1. Khu vực nông nghiệp phát triển nhất của Trung Quốc là gì?
A. Đồng bằng châu thổ của các con sông lớn
B. Đồng bằng Đông Bắc
C. Đồng bằng Hoa Bắc
D. Đồng bằng Hoa Nam
→ A
Khu vực nông nghiệp phát triển nhất của Trung Quốc bao gồm đồng bằng châu thổ các sông lớn, đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc với các loại cây trồng như lúa mì, ngô, củ cải đường; đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam với lúa gạo, mía, chè và bông.
2. Đặc điểm của ngành nông nghiệp Trung Quốc
2.1 Thiếu diện tích đất canh tác
Hệ thống phân phối đất nông nghiệp hiện tại đang cản trở việc mở rộng sản xuất nông nghiệp quy mô lớn. Ở Trung Quốc, việc thành lập nông trại quy mô trung bình đòi hỏi nhiều thỏa thuận với hàng trăm nông dân, bao gồm cả việc trả tiền thuê đất và tuyển dụng họ.
Nhiều nông dân Trung Quốc đã tìm cách thuê đất ở nước ngoài. Họ cho rằng, ở Đông Nam Á, châu Phi hay Nga, họ có thể thuê hàng trăm héc ta đất chỉ với một hợp đồng duy nhất.
Tình trạng ô nhiễm môi trường ở Trung Quốc làm giảm chất lượng đất đai cũng là lý do khiến nhiều nông dân chọn thuê đất ở nước ngoài. Chính quyền Trung Quốc đã thừa nhận rằng những nỗ lực trước đây nhằm tăng sản lượng nông nghiệp đã gây ra sự mất cân bằng sinh thái.
Theo điều tra năm 2007, việc sử dụng quá mức các hóa chất và phân bón đã gây ô nhiễm nguồn nước. Hiện khoảng 19% đất nông nghiệp ở Trung Quốc bị nhiễm kim loại nặng.
Ở nhiều khu vực, chất lượng nước đã giảm đáng kể. Việc bơm nước ngầm quá mức đã làm giảm lượng nước và làm suy giảm chất lượng nước.
Để đạt được mức tăng trưởng GDP cao, nhiều quan chức tỉnh ở Trung Quốc thường phải bỏ qua một số tiêu chuẩn an toàn trong sản xuất thực phẩm.
15 năm trước, Chính phủ Trung Quốc đã triển khai một chương trình hỗ trợ nông dân quy mô lớn, nhưng không ít quan chức đã lạm dụng quỹ hỗ trợ này.
Các công ty nông nghiệp thành công nhất ở Trung Quốc hiện tại thường là những công ty được hưởng nhiều ưu đãi và trợ cấp từ chính quyền địa phương. Do đó, họ chỉ thành công trong phạm vi quốc nội và gặp khó khăn khi ra nước ngoài vì không còn được hỗ trợ về tín dụng, đất đai và trợ cấp.
Phần lớn các nhà đầu tư nông nghiệp Trung Quốc khi ra nước ngoài chủ yếu tập trung vào các thị trường ở châu Phi, Đông Nam Á và Đông Âu - những khu vực nằm trong chiến lược 'Một vành đai, một con đường' của chính phủ Trung Quốc.
Đầu tư nông nghiệp của Trung Quốc ở nước ngoài cho đến nay chưa đạt được kết quả khả quan. Rất ít sản phẩm được xuất khẩu trở lại Trung Quốc và các nhà đầu tư thường phàn nàn về tình trạng tham nhũng, chính sách thuế phức tạp và thiếu hỗ trợ từ chính phủ.
Các công ty công nghiệp Trung Quốc đã hoạt động tại Nga hơn 15 năm, nhưng chỉ trong vài năm gần đây mới có thể xuất khẩu nông phẩm về Trung Quốc. Các nhà đầu tư nông nghiệp Trung Quốc tại Nga phản ánh rằng Nga áp thuế nhập khẩu cao đối với thiết bị nông nghiệp từ Trung Quốc và gây khó khăn trong việc cấp visa cũng như các thủ tục xuất khẩu nông phẩm từ Nga.
