Wakizashi (Kanji: 脇差/ Hiragana: わきざし), mang ý nghĩa là '[kiếm] đeo bên hông', là loại kiếm truyền thống của Nhật Bản (nihontō, 日本刀) được các samurai sử dụng trong thời kỳ phong kiến.
Thông tin chi tiết
Wakizashi có lưỡi dài khoảng 30 đến 60 cm, những thanh có độ dài gần bằng katana được gọi là o-wakizashi, còn những thanh ngắn gần với 'tantō' được gọi là ko-wakizashi. Việc đeo wakizashi cùng với katana là biểu tượng nhận dạng của một samurai hoặc kiếm sĩ trong thời kỳ phong kiến Nhật Bản. Khi được đeo cùng nhau, chúng tạo thành bộ daishō, biểu thị cặp lớn-nhỏ. Katana là thanh kiếm dài, lớn, còn wakizashi là thanh đi kèm hỗ trợ. Tuy wakizashi có thể nhỏ hơn nhưng được rèn với kỹ thuật và mục đích sử dụng riêng biệt.
Lịch sử và cách sử dụng
Wakizashi bắt đầu được sử dụng vào khoảng thế kỷ 15 hoặc 16. Nó không chỉ là thanh kiếm hỗ trợ mà còn dùng trong cận chiến, chặt đầu kẻ thù bại trận, và đôi khi để thực hiện nghi lễ seppuku. Wakizashi là một trong nhiều loại kiếm ngắn mà samurai sử dụng, bao gồm yoroi tōshi, chisa-katana, và tantō. Ban đầu, từ wakizashi không ám chỉ độ dài lưỡi kiếm cụ thể nào và chỉ là viết tắt của 'wakizashi no katana' (kiếm đeo bên hông); thuật ngữ này dùng cho các loại kiếm có mọi kích cỡ. Mãi đến năm 1638, trong thời Edo, độ dài chính thức của katana và wakizashi mới được xác định khi các nhà cầm quyền Nhật Bản cố gắng chuẩn hóa vũ khí và quy định nhóm xã hội nào được phép mang kiếm.
Trong cuốn 'Kiếm Nhật', Kanzan Satō viết rằng dường như không có yêu cầu đặc biệt nào cho wakizashi và cho rằng loại kiếm này có lẽ phổ biến hơn tantō vì nó phù hợp hơn cho chiến đấu trong nhà. Ông cũng đề cập đến tập tục để katana ở ngoài cửa khi vào lâu đài hoặc cung điện, trong khi vẫn được phép mang wakizashi vào trong. Mặc dù chỉ tầng lớp samurai mới được phép mang katana, nhưng wakizashi có chiều dài hợp pháp (ko-wakizashi) có thể được mang bởi tầng lớp chonin, bao gồm cả thương nhân. Điều này khá phổ biến khi đi lại để phòng chống cướp bóc. Wakizashi thường được đeo ở bên hông trái và giữ cố định bởi khăn buộc hông (uwa-obi hay himo).
- Tachi
- Odachi