1. Khu vực nào ở Việt Nam thường xuyên gặp tình trạng thiếu nước trầm trọng vào mùa khô?
Vấn đề: Khu vực nào ở Việt Nam thường xuyên thiếu nước nghiêm trọng vào mùa khô?
A. Khu vực Nam Trung Bộ và Nam Bộ.
B. Khu vực Tây Bắc và Bắc Trung Bộ.
C. Khu vực Bắc Bộ và Đông Bắc Bộ.
D. Toàn quốc.
Đáp án:
Khu vực Nam Trung Bộ và Nam Bộ của Việt Nam thường xuyên bị ảnh hưởng bởi khí hậu cận xích đạo, dẫn đến sự phân hóa rõ rệt giữa mùa mưa và mùa khô. Trong mùa khô, tình trạng thiếu nước trở nên nghiêm trọng, gây ra nhiều vấn đề như hạn hán, triều cường và xâm nhập mặn do nguồn nước khan hiếm.
Lựa chọn đúng là: A
2. Lý thuyết về sự phân hóa thiên nhiên
- Khu vực Miền Bắc và Đông Bắc Bắc Bộ:
+ Phạm vi: Bao gồm khu vực phía Tây và Tây Nam dọc theo bờ sông Hồng và ranh giới phía Tây - Tây Nam của đồng bằng Bắc Bộ.
+ Đặc điểm nổi bật: Vùng này chủ yếu là đồi núi thấp, với hình dạng cong vòng. Có các thung lũng lớn và đồng bằng rộng ở phía Đông Nam. Mùa đông tại đây là thời điểm lạnh nhất của cả nước do ảnh hưởng mạnh mẽ của gió mùa Đông Bắc.
+ Tài nguyên khoáng sản: Khu vực này phong phú với nhiều loại khoáng sản như than, sắt, dầu khí, thiếc, chì, kẽm, và đá vôi. Sông Hồng cũng là nơi chứa nhiều bể dầu khí.
+ Thách thức trong khai thác tài nguyên: Những khó khăn thường gặp bao gồm sự biến động của thời tiết và mùa, sự thay đổi phức tạp của dòng chảy sông, cùng với điều kiện thời tiết không ổn định, gây khó khăn cho việc khai thác tài nguyên tự nhiên tại đây.
- Khu vực Miền Tây Bắc và Bắc Trung Bộ:
+ Phạm vi: Từ bờ hữu ngạn sông Hồng đến dãy núi Bạch Mã.
+ Đặc điểm nổi bật: Vùng này chủ yếu là núi cao và đồng sôi, với độ cao và độ sôi lớn nhất trong cả nước. Các dãy núi chủ yếu chạy theo hướng từ Tây Bắc đến Đông Nam, với nhiều sơn nguyên, cao nguyên và lòng chảo nằm giữa các dãy núi. Đồng bằng ven biển trở nên hẹp và bị chia cắt thành nhiều đồng bằng nhỏ. Sự suy giảm của gió mùa Đông Bắc dẫn đến nhiệt độ cao hơn ở khu vực này.
+ Tài nguyên: Vùng này vẫn giữ được nhiều diện tích rừng và sở hữu các khoáng sản như sắt, crôm, titan, thiếc, apatit và nguyên liệu xây dựng. Thêm vào đó, vùng ven biển có nhiều cồn cát và bãi biển đẹp.
+ Thách thức: Khu vực này thường xuyên phải đối mặt với thiên tai như bão lũ, sạt lở đất, hạn hán, cùng với các vấn đề liên quan đến nước như tình trạng thiếu nước trong mùa khô.
- Khu vực Miền Nam Trung Bộ và Nam Bộ:
+ Phạm vi: Bắt đầu từ phía Nam dãy núi Bạch Mã.
+ Đặc điểm nổi bật: Vùng này có cấu trúc địa hình phức tạp với các khối núi cổ, cao nguyên ba dan và sơn nguyên bị xói mòn. Đồng bằng Nam Bộ mở rộng ra, trong khi đồng bằng ven biển Nam Trung Bộ lại thu hẹp. Khí hậu cận xích đạo ở đây mang lại nền nhiệt cao, biên độ nhiệt nhỏ, và phân chia rõ rệt giữa mùa mưa và mùa khô.
+ Tài nguyên sinh vật đa dạng: Khu vực này sở hữu rừng cây họ Dầu và nhiều loài động vật lớn như voi, hổ, bò rừng, và trâu rừng. Rừng ngập mặn cũng có một hệ sinh thái phong phú với nhiều loài trăn, rắn, cá sấu, cá, và chim.
+ Khoáng sản: Khu vực này có nguồn dầu khí phong phú ở thềm lục địa và quặng bô xit tại Tây Nguyên.
+ Thách thức: Những vấn đề lớn của vùng này bao gồm xói mòn và rửa trôi ở các khu đồi núi, lũ lụt rộng lớn và tình trạng thiếu nước trong mùa khô.
