Khu di tích Lam Kinh, cố đô hàng trăm năm với lối kiến trúc cung đình
Chiếm diện tích rộng lớn hơn 140 ha, Khu di tích Lam Kinh là một địa điểm thu hút nhiều du khách, đặc biệt là những người yêu sử Việt khi đến Thanh Hóa.
Khi có dịp tham quan di tích lịch sử Lam Kinh giữa vô số điểm du lịch như Cầu Hàm Rồng, Hòn Trống Mái... bạn sẽ bị ấn tượng bởi vẻ đẹp gần như còn nguyên vẹn của nơi đây. Hơn nữa, toàn bộ khu di tích được bao phủ bởi các truyền thuyết, điển tích đầy tâm linh và huyền bí gắn bó với triều đại nhà Hậu Lê, một trong những triều đại phong kiến thịnh vượng nhất nước ta.
Theo thế ‘tọa sơn hướng thủy’, Khu di tích Lam Kinh được bao bọc bởi núi Dấu, sông Chu, núi Chúa, rừng Phú Lâm, núi Hương và núi Hàm Rồng. Với kiến trúc cung đình gần như còn nguyên vẹn và những câu chuyện huyền bí, Khu di tích Lam Kinh đã trở thành một điểm đến nổi bật trên bản đồ du lịch xứ Thanh.
Khu di tích Lam Kinh, với diện tích hơn 140 ha, nằm trong thế ‘tọa sơn hướng thủy’
Hướng dẫn đường đến Khu di tích Lam Kinh cho những người lần đầu ghé thăm
Cách trung tâm Thành phố Thanh Hóa khoảng 50km về phía Tây Bắc, Khu di tích Lam Kinh thuộc xã Xuân Lam, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân. Đường đến khu di tích khá thuận tiện, phù hợp cho những bạn lần đầu đến xứ Thanh và có thể tự tin khám phá bằng xe máy.
Ngoài việc di chuyển bằng xe máy, bạn cũng có thể chọn xe bus hoặc ô tô tự lái để đến thăm cố đô với lịch sử trăm năm này. Nếu bạn dự định tự lái đến Khu di tích Lam Kinh, hãy tham khảo bản đồ từ Mytour.vn dưới đây để dễ dàng hơn.
Khu di tích Lam Kinh cách trung tâm Thành phố Thanh Hóa khoảng 50km về phía Bắc
Hiện tại, Khu di tích Lam Kinh chưa thu phí vào cổng. Tuy nhiên, khi đến đây, bạn nên tránh sờ vào hiện vật và không xả rác để bảo vệ vẻ đẹp của khu di tích.
Ngược về thời kỳ Hậu Lê để tìm hiểu quá trình hình thành của cố đô
Di tích lịch sử Lam Kinh là minh chứng rõ ràng nhất về sự thịnh vượng của triều đại Hậu Lê thời kỳ đó.
Trước đây, Lam Kinh là cố đô của Đại Việt, được vua Lê Lợi cho khởi công xây dựng vào năm 1428, sau chiến thắng trước quân Minh. Khu di tích này được xây dựng để thờ cúng tổ tiên và làm nơi an nghỉ cho vua sau khi qua đời.
Năm 1943, khi vua qua đời, thi hài được đưa về Lam Kinh để an táng. Lúc này, hệ thống đền miếu và lăng tẩm quy mô lớn mới được xây dựng nhằm thờ cúng tổ tiên và các vua, Thái hoàng, Thái hậu, đồng thời tổ chức các nghi lễ cúng bái sơn lăng.
Năm 1448, vua Lê Nhân Tông ban chỉ thị cho Thái úy Lê Khả và Cục bách tác thực hiện trùng tu các điện, miếu, hoàn tất vào tháng 2/1449. Đến năm 1456, lễ điện Lam Kinh được tổ chức và vua Lê Nhân Tông đã đặt tên cho ba công trình chính là Quang Đức, Sùng Hiếu và Diễn Khánh.
Năm 1962, Khu di tích Lam Kinh được công nhận là Di tích lịch sử cấp Quốc gia và được trùng tu vào năm 2002, giữ gìn được kiến trúc gần như nguyên vẹn.
Năm 2013, Khu di tích Lam Kinh được công nhận là Di tích quốc gia đặc biệt. Đây là ‘nôi vàng’ của thời Hậu Lê, minh chứng cho sự thịnh vượng của triều đại này.
Cảnh quan Khu di tích Lam Kinh nhìn từ trên cao
Khu di tích Lam Kinh với quy mô hoành tráng và bề thế
Khu di tích Lam Kinh được thiết kế theo nguyên tắc ‘tọa sơn hướng thủy’, với lưng dựa vào núi Dầu, mặt hướng ra sông Chu và núi Chúa. Phía bên trái là rừng Phú Lâm, còn bên phải là núi Hương và núi Hàm Rồng.
Dù trải qua nhiều thăng trầm của thời gian, không gian di tích lịch sử Lam Kinh vẫn giữ được vẻ đẹp uy nghi của kiến trúc cung đình xưa. Di tích có dạng chữ Vương, dài 314 mét, rộng 254 mét, với tường thành hình cánh cung dày 1 mét bao quanh các công trình bên trong.
4.1 Sông Ngọc - Cầu Bạch tại Khu di tích Lam Kinh
Sông Ngọc uốn lượn như một dải lụa xanh, chạy dọc con đường chính vào Khu di tích Lam Kinh. Hàng cây xanh mát hai bên đường soi bóng xuống mặt hồ, tạo nên không gian mát mẻ cho du khách.
