1. Tổng quan về hen phế quản và ảnh hưởng đến sức khỏe
Hen phế quản, hay còn gọi là hen suyễn, là một bệnh lý mạn tính ảnh hưởng đến đường hô hấp do nhiều nguyên nhân khác nhau, đi kèm với các triệu chứng tắc nghẽn toàn bộ hoặc một phần của đường thở. Bệnh nhân có thể hồi phục một cách tự nhiên hoặc thông qua sự hỗ trợ của thuốc phác đồ. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2004, khoảng 300 triệu người trên toàn cầu mắc bệnh này và tỷ lệ này đang tăng nhanh, đặc biệt là ở khu vực Đông Nam Á. Số ca tử vong cũng đang tăng theo tỷ lệ với số người mắc bệnh.

Hiểu rõ về bệnh hen phế quản sẽ giúp bạn có thêm kiến thức quan trọng về sức khỏe
2. Phân loại hen phế quản
Dựa trên các nguy cơ gây bệnh, hen phế quản được chia thành 2 nhóm chính:
Hen phế quản do dị ứng
Trường hợp nhiễm khuẩn
Dạng này chỉ những trường hợp mắc bệnh do các tác nhân gây hại từ môi trường xâm nhập vào cơ thể, như là:
-
Vi khuẩn: một số loại phổ biến là Streptococcus Pyogenes, Streptococcus Pneumoniae,…
-
Virus: ví dụ như các loại virus Haemophilus Influenza, Parainfluenza,… có thể dễ dàng xâm nhập qua đường hô hấp.
-
Nấm: như các loại nấm Cladosporium, Alternaria,… cũng có thể gây ra hen phế quản.
Trường hợp không nhiễm khuẩn
Nguyên nhân của bệnh không phải từ vi khuẩn hoặc virus, mà thường là do các yếu tố khiến cơ thể phản ứng mẫn cảm, như là:
-
Các tác nhân kích ứng trong không khí: một số người có cơ địa mẫn cảm có thể bị kích ứng bởi bụi bặm, lông áo len, chăn đệm, lông thú cưng. Ngoài ra, một số loại phấn hoa, cây cỏ cũng có thể gây ra phản ứng dị ứng.
-
Thực phẩm: thường gặp nhất là các loại hải sản như tôm, cua, cá ngừ, ốc, hến,… Một số loại thực phẩm từ động vật như sữa và các sản phẩm từ sữa (bơ, kem, phô mai,…), thịt gà, trứng,… cũng có nguy cơ gây ra phản ứng dị ứng đối với những người có cơ địa mẫn cảm. Chưa kể, cẩn thận cả với các món ăn có nguồn gốc thực vật như dưa leo, hạt điều, óc chó, đậu phộng, đậu nành,…
-
Thuốc: các loại thuốc không steroid chống viêm, kháng sinh như aspirin, penicillin,… cũng có thể gây ra hen đối với những người có cơ địa mẫn cảm. Ngoài ra, một số phụ gia trong thực phẩm, mỹ phẩm, quần áo, chất tẩy rửa,… cũng có thể gây ra kích ứng.
Hen phế quản không phải là do dị ứng
Ngoài các tác động từ môi trường, bạn cũng có nguy cơ mắc hen phế quản từ những yếu tố như sau:
-
Vận động: làm việc hoặc vận động quá mức trong thời gian dài có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của bạn, đặc biệt là những người đã từng có tiền sử về hen.
-
Di truyền: căn bệnh này có thể ảnh hưởng đến tới ba thế hệ. Vì thế, hãy lưu ý đến vấn đề sức khỏe của bạn nếu trong gia đình có người mắc bệnh này.
-
Tâm lý: những thay đổi đột ngột trong tâm trạng như căng thẳng, sợ hãi, hoặc vui vẻ,… đều có thể gây ra cơn hen.
-
Rối loạn nội tiết: thường gặp ở bệnh nhân suy tuyến thượng thận (Addison), nhiễm độc tuyến giáp. Ngoài ra, trong giai đoạn dậy thì, một số trẻ em có thể giảm triệu chứng hen hoặc khỏi hoàn toàn.
Tùy thuộc vào sự tiến triển và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng trên bệnh nhân, hen phế quản được phân loại thành các mức độ sau đây:

