Mọi thiết bị của Apple đều có mã Model Number giúp phân biệt sản phẩm theo quốc gia. Trên iPhone, bạn có thể nhận biết phiên bản qua Model Number – số máy.
1. Cách xem Model Number – Số máy trong Cài đặt iPhone
Cài đặt iPhone cung cấp nhiều tùy chọn và thông tin về sản phẩm.
Bước 1: Mở Cài đặt trên điện thoại.
Bước 2: Tiếp theo, kéo xuống và chọn Cài đặt chung.
Bước 3: Để xem thông tin điện thoại, chọn Giới thiệu.
Bước 4: Trong phần Giới thiệu, bạn sẽ thấy Số máy – Model Number.
Thường, iPhone hiển thị 02 Model Number khác nhau, bạn nhấn vào số máy để chuyển đổi giữa các chế độ hiển thị.
- Model Number – Số máy có nhiều chữ: Phân biệt phiên bản các quốc gia (ví dụ: J/A – Japan – Nhật Bản)
- Model Number – Số máy có nhiều số: Phiên bản thuộc dây chuyền sản xuất (ví dụ: A1779 – phiên bản thuộc dây chuyền sản xuất hoặc đợt A1779).
2. Cách xem Model Number – Số máy trong khe Sim
Từ thế hệ iPhone 8 trở lên, Apple sử dụng mặt lưng kính, thông tin máy không còn in ở mặt lưng. Thay vào đó, Model Number rời vào khe sim và được khắc Laser sắc nét.
Bước 1: Tiến hành tháo khay sim trên iPhone.
Bước 2: Sau đó, nghiêng máy để nhìn dòng Model Number được bắn laser bên trong.
3. Cách xem Model Number – Số máy trên mặt lưng
Trước khi nâng cấp lên vỏ kính, iPhone trung thành với vỏ nhôm, đặc biệt iPhone 5/5s/6/6 Plus/6s/6s Plus/7/7 Plus/SE… Các sản phẩm vỏ nhôm cho phép xem Model Number trực tiếp trên mặt lưng.
4. Ý nghĩa của Model Number
Model Number chứa đựng nhiều thông tin về quốc gia mục tiêu của iPhone. Tại Việt Nam, người dùng thường mua iPhone cũ từ nhiều quốc gia, và cửa hàng thường sử dụng Model Number để phân biệt phiên bản, giúp tránh mua phải máy lock hoặc bản khóa chức năng – CH/A.
Danh sách Model Number của các sản phẩm iPhone mới nhất hiện nay:
- iPhone 12 Pro Max: A2342 (Hoa Kỳ), A2410 (Canada, Nhật Bản), A2412 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Macao), A2411 (các quốc gia và khu vực khác).
- iPhone 12 Pro: A2341 (Hoa Kỳ), A2406 (Canada, Nhật Bản), A2408 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Macao), A2407 (các quốc gia và khu vực khác).
- iPhone 12: A2172 (Hoa Kỳ), A2402 (Canada, Nhật Bản), A2404 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Macao), A2403 (các quốc gia và khu vực khác).
- iPhone 12 Mini: A2176 (Hoa Kỳ), A2398 (Canada, Nhật Bản), A2400 (Trung Quốc đại lục), A2399 (các quốc gia và khu vực khác)
- iPhone SE (thế hệ thứ 2): A2275 (Canada, Hoa Kỳ), A2298 (Trung Quốc đại lục), A2296 (các quốc gia và khu vực khác).
- iPhone 11 Pro: A2160 (Canada, Hoa Kỳ), A2217 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Macao), A2215 (các quốc gia và khu vực khác).
- iPhone 11 Pro Max: A2161 (Canada, Hoa Kỳ), A2220 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Macao), A2218 (các quốc gia và khu vực khác).
- iPhone 11: A2111 (Canada, Hoa Kỳ), A2223 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Macao), A2221 (các quốc gia và khu vực khác).
- iPhone XS: A1920, A2097, A2098 (Nhật Bản), A2099, A2100 (Trung Quốc đại lục).
- iPhone XS Max: A1921, A2101, A2102 (Nhật Bản), A2103, A2104 (Trung Quốc đại lục).
- iPhone XR: A1984, A2105, A2106 (Nhật Bản), A2107, A2108 (Trung Quốc đại lục).
- iPhone X: A1865, A1901, A1902
- iPhone 8: A1863, A1905, A1906
- iPhone 8 Plus: A1864, A1897, A1898
- iPhone 7: A1660, A1778, A1779
- iPhone 7 Plus: A1661, A1784, A1785
- iPhone 6s: A1633, A1688, A1700
- iPhone 6s Plus: A1634, A1687, A1699
- iPhone 6: A1549, A1586, A1589
- iPhone 6 Plus: A1522, A1524, A1593
- iPhone SE (thế hệ 1): A1723, A1662, A1724
- iPhone 5s: A1453, A1457, A1518, A1528, A1530, A1533
- iPhone 5c: A1456, A1507, A1516, A1529, A1532
- iPhone 5: A1428, A1429, A1442
- iPhone 4s: A1431, A1387
- iPhone 4: A1349, A1332
- iPhone 3GS: A1325, A1303
- iPhone 3G: A1324, A1241
- iPhone: A1203
Trong bài viết này, Mytour muốn chia sẻ với các bạn cách kiểm tra Model Number trên iPhone và giải thích ý nghĩa của chúng. Chúc các bạn một ngày tràn đầy niềm vui!