KHTN 8 Bài 11: Sự phân bố của Muối KHTN 8 Trang 48, 49, 50, 51, 52

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Công thức hóa học của các loại muối thông dụng là gì?

Các công thức hóa học của muối thông dụng như sau: sulfate kali (K2SO4), hidro sunfat natri (NaHSO4), hidrocarbonat natri (NaHCO3), clorua natri (NaCl), nitrat natri (NaNO3), hydrogenphosphat canxi (CaHPO4), sulfate magiê (MgSO4), và sunfat đồng(II) (CuSO4).
2.

Các tên gọi của các muối như AlCl3, KCl và MgSO4 là gì?

Tên gọi của các muối như sau: AlCl3 là nhôm clorua, KCl là kali clorua, Al2(SO4)3 là nhôm sunfat, MgSO4 là magiê sunfat, NH4NO3 là amoniac nitrat, và NaHCO3 là natri hydrogencarbonat.
3.

Phương trình hóa học hình thành muối KCl và MgSO4 là gì?

Phương trình hóa học tạo ra muối KCl bao gồm: 2K + 2HCl → 2KCl + H2 và KOH + HCl → KCl + H2O. Đối với MgSO4, các phương trình là: Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2 và Mg(OH)2 + H2SO4 → MgSO4 + H2O.
4.

Tính chất hóa học của các hợp chất vô cơ được biểu diễn như thế nào?

Tính chất hóa học của các hợp chất vô cơ được mô tả qua các phản ứng như: oxide có tính kiềm tác dụng với acid tạo thành muối và nước, axit phản ứng với kim loại tạo ra muối và khí, và kiềm phản ứng với acid tạo thành muối và nước.