Chúng ta thường gặp các cụm từ như 'kiểm định', 'kiểm định chất lượng', 'kiểm định an toàn'. Kiểm định là một bước quan trọng trong nhiều lĩnh vực hiện nay. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa nắm rõ khái niệm này, đặc biệt là kiểm định tiếng Anh. Việc tìm hiểu kỹ càng sẽ giúp bạn trong nhiều tình huống cụ thể.
1. Kiểm định là gì?
Kiểm định là một quá trình kỹ thuật theo quy trình cụ thể nhằm đánh giá và xác nhận sự phù hợp của sản phẩm, hàng hóa, dữ liệu với các yêu cầu quy định trong tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan. Kiểm định là bước không thể thiếu, giúp kiểm tra máy móc hoặc thiết bị của doanh nghiệp và tổ chức để đảm bảo tuân thủ quy định.
2. Định nghĩa kiểm định trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, từ Kiểm định được gọi là Verity, Audit hoặc Test
Verity là một hoạt động kỹ thuật theo một quy trình nhất định nhằm đánh giá và xác nhận sự phù hợp của sản phẩm, hàng hóa và dữ liệu với các yêu cầu được quy định trong các quy định kỹ thuật tương ứng. Verity là một bước bắt buộc phải thực hiện, giai đoạn kiểm tra giúp xác minh rằng máy móc hoặc thiết bị của các doanh nghiệp và tổ chức đáp ứng các quy định.
3. Một số thuật ngữ liên quan và ví dụ về kiểm định
3.1. Các thuật ngữ liên quan
+ Đánh giá chất lượng: quality verification
+ Kiểm tra kỹ thuật an toàn: Safety technical verification
+ Chuyên gia kiểm định: Auditor
3.2. Ví dụ minh họa
+ Giấy chứng nhận kiểm tra kim cương là bằng chứng rằng viên kim cương đã được phân tích, kiểm tra kỹ lưỡng và đánh giá chuyên nghiệp về các đặc tính và chất lượng.
(Chứng nhận kiểm định kim cương chứng tỏ rằng viên kim cương đã trải qua quá trình phân tích và kiểm tra chi tiết, chuyên nghiệp về các đặc tính và chất lượng, đồng thời xác minh tính xác thực của viên kim cương đó).
+ A quality inspection certificate for a product instills trust in customers regarding the product's quality.
(Chứng nhận kiểm định chất lượng sản phẩm mang lại sự tin tưởng cho khách hàng về chất lượng của sản phẩm đó).
+ The goal of quality inspection for a construction project is to determine if the project meets the established criteria, and if it does not, prompt corrective actions are required.
(Mục đích của việc kiểm định chất lượng công trình là để xác định xem công trình có đáp ứng các tiêu chuẩn đã đặt ra không, nếu không, cần phải thực hiện các biện pháp khắc phục ngay lập tức).
+ A technical safety inspection involves a sequence of checks, tests, and analyses conducted by the testing entity, following a defined procedure to evaluate the safety condition of different equipment and machinery to ensure compliance with technical safety standards.
(Kiểm định kỹ thuật an toàn bao gồm một loạt các hoạt động kiểm tra, thử nghiệm và phân tích do đơn vị kiểm nghiệm thực hiện theo quy trình nhất định để đánh giá tình trạng an toàn của thiết bị và máy móc, đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật an toàn).
+ The inspector's role is to evaluate the quality of goods based on the criteria specified in the purchase agreement, then prepare a progress report and ensure that the inspection results are recorded in an image file as required.
(Kiểm định viên có trách nhiệm đánh giá chất lượng hàng hóa theo các tiêu chí đã nêu trong hợp đồng mua bán, sau đó lập báo cáo tiến độ và lưu trữ kết quả kiểm định vào hồ sơ hình ảnh theo quy định).
4. Tại sao cần phải kiểm định chất lượng sản phẩm?
Để sản phẩm có thể được bán, cần chứng minh cho người mua thấy sản phẩm đạt chất lượng. Người tiêu dùng không chỉ quan tâm đến thiết kế và giá cả mà còn rất chú trọng đến chất lượng sản phẩm, do đó việc xác định tính xác thực của hàng hóa là rất quan trọng.
5. Làm thế nào để kiểm định chất lượng?
Khi giới thiệu một sản phẩm mới, nhà sản xuất phải đặt ra một tiêu chuẩn chất lượng cần đạt. Tiêu chuẩn này do nhà sản xuất đưa ra, dựa trên các tiêu chuẩn cơ sở hoặc tiêu chuẩn khác phù hợp để chứng minh rằng sản phẩm đã đạt yêu cầu, và nhà sản xuất phải công bố các tiêu chuẩn này.
