Kịch là một hình thức nghệ thuật sân khấu, thuộc ba cách thức phản ánh hiện thực trong văn học. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với ý nghĩa là 'hành động', từ đó xuất phát thuật ngữ kịch tính (tiếng Hy Lạp cổ: δρᾶμα, drama), liên quan đến 'I do' (Tiếng Hy Lạp cổ: δράω, drao). Kịch là sự kết hợp của yếu tố bi kịch và hài kịch. Được coi là một thể loại thơ, khái niệm kịch tính được nghiên cứu từ thời thơ của Aristotle (năm 335 trước Công nguyên) - tác phẩm đầu tiên của lý thuyết kịch tính. Mặc dù kịch bản văn học có thể đọc như những tác phẩm văn học khác, nhưng kịch chủ yếu nhằm mục đích biểu diễn trên sân khấu. Đặc điểm của nghệ thuật này là khắc hoạ cuộc sống thông qua hành động kịch, thể hiện xung đột tính cách trong các tình huống xã hội, được thể hiện trong một cốt truyện chặt chẽ với thời gian không quá dài. Mỗi vở kịch thường kéo dài khoảng ba giờ hoặc ít hơn, tùy thuộc vào thể loại kịch ngắn hoặc dài.
Dựa trên nội dung, kịch có thể được phân thành nhiều thể loại như: hài kịch, bi kịch, bi hài kịch, chính kịch, và còn nhiều thể loại khác. Cũng có thể phân loại kịch theo chủ đề như kịch cổ điển, kịch dân gian, kịch thần thoại, kịch hiện đại... Một cách phân chia khác dựa vào thời gian biểu diễn, có thể phân biệt giữa kịch ngắn và kịch dài.
Lịch sử kịch phương Tây
Kịch Hy Lạp cổ đại
Các vở kịch phương Tây có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Các nhà sử học biết tên của nhiều nhà soạn kịch Hy Lạp cổ, trong đó Thespis là một nhân vật quan trọng, nổi bật với việc đổi mới vai trò diễn viên ('hypokrites'), người không chỉ nói mà còn nhập vai vào nhân vật (thay vì chỉ về chính mình), và tương tác với dàn hợp xướng và người đóng vai chính ('coryphaeus'), những người đã là một phần của truyền thống trình diễn thơ không kịch tính (dithyrambic, thơ tình và sử thi).
Chỉ còn một phần nhỏ các tác phẩm của năm nhà viết kịch Hy Lạp cổ đại đến ngày nay: chúng ta còn lưu giữ một số văn bản hoàn chỉnh của Aeschylus, Sophocles và Euripides, cùng với các nhà viết kịch Aristophanes và Menander từ cuối thế kỷ 4. Vở bi kịch 'Người Ba Tư' của Aeschylus là vở kịch lâu đời nhất còn sót lại, mặc dù khi ông giành giải nhất tại cuộc thi ở Dionysia vào năm 472 trước Công nguyên, ông đã sáng tác kịch được hơn 25 năm.
Kịch La Mã cổ đại
Sau khi nước Cộng hòa La Mã (509-27 TCN) mở rộng sang nhiều vùng lãnh thổ Hy Lạp từ năm 270-240 TCN, quân La Mã đã xây dựng những nhà hát theo kiểu Hy Lạp cổ đại. Vào những năm cuối của các quốc gia cộng hòa và Đế chế La Mã (27 TCN-476 CE), nhà hát đã phát triển mạnh mẽ ở Tây Âu, quanh Địa Trung Hải và đến Anh; Nhà hát La Mã trở nên đa dạng, phong phú và phức tạp hơn so với bất kỳ nền văn hóa nào trước đó.
