Đề bài: Kịch bản Phân tích hai khổ thơ cuối bài Tràng Giang
I. Kịch bản số 1
II. Kịch bản số 2
III. Bài văn mẫu
Kịch bản Phân tích hai khổ cuối bài Tràng Giang
I. Kịch bản Phân tích hai khổ thơ cuối bài Tràng Giang, mẫu 1 (Chuẩn)
1. Giới thiệu:
- Giới thiệu tổng quan về tác giả và tác phẩm.
- Đưa độc giả vào tận cùng của hai khổ thơ 3 và 4 trong bài.
2. Phần chính:
a. Tìm hiểu về khổ 3:
- Hình ảnh của 'bèo':
+ Những chiếc bèo trôi nổi không hướng, không biết đi về đâu, tượng trưng cho những cuộc sống nhỏ bé, bơ vơ và không lực giữa dòng đời.
+ 'Hàng nối hàng': Các cuộc sống liên kết với nhau, đang mất mát giữa cuộc sống, và chấp nhận sự đẩy lùi của dòng đời.
- Ý nghĩa của từ 'không' trong không gian vắng lặng, hoang hoải:
+ Dòng sông lớn mênh mang, nhưng không có chiếc đò, chiếc cầu để kết nối con người.
+ Sự chênh vênh, trống rỗng của cảnh đẹp và con người: Con người và dòng sông như hai thế giới cùng chia sẻ nỗi niềm và khát khao tìm kiếm tâm giao mà chẳng thể thấy, làm cho hi vọng trở nên xa xôi hơn.
- Thiên nhiên tuyệt vời nhưng trống trải, mở ra một không gian vắng lặng, hẻo lánh.
+ Từ ngôn ngữ 'lặng lẽ': mô tả cảnh thiên nhiên yên bình, ẩn sau đó là nỗi buồn lặng trời.
+ Màu sắc tỏa sáng: 'bờ xanh' gặp gỡ 'bãi vàng' không làm cho hình ảnh thiên nhiên trở nên tươi mới, ngược lại càng làm nổi bật nét u tịch của vùng đất hoang vắng.
b. Tìm hiểu về khổ thứ 4:
- Các hình ảnh truyền thống: 'mây', 'chim' hòa quyện với các động từ: 'đùn', 'nghiêng', 'sa': diễn đạt sức mạnh và sự sống động của thiên nhiên.
- Lớp mây 'kéo dài' tạo nên những dãy núi bạc lớn, đồng thời đậm đà trên bầu trời xanh ngắt.
- Hình ảnh 'Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa':
+ Nhỏ bé, lẻ loi, cô đơn, bay nghiêng dưới bóng hoàng hôn.
+ Biểu tượng cho cái tôi cô đơn, bơ vơ của thi sĩ trước cuộc đời.
- Hồi tưởng về quê hương đậm chất nhớ nhà:
+ Từ ngôn ngữ 'dợn dợn': mô tả sự chuyển động không ngừng.
+ 'Dù không có khói hoàng hôn cũng đủ khiến ta nhớ về nhà': nỗi nhớ luôn hiện hữu, sâu sắc và đậm đà.
3. Tổng kết
Tự khẳng định giá trị của hai khổ thơ 3 và 4 trong bài Tràng Giang.
II. Kịch bản Phân tích hai khổ thơ cuối bài Tràng Giang, mẫu 2 (Chuẩn)
1. Bắt đầu
Giới thiệu về bài thơ Tràng Giang và nhấn mạnh vào hai khổ cuối cùng của tác phẩm.
2. Nội dung chính
- Trong phần kết của bài thơ, nhà thơ đã trực tiếp thể hiện tâm trạng phiền muộn và những suy nghĩ sâu sắc về cuộc sống và số phận con người.
a. Phân tích khổ thơ thứ ba:
- Hình ảnh 'bèo dạt' không chỉ là biểu tượng của thực tế mà còn thể hiện sự nhỏ bé, lênh đênh của cuộc sống giữa dòng đời rộng lớn.
- Dòng sông mênh mông, rộng lớn nhưng trống trải 'Mênh mông không một chuyến đò ngang'.
