Tìm hiểu chung về kỹ năng Ghi chú khi Nghe

Định nghĩa của Note-taking là gì?
Note-taking hay còn gọi là Take note hiểu chung chung là ghi chép lại những thông tin mà bạn nghe được. Đây là một kỹ năng có ích giúp bạn ghi chép lại nhanh nội dung bài giảng, bài phát biểu hay ghi chép trong các cuộc họp, meeting,…
Khác với việc nghe và chép chính tả, Note-taking yêu cầu người nghe phải ghi chép lại thông tin một cách có tổ chức hơn, không chỉ đơn giản là ghi lại những gì người nói đang nói.
Note-taking trong kỳ thi IELTS Listening
Trong kỳ thi IELTS Listening, Note-taking là một kỹ năng quan trọng, giúp bạn duy trì sự tập trung suốt cả bài nghe. Chỉ nghe không đủ, bạn cần phải luyện thói quen ghi chép lại các từ khóa quan trọng. Tuy nhiên, đây không phải là một kỹ năng dễ dàng. Vì sao vậy?
Trước hết, kỹ năng Note-taking không chỉ đơn thuần là ghi lại nội dung chính xác của bài nghe. Kỹ năng này đòi hỏi bạn ghi chép lại những từ khóa chủ đề, quan trọng một cách có hệ thống. Qua đó, bạn có thể mở rộng vốn từ của mình để tạo thành những câu hoàn chỉnh. Đây cũng là lý do vì sao có nhiều từ quá dài hoặc thông tin quá nhiều khiến người nghe khó có thể tóm gọn trong quá trình nghe và ghi chú.
Ngoài ra, có thể xảy ra trường hợp người phát biểu trong bài nói, âm thanh diễn ra quá nhanh, dẫn đến việc người ghi chép không kịp thời, gây thiệt hại ở một số địa điểm. Từ việc không ghi chép kịp thời, người ghi chép có thể phát triển thói quen chỉ ghi chú lại các động từ và danh từ, đến khi nhìn lại những từ khoá này sẽ không hiểu ý nghĩa của câu muốn đề cập là gì.
Đối với các loại bài tập trong IELTS Listening như bản đồ, điền từ vào khoảng trống,… nhiều bạn học tập chỉ tập trung vào việc tìm thông tin còn thiếu mà chưa theo dõi chặt chẽ nội dung đầy đủ của bài nghe, dẫn đến việc bỏ sót mất thông tin. Do đó, khi tham gia vào phần thi đòi hỏi sự tập trung cao như IELTS Listening, kỹ năng Ghi chú không thể thiếu.
Chiến lược Ghi chú hiệu quả khi nghe
Chiến lược Ghi chú hiệu quả
Khi nghe bài giảng bằng tiếng Anh (hoặc thậm chí khi nghe bài giảng nói chung), đôi khi có những thời điểm ta cần ghi chú lại các điểm đáng chú ý. Các chiến lược sau đây sẽ hỗ trợ ta trong việc ghi chú.
Chỉ ghi lại các từ quan trọng nhất
Trong quá trình Ghi chép, hãy tránh việc ghi lại mọi thứ bạn nghe thấy, vì điều đó là không thực hiện được. Thay vào đó, chỉ nên viết lại các từ quan trọng – các từ nội dung và loại bỏ các từ chức năng.
- Content Words: là những từ mang nhiều thông tin nhất trong câu, thường được nhấn mạnh khi nói. Content words thường là danh từ, động từ chính, tính từ, câu hỏi Wh-, trạng từ, từ phủ định, đại từ sở hữu,…
- Function Words: là những từ mang rất ít thông tin bổ trợ cho bài nghe, thường là giới từ, mạo từ, trợ động từ, liên từ, các động từ to be và có thể sẽ có các trường hợp là đại từ.
Hơn nữa, đừng quên chú ý cả sự khác biệt giữa danh từ số ít và số nhiều, động từ có thể chia và không chia. Trong một bài thi IELTS Listening, khá khó để chú ý đến cả âm kết cuối câu nên bạn có thể dự đoán trước bằng cách đọc đề. Ví dụ, nếu đề bài có a/an trước chỗ trống cần điền, từ đó suy ra chỗ trống đó là danh từ đếm được số ít.
Sử dụng một cấu trúc ghi chép đơn giản và sơ đồ tư duy để ghi lại nhanh chóng
Trước khi bắt đầu Ghi chép, bạn nên phân tích cấu trúc bài theo các ý chính trong đề bài. Đừng quên phân tích đề để nắm được thông tin tổng quan mà audio sẽ trình bày trong bài nghe, từ đó thiết lập một cấu trúc ghi chép đơn giản hoặc một sơ đồ tư duy để có thể ghi lại các từ khóa một cách nhanh chóng.
Ưu tiên ghi lại càng ngắn gọn càng tốt. Mỗi ý chính nên có một dòng để đảm bảo sau này có thể hiểu được thông tin để điền đúng đáp án.
Sử dụng từ viết tắt hoặc tạo ra các kí hiệu riêng khi ghi chép
Sử dụng ký hiệu và viết tắt sẽ giúp bạn tăng tốc độ ghi chú trong IELTS Listening. Bạn có thể sử dụng ký hiệu như * (sao), - (gạch đầu dòng), / (gạch sổ),.. trong quá trình ghi chép để dễ dàng xem lại thông tin.
Bạn có thể tạo ra một bảng viết tắt riêng để sử dụng trong kỹ năng Note-taking. Ví dụ, thay vì viết đầy đủ là environment, bạn có thể viết tắt là envi. Nếu thông tin là số thì hãy viết số thay vì chữ. Tuy nhiên, không áp dụng quy tắc viết tắt này vào bài thi!
Kỹ năng Note-taking quan trọng nhất là giúp bạn hiểu lại các thông tin đã ghi chép khi nhìn lại. Vì vậy, không cần quá quan tâm đến việc viết đẹp, chỉ cần dễ nhìn để bạn hiểu là đủ.
Áp dụng kỹ năng Ghi chép trong IELTS Listening
Kỹ năng Ghi chép trong IELTS Listening được áp dụng phổ biến trong các dạng bài thi, đặc biệt là dạng đề Multiple choice.
Đối với dạng Multiple choice, bạn có thể vẽ sơ đồ tư duy cho toàn bộ bài thi hoặc từng đoạn. Điều này đòi hỏi bạn phải xác định các từ khóa quan trọng trước khi làm bài, thường là danh từ hoặc động từ. Hơn nữa, bạn cần sắp xếp thứ tự một cách logic để dễ nhớ nhất có thể. Hãy học cách phân bổ các ý lớn và nhỏ để khi xem lại bạn vẫn có thể hiểu được những gì bạn đã ghi chép.
Đối với dạng bài nghe có cuộc thảo luận giữa hai hoặc nhiều người, bạn có thể chia cột tương ứng với số người tham gia thảo luận. Mỗi cột bạn sẽ liệt kê các quan điểm khác nhau của từng người về một vấn đề chung. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng ghi chép, so sánh và không nhầm lẫn quan điểm của từng người.
Đánh giá phương pháp Ghi chú trong IELTS Listening