Dù kịch Hy Lạp vẫn được trình diễn trong suốt thời kỳ La Mã, năm 240 TCN đánh dấu sự khởi đầu của kịch La Mã. Tuy nhiên, khi các Đế quốc hình thành, sự quan tâm đến các vở kịch dài tập đã giảm đi, làm giảm sự ủng hộ cho các hoạt động giải trí sân khấu. Những tác phẩm quan trọng đầu tiên của văn học La Mã là bi kịch và hài kịch, được viết bởi Livius Andronicus từ năm 240 TCN. Năm năm sau, Gnaeus Naevius cũng bắt đầu sáng tác kịch. Tuy nhiên, không còn tồn tại vở kịch nào của hai nhà văn này. Dù cả hai đều sáng tác cả hai thể loại, Andronicus được đánh giá cao hơn; các nhà soạn kịch sau đó thường chuyên môn hóa hoặc làm khác đi, dẫn đến sự tách biệt trong phát triển các thể loại kịch.
Thời kỳ Trung Cổ
Vào những năm đầu của thời Trung Cổ, các nhà thơ đã tổ chức các vở kịch tại những sự kiện tôn giáo, gọi là các chương trình phụng vụ, để làm cho các lễ kỷ niệm hàng năm trở nên sống động hơn. Ví dụ đầu tiên là Kịch trop Lễ Phục Sinh 'Whom do you Seek? (Quem-Quaeritis) (khoảng năm 925). Hai nhóm diễn sẽ hát bằng tiếng Latin mà không hóa thân thành nhân vật. Vào thế kỷ 11, loại kịch này đã lan rộng khắp châu Âu, từ Nga đến Scandinavia và Ý, ngoại trừ Tây Ban Nha dưới quyền Hồi giáo.
Vào thế kỷ 10, Hrotsvitha đã viết 6 vở kịch bằng tiếng Latin, dựa trên các vở hài kịch của Terence nhưng với chủ đề tôn giáo. Sau đó, Hildegard von Bingen đã sáng tác một vở nhạc kịch, Ordo Virtutum (khoảng năm 1155).
Một trong những vở kịch nổi bật nhất trong số những vở kịch thế tục sớm là vở kịch lịch sự Robin và Marion, được viết vào thế kỷ 13 bằng tiếng Pháp bởi Adam de la Halle. The Interlude of the Student and the Girl (khoảng năm 1300), một trong những tác phẩm đầu tiên bằng tiếng Anh, có vẻ như gần gũi về âm điệu và hình thức với các trò hề cùng thời của Pháp, chẳng hạn như The Boy and the Blind Man.
Cuối thời Trung Cổ, nhiều vở kịch đã tồn tại ở Pháp và Đức, với nhiều loại kịch tôn giáo được biểu diễn khắp châu Âu. Những vở kịch này thường có các yếu tố hài hước, quỷ dữ, phản diện và chú hề. Ở Anh, các hiệp hội thương mại bắt đầu trình diễn các 'vở kịch bí ẩn' bằng tiếng địa phương, bao gồm các chuỗi dài của nhiều vở kịch hoặc 'cuộc thi', như các chu kỳ còn tồn tại: York Mystery Plays (48 vở), Chester Mystery Plays (24), Wakefield Mystery Plays (32) và các 'N-Town Plays' (42). Vở kịch The Second Shepherds' Play từ chu kỳ Wakefield là một câu chuyện thú vị về một con cừu bị đánh cắp, nơi nhân vật chính, Mak, cố gắng giết chết đứa con mới sinh của mình đang ngủ trong cũi; câu chuyện kết thúc khi các mục tử bị ăn cắp gọi đến để chứng kiến sự giáng sinh của Chúa Giêsu.
Kịch luân lý, một thuật ngữ hiện đại, bắt đầu nổi bật như một thể loại kịch riêng biệt vào khoảng năm 1400 và đạt đỉnh cao vào đầu thời kỳ Elizabeth ở Anh. Những nhân vật trong thể loại này thường được sử dụng để biểu thị các lý tưởng đạo đức khác nhau. Ví dụ, các nhân vật như Hành động tốt, Kiến thức và Sức mạnh thường được đưa vào, làm nổi bật sự xung đột giữa thiện và ác cho khán giả. Vở kịch The Castle of Perseverance (khoảng năm 1400—1425) mô tả hành trình của một nhân vật từ khi sinh ra cho đến khi chết. Horestes (khoảng năm 1567), một vở kịch đạo đức lai muộn và là một trong những ví dụ sớm nhất về kịch trả thù của người Anh, kết hợp câu chuyện cổ điển về Orestes với các nhân vật phản diện từ truyền thống ngụ ngôn thời trung cổ, với sự pha trộn của các tình tiết hài hước và bi thảm. Cũng đáng chú ý trong thời kỳ này là các vở kịch dân gian như Vở kịch của những người mẹ, thường được biểu diễn trong mùa Giáng sinh. Masque cũng rất phổ biến dưới triều đại của Henry VIII.
