Câu điều kiện loại 0 là một trong những dạng câu điều kiện cơ bản và thường xuyên được sử dụng nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều người vẫn nhầm lẫn và không biết cách sử dụng chính xác. Bài viết này của Mytour sẽ cung cấp kiến thức chi tiết về câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional) bao gồm cấu trúc, cách sử dụng và bài tập cụ thể!
I. Câu điều kiện loại 0 là gì?
Câu điều kiện loại 0 là loại câu được sử dụng để diễn đạt sự thật, chân lý, hoặc một thói quen sẽ xảy ra khi điều kiện nói tới đã xảy ra trước đó.
Ví dụ:
If Jenny get up, she brush her teeth first. (Nếu Jenny thức dậy, cô ấy đánh răng trước tiên.)
II. Cấu trúc của câu điều kiện loại 0
Câu điều kiện loại 0, giống như các loại câu điều kiện khác, bao gồm 2 mệnh đề: mệnh đề điều kiện If (nếu) và mệnh đề chính (thì). Dưới đây là cấu trúc của câu điều kiện loại 0:
| Mệnh đề điều kiện | Mệnh đề chính |
If + S + V (s, es) (If + Thì hiện tại đơn) | S + V (s, es) (S + Thì hiện tại đơn) |
Lưu ý:
- Ở cả hai mệnh đề, động từ đều chia ở thì hiện tại đơn.
- Mệnh đề điều kiện If có thể đứng được ở cả hai vế đầu hoặc vế sau trong câu.
Ví dụ:
- If Sara drinks too much tea before going to bed, she doesn’t sleep well.
- This tree dies if it doesn't get enough water every day.
III. Sử dụng câu điều kiện loại 0
1. Sử dụng để yêu cầu, nhờ vả
Câu điều kiện loại 0 có thể được sử dụng để yêu cầu, giúp đỡ, nhờ vả hoặc nhắn nhủ một điều gì đó. Ví dụ:
- If you can play chess, teach Jenny how to play. (Nếu bạn có thể chơi cờ, hãy dạy Jenny cách chơi.)
2. Diễn đạt thói quen, hành động thường xuyên
Câu điều kiện loại 0 cũng được dùng để mô tả một thói quen, hành động hoặc sự việc thường xuyên xảy ra. Ví dụ:
- Peter usually cycle on Sunday if the weather is not rainny. (Peter thường đạp xe vào chủ nhật nếu thời tiết không mưa.)
Ngoài ra, trong trường hợp này của câu điều kiện loại 0, bạn có thể thay 'if' bằng 'when' để diễn đạt ý nghĩa không thay đổi. Ví dụ:
- When it is sunny, John usually leave the house. (Khi trời nắng, John thường ra khỏi nhà.)
IV. Ghi chú khi sử dụng câu điều kiện loại 0
Ngoài các công thức và cách sử dụng trên, câu điều kiện loại 0 cũng có một số điểm cần lưu ý khi áp dụng như sau:
1. Có thể thay thế If bằng When/Whenever
Trong câu điều kiện loại 0, bạn có thể sử dụng When/Whenever (Khi nào/Bất cứ khi nào) thay cho If. Ví dụ:
- When Anna is busy, she go out for dinner. (Khi Anna bận thì cô ấy ra ngoài ăn tối.)
- Peter watch TV whenever he has free time. (Peter nghe nhạc bất cứ khi nào anh ấy có thời gian rảnh rỗi.)
2. Mệnh đề If và mệnh đề chính có thể hoán đổi vị trí
Cả mệnh đề If và mệnh đề chính trong câu điều kiện loại 0 có thể hoán đổi vị trí mà ý nghĩa của câu không thay đổi. Ví dụ:
- Anna always says no if Jenny invite her to come to the party on weekend. (Anna luôn luôn nói không nếu Jenny mời cô ấy tới bữa tiệc vào cuối tuần.)
VI. Bài tập thực hành câu điều kiện loại 0 có đáp án
Để bạn hiểu rõ hơn về lý thuyết và biết cách áp dụng kiến thức, hãy thực hành một số bài tập về câu điều kiện loại 0 đơn giản dưới đây cùng Mytour nhé:
Bài 1: Điền vào ô trống.
-
- If Jenny (cook) ____, she (burn) ____ the food.
- If Peter (not/wear) ____ a hat, he (get) ____ sunstroke.
- If we (mix) ____ water and electricity, we (get) ____ a shock.
- If John (eat) ____ too many sweets, he (get) ____ fat.
- If Anna (smoke) ____ , she (get) ____ yellow fingers.
- If I (speak) ____ to Jenny, she (get) ____ annoyed.
- Anna (feel) ____ good the next day if she (go) ____ to bed early.
- Peter (buy) ____ expensive clothes if he (go) