Giải bài tập KHTN 8 Bài 28: Hệ vận động ở con người giúp học sinh giải quyết các câu hỏi trong sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 8 Cánh diều trang 131, 132, 133, 134, 135, 136.
Giải Khoa học tự nhiên 8 Bài 28 được soạn theo chương trình sách giáo khoa. Đồng thời, cung cấp tài liệu tham khảo cho giáo viên soạn giáo án Bài 28 Chủ đề 7: Cơ thể người - Phần 3: Vật sống cho học sinh.
Trả lời câu hỏi để hiểu sâu kiến thức và kỹ năng Khoa học tự nhiên 8 Cánh diều Bài 28
Câu 1
Question 2
Quan sát bức tranh 28.3, nêu sự phù hợp giữa cấu trúc và chức năng của xương đùi.
Đáp án:
Xương đùi được thiết kế phù hợp với việc nâng đỡ phần trên của cơ thể, giúp việc di chuyển dễ dàng hơn:
- Ở phần đầu của xương có mô xương xốp được hình thành từ các tế bào xương xếp thành các nano xương theo hình dạng vòng cung để phân tán lực tác động.
- Phần thân của xương có mô xương cứng được hình thành từ các tế bào xương sắp xếp thành các lớp đồng tâm để tăng khả năng chịu lực của xương.
Question 3
Nêu tên và vị trí của một khớp trong cơ thể và giải thích sự phù hợp giữa cấu trúc và chức năng của khớp đó.
Đáp án:
Tên khớp: Khớp ở giữa các đốt sống.
Vị trí: Khớp nằm giữa các đốt sống trong cột sống.
Sự phù hợp giữa cấu trúc và chức năng của khớp: Các đốt sống kết nối với nhau qua các khớp giữa các đốt sống. Đây là loại khớp cho phép động vận, được hình thành từ một đĩa sụn, giúp cột sống có thể di chuyển ở một mức độ nhất định và bảo vệ tủy sống.
Question 4
Quan sát bức tranh 28.5, mô tả cấu trúc của một cơ bắp. Dựa vào đó, phân tích sự phù hợp giữa cấu trúc và chức năng của cơ trong quá trình vận động.
Đáp án:
- Cấu trúc của một cơ bắp: Mỗi bắp cơ bao gồm nhiều bó sợi cơ, mỗi bó sợi cơ lại chứa nhiều tơ cơ.
- Sự phù hợp giữa cấu trúc và chức năng của cơ trong quá trình vận động:
- Hai đầu của cơ bắp gắn vào xương qua các khớp. Trong cơ bắp, các tơ cơ được sắp xếp song song theo chiều dọc của sợi cơ. Các tơ cơ có khả năng thay đổi độ dài, khiến cho cơ bắp co và giãn theo chuyển động của xương tạo ra sự vận động.
- Sự thay đổi độ dài và đường kính của cơ bắp quyết định độ mạnh của lực cơ tạo ra, đảm bảo lực đó phù hợp với chuyển động.
Question 5
Quan sát bức tranh 28.6 và dựa trên nguyên lý đòn bẩy, mô tả cách mà cơ, xương, và khớp hoạt động cùng nhau khi nâng một quả tạ.
Đáp án:
Sự phối hợp giữa cơ, xương, và khớp khi nâng một quả tạ: Xương cánh tay kết nối với xương trụ, xương quay ở khớp khuỷu tạo thành cấu trúc đòn bẩy, trong đó, khớp khuỷu đóng vai trò là điểm tựa. Khi thực hiện hoạt động, cơ biceps tạo ra một lực hướng lên (ngược hướng với trọng lực của quả tạ qua điểm tựa là khớp khuỷu), giúp kéo xương quay nâng lên so với xương trụ. Đồng thời, cơ tam đầu cánh tay giãn ra giúp cố định khớp khuỷu. Nhờ đó, cánh tay co lại giúp nâng lên quả tạ.
Question 6
Quan sát bức tranh 28.7 và mô tả tác động của tập thể dục, thể thao đối với sức khỏe và hệ vận động. Giải thích.
Đáp án:
Tập thể dục, thể thao đều đặn giúp nâng cao sức khỏe tổng thể và hệ vận động cụ thể:
- Cơ tim và mạch máu trở nên khỏe mạnh hơn do việc luyện tập giúp tăng tốc độ nhịp tim và lưu thông máu khi vận động.
- Khớp trở nên mạnh mẽ hơn do việc luyện tập giúp bôi trơn khớp, làm chắc chắn dây chằng và làm cho chúng linh hoạt hơn.