Elizabeth và Jacobean
Thế kỷ 16 và 17 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của kịch ở Anh. Nhiều vở kịch trong thời kỳ này được viết bằng thơ, đặc biệt là thơ ngũ âm iambic. Bên cạnh Shakespeare, các tác giả nổi bật như Christopher Marlowe, Thomas Middleton và Ben Jonson cũng để lại dấu ấn đậm nét. Cũng như trong thời kỳ trung cổ, các vở kịch lịch sử ca ngợi cuộc đời các vị vua trong quá khứ và củng cố hình ảnh của chế độ quân chủ Tudor. Các tác giả thời kỳ này thường lấy cảm hứng từ thần thoại Hy Lạp và La Mã hoặc từ các vở kịch của các nhà viết kịch La Mã nổi tiếng như Plautus và Terence.
Opera
Opera phương Tây là một hình thức nghệ thuật kịch bắt nguồn từ thời kỳ Phục hưng, với mục đích phục hồi thể loại kịch cổ điển của Hy Lạp, kết hợp đối thoại, khiêu vũ và ca hát. Gắn bó chặt chẽ với âm nhạc cổ điển phương Tây, opera đã trải qua nhiều thay đổi lớn và vẫn là một hình thức sân khấu quan trọng cho đến ngày nay. Đặc biệt, nhà soạn nhạc người Đức thế kỷ 19 Richard Wagner đã có ảnh hưởng sâu rộng đối với truyền thống opera. Ông cho rằng không có sự cân bằng đúng đắn giữa âm nhạc và kịch trong các vở opera thời của mình, vì âm nhạc thường chiếm ưu thế hơn so với kịch tính. Để khôi phục sự kết nối với kịch cổ điển, ông đã cải cách hoàn toàn thể loại opera, nhấn mạnh sự cân bằng giữa âm nhạc và kịch trong các tác phẩm mà ông gọi là 'Musikdrama'.
Kịch câm
Kịch câm, một thể loại sân khấu hài kịch âm nhạc không chính thức, được thiết kế để giải trí cho gia đình. Được phát triển tại Anh, kịch câm vẫn được biểu diễn rộng rãi khắp Vương quốc Anh, đặc biệt là vào mùa Giáng sinh và Năm mới, và ít hơn ở các quốc gia nói tiếng Anh khác. Các vở kịch câm hiện đại kết hợp bài hát, trò đùa, hài kịch và khiêu vũ, thường có sự tham gia của các diễn viên chuyển giới và pha trộn các yếu tố hài hước với một câu chuyện dựa trên truyền thuyết, ngụ ngôn hoặc dân gian nổi tiếng. Đây là một hình thức sân khấu tương tác, nơi khán giả được khuyến khích hát theo một số đoạn nhạc và cổ vũ cho các diễn viên.
Những câu chuyện trong kịch câm thường dựa trên truyện ngụ ngôn và dân gian. Thường thì có một bài học đạo đức được rút ra, và với sự trợ giúp của khán giả, nhân vật chính sẽ hoàn thành nhiệm vụ. Thể loại này sử dụng các nhân vật cổ trang giống như trong các vở kịch giả trang và commedia dell'arte, bao gồm nhân vật phản diện (doctore), chú hề/người hầu (Arlechino/Harlequin/button), và những người yêu thích. Các vở kịch này thường tập trung vào các tình huống đạo đức, với cái thiện luôn chiến thắng cái ác, đồng thời mang đến sự thú vị và hiệu quả trong việc thu hút khán giả.