Trung Quốc rất phức tạp
Sự đầu tư mạnh mẽ của các công ty Trung Quốc vào nông nghiệp ở nước ngoài không phải là điều ngẫu nhiên. Khi giá gạo toàn cầu tăng mạnh cách đây một thập kỷ, chính phủ Trung Quốc đã khuyến khích các công ty nông nghiệp mua đất nước ngoài để đảm bảo nguồn lương thực trong tương lai.
Hiện tại, Bộ Nông nghiệp Trung Quốc đã công bố rằng có 1.300 công ty Trung Quốc đang đầu tư 11,7 tỷ USD vào các lĩnh vực công nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản tại 85 quốc gia và khu vực trên toàn cầu.
Những dự án này được chính quyền Trung Quốc xem là biểu tượng của hợp tác quốc tế. Trong các phát biểu gần đây, chiến lược này cũng được nhắc đến như một phần của 'Con đường tơ lụa mới' cùng với nhiều dự án xây dựng đường sắt, đường cao tốc và cầu để kết nối các khu vực xa xôi.
Tuyến đường này sẽ phát triển các nông trại quy mô lớn tại các khu vực sa mạc, miền núi và cao nguyên ở châu Á, châu Phi và Đông Âu nhằm bảo đảm an ninh lương thực toàn cầu và khuyến khích các phương pháp sản xuất nông nghiệp thân thiện với môi trường.
Rõ ràng, Trung Quốc đang mở rộng tham vọng toàn cầu ngày càng lớn hơn, và điều này không thể bị bỏ qua bởi các nhà lãnh đạo quốc gia và các chủ doanh nghiệp toàn cầu.
Tuy nhiên, những nỗ lực cải cách nông nghiệp của Trung Quốc ở nhiều quốc gia khác có thể còn quá sớm, vì chính Trung Quốc vẫn chưa giải quyết triệt để vấn đề nông nghiệp nội địa của mình.
Trung Quốc, với 1/5 dân số thế giới, chỉ sở hữu 8% diện tích đất canh tác toàn cầu.
Điều này khiến Trung Quốc chỉ đứng thứ 42 trong bảng xếp hạng an ninh lương thực, thua cả các quốc gia nhỏ như Botswana. Theo tác giả Lester Brown trong cuốn 'Who will feed China', sự gia tăng nhu cầu lương thực ở Trung Quốc có thể đe dọa an ninh lương thực toàn cầu, khiến giá thực phẩm toàn cầu tăng lên.
Thiếu đất nông nghiệp, Trung Quốc buộc phải mua các trang trại và nông trại, điều này làm tăng giá đất canh tác. Đồng thời, nhu cầu nước ngày càng tăng của Trung Quốc cũng sẽ gây áp lực lên các quốc gia láng giềng, khi Trung Quốc kiểm soát thượng nguồn của nhiều con sông lớn.
Ở nhiều quốc gia phát triển, an ninh lương thực được duy trì nhờ vào sự phát triển kinh tế và năng suất nông nghiệp đáp ứng nhu cầu dân số và nội địa. Tuy nhiên, Trung Quốc là một trường hợp đặc biệt khi đã có mật độ dân số cao trước khi công nghiệp hóa, dẫn đến việc công nghiệp hóa làm giảm diện tích đất canh tác, dù năng suất nông nghiệp vẫn tăng.
Hiện tại, chỉ có ba nền kinh tế phát triển là Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan đang gặp khó khăn tương tự, khi mất lần lượt 52%, 46% và 42% diện tích đất canh tác trong vài thập kỷ qua. Việc mất đất canh tác nhanh hơn tốc độ tăng năng suất đã đe dọa đến an ninh lương thực của các quốc gia này.
Sản lượng lúa gạo của Nhật Bản đã giảm 32% so với mức đỉnh năm 1960, trong khi sản lượng lúa gạo của Hàn Quốc và Đài Loan giảm 24% so với mức đỉnh năm 1977. Dự báo rằng tình trạng an ninh lương thực của Trung Quốc sẽ ngày càng xấu đi không còn xa.