6. Quy trình đăng ký kiểm định chất lượng sản phẩm
Sau khi gửi hồ sơ công bố tiêu chuẩn đến Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng tại tỉnh hoặc thành phố nơi doanh nghiệp có trụ sở, chi cục sẽ tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra sự phù hợp của tiêu chuẩn với các quy định hiện hành.
Nếu hồ sơ được xác nhận phù hợp trong vòng 10 ngày, Chi cục Đo lường Chất lượng sẽ cấp phiếu tiếp nhận công bố. Nếu hồ sơ không đạt yêu cầu, Chi cục sẽ thông báo bằng văn bản trong vòng 3 ngày để doanh nghiệp chỉnh sửa và bổ sung trong thời hạn 15 ngày làm việc. Sau khi hồ sơ hoàn chỉnh, trong 5 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận, cơ quan sẽ kiểm tra tính hợp lệ và cấp thông báo tiếp nhận hồ sơ.
7. Giấy chứng nhận kiểm định là gì?
Theo quy định của cơ quan quản lý nhà nước về đo lường và các tổ chức được uỷ quyền kiểm định, giấy chứng nhận kiểm định là tài liệu do cơ quan quản lý nhà nước hoặc cơ sở được uỷ quyền cấp để chứng nhận sự kiểm định.
Hiện tại, có hai loại giấy chứng nhận kiểm định: một là giấy chứng nhận kiểm định cho phương tiện đo dùng làm chuẩn và hai là giấy chứng nhận kiểm định cho phương tiện đo công tác.
8. Các hình thức giấy chứng nhận kiểm định
Giấy chứng nhận kiểm định được in trên loại giấy trắng cứng. Giấy chứng nhận có hai mặt, nội dung, hình thức trình bày và kích thước đều theo quy định hiện hành.
Giấy chứng nhận kiểm định bắt đầu bằng một chữ cái in hoa theo thứ tự A, B, C. Những chữ cái này được dùng để phân loại giấy chứng nhận theo nhóm và phân phối cho các bộ phận của cơ quan kiểm định.
Số hiệu trên giấy chứng nhận bắt đầu từ 01, 02... tiếp theo là hai chữ số cuối thể hiện năm cấp giấy chứng nhận kiểm định. Kết quả kiểm định phải được ghi rõ các thông tin cần thông báo theo các quy trình hoặc văn bản pháp quy liên quan.
Nội dung trên giấy chứng nhận kiểm định cần được đánh máy hoặc viết một cách rõ ràng, sạch sẽ, không được viết tắt hay tẩy xoá. Trong bản kiểm định cần trình bày tên hoặc ký hiệu đơn vị, các giá trị đại lượng và các giá trị sai số theo quy định.
Kiểm định viên thực hiện kiểm định phải ký và ghi rõ họ tên vào phần dành cho kiểm định viên. Người soát lại phải ký và ghi rõ họ tên, chức danh vào phần dành cho người soát lại sau khi đã có chữ ký của kiểm định viên. Người soát lại có thể là trưởng, phó phòng, tổ trưởng chuyên môn hoặc cán bộ chuyên môn được thủ trưởng cơ quan kiểm định chỉ định.
Thủ trưởng hoặc người được uỷ quyền phải ký vào phần dành cho thủ trưởng cơ quan kiểm định, ghi rõ họ tên và chức danh. Việc ký của thủ trưởng hoặc người uỷ quyền chỉ được thực hiện khi tất cả các chữ ký của kiểm định viên và người soát lại đã được hoàn tất. Dấu đóng trên giấy chứng nhận kiểm định là dấu hành chính của cơ quan kiểm định.
Kiểm định viên có trách nhiệm đối với các thông tin ghi trên giấy chứng nhận kiểm định. Người soát lại cũng chịu trách nhiệm như kiểm định viên về nội dung của giấy chứng nhận kiểm định. Thủ trưởng hoặc người được uỷ quyền ký vào giấy chứng nhận kiểm định phải chịu trách nhiệm về nội dung ghi trong giấy kiểm định.
Trên đây là một số thông tin về kiểm định bằng tiếng Anh mà Mytour gửi đến bạn đọc. Mong rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn. Cảm ơn bạn đã theo dõi và quan tâm.