Không có gì tiếng Hoa là gì?
I. Không có gì tiếng Hoa là gì?
Không vấn đề gì tiếng Trung chính là 没关系 /méiguānxì/. Đây là cách nói thông dụng và phổ biến nhất trong ngôn ngữ giao tiếp tiếng Trung. 没关系 cũng có nghĩa là không thành vấn đề, không sao cả,...
Khi học tiếng Trung, bạn thường nghe người ta sử dụng một câu khác đó là 别客气 /bié kèqì/ có ý nghĩa là đừng cần khách sáo. Câu này được dùng để đáp lại lời cảm ơn của ai đó.
Có nhiều bạn nhầm lẫn hai câu này có thể thay thế cho nhau nhưng không phải như vậy. Câu 没关系 (không có gì) thường được sử dụng để đáp lại lời xin lỗi của người khác, biểu thị sự khoan dung, tha thứ. Còn câu 别客气 (đừng khách sáo) lại được dùng để đáp lại lời cảm ơn của ai đó.
Tham khảo video dưới đây để biết cách sử dụng câu nói không vấn đề gì 没关系 đúng nhất bạn nhé:
II. Các từ vựng liên quan đến chủ đề “không vấn đề gì” tiếng Trung
Vì đây là cách diễn đạt rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Trung nên bạn cũng có thể học những từ vựng cơ bản liên quan đến chủ đề này. Chúng tôi cũng đã tổng hợp lại một số từ vựng phổ biến để nói không có gì tiếng Trung mà bạn có thể tham khảo dưới đây.
STT | Từ vựng không có gì tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 没关系 | méiguānxì | Không có gì. |
2 | 不客气 | bù kèqì | Không cần phải khách sáo. |
3 | 别客气 | bié kèqì | Đừng khách khí, đừng khách sáo. |
4 | 没什么 | méishénme | Không có gì, không sao, không hề gì. |
5 | 应该的 | yīnggāi de | Đây là việc nên làm mà, điều chắc chắn! |
6 | 不用谢 | bùyòng xiè | Khỏi cảm ơn, không cần phải cảm ơn, không có gì. |
7 | 不谢 | bù xiè | Đừng cảm ơn, không có gì. |
8
| 没事儿 | méishìr | Không có việc gì đâu, không sao cả, đừng bận tâm. |
III. Phương pháp diễn đạt không có gì tiếng Trung
Trong tiếng Trung, cách diễn đạt “không có gì” được sử dụng để đáp lại lời cảm ơn hoặc lời xin lỗi của người khác một cách lịch sự. Vậy, cách diễn đạt không có gì bằng tiếng Trung trước những lời cảm ơn hoặc xin lỗi của người khác là gì? Cùng Mytour tìm hiểu dưới đây nhé!
1. Đáp lại lời cảm ơn bằng không có gì tiếng Trung
Cách đáp lại lời cảm ơn từ người lớn tuổi, cấp trên khác với cách đáp lại từ bạn bè hoặc những người cùng tuổi. Thay vì lựa chọn giữ im lặng khi ai đó cảm ơn mình, bạn có thể sử dụng những mẫu câu không có gì tiếng Trung một cách lịch sự được sử dụng rộng rãi dưới đây:
STT | Mẫu câu không có gì tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
Cách đáp lại lời cảm ơn với người lớn tuổi, cấp trên | |||
1 | 能帮您,我很高兴,不用谢! | Néng bāng nín, wǒ hěn gāoxìng, bùyòng xiè! | Cháu rất vui khi được giúp đỡ cho ông, ông không cần phải cảm ơn ạ! |
2 | 能为您效劳我很荣幸 | Néng wéi nín xiàoláo wǒ hěn róngxìng | Thật vinh dự khi được phục vụ cho ngài. |
3 | 请不要客气 | Qǐng bùyào kèqì | Xin đừng ngại, đừng khách sáo. |
4 | 我的荣幸 | Wǒ de róngxìng | Vinh dự của tôi. |
5 | 这是我的荣幸 | Zhè shì wǒ de róngxìng | Đây là vinh hạnh của tôi. |
6 | 我很荣幸 | Wǒ hěn róngxìng | Tôi rất vinh hạnh. |
Cách đáp lại lời cảm ơn với bạn bè, người nhỏ tuổi hơn | |||
1 | 你太客气了! | Nǐ tài kèqìle! | Bạn khách khí quá rồi! |
2 | 不必客气 | Bùbì kèqì | Khỏi cần khách sáo. |
3 | 哪里,这是我们应该做的事 | Nǎlǐ, zhè shì wǒmen yīnggāi zuò de shì | Đâu có, đây là điều chúng tôi nên làm. |
4 | 都是朋友,还这么客气干吗? | Dōu shì péngyǒu, hái zhème kèqì gān ma? | Đều là bạn bè cả, vẫn khách sáo vậy sao? |
5 | 你怎么也说客气话了? | Nǐ zěnme yě shuō kèqì huàle | Sao bạn lại nói khách khí vậy? |
6 | 这是我应该做的。 | zhè shì wǒ yīnggāi zuò de | Đây là việc tôi nên làm mà. |
2. Cách đáp lại lời xin lỗi bằng không có gì tiếng Trung
Khi ai đó làm sai và gửi lời xin lỗi đến bạn, nếu bạn đã tha thứ cho họ thì bạn có thể sử dụng một số cách diễn đạt không có gì trong tiếng Trung như sau:
STT | Mẫu câu không có gì tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 什么也没有 | Shénme yě méiyǒu | Không có gì đâu. |
2 | 小事而已 | Xiǎoshì éryǐ | Chuyện nhỏ thôi mà, không sao đâu. |
3 | 那没什么 | Nà méishénme | Không có gì đâu. |
4 | 什么都没有 | Shénme dōu méiyǒu | Không hề có chuyện gì cả, không có gì đâu. |
5 | 没必要道歉 | Méi bìyào dàoqiàn | Không cần phải nhận lỗi đâu, không cần phải xin lỗi. |
6 | 我很好,没关系 | Wǒ hěn hǎo, méiguānxì | Tôi ổn mà, không sao đâu nhé. |
7 | 不用担心,算了 | Bùyòng dānxīn, suànle | Không cần lo lắng, bỏ qua đi/Đừng lo, hãy quên nó đi. |
8 | 不要怪自己,这不是你的错 | Bùyào guài zìjǐ, zhè bùshì nǐ de cuò | Đừng tự trách mình nữa nhé, đó không phải lỗi của bạn. |
9 | 请不要担心,没问题 | Qǐng bùyào dānxīn, méi wèntí | Xin đừng lo lắng, không có vấn đề gì cả. |
Do đó, bài viết đã giải thích cho bạn câu hỏi về cách nói không có gì trong tiếng Trung cũng như chỉ ra cho bạn các cách nói lịch sự nhất. Hy vọng rằng, những kiến thức mà bài viết đã tiết lộ sẽ thực sự hữu ích đối với những ai đang học tiếng Trung.