Thường thì, khi nghe bài giảng, chúng ta không biết trước giáo viên sẽ giảng điều gì, vì vậy cần ghi chú. Trong đề thi TOEFL, thí sinh không được đọc đề trước, do đó kỹ năng note-taking rất quan trọng.
Tuy nhiên, trong bài thi IELTS Listening, việc ghi chú thường không cần thiết, vì có thời gian để đọc đề trước. Đối với các câu hỏi điền từ (form/note/table/chart completion), việc ghi chú có thể gây mất tập trung khi nghe. Tôi đã thi IELTS 6 lần, đạt band 9.0 4 lần và 8.5 2 lần mà không cần dùng note-taking nào.
Các loại bài có thể sử dụng note-taking thường là những bài dài mà trong 30-60 giây đọc đề không đủ để hiểu hết. Những loại đó bao gồm:
- Pick from a list
- Matching
- Multiple Choice
Trong những hình thức này, chúng ta có thể tiến hành viết ghi chú nhỏ, với 1-2 từ gần đáp án trong quá trình nghe. Hay nói cách khác, chúng ta cố gắng biến đổi dạng này thành dạng điền từ để đơn giản hóa bài viết.
Hãy xem một ví dụ dưới đây:

Position in family
21 the eldest child
22 a middle child
23 the youngest child
24 a twin
25 an only child
26 a child with much older siblings
(Lấy từ Cambridge IELTS 15 – Bài kiểm tra 1 – Phần 3)
Dễ nhận thấy rằng thông tin trong bảng chỉ là những tính từ mô tả tính cách, và nhiệm vụ của thí sinh là liên kết các tính từ đó với nhân vật cụ thể, ví dụ như thứ tự sinh trong gia đình.
Trong lúc nghe, chúng ta có thể chắc chắn rằng nội dung mà máy đọc sẽ khác với từ trong bảng. Vì vậy ,ta sẽ nghe và ghi chú lại những từ tả tính cách kế bên câu hỏi và đối chiếu lại với bảng sau khi nghe xong.
Ví dụ:
Position in family
21 the eldest child – nurturing
22 a middle child – helpful
23 the youngest child – sociable and confident
24 a twin – shy
25 an only child – loners
26 a child with much older siblings – do basic things for themselves
Lưu ý: phần được in đậm là nơi ta có thể ghi chú bằng bút chì. Từ đó, chúng ta có thể liên kết với các từ trong bảng để chọn đáp án chính xác.
(Trích Cambridge IELTS 15 – Bài kiểm tra 1 – Phần 3)
Dễ nhận thấy rằng thông tin trong bảng chỉ là những tính từ mô tả tính cách, và nhiệm vụ của thí sinh là liên kết các tính từ đó với nhân vật cụ thể, ví dụ như thứ tự sinh trong gia đình.
Trong lúc nghe, chúng ta có thể chắc chắn rằng nội dung mà máy đọc sẽ khác với từ trong bảng. Vì vậy ,ta sẽ nghe và ghi chú lại những từ tả tính cách kế bên câu hỏi và đối chiếu lại với bảng sau khi nghe xong.
Chủ đề liên quan
- 1200 Từ vựng thường xuất hiện trong bài thi IELTS Listening
- Tổng hợp lỗi Spelling hay gặp nhất trong IELTS Listening
- [FAQs] Giải đáp thắc mắc về bài thi IELTS Listening