Bảng so sánh ba miền tự nhiên của Việt Nam
Miền | Miền Bắc và Đông Bắc Bắc Bộ | Miền Tây Bắc và Bắc Trung Bộ | Miền Nam Trung Bộ và Nam Bộ |
Địa chất – địa hình | - Miền nền cổ và núi thấp. - Hướng vòng cung | - Miền địa máng và núi cao. - Hướng tây bắc - đông nam. | - Miền nền cổ, núi và cao nguyên. - Hướng vòng cung và nhiều hướng khác. |
Khí hậu – thủy văn | - Là khu vực lạnh nhất trong cả đất nước, với mùa đông kéo dài trong ba tháng. - Nơi mà các con sông như Hồng, Lô, Thương, và Lục Nam chảy qua. - Khu vực này thường trải qua mùa lũ từ tháng 6 đến tháng 10. | - Sự lạnh lẽo được tạo ra bởi sự cao nguyên của núi và sự gió mùa đông từ phía bắc. - Các dòng sông như Đà, Mã, Cả chảy qua vùng này. - Khu vực Bắc Trung Bộ thường chịu ảnh hưởng của mùa lũ từ tháng 9 đến tháng 12. | - Khí hậu nhiệt đới, nóng quanh năm, được phân biệt rõ ràng bởi hai mùa mưa và mùa khô. - Sông Mê Công với nhiều nhánh, mùa lũ thường diễn ra từ tháng 7 đến tháng 11, và khu vực này có nhiều kênh rạch phân nhánh. |
Đất – Sinh vật | - Đất feralit trên đá vôi và đất phù sa. - Rừng nhiệt đới gió mùa, một số sinh vật ôn đới và cận nhiệt. | - Đất feralit trên đá vôi và đất mùn núi cao. - Rừng nhiệt đới gió mùa, một số sinh vật ôn đới và cận nhiệt | - Đất feralit trên đá ba dan, đất xám và đất phù sa. - Rừng cận xích đạo, nhiệt đới. |
Bảo vệ môi trường | Việc trồng cây để tái tạo rừng không chỉ giúp ngăn chặn hiện tượng xói mòn đất đai mà còn là biện pháp phòng chống thiên tai như lũ lụt, ngập úng, và sạt lở đất. Đồng thời, việc này cũng góp phần bảo vệ và duy trì nguồn nước trong khu vực. | Việc trồng rừng ở vùng đầu nguồn có tác dụng ngăn chặn xói mòn đất và giảm thiểu nguy cơ thiên tai như lũ quét và sạt lở đất. | Bảo vệ rừng ở vùng đầu nguồn không chỉ giữ cho rừng không bị xâm nhập bởi nước biển mặn mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hồ chứa nước để đảm bảo cung cấp nước cho mùa khô. |
3. Một số bài tập áp dụng liên quan
CÂU 1: Đặc điểm của mùa đông ở miền Bắc và Đông Bắc Bắc Bộ là
A. đến sớm và kéo dài lâu
B. đến muộn và kết thúc nhanh
C. đến muộn và kéo dài lâu
D. đến sớm và kết thúc nhanh
Câu 2: Các loại khoáng sản nổi bật ở miền Nam Trung Bộ và Nam Bộ bao gồm
A. than đá, apatit
B. đá vôi, quặng sắt
C. dầu khí, bôxit
D. thiếc, đá vôi
Câu 3: Đặc điểm chính của thiên nhiên miền Tây Bắc và Bắc Trung Bộ là
A. Khu vực duy nhất có địa hình cao với ba đai cao khác nhau
B. Địa hình chủ yếu là núi thấp với các dãy núi vòng cung
C. Địa hình bờ biển phong phú, có vùng đất bằng phẳng, nhiều vịnh và đảo
D. Có mùa đông lạnh và đai cao nhiệt đới bị thu hẹp
Câu 4: Những thiên tai phổ biến ở miền Tây Bắc và Bắc Trung Bộ là gì?
A. Hạn hán, bão lũ, sạt lở đất
B. Triều cường, bão và sóng thần
C. Hạn hán, động đất, núi lửa
D. Sóng thần, bão lũ, sạt lở đất
Câu 5: Đặc điểm nào sau đây không phù hợp với khí hậu cận xích đạo ở miền Nam Trung Bộ và Nam Bộ?
A. Nền nhiệt độ cao
B. Biên độ nhiệt năm nhỏ
C. Nhiệt độ trung bình năm dưới 25°C
D. Có sự phân biệt rõ rệt giữa mùa mưa và mùa khô
Câu 6: Nguyên nhân chính khiến vùng núi phía nam Tây Bắc có mùa đông ít lạnh hơn so với vùng núi Đông Bắc là gì?
A. Ảnh hưởng của gió Tín phong
B. Ảnh hưởng của gió mùa Tây Nam đến sớm và hướng địa hình
C. Áp thấp nóng phía Tây từ Ấn Độ - Myanmar tràn vào
D. Độ cao địa hình và hướng của các dãy núi
Câu 7: Hướng của các dãy núi là yếu tố chính khiến miền Bắc và Đông Bắc Bắc Bộ trải qua mùa đông như thế nào?
A. Đến muộn nhưng rất lạnh
B. Đến sớm nhưng ít lạnh hơn
C. Rất lạnh và kéo dài lâu
D. Khô, ẩm và ngắn ngủi
Đây là toàn bộ thông tin trong bài viết của Mytour về khu vực nào ở nước ta thường xuyên đối mặt với tình trạng thiếu nước nghiêm trọng vào mùa khô. Cảm ơn quý độc giả đã dành thời gian theo dõi bài viết của chúng tôi!