- Câu thơ 'Không cầu gợi chút niềm thân mật' như là tiếng thở dài của nhà thơ trước sự vắng bóng của con người và sự sống.
- Từ ngôn ngữ 'không' phản ánh sự vắng lặng, phủ định mọi kết nối giữa con người và sông nước.
→ Tất cả tạo nên cảnh vắng lặng, hoang vắng trước mắt nhà thơ.
- Từ ngôn ngữ 'lặng lẽ' vừa miêu tả sự yên bình, đồng thời gợi lên cảm giác nhạt nhòa, không gian bờ xanh, bãi vàng khó lôi cuốn.
b. Phân tích khổ thơ cuối
- Từ ngôn ngữ 'lớp lớp' kích thích tưởng tượng về sự đa dạng của các hiện tượng chồng lên nhau.
- 'Lớp lớp mây cao đùn núi bạc' mở ra khung cảnh tuyệt vời, tráng lệ với những đám mây xếp chồng lên nhau.
- Động từ 'đùn' thể hiện sự tiếp diễn mạnh mẽ.
→ Câu thơ 'Lớp lớp mây cao đùn núi bạc' tuy đẹp nhưng cũng chứa đựng sự trống trải, hoang vắng. Hình ảnh đám mây chồng lớp càng làm nổi bật cảm xúc buồn bã, xếp chồng lên nhau.
- Sự xuất hiện của hình ảnh cánh chim trong 'bóng chiều xa' thêm phần làm nổi bật nỗi cô đơn, trống vắng trong tâm hồn nhà thơ.
- Từ ngôn ngữ 'dợn dợn' là ý tưởng sáng tạo của nhà thơ Huy Cận, kết hợp với 'vời con nước' đã tạo nên hình ảnh sống động về nỗi niềm, sự cô quạnh của người nhớ về quê hương.
- Nỗi nhớ quê hương thiết tha
=> Hai khổ cuối của bài thơ Tràng Giang không chỉ mở ra cảnh sông nước rộng lớn, mênh mông mà còn lộ ra nỗi lòng buồn của nhà thơ
3. Kết luận
Tổng quan cảm nhận
II. Đoạn văn mẫu Phân tích hai khổ thơ cuối bài Tràng Giang
Khi nhắc đến Huy Cận, chúng ta nhớ đến bức tranh thơ u sầu, nơi ông dường như đựng đầy những nỗi đau của một người nhà thơ với cuộc sống. 'Tràng Giang', một trong những tác phẩm nổi bật của ông, viết vào mùa thu năm 1939. Hai khổ thơ cuối cùng của bài thơ này đặc biệt ấn tượng, chứa đựng nỗi buồn sâu sắc trước bức tranh hoàng hôn rợn ngợp của thi nhân.
'Bèo dạt về đâu, hàng nối hàng;'
Không còn là không gian mở rộng, hùng vĩ như trước. Trong khổ thơ thứ ba, tác giả hướng tầm mắt về hình ảnh bèo nhỏ trôi trên dòng sông. Những chiếc bèo nổi trôi không hướng, mất phương hướng, tượng trưng cho những cuộc sống nhỏ bé, bơ vơ, mất mát giữa dòng đời...
>> Xem chi tiết bài mẫu Phân tích hai khổ thơ cuối bài Tràng Giang tại đây.
""""HẾT""""--
Hai khổ cuối của tác phẩm Tràng Giang không chỉ mô tả vẻ lặng lẽ, hoang vắng của không gian mà còn phát hiện nỗi nhớ thương đầy xúc cảm về quê nhà, gửi gắm khao khát và hy vọng vào một tương lai tươi sáng. Hãy tham khảo thêm bài Phân tích hai khổ đầu bài Tràng giang, Phân tích sự hiện diện của cái tôi trữ tình trong bài Tràng giang, Phân tích khổ 3 bài thơ Tràng giang của Huy Cận, Phân tích vẻ đẹp kết hợp giữa cổ điển và hiện đại của Tràng Giang để hiểu rõ hơn về nội dung và nghệ thuật đặc sắc của bài thơ.