Hôm nay, Nhật ngữ Mytour sẽ giới thiệu cho các bạn 7 lựa chọn khác thay thế cho とっても/totemo để có thể mở rộng vốn từ của mình hơn.
1. Thay vì dùng かなり (kanari)
Kanari là một từ rất phổ biến và cũng tương tự như totemo, bạn có thể sử dụng nó tự tin mà không gặp khó khăn, điều này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Nhật của mình một cách tự tin hơn.
Và nó cũng khá linh hoạt so với totemo. Kanari có thể dùng với danh từ nếu bạn kết hợp nó với trạng từ “no”.
昨日の試験はとても難しかったです。 Kinou no shiken wa totemo muzukashikatta desu. Bài kiểm tra hôm qua rất là khó.
昨日の試験はかなり難しかったです。 Kinou no shiken wa kanari muzukashikatta desu. Bài kiểm tra hôm qua khá là khó.
彼はかなりの勉強家です。 kare wa kanari no benkyouka desu. Anh ấy là một người rất là chăm chỉ học.
2. Thay vì dùng 特に (toku ni) khi phù hợp
Toku ni có ý nghĩa khác so với totemo: “Đặc biệt” hoặc “Nhất là.” Nhiều người có thói quen dùng totemo liên tục nhưng có những trường hợp có thể linh hoạt hơn. Hãy thử thay thế toku ni khi bạn gặp một thứ gì đó “đặc biệt” nhé!
この本はとても面白かった。 kono hon wa totemo omoshirokatta. Cuốn sách này rất là thú vị.
この本は特に面白かった。 kono hon wa toku ni omoshirokatta. Cuốn sách này thú vị một cách đặc biệt.
3. Lựa chọn 非常に (hijou ni) cho những trường hợp cần nhấn mạnh hơn
Totemo là một từ khá hữu ích nhưng không đủ để nhấn mạnh hết mọi ý nghĩa, vì vậy nếu bạn thực sự muốn làm nổi bật điều gì đó, hijou ni là một lựa chọn rất phù hợp. Ví dụ...
東大に入ることがとても難しい。 toudai ni hairu koto ga totemo muzukashii. Rất khó để có thể vào được đại học Tokyo. (= nhưng nếu bạn cố gắng vẫn có thể)
東大に入ることが非常に難しい。 toudai ni hairu koto ga hijou ni muzukashii. Vô cùng khó để có thể vào được đại học Tokyo. (= nó gần như không thể)
Hijou ni
4. Thay vì dùng 本当に (hontou ni) khi phù hợp
Hontou ni có nghĩa là “thực sự, đúng là...” Có những trường hợp có thể thay thế totemo nên hãy sử dụng nó để bổ sung từ vựng tiếng Nhật của bạn. Hontou ni thường được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên.
あの子ネコはとても小さい。 Ano koneko wa totemo chiisai. Con mèo kia rất là nhỏ.
あの子ネコは本当に小さい。 Ano koneko wa hontou ni chiisai. Con mèo kia thật là nhỏ.
5. Thử sử dụng các từ thông tục tương đương trong tiếng Nhật
Đây là những từ tương đương nhưng không thích hợp trong các tình huống chính thức. Nếu dùng chúng trong các tình huống quan trọng thì không phù hợp, nhưng khi nói chuyện với người thân thì hãy sử dụng để văn phong thêm phần phong phú.
-
すごく (sugoku): “Cực kì” (kanji: 凄く)
-
チョー (cho-): “Siêu” (kanji: 超)
-
めっちゃ (meccha): “quá mức” (từ này bắt nguồn từ 滅茶苦茶/mechakucha)
6. Hãy thử sử dụng những từ cao cấp hơn
Các từ mà Trung tâm tiếng Nhật Mytour đã đề cập trước đó đều rất phổ biến và dễ sử dụng, nhưng nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng với những từ cao cấp hơn, hãy tham khảo bên dưới nhé.
-
結構 (kekkou): Khá là
-
相当 (soutou): Tương đối, khá
-
随分 (zuibun): Rất, lắm, vô cùng
-
極めて (kiwamete): Cực kì, hết sức
-
とんでもない (tondemonai): Không đời nào
-
余計に (yokei ni): Quá nhiều, thừa thãi, không cần thiết
-
余程 (yohodo/yoppodo): Quá mức, quá đỗi
-
前代未聞 (zendaimimon): Chưa từng nghe đến, hiếm khi nghe thấy
7. Nếu bạn đang ở Nagoya…
Hãy thử dùng “でら” (dera) thay vì totemo . Chắc chắn bạn sẽ được mọi người ở Nagoya yêu mến vì điều này đấy.