
Ở Trung Quốc, Kiếm (tiếng Trung: Jian/劍) là vũ khí lạnh cổ xưa, có thân dài, thẳng tắp, đầu nhọn và lưỡi đôi sắc bén, được chế tạo từ các kim loại như đồng hoặc thép. Kiếm có thể được sử dụng bằng một tay hoặc cả hai tay để thực hiện các đòn đâm hoặc chém. Lịch sử của kiếm bắt đầu được ghi lại từ thời Xuân Thu vào khoảng thế kỷ 7 TCN, với hơn 2.500 năm phát triển ở Trung Quốc.
Kiếm đứng trong hàng ngũ vũ khí vĩ đại của Trung Quốc, được coi là biểu tượng quyền lực bên cạnh các vũ khí như đao, thương và côn. Trong các thời kỳ Xuân Thu - Chiến Quốc, và các triều đại Tần, Hán, các hoàng đế, quý tộc, và thậm chí các học giả đều mang kiếm như một dấu hiệu của quyền uy. Môn võ thuật sử dụng kiếm gọi là kiếm thuật (Jianshu/劍術), và những người chiến đấu bằng kiếm được gọi là kiếm khách (Jianke/劍客).
Tên gọi của thanh kiếm
Ở Trung Quốc, kiếm ban đầu chỉ chung tất cả các vũ khí ngắn cầm tay, và từ ‘kiếm’ này có nguồn gốc từ chữ đao (刀). Vào thời kỳ đầu, kiếm và đao đều có nghĩa là vũ khí ngắn. Tuy nhiên, từ thời nhà Tống trở đi, kiếm và đao đã được phân biệt rõ ràng, trong đó đao có một lưỡi và kiếm có hai lưỡi.
Cấu trúc của thanh kiếm
Thanh kiếm được chia thành hai phần chính: chuôi kiếm và thân kiếm. Chuôi kiếm là phần cầm tay, còn thân kiếm là phần có lưỡi dài và sắc bén.
- Cán kiếm: bao gồm trọng lượng đầu, chuôi kiếm (cân kiếm), và tua kiếm
- Thân kiếm: bao gồm gáy kiếm, lưỡi kiếm, mũi kiếm, và sống kiếm có rãnh máu
Giữa chuôi kiếm và thân kiếm thường có một lưới kiếm, được thiết kế để bảo vệ tay người sử dụng khỏi bị thương. Một số thanh kiếm nghi lễ còn được trang trí bằng các chi tiết như lưới kiếm. Bao kiếm là vỏ đựng thanh kiếm.
- ^ “《說文解字》: 'Con người mang theo binh khí, âm của chữ 'dư' được tạo ra từ chữ 'đao'.”