Trong khoảng thời gian dài, người dùng Ubuntu Linux không có lựa chọn để đưa máy tính vào chế độ Hibernate (chế độ ngủ đông). Điều này là do chế độ Hibernate không luôn hoạt động và không phải tất cả người dùng đều ưa chuộng nó, thay vào đó họ thích sử dụng chế độ Suspend.
Mặc dù chế độ Hibernate trên Ubuntu không phổ biến và ít đáng tin cậy hơn so với Suspend, nhưng vẫn có những trường hợp sử dụng hữu ích. Chế độ Hibernate tắt nguồn thiết bị thay vì giữ nguyên ở chế độ nguồn thấp, giúp tiết kiệm pin hiệu quả hơn.
Hướng dẫn kích hoạt chế độ Hibernate trên Ubuntu
Chế độ Hibernate và Suspend
Nhiều người sử dụng Ubuntu Linux thường nhầm lẫn giữa chế độ Suspend và Hibernate, nhưng thực tế chúng khác nhau trong cách xử lý nguồn khi máy tính chuyển sang 'chế độ ngủ'.
Khi bạn chọn nút Suspend trên môi trường KDE hoặc Gnome, máy tính không chuyển sang chế độ ngủ, mà thay vào đó nó chuyển sang chế độ nguồn thấp và toàn bộ dữ liệu được lưu trong RAM. Trong trạng thái này, thiết bị vẫn tiêu thụ năng lượng và làm giảm tuổi thọ pin, mặc dù ít hơn.
Trong chế độ Hibernate, mọi trạng thái của máy tính được lưu trữ trên ổ cứng và đóng băng, không tiêu tốn năng lượng.
Cả Suspend và Hibernate đều là lựa chọn có sẵn. Nếu bạn muốn laptop ngay lập tức sẵn sàng và tiếp tục công việc, Suspend là sự lựa chọn tốt, vì nó kích hoạt nhanh chóng. Nếu muốn tiết kiệm pin, Hibernate là lựa chọn hoàn hảo.
Kích hoạt lại, khôi phục chế độ Hibernate trên Ubuntu
Để sử dụng tính năng Hibernate trên Ubuntu Linux, trước hết bạn cần cài đặt gói chứa các lệnh liên quan đến Hibernate.
Để cài đặt gói Pm-utils, bắt đầu bằng cách mở Terminal với tổ hợp phím Ctrl + Alt + T, hoặc Ctrl + Shift + T nếu cần thiết.
Tại cửa sổ Terminal, sử dụng trình quản lý gói Apt để tải và cài đặt gói Pm-utils:
sudo apt install pm-utils
Khi gói Pm-utils đã được cài đặt trên Ubuntu, tính năng Hibernate sẽ sẵn sàng. Để kiểm tra, mở Terminal và chạy lệnh sau:
Chú ý: Lệnh Hibernate sẽ không thực hiện nếu không có quyền truy cập tài khoản sudo hoặc root.
sudo pm-hibernate
Assuming lệnh pm-hibernate đã thực hiện thành công, chế độ Hibernate sẽ kích hoạt thông qua Terminal. Tham khảo nội dung dưới đây để biết cách thêm tùy chọn Hibernate vào menu.
Thêm nút Hibernate trở lại trên Ubuntu
Sau khi chế độ Hibernate được kích hoạt trên Ubuntu của bạn, để sử dụng chế độ này, bạn chỉ cần thực hiện lệnh Pm-utils hibernation qua Terminal. Đối với người dùng không có nhiều kinh nghiệm, quá trình này có thể hơi phức tạp. Vì vậy, nếu bạn thường xuyên sử dụng Hibernate, cách tiếp cận tốt nhất là thêm nút Hibernate vào menu.
Để thêm nút Hibernate lại bằng cách chỉnh sửa file 'com.ubuntu.desktop.pkla', bạn cần mở Terminal với quyền root, sau đó mở file này bằng Nano.
Trên cửa sổ Terminal, nhập lệnh sau để có quyền root:
sudo -s
Khi mở Terminal Shell với quyền truy cập Super-user, bước tiếp theo là mở file 'com.ubuntu.desktop.pkla' bằng trình soạn thảo văn bản Nano:
nano -w /var/lib/polkit-1/localauthority/10-vendor.d/com.ubuntu.desktop.pkla
Trong Nano, nhấn Ctrl + W để tìm kiếm cấu hình file. Trong khung tìm kiếm, nhập 'Disable hibernate' và nhấn Enter để chuyển đến phần của file cấu hình đặt Hibernate cho Ubuntu.
Trong phần 'Disable hibernate by default in upower' và 'Disable hibernate by default in logind', tìm đến dòng sau đây:
Kết quảKíchHoạt=no
Và điều chỉnh thành:
Kết quảKíchHoạt=yes
Sau khi hoàn tất các sửa đổi cho file cấu hình, nhấn Ctrl + O để lưu thay đổi, sau đó thoát khỏi trình soạn thảo văn bản Nano bằng cách nhấn Ctrl + X.
Nút Hibernate ngay lập tức xuất hiện trong menu. Đối với người sử dụng KDE Plasma 5, XFCE4, Mate hoặc các bản phân phối Linux tương đương, tùy chọn sẽ được hiển thị ngay trong menu.
Vậy là bài viết của Mytour đã hướng dẫn bạn cách kích hoạt lại và khôi phục chế độ Hibernate (chế độ ngủ đông) trên Ubuntu. Nếu có thắc mắc hoặc câu hỏi cần giải đáp, độc giả có thể để lại ý kiến của mình trong phần bình luận dưới bài viết. Để tìm hiểu thêm về Hibernate, mời các bạn xem chi tiết tại bài viết So sánh Sleep và Hibernate.