Kịch câm có một lịch sử lâu dài trong nền văn hóa phương Tây, bắt nguồn từ thời kỳ sân khấu cổ điển. Nó phần lớn được phát triển từ truyền thống commedia dell'arte thế kỷ 16 của Ý, cũng như các hình thức sân khấu truyền thống khác ở châu Âu và Anh, chẳng hạn như Masque và Nhà hát ca múa nhạc thế kỷ 17. Một yếu tố quan trọng của kịch câm, cho đến cuối thế kỷ 19, là harlequinade, thường được hiểu là một hình thức diễn kịch thay vì chỉ là sân khấu.
Nghệ sĩ kịch câm
Mime là một hình thức sân khấu trong đó câu chuyện được thể hiện qua các động tác cơ thể mà không cần lời nói. Nghệ thuật Mime có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại, và từ 'Mime' được lấy từ một vũ công đeo mặt nạ gọi là Pantomimus, dù các màn trình diễn của họ không nhất thiết phải im lặng. Trong thời kỳ Trung cổ ở châu Âu, các hình thức kịch câm như Mummers' play và sau đó là Dumbshow đã được phát triển. Vào đầu thế kỷ 19 tại Paris, Jean-Gaspard Deburau đã củng cố nhiều đặc điểm của Mime hiện đại, bao gồm hình ảnh khuôn mặt trắng và biểu diễn im lặng.
Jacques Copeau, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Commedia dell'arte và kịch Noh của Nhật Bản, đã sử dụng mặt nạ trong việc đào tạo diễn viên của mình. Étienne Decroux, một học trò của Copeau, đã bị ảnh hưởng sâu sắc từ điều này và bắt đầu khám phá và phát triển Mime, biến nó thành một hình thức nghệ thuật cao cấp, vượt ra ngoài chủ nghĩa tự nhiên. Jacques Lecoq cũng đóng góp quan trọng vào sự phát triển của Mime và sân khấu thể chất qua các phương pháp đào tạo của mình.
Ba lê
Trong khi một số vở ba lê tập trung vào việc thể hiện 'các đường nét và mô hình chuyển động' thì ba lê kịch lại 'biểu đạt hoặc bắt chước cảm xúc, nhân vật và hành động tường thuật'. Các vở ba lê như vậy thường có các nhân vật và 'kể một câu chuyện'. Động tác múa trong ba lê thường liên quan chặt chẽ đến các hình thức biểu đạt thể chất hàng ngày, vì vậy gần như tất cả các động tác đều có chất lượng biểu cảm vốn có, được sử dụng để truyền đạt hành động và cảm xúc; Mime cũng thường được sử dụng. Các ví dụ tiêu biểu là Hồ thiên nga của Pyotr Ilyich Tchaikovsky, kể về câu chuyện của Odette, một công chúa bị biến thành thiên nga bởi lời nguyền của phù thủy độc ác; vở ba lê Romeo và Juliet của Sergei Prokofiev, dựa trên vở kịch nổi tiếng của Shakespeare; và Petrushka của Igor Stravinsky, kể về câu chuyện tình yêu và sự ghen tị giữa ba con rối.
Kịch sáng tạo
Kịch sáng tạo bao gồm các hoạt động kịch tính và trò chơi, chủ yếu được áp dụng trong môi trường giáo dục dành cho trẻ em. Nguồn gốc của nó xuất phát từ Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20. Winifred Ward được coi là người tiên phong trong việc đưa kịch sáng tạo vào giáo dục, thiết lập việc sử dụng các kỹ thuật kịch tính học thuật đầu tiên tại Evanston, Illinois.
