý như Lý Hoằng Công, Lý Mỹ Công và Lý Thành Công đã lãnh đạo binh đoàn và xây dựng hệ thống đồn lũy vững chắc. Quân lực dần mạnh mẽ hơn, thu hút sự ủng hộ của nhân dân ở hai quận Cửu Chân và Giao Chỉ, đồng lòng tham gia vào cuộc chiến cứu nước dưới sự lãnh đạo của Bà Triệu.
Các thị trấn chiếm đóng bởi quân Ngô ở Cửu Chân đã liên tục bị tiêu diệt. Lực lượng nghĩa quân đã tấn công thành trấn Tư Phố, là nơi đóng quân chủ chốt của triều Ngô tại Cửu Chân. Sau chiến thắng, nghĩa quân đã chuyển hướng hoạt động đến vùng đồng bằng sông Mã.
Từ Cửu Chân, cuộc khởi nghĩa Bà Triệu nhanh chóng lan rộng ra Giao Chỉ, thậm chí đến Cửu Đức. Thứ sử Châu Giao bị tiêu diệt, các quan lại đô hộ tại Châu Giao hoảng sợ. Năm 248, nhà Ngô phải thừa nhận sự náo động trên toàn Châu Giao.
Sau khi anh trai Triệu Quốc Đạt hy sinh, Bà Triệu đã trở thành chỉ huy của nghĩa quân. Quân đội tiếp tục chiến đấu liên tiếp, khởi nghĩa ngày càng mạnh mẽ, với hàng vạn người tham gia.
Trước tình hình này, chính quyền đô hộ cử Lục Dận làm Thứ sử Giao Châu đã đưa 8.000 binh lính để đàn áp cuộc khởi nghĩa Bà Triệu. Đến Giao Châu, Thứ sử Lục Dận sử dụng tiền bạc để hối lộ một số lãnh đạo của các cuộc khởi nghĩa địa phương. Một số thủ lĩnh và ba ngàn hộ dân ở Cao Lương đã đầu hàng.
Sau khi Giao Chỉ được kiểm soát, Lục Dận huy động toàn bộ lực lượng tấn công Cửu Chân. Cuộc tấn công kéo dài hơn hai tháng, nhưng căn cứ ở Bồ Điền vẫn mạnh mẽ. Sự kiên cường này khiến kẻ thù chịu tổn thất nặng nề, buộc Lục Dận phải đưa thêm quân lính để gia tăng áp đặt.
Lục Dận tiếp tục tập trung lực lượng tấn công vào các trại quân của nghĩa quân. Trong tổ chức và vũ khí, quân Ngô vượt trội hơn nhiều so với quân khởi nghĩa Bà Triệu, khiến cho nghĩa quân dần suy yếu và tan rã.
Vào ngày 22 tháng 2 năm Mậu Thìn, Bà Triệu và nghĩa quân đã chiến đấu mạnh mẽ để thoát khỏi vòng vây của địch và rút về núi Tùng. Bà Triệu đã quỳ xuống thờ cúng trời đất: “Sống làm tướng, chết làm thần” trước khi tự vẫn bằng gươm.
3. Kết quả của cuộc khởi nghĩa Bà Triệu:
+ Đẩy mạnh truyền thống yêu nước, dũng cảm của dân tộc Việt Nam nói chung và của phụ nữ Việt Nam nói riêng.
+ Cuộc khởi nghĩa Bà Triệu đã trở thành biểu tượng cho cuộc đấu tranh chống lại sự chiếm đóng Bắc thuộc của nhân dân Việt Nam trong suốt thời kỳ từ thế kỷ III đến thế kỷ V.
4. Ý nghĩa sâu sắc của cuộc khởi nghĩa Bà Triệu
Cuộc khởi nghĩa Bà Triệu mang lại một ý nghĩa lịch sử cực kỳ to lớn. Nó là dấu mốc quan trọng trên con đường chống lại sự xâm lược từ bên ngoài của dân tộc trong hàng thiên niên kỷ. Không chỉ làm đảo lộn chính trị của triều đình đô hộ, mà cuộc khởi nghĩa còn đánh thức ý chí quốc dân, mở ra bước đường cho sự nổi dậy của Lý Bí sau này.
Đây thực sự là một trong những cuộc nổi dậy đặc biệt, mạnh mẽ và quy mô lớn nhất. Cuộc khởi nghĩa này đại diện cho đỉnh cao của phong trào dân tộc trong thế kỷ II – III. Nó bùng nổ ngay trong giai đoạn mà quân thống trị đô hộ đang sở hữu sức mạnh vũ trang mạnh mẽ và cố gắng áp đặt bản sắc văn hóa lên dân tộc ta.