Kia Cerato Premium 2021 là phiên bản cao cấp nhất của dòng xe Kia Cerato với mức giá chỉ 685 triệu đồng. Bài viết cung cấp thông tin về phiên bản 2.0 Premium 2021 của Cerato cùng với tin tức về ưu đãi và giá xe Kia Cerato Premium mới nhất vào tháng 04/2024 tại Việt Nam.
Giá xe Kia Cerato Premium 2021 là bao nhiêu?
Kia Cerato Premium 2021 được bán với giá 685 triệu đồng và là phiên bản cao cấp nhất của dòng xe Kia Cerato 2021.
Giá xe trên chưa bao gồm các chi phí lăn bánh như: lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí bảo trì đường bộ và phí đăng ký biển số.
#Xem thêm thông tin: Kia Cerato (ALL-NEW)
Giá lăn bánh Kia Cerato Premium 2021
Mời bạn đọc tham khảo giá lăn bánh của Kia Cerato Premium 2021 tại Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh thành khác như sau:
BẢNG GIÁ LĂN BÁNH KIA CERATO PREMIUM MỚI NHẤT 2022 |
|||
Thuế / Phí / Bảo hiểm |
Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) |
Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng) |
Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết |
685.000.000 |
685.000.000 |
685.000.000 |
Phí trước bạ |
82.200.000 |
68.500.000 |
68.500.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Phí bảo trì đường bộ |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe |
10.275.000 |
10.275.000 |
10.275.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
480.700 |
480.700 |
480.700 |
Phí biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
Tổng |
799.855.700 |
786.155.700 |
767.155.700 |
Đánh giá ngoại thất Kia Cerato Premium 2021
Kia Cerato Premium là mẫu xe được ưa chuộng với ngoại hình cá tính và khoang cabin rộng rãi, tiện nghi. Mức giá của nó cũng phải chăng, đặc biệt là bản cao cấp nhất. Trước khi đánh giá mẫu xe này, Mytour xin mời bạn tham khảo bảng thông số kỹ thuật của xe.
KIA CERATO PREMIUM 2021 |
||
Kích thước |
||
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) |
4640 x 1800 x 1450 mm |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700 |
|
Trọng lượng (Kg) |
Không tải |
1.320 |
Toàn tải |
1.720 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) |
5.300 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 |
Về thiết kế, Kia Cerato Premium 2021 có tổng thể cân đối với chiều dài cơ sở lên đến 2.700mm. So với thế hệ trước, Kia Cerato Premium đã tăng kích thước ở chiều dài, rộng và cao, tạo ra không gian rộng rãi và sang trọng hơn.
Đặc biệt, phần mũi xe có bộ tản nhiệt thương hiệu của KIA, với lưới tản nhiệt cách điệu theo dạng “Kim Cương” và viền crom. Hai đèn pha được thiết kế ôm gọn với đèn LED có hình chữ “X” rất độc đáo.
Dưới phần đầu xe được sử dụng rộng rãi để đặt các hốc hút gió và bộ khuếch tán gió lớn tạo cảm giác an toàn cho người lái. Đèn sương mù cũng giúp lái xe tự tin hơn khi gặp thời tiết xấu.
Phần thân xe của Kia Cerato Premium nổi bật với các đường gấp, gờ nổi chạy dọc từ đuôi xe đến phần đầu xe và bộ lazang hình ngôi sao 2 chấu kép kích thước 16 inch mang phong cách thể thao.
Phần đuôi xe của Kia Cerato Premium rất hiện đại với đèn hậu mới được thiết kế với các dải LED cong vượt qua. Dưới đó là hai hốc chứa đèn báo rẽ tạo cảm giác rộng rãi hơn khi nhìn từ phía sau.