Tình hình tồi tệ hơn khi 80% sản lượng lúa gạo của Trung Quốc phụ thuộc vào các vùng đất cần nước, nhưng an ninh nguồn nước đang bị đe dọa bởi sự khai thác nước quá mức từ các công trình công nghiệp. Các đập thủy điện và nhà máy ô nhiễm nguồn nước đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất lúa gạo, thủy sản và đời sống của người dân.
3. Nắm bắt cơ hội trong kinh doanh
Nhu cầu thực phẩm sạch ngày càng gia tăng ở Trung Quốc đã mở ra cơ hội cho một thế hệ doanh nhân mới, những người nhanh nhạy nắm bắt cơ hội trong ngành nông nghiệp.
'Nhiều người đang gia tăng thu nhập và muốn tìm mua sản phẩm nông nghiệp an toàn hơn', Li Xiaojun (42 tuổi), nhà nghiên cứu ngành Viễn thông tại Đại học Chiết Giang, chia sẻ với Bloomberg. Để đảm bảo chất lượng thực phẩm, cách đây 10 năm, Li Xiaojun đã thuê 7ha đất để nuôi gà cho gia đình và bạn bè. Dần dần, thịt gà của ông trở nên nổi tiếng, và ông đã mở rộng diện tích lên đến 666ha, cung cấp trực tiếp cho nhiều gia đình ở Hàng Châu, cách nông trại khoảng 100 cây số. Thịt gà của ông có giá cao gấp 4 lần so với thịt gà tại các siêu thị thông thường.
4. Trung Quốc hiện đại hóa giấc mơ nông nghiệp công nghệ cao
Vào năm 1958, dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Mao Trạch Đông, Trung Quốc đã thực hiện một cuộc cách mạng nông nghiệp, thiết lập các hợp tác xã nhỏ trên toàn quốc và yêu cầu nông dân chia sẻ công cụ sản xuất nhằm tăng năng suất. Tuy nhiên, thực tế cho thấy đây là một thảm họa, dẫn đến cái chết của khoảng 10 triệu người, theo các nghiên cứu phương Tây.
Hiện nay, những thành tựu khoa học đạt được nhờ vào những tiến bộ vượt trội, theo tạp chí Nature Research. Vào tháng 3, tạp chí này đã dẫn nguồn từ các nhà nghiên cứu nông nghiệp Trung Quốc, tiết lộ kết quả nghiên cứu về mô hình trang trại mới ở nước này, sau một thập kỷ nghiên cứu và thu thập dữ liệu với sự tham gia của hàng triệu nông dân.
Trong suốt thập kỷ qua, Trung Quốc đã triển khai Chương trình Nghiên cứu và Phát triển công nghệ cao quốc gia (Chương trình 863), thu được nhiều cơ sở kỹ thuật hỗ trợ phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
Trung Quốc đã kết luận rằng không cần phải chia sẻ công cụ sản xuất nông nghiệp, mà thay vào đó là thu thập dữ liệu khoa học toàn diện từ từng khu vực để xác định nhu cầu và khả năng sản xuất.
Dự án kéo dài từ năm 2005 đến 2015 đã xem xét các yếu tố như hệ thống tưới tiêu, mật độ cây trồng và độ sâu khi gieo hạt. Các nhà khoa học sử dụng thông tin này để hướng dẫn nông dân, ví dụ: khuyến cáo gieo khoảng 20 hạt thóc trên mỗi mét vuông ruộng ở miền nam Trung Quốc để đạt năng suất cao hơn, trong khi trước đó nông dân thường gieo ít hơn.
Các nghiên cứu của Trung Quốc mang lại triển vọng về một tương lai ổn định hơn trên hành tinh đang ngày càng đông đúc. Theo Liên Hợp Quốc, khoảng 2,5 tỷ hộ nông dân quy mô nhỏ hiện đang sản xuất trên hơn 60% diện tích canh tác toàn cầu.
Trung Quốc đã xây dựng một mạng lưới nghiên cứu rộng lớn với sự tham gia của 1.200 nhà khoa học, 65.000 cán bộ địa phương, 140.000 đại diện ngành công nghiệp và 21 triệu nông dân trên 37,7 triệu ha đất nông nghiệp. Kết quả thu được cho thấy rằng phương pháp sản xuất dựa trên nghiên cứu khoa học không chỉ nâng cao năng suất mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đồng thời, dự án cung cấp dữ liệu khoa học quý giá giúp nông dân điều chỉnh mô hình và phương pháp canh tác phù hợp với điều kiện đất đai từng địa phương.
Theo các nhà khoa học Trung Quốc, để duy trì sự ổn định của mạng lưới nông nghiệp, cần kết hợp các biện pháp kỹ thuật và sự tham gia của chính quyền địa phương. Giá trị kinh tế và môi trường do mô hình này mang lại thậm chí còn vượt trội hơn giá trị nông sản trên thị trường. Tuy nhiên, việc áp dụng mô hình này ở các quốc gia khác gặp khó khăn do thiếu hai điều kiện quan trọng: cơ sở hạ tầng phát triển và sự kiểm soát hiệu quả từ cấp trung ương như ở Trung Quốc.
Trong khi đó, các quốc gia như Ấn Độ và nhiều nước ở Châu Phi có diện tích canh tác tương đương gặp khó khăn khi áp dụng mô hình này, vì họ thiếu những điều kiện cần thiết.
Theo các nhà khoa học Trung Quốc, mô hình canh tác không cố định và có thể thay đổi dựa trên các chỉ số như hệ thống tưới tiêu và mật độ gieo hạt, do ảnh hưởng của biến động thời tiết.
Trung Quốc hiện còn khoảng 200 triệu hộ nông dân chưa tham gia vào dự án, nhưng các nhà quản lý nông nghiệp hy vọng sẽ sớm thay đổi tình hình. Hiện tại, ở 21 tỉnh của Trung Quốc, các nhà khoa học đang sống cùng nông dân và trình diễn các phương pháp canh tác công nghệ tiên tiến để thuyết phục người dân áp dụng.
Trung Quốc tin rằng chương trình này sẽ sớm làm thay đổi thói quen sản xuất của nông dân, giảm thiểu những phương pháp gây hại cho môi trường và nâng cao hiệu quả kinh tế.
Nông dân Trung Quốc chủ yếu trồng lúa, khoai tây, kê, ngũ cốc, chè và thuốc lá. Theo Bloomberg, Trung Quốc hiện chiếm 1/5 sản lượng ngô và 1/4 sản lượng khoai toàn cầu. Hàng năm, quốc gia này sản xuất gần 30 triệu tấn trứng, tương đương 50% sản lượng toàn thế giới. Mặc dù chỉ 10% diện tích đất của Trung Quốc được sử dụng cho nông nghiệp, con số này đang giảm dần do quá trình công nghiệp hóa, đô thị hóa và sự hình thành của các sa mạc.
Theo Viện Khoa học Kỹ thuật nông nghiệp miền Nam, chính phủ Trung Quốc đã triển khai nhiều chính sách và biện pháp để thúc đẩy phát triển nông nghiệp, nâng cao đời sống nông dân và làm giàu cho họ, bao gồm việc xóa bỏ thuế nông nghiệp và thực hiện '4 trợ cấp'. Những chính sách này đã thiết lập một hệ thống hỗ trợ nông nghiệp cơ bản, dẫn đến sự thay đổi lớn trong các mô hình sản xuất, thiết bị kỹ thuật và phương pháp quản lý. Nông nghiệp truyền thống đang dần được hiện đại hóa thông qua sự kết hợp giữa công nghiệp hóa, hiện đại hóa và đô thị hóa.
Mytour vừa trình bày về Vùng nông nghiệp trù phú của Trung Quốc. Hy vọng thông tin này sẽ hữu ích cho quý bạn đọc. Xin cảm ơn!