Kịch Á Đông
Kịch Ấn Độ
Kịch Ấn Độ bắt nguồn từ kịch Phạn và đã có một giai đoạn phát triển mạnh mẽ từ thế kỷ 1 sau Công nguyên đến thế kỷ 10, khi hàng trăm vở kịch được viết. Tuy nhiên, với các cuộc xâm lược của người Hồi giáo vào thế kỷ 10 và 11, nhạc kịch bị hạn chế hoặc cấm hoàn toàn. Để khôi phục các giá trị và truyền thống bản địa, kịch làng được khuyến khích phát triển trên toàn tiểu lục địa từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 19, bằng nhiều ngôn ngữ khu vực khác nhau. Phong trào Bhakti cũng đã ảnh hưởng đến các buổi biểu diễn ở một số khu vực. Assam chứng kiến sự phát triển của kịch Vaishnavite trong một ngôn ngữ văn học pha trộn gọi là Brajavali. Một loại vở kịch một màn độc đáo gọi là Ankia Naat đã được phát triển bởi Sankardev, với một cách trình diễn đặc biệt gọi là Bhaona. Nhạc kịch Ấn Độ hiện đại phát triển trong thời kỳ thuộc địa của Đế quốc Anh, từ giữa thế kỷ 19 đến giữa thế kỷ 20.
Kịch Phạn
Những dấu tích sớm nhất của kịch tiếng Phạn có nguồn gốc từ thế kỷ 1 sau Công nguyên. Mặc dù có nhiều bằng chứng khảo cổ học từ các thời kỳ trước đó, không có dấu hiệu nào cho thấy sự tồn tại của truyền thống sân khấu. Các Veda cổ đại, được viết từ năm 1500 đến 1000 trước Công nguyên, là một trong những ví dụ sớm nhất về văn học thế giới, nhưng không chứa bất kỳ gợi ý nào về kịch (dù một số tác phẩm có dạng đối thoại) và các nghi lễ Veda thời kỳ không phát triển thành sân khấu. Mahābhāṣya của Patañjali cung cấp những tham chiếu đầu tiên về những gì có thể là sự khởi đầu của kịch tiếng Phạn. Luận thuyết ngữ pháp này, được viết vào năm 140 trước Công nguyên, cung cấp một khung thời gian khả thi cho sự ra đời của Kịch ở Ấn Độ.
Bằng chứng chính về sân khấu tiếng Phạn là A Treatise on Theater (Nātyaśāstra), một tác phẩm với niên đại không rõ ràng (khoảng từ năm 200 trước Công nguyên đến năm 200 sau Công nguyên), được cho là của Bharata Muni. Treatise là tác phẩm toàn diện nhất về kịch nghệ trong thế giới cổ đại, đề cập đến diễn xuất, khiêu vũ, âm nhạc, xây dựng kịch, kiến trúc, trang phục, trang điểm, đạo cụ, tổ chức các công ty, khán giả, các cuộc thi và cung cấp một câu chuyện thần thoại về nguồn gốc của Kịch.
Kịch Ấn Độ hiện đại
Rabindranath Tagore là một nhà viết kịch hiện đại nổi bật, với các vở kịch nổi tiếng nhờ việc khai thác và đặt câu hỏi về chủ nghĩa dân tộc, bản sắc, tâm linh và lòng tham vật chất. Các tác phẩm của ông viết bằng tiếng Bengal bao gồm Chitra (Chitrangada, 1892), The King of the Dark Chamber (Raja, 1910), The Post Office (Dakghar, 1913), và Red Oleander (Raktakarabi, 1924). Girish Karnad, một nhà viết kịch nổi tiếng khác, đã sáng tác nhiều vở kịch sử dụng lịch sử và thần thoại để phê phán và đặt câu hỏi về các ý tưởng và lý tưởng đương đại. Nhiều tác phẩm của Karnad như Tughlaq, Hayavadana, Taledanda, và Naga-Mandala là những đóng góp quan trọng cho kịch Ấn Độ. Vijay Tendulkar và Mahesh Dattani là những nhà viết kịch nổi bật của thế kỷ 20 ở Ấn Độ. Mohan Rakesh và Danish Iqbal được xem là những người tiên phong của Kịch đại mới. Các tác phẩm nổi bật của họ như Aadhe Adhoore của Mohan Rakesh và Dara Shikoh của Danish Iqbal được coi là các kiệt tác hiện đại.