Mời bạn xem bảng thông số trang bị ngoại thất của Kia Cerato Premium 2021:
KIA CERATO PREMIUM 2021
Ngoại thất
Lưới tản nhiệt
Mũi hổ
Đèn pha Halogen dạng thấu kính
Đèn LED
Đèn pha tự động
•
Đèn LED ban ngày
•
Đèn tay nắm cửa trước
•
Đèn hậu LED
•
Đèn sương mù phía trước
•
Viền cửa mạ Chrome
•
Đèn sương mù phía trước
Có
Sưởi kính lái tự động
Có
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ và đèn welcome light
•
Đánh giá nội thất Kia Cerato Premium 2021
Trong khoang cabin của Kia Cerato Premium, không gian rộng rãi và thoải mái nhận được đánh giá cao. Với trục cơ sở dài 2.700mm, Kia Cerato Premium mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho cả hành khách khi di chuyển ngắn hạn và dài hạn.
Cụ thể, nội thất của Kia Cerato Premium sử dụng chủ yếu hai màu Đỏ-Đen để tạo cảm giác thể thao khi lái xe. Ghế ngồi trên bản cao cấp nhất của Kia Cerato được làm bằng da cao cấp, mang lại cảm giác êm ái và sang trọng. Hàng ghế trước có thể điều chỉnh điện 10 hướng, trong khi hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 60:40. Hàng ghế sau cung cấp sự thoải mái cho hành khách với 3 gối tựa đầu và không gian chân rộng rãi.
Người lái sẽ sử dụng vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp các nút chức năng, với thiết kế vừa vặn giữa 2 chấu bọc nhựa và 1 chấu phủ nhôm.
Về trang bị nội thất, các tính năng tiện ích bên trong xe được Mytour giới thiệu thông qua bảng thông số dưới đây:
KIA CERATO PREMIUM 2021 |
|
Nội thất |
|
Vô-lăng 3 chấu |
Bọc da, tích hợp phím bấm, điều chỉnh 4 hướng |
Chế độ vận hành Drive mode (Eco, Normal, Sport) |
• |
Hệ thống giải trí |
AVN, Map |
Kết nối AUX, USB, bluetooth |
• |
Chế độ thoại rảnh tay |
• |
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm ở cửa người lái |
• |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập |
• |
Hệ thống lọc khí bằng ion |
• |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau |
• |
Áo ghế da |
Đen phối đỏ |
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng |
• |
Gương chiếu hậu chống chói ECM |
• |
Ghế sau gập 6:4 |
• |
Sạc điện thoại không dây |
• |
Gương chiếu hậu chống chói ECM |
• |
Cửa sổ trời điều khiển điện |
• |
Cốp sau mở tự động thông minh |
• |
Động cơ và hệ thống an toàn trên Kia Cerato Premium 2021
Kia Cerato bản cao cấp trang bị động cơ Nu, có dung tích 2.0L sản sinh công suất tối đa 159 mã lực và mô-men xoắn cực đại 194 Nm, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp. Chi tiết như sau:
KIA CERATO PREMIUM 2021 |
|
Động cơ |
|
Kiểu động cơ |
Xăng Nu 2.0L |
Số xy lanh |
4 xi lanh thẳng hàng, Dual CVVT |
Số van |
16 van DOHC |
Dung tích động cơ |
1.999 |
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) |
159 @ 6.500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) |
194 @ 4.800 |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Hệ thống an toàn của Kia Cerato Premium 2021
KIA CERATO PREMIUM 2021 |
|
An Toàn |
|
Điều khiển hành trình (Cruise Control) |
• |
Hệ thống chống trộm |
• |
Khóa cửa từ xa |
• |
Dây đai an toàn các hàng ghế |
• |
Khóa cửa trung tâm |
• |
Khởi động bằng nút bấm & khóa điện thông minh |
• |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
• |
Phân phối lực phanh điện tử EBD |
• |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
• |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP |
• |
Hệ thống ổn định thân xe VSM |
• |
Hệ thống hỗ trợ khởi động ngang dốc HAC |
• |
Túi khí |
06 |
Tự động khóa cửa khi vận hành |
• |
Camera lùi |
• |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước-sau |
• |