Trên dòng sông Ngọc yên bình, cầu Bạch hiện lên với thiết kế cong cong, mềm mại. Qua thời gian, cầu đã được bao phủ bởi lớp rêu phong, tạo nên vẻ đẹp cổ kính và trang nghiêm.
Sông Ngọc chảy ngang qua con đường chính dẫn vào khu di tích Lam Kinh.
4.2 Giếng cổ
Sau khi qua cầu Bạch và đi thêm khoảng 50 mét, bạn sẽ bắt gặp một chiếc giếng khơi cổ xưa, được xây dựng từ thời tằng tổ Lê Lợi. Trước đây, người dân thường thả sen trong giếng, nhưng hiện tại không còn nữa, nhờ vậy mà nước giếng giờ đây trong vắt và phản chiếu hình ảnh rất thú vị.
Điểm đặc biệt của giếng cổ là nước luôn đầy ắp quanh năm, và bờ Bắc được lát đá để người dân tiện lấy nước sử dụng.
Giếng cổ có nước trong veo và được xây dựng từ thời tằng tổ Lê Lợi.
4.3 Ngọ môn
Còn gọi là Nghi môn, Ngọ môn là một công trình hoành tráng tại Khu di tích Lam Kinh. Công trình này bao gồm 3 gian, trong đó gian giữa rộng 4,6 mét và hai gian bên rộng khoảng 3,5 mét. Ngọ môn có ba cửa, với cửa giữa rộng 3,6 mét và hai cửa bên rộng khoảng 2,674 mét, tất cả đều được nâng đỡ bởi hàng cột lớn ở giữa.
Trước Ngọ môn, bạn sẽ thấy hai tượng nghê đá có niên đại hàng trăm năm, như những người lính gác bảo vệ sự an bình của ngôi đền phía sau. Ngọ môn trước đây là nơi diễn ra các nghi lễ trước khi vào chầu vua.
Ngọ môn có 3 gian chính và phía trước là 2 tượng nghê đá canh gác.
4.4 Sân Rồng
Sân Rồng, khu vực rộng lớn nhất trong di tích lịch sử Lam Kinh, có diện tích trên 00 mét vuông và ba lối vào chính điện. Đây là nơi tổ chức các nghi lễ lớn trong năm.
Với diện tích hơn 00 mét vuông, Sân Rồng là địa điểm chủ yếu cho các nghi lễ tại khu di tích.
4.5 Chính điện
Chính điện tại Khu di tích Lam Kinh được xây dựng theo hình chữ Công, gồm ba tòa nhà lớn hoàn toàn bằng gỗ với những cột trụ khổng lồ. Đây là công trình thể hiện vẻ đẹp kiến trúc tiêu biểu của thời kỳ Lê Sơ.
Chính điện có thiết kế với những cột trụ lớn để nâng đỡ mái nhà.
4.6 Thái miếu
Ngay sau Chính điện là 9 tòa Thái miếu được bài trí trang nghiêm, tạo hình cánh cung ôm quanh chính điện. Mái của Thái miếu được lợp ngói mũi truyền thống, là nơi thờ vua và Thái hậu triều Hậu Lê với không gian quanh năm ngát hương, đầy linh thiêng.
Phía sau Chính điện là khu Thái miếu, nơi thờ các vua và Thái hậu của triều Lê.
4.7 Hệ thống lăng mộ
Hệ thống lăng mộ tại Khu di tích Lam Kinh là nơi an nghỉ của vua và Hoàng thái hậu, nổi bật với quy mô hoành tráng, mỗi khu lăng có diện tích khoảng 400 mét vuông, bao gồm cả lăng và sân.
Vĩnh Lăng, công trình đáng chú ý nhất ở đây, là nơi an nghỉ của vua Lê Thái Tổ. Nằm ở phía Tây Nam kinh thành, Vĩnh Lăng có địa thế dựa lưng vào núi, mặt quay ra núi, với hai dãy núi cao bao quanh, tạo thế ‘hổ phục rồng chầu’.
Trước Vĩnh Lăng có hai bức tượng đá hình quan chầu và bốn đôi tượng vật như nghê, ngựa, tế giác, hổ. Bia đá được chạm khắc từ nguyên khối, với nội dung do danh nhân Nguyễn Trãi biên soạn, ghi lại cuộc đời và sự nghiệp của vua.
Ngoài các công trình kiến trúc nổi bật, Khu di tích Lam Kinh còn bảo tồn nhiều di vật lịch sử quý báu như bia Vĩnh Lăng - Lam Sơn Vĩnh Lăng Bi, bia Hoàng thái Hậu Ngô Thị Ngọc Dao - Khôn Nguyên Chí Đức Chi Lăng, bia vua Lê Thánh Tông - Đại Việt Lam Sơn Chiêu Lăng Bia và bia vua Lê Hiến Tông - Đại Việt Lam Sơn Dụ Lăng Bi.
Vĩnh Lăng, mặc dù thiết kế đơn giản, vẫn toát lên vẻ trang nghiêm đặc biệt.
Bia Vĩnh Lăng, với chiều cao 2,97 mét và rộng 1,94 mét, là một trong những bảo vật quốc gia quan trọng tại Khu di tích Lam Kinh.
Khu di tích Lam Kinh được coi là viên ngọc quý của xứ Thanh, với giá trị lớn về kiến trúc và lịch sử, phản ánh thời kỳ huy hoàng của triều Hậu Lê. Mong rằng bài viết từ Mytour.vn sẽ làm cho chuyến du lịch xứ Thanh của bạn thêm phần hấp dẫn.
Nghi Trương
Nguồn: Tổng hợp