Phân loại dựa vào tính chất của cơn hen
3. Nhận biết triệu chứng hen phế quản
Những dấu hiệu chính của bệnh thường bao gồm những cơn khó thở, co thắt ngực, thở khò khè, có thể đi kèm với ho, khạc đàm, hắt hơi, chảy nước mũi,… Người bệnh mắc hen và trải qua cơn hen thường có những biểu hiện sau.
Tiên cảnh
Cơn hen thường xuất hiện đột ngột, đặc biệt là từ ban đêm đến sáng sớm,... Thông thường, bệnh nhân sẽ có các biểu hiện sớm như ngứa mũi, chảy nước mũi và/hoặc nước mắt,… Tuy nhiên, các dấu hiệu và thời gian xuất hiện cơn hen còn phụ thuộc vào cơ địa và mức độ tiếp xúc với các yếu tố gây dị ứng.
Cơn hen phế quản
Sau các dấu hiệu tiền triệu là những cơn khó thở diễn ra chậm, có thể nghe thấy rõ tiếng khò khè, cò cụng sau mỗi hơi thở (như tiếng mèo kêu). Khi cơn khó thở trở nên nghiêm trọng, bệnh nhân sẽ mồ hôi rất nhiều, giọng nói bị gián đoạn, và có thể bị tím môi và/hoặc ngón tay. Đồng thời, lồng ngực của bệnh nhân sẽ căng ra, các khoảng cách giữa xương sườn mở rộng, và các cơ hô hấp phụ rõ nổi.
Thường thì, nhịp tim của bệnh nhân khi lên cơn có thể lên tới 120 - 130 lần/phút, huyết áp tăng, nhịp tim nhanh. Trong các trường hợp nặng, nhịp thở của bệnh nhân sẽ trở nên chậm hơn, huyết áp giảm, và ngừng thở có thể xảy ra.

So sánh tổng quan về bệnh hen phế quản: phế quản bị tắc nghẽn và không bị tắc nghẽn
Kết thúc cơn hen
Sau giai đoạn khó thở có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ, bệnh nhân sẽ bắt đầu ho khạc đàm. Việc ho khá khó khăn, đàm đặc quánh, có nhiều hạt nhỏ như hạt trai. Biểu hiện này cho thấy cơn hen đã kết thúc.
Giai đoạn giữa các cơn
Trong khoảng thời gian giữa các cơn, bệnh nhân thường không có triệu chứng gì. Các chỉ số dấu hiệu cho thấy mọi thứ đều bình thường. Tuy nhiên, tình trạng phản ứng phế quản vẫn có thể tăng và cơn khó thở có thể tái phát.
4. Một số biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra
Tình trạng bệnh tiến triển kéo dài, nếu không được can thiệp kịp thời và điều trị đúng cách, có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm như:
Biến chứng cấp tính
-
Căng thẳng phế quản cấp: khiến cho tình trạng sức khỏe của bệnh nhân trở nên nghiêm trọng, có thể dẫn đến tình trạng hôn mê hoặc ngừng thở. Đồng thời, còn có thể gây ra tình trạng huyết áp giảm đột ngột.
-
Phổi biến dạng: là hiện tượng phổi bị biến chất do sự xâm nhập của không khí, gây ra tình trạng khó thở và ho.
-
Nhiễm trùng phế quản - phổi: do sự xâm nhập của vi khuẩn, virus hoặc cả hai, gây ra những vấn đề nghiêm trọng cho hệ hô hấp.
Biến chứng mạn tính
-
Phế nang căng tràn: là hiện tượng phế nang bị căng và vỡ ra do sự cấp cứu không kịp thời, gây ra những vấn đề nghiêm trọng cho sức khỏe của bệnh nhân.
-
Suy hô hấp mạn tính: khi cơ thể không nhận được đủ lượng oxy cần thiết, gây ra những vấn đề đáng lo ngại cho hệ thống hô hấp, đặc biệt là ở những bệnh nhân mắc bệnh trong thời gian dài.

Để lại trong tâm trí những kiến thức về bệnh hen phế quản sẽ giúp bạn tự bảo vệ và can thiệp kịp thời