Khúc Tiên Chủ | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tĩnh Hải quân Tiết độ sứ | |||||||||
Trị vì | 905 - 907 | ||||||||
Tiền nhiệm | Độc Cô Tổn | ||||||||
Kế nhiệm | Khúc Trung Chủ | ||||||||
Thông tin chung | |||||||||
Sinh | 830 Hồng Châu, An Nam (nay là Hải Dương, Việt Nam) | ||||||||
Mất | 23 tháng 7, 907 Đại La, Tĩnh Hải quân | (76–77 tuổi)||||||||
Hậu duệ |
| ||||||||
|
Khúc Thừa Dụ (chữ Hán: 曲承裕; 830 – 907) được vinh danh là Khúc Tiên Chủ (曲先主), là người đầu tiên của Tĩnh Hải quân gốc bản địa đảm nhận chức tiết độ sứ, và là người đã đặt nền móng cho nền độc lập của dân tộc Việt sau hơn một ngàn năm dưới ách thống trị của Trung Quốc.
Đặc điểm lịch sử
Khúc Thừa Dụ sinh ra tại Hồng Châu (trong vùng đất Bàng Giang, Ninh Giang xưa thuộc Hải Dương), là một gia tộc danh giá với truyền thống hào hiệp và nhân từ, vì vậy ông nhận được nhiều sự tôn kính từ người đời.
Con đường sự nghiệp
Vào thời điểm đó, nước Việt dưới sự cai trị của nhà Đường Trung Quốc. Năm Kỷ Mão (679), vua Đường Cao Tông chia Giao Châu thành 12 châu và 59 huyện, lập ra An Nam đô hộ phủ. Đến năm 866, vua Đường Ý Tông nâng cấp An Nam đô hộ phủ thành Tĩnh Hải quân. Khi nhà Đường suy vong vào năm Đinh Mão (907), các triều đại Hậu Lương, Hậu Đường, Hậu Tấn, Hậu Hán và Hậu Chu liên tiếp tranh giành quyền lực trong suốt 52 năm, giai đoạn này được gọi là Ngũ Quý hay Ngũ Đại.
Trước khi nhà Đường sụp đổ, tình hình Trung Quốc rối ren, loạn lạc khắp nơi và quyền lực của triều đình không còn kiểm soát được. Các thế lực mạnh mẽ nổi lên và tự xưng vua. Ở nước Việt, lúc đó có một người họ Khúc tên là Thừa Dụ, quê ở Hồng Châu (thuộc Bàng Giang và Ninh Giang ở Hải Dương). Khúc Thừa Dụ là một hào trưởng nổi bật với tính cách nhân từ và hòa nhã, được nhiều người kính trọng. Vào năm 905, khi Tiết độ sứ Độc Cô Tổn của Tĩnh Hải quân bị triệu về triều đình Đường (dưới triều vua Đường Ai Đế) để bị xử tội, vùng đất Tĩnh Hải quân rơi vào trạng thái vô chủ. Khúc Thừa Dụ đã nhân cơ hội này dẫn quân chiếm đóng thủ phủ Đại La của Tĩnh Hải quân.
Năm Bính Dần (906), trong khi vua Đường Ai Đế trị vì và tình hình hỗn loạn trong châu, người dân đã bầu Khúc Thừa Dụ làm Tiết độ sứ để cai quản Tĩnh Hải quân. Việt sử thông giám cương mục (Tiền biên, quyển 5) ghi chép:
- 'Họ Khúc là một gia tộc lớn có truyền thống lâu đời ở Hồng Châu. Khúc Thừa Dụ nổi tiếng với tính cách khoan hòa và lòng nhân ái, được dân chúng tôn kính. Trong thời kỳ loạn lạc, ông đứng ra làm hào trưởng, tự xưng là Tiết độ sứ...'
Khi nhà Đường suy yếu không còn đủ sức kiểm soát, họ đã chấp nhận để Khúc Thừa Dụ đảm nhiệm chức Tiết độ sứ của Tĩnh Hải quân.
Khúc Thừa Dụ đã xây dựng thủ đô tại La Thành, tạo ra sự ổn định cho dân và chính quyền. Ông khéo léo lợi dụng danh nghĩa 'xin mệnh nhà Đường' để buộc triều đình công nhận chính quyền của mình. Vào ngày 7 tháng 2 năm 906, vua Đường Ai Đế phong tặng Khúc Thừa Dụ tước 'Đồng bình chương sự' cho chức Tiết độ sứ Tĩnh Hải quân. Sau đó, Khúc Thừa Dụ tự mình phong cho con trai, Khúc Hạo, làm 'Tĩnh Hải hành quân tư mã quyền tri lưu hậu', tức là chỉ huy quân đội và người kế nhiệm chức Tiết độ sứ.
Năm sau khi nhà Đường sụp đổ (907), triều đại Hậu Lương lên thay thế. Vua Hậu Lương Thái Tổ đã bổ nhiệm Lưu Ẩn làm Nam Bình Vương kiêm Tiết độ sứ Quảng Châu và Tĩnh Hải quân, nhằm thu hồi Giao Châu.
Ngày 23 tháng 7 năm 907, Khúc Thừa Dụ qua đời, và Khúc Hạo lên kế nhiệm. Mặc dù ông không tự xưng vương hay đế, nhưng theo sử gia Lê Tung trong sách Việt giám Thông khảo tổng luận, Khúc Thừa Dụ được gọi là Khúc Tiên chúa.
Thờ cúng
Ngày 11 tháng 9 năm 2009, đền thờ Anh hùng dân tộc Khúc Thừa Dụ đã được khánh thành tại Hải Dương.
- Đại Việt Sử ký Toàn thư, Nhà Xuất bản Khoa học xã hội, 1998, tập 1.
- Khâm định Việt sử Thông giám cương mục
- Việt Nam sử lược, Nhà Xuất bản Tân Việt, 1968.
- Lịch triều hiến chương loại chí, Nhà Xuất bản Giáo dục, 2006.
- An Nam chí lược, Viện Đại học Huế, Ủy ban Phiên dịch Sử liệu Việt Nam, 1961, bản điện tử.
- Chủ quyền
- Gia tộc Khúc
- Khúc Hạo
- Thời kỳ Bắc thuộc
- Chức Tiết độ sứ
Ghi chú
Tiền nhiệm: Độc Cô Tổn (chưa nhận chức) |
Tĩnh Hải quân Tiết độ sứ 905 - 907 |
Kế nhiệm: Khúc Hạo (thực tế) Lưu Ẩn (danh nghĩa) |
Vua Việt Nam thời Tự chủ | |
---|---|
Khúc Tiên Chủ · Khúc Trung Chủ · Khúc Hậu Chủ · Dương Đình Nghệ · Kiều Công Tiễn
| |
Các đời Tĩnh Hải quân Tiết độ sứ | |
---|---|
thời Đường mạt | Cao Biền · Vương Yến Quyền · Cao Tầm · Tăng Cổn · Cao Mậu Khanh · Tạ Triệu · An Hữu Quyền · Tôn Đức Chiêu · Chu Toàn Dục · Độc Cô Tổn · Khúc Thừa Dụ |
thời Ngũ Đại Thập Quốc | Khúc Hạo · Lưu Ẩn · Lưu Nghiễm · Khúc Thừa Mỹ · Dương Đình Nghệ · Kiều Công Tiễn · Lưu Hoằng Tháo · Ngô Xương Văn |
thời Lưỡng Tống | Đinh Liễn · Lê Hoàn · Lê Long Đĩnh · Lý Công Uẩn |