Kịch Trung Quốc
Theo quan điểm phương Tây, Trung Quốc không có truyền thống 'Thoại Kịch'. Tuy nhiên, khi xét về Hý Kịch Trung Quốc, nếu không phân biệt rõ ràng, Hý Kịch Trung Quốc có thể được coi là một dạng của Thoại Kịch.
Nguồn gốc của Kinh kịch Trung Quốc có thể được truy ngược về các nghi lễ phù thủy từ thời Tiền Tần đến triều đại nhà Hán. Sự phát triển của Kinh kịch phương Nam trong thời nhà Tống đã dẫn đến việc hình thành các văn bản kịch hoàn chỉnh đầu tiên của Kinh kịch Trung Quốc, như Zhang Xie Zhuang Yuan (张协状元) vào thời Nam Tống. Thời nhà Nguyên chứng kiến sự phát triển rực rỡ của Zaju tại các trung tâm như Dadu, Pingyang và Hàng Châu. Các thế hệ sau đã phát triển nhiều hình thức hát bội khác nhau. Kunqu Opera, bắt nguồn từ Tô Châu thời nhà Minh, được giới quý tộc yêu thích và trở thành một phần của đời sống quý tộc. Côn khúc trở thành một hình thức văn học chính thống mới và được các hoàng gia cuối triều Minh và nhà Thanh ưa chuộng, hình thành nên các đặc trưng nghệ thuật riêng và làm phong phú thêm các thể loại của nghệ thuật Opera.
Gần đây, học giả nghiên cứu Kịch Đài Loan Tăng Vĩnh Nghĩa (曾永义) đã đề xuất rằng khi nghiên cứu nguồn gốc của Kịch Trung Quốc, cần phân biệt giữa 'Vở kịch lớn' và 'Vở kịch nhỏ'. Các vở kịch lớn được phát triển và hoàn thành sau các vở kịch thời nhà Tấn và nhà Nguyên, trong khi các vở kịch trước đó như Zaju thời nhà Tống và Nhạc vũ thời nhà Đường, cũng như các vở kịch nhỏ như Ta Yaoniang (摇娘), Botou (钵头), 参军戏, 樊哙排君难, đều thuộc loại vở kịch nhỏ. Trung Quốc đã có những vở kịch nhỏ từ rất sớm.
Trước khi Trung Quốc tiếp xúc với văn hóa phương Tây hiện đại, không có truyền thống 'kịch' theo nghĩa phương Tây (chủ yếu là Thoại kịch). Kịch truyền thống của Trung Quốc là một nghệ thuật tổng hợp, kết hợp giữa cốt truyện, âm nhạc, ca múa, võ thuật và nhào lộn, được gọi là Hí Kịch.
Thể loại Kịch Trung Quốc
Nhật Bản
Kịch Nō của Nhật Bản là một hình thức kịch nghiêm trang kết hợp giữa diễn xuất, âm nhạc và khiêu vũ, tạo nên một trải nghiệm nghệ thuật hoàn chỉnh. Phát triển vào thế kỷ 14 và 15, Kịch Nō sử dụng các nhạc cụ và kỹ thuật biểu diễn đặc trưng, thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Mặc dù phần lớn nghệ sĩ biểu diễn là nam giới, các nữ nghệ sĩ cũng tham gia vào Kịch Nō. Hình thức kịch này được chính phủ và quân đội hỗ trợ, nhiều chỉ huy quân đội có đoàn biểu diễn riêng và đôi khi tự tham gia. Kịch Nō vẫn được biểu diễn ở Nhật Bản đến ngày nay.
Kyōgen là thể loại kịch đối lập với Kịch Nō, tập trung nhiều hơn vào đối thoại và ít chú trọng đến âm nhạc, mặc dù đôi khi các nghệ sĩ của Kịch Nō cũng tham gia vào Kyōgen. Kịch Kabuki, phát triển từ thế kỷ 17, là một dạng kịch truyện tranh khác, bao gồm cả múa.
Sân khấu kịch và nhạc kịch hiện đại ở Nhật Bản đã phát triển với các hình thức như Shingeki và Takarazuka Revue.