- Xương trở nên dày và lớn hơn do việc tập luyện kích thích quá trình sản xuất tế bào xương và sụn ở các đầu xương.
- Cơ bắp trở nên bền vững hơn và tăng kích thước do việc tập luyện kích thích sản xuất tế bào cơ, tăng cường sử dụng glucose và oxy, và tăng lưu lượng máu đến cơ bắp.
- Giữ vững cân nặng lý tưởng do việc tập luyện giúp tăng cường sự trao đổi chất của lipid.
- Hệ hô hấp trở nên khỏe mạnh hơn do việc tập luyện tăng cường sự tiếp xúc của máu với oxy và tăng khả năng hoạt động của cơ bắp hô hấp.
- Hệ thần kinh trở nên linh hoạt hơn do việc tập luyện tăng cường lưu lượng máu lên não.
Question 7
Mô tả nguyên nhân và biện pháp phòng tránh một số bệnh, tật liên quan đến hệ vận động.
Đáp án:
Tên bệnh, tật | Nguyên nhân | Cách phòng tránh |
Loãng xương | Do cơ thể thiếu calcium và vitamin D, tuổi cao, thay đổi hormone,… | - Duy trì chế độ ăn đủ chất và cân đối, bổ sung vitamin và khoáng chất thiết yếu. - Thường xuyên rèn luyện thể dục, thể thao, vận động vừa sức và đúng cách. - Tắm nắng. - Đi, đứng, ngồi đúng tư thế. - Điều chỉnh cân nặng ở mức phù hợp. - Tránh những thói quen ảnh hưởng không tốt đến hệ vận động. |
Bong gân, trật khớp, gãy xương | Do bị chấn thương khi thể thao, tai nạn trong sinh hoạt, bê vác vật nặng quá sức, vận động sai tư thế. | |
Viêm cơ | Do nhiễm khuẩn khi bị tổn thương trên da; dụng cụ tiêm truyền, châm cứu, phẫu thuật không đảm bảo vô trùng. | |
Viêm khớp | Do nhiễm khuẩn tại khớp, rối loạn chuyển hóa, thừa cân, béo phì,… | |
Còi xương, mềm xương, cong vẹo cột sống | Do cơ thể thiếu calcium và vitamin D, rối loạn chuyển hóa vitamin D. Do hoạt động sai tư thế, nằm không đúng tư thế, lao động không phù hợp với lứa tuổi. |
Đáp án cho câu hỏi Thực hành Khoa học Tự nhiên 8: Luyện tập Cánh diều Bài 28
Thực hành 1
Thành phần hóa học của xương động vật tương tự như xương người. Thực hiện thí nghiệm với ba chiếc xương đùi ếch như sau:
- Xương 1: giữ nguyên trạng.
- Xương 2: ngâm trong dung dịch HCl 10% khoảng 15 phút.
- Xương 3: đốt trên ngọn lửa của đèn cồn cho đến khi không còn khói bay lên.
Thực hiện thí nghiệm, sau đó uốn cong xương, bóp nhẹ đầu xương và quan sát hiện tượng. Kết quả thí nghiệm được thể hiện trong bảng 28.1:
Áp dụng kiến thức về phản ứng của axit, phản ứng cháy và thành phần hóa học của xương, giải thích kết quả của thí nghiệm.
Đáp án:
Giải thích kết quả thí nghiệm:
- Xương 1 giữ nguyên nên trong xương vẫn còn chất hữu cơ và chất vô cơ. Do đó, xương vẫn giữ tính đàn hồi và rắn chắc, không uốn cong và không bị vỡ vụn khi bóp nhẹ vào đầu xương.
- Xương 2 đã ngâm trong dung dịch HCl 10%. Kết quả là các chất vô cơ trong xương phản ứng với HCl, làm mất đi tính chất vô cơ, chỉ còn lại chất hữu cơ. Vì vậy, xương 2 trở nên mềm dẻo và có thể uốn cong mà không bị vỡ vụn khi bóp nhẹ vào đầu xương.
- Xương 3 đã bị đốt trên ngọn lửa đèn cồn. Kết quả là các chất hữu cơ trong xương bị đốt cháy, chỉ còn lại các chất vô cơ. Do đó, xương 3 trở nên cứng cáp và không thể uốn cong, cũng như có nguy cơ bị vỡ vụn khi bóp nhẹ vào đầu xương.
Thực hành 2
Khi nghiêng đầu lên và nâng chân lên, dựa vào nguyên lý đòn bẩy:
a) Xác định điểm tựa, lực và trọng lực.
b) Đánh giá vị trí của điểm tựa so với lực và trọng lực.