Khu vực thay đồ (closet, đặc biệt phổ biến ở Bắc Mỹ) là một không gian riêng biệt, có cửa, dùng để cất giữ quần áo và các vật dụng khác. Những phòng thay đồ này thường được thiết kế sao cho không chiếm diện tích lớn trong phòng, như được xây dựng dưới cầu thang để tận dụng không gian không sử dụng đến.
Các món đồ nội thất như tủ chứa hoặc tủ ngăn kéo đều phục vụ chức năng lưu trữ tương tự, nhưng không phải là phòng thay đồ mà là một phần của kiến trúc. Một phòng thay đồ luôn có không gian để treo đồ, trong khi tủ thường chỉ có các kệ để đựng đồ gấp. Từ 'tủ quần áo' cũng có thể chỉ một món đồ nội thất độc lập (còn gọi là armoire), nhưng theo Từ điển tiếng Anh Oxford, nó cũng có thể là 'tủ lớn để lưu trữ quần áo hoặc vải lanh khác', bao gồm cả 'tủ quần áo tích hợp, tủ quần áo có trang bị, tủ không có cửa, v.v.'
Các ứng dụng khác
Trong thời kỳ Elizabeth và thời kỳ tiếng Anh trung cổ, closet thường chỉ một phòng nhỏ riêng tư, giống như một thánh đường bên trong một ngôi nhà lớn hơn, được sử dụng cho các hoạt động như cầu nguyện, đọc sách hay học tập.
Việc sử dụng từ 'closet' để chỉ 'nhà vệ sinh' bắt đầu từ năm 1662. Trong tiếng Anh Ấn, thuật ngữ này vẫn còn được sử dụng. Các dạng liên quan bao gồm 'earth closet' và water closet (W.C. hay bồn cầu). Từ 'privy' nghĩa là nhà vệ sinh ngoài trời (outhouse), bắt nguồn từ từ 'private', và được kết nối với việc sử dụng 'closet' trong tiếng Anh.
Phòng và không gian trong nhà | |
---|---|
Phòng chung trong Nhà |
|
Không gian |
|
Tiện ích và kho chứa |
|
Phòng cá nhân |
|
Khu vực lớn trong nhà |
|
Khác |
|
Thành phần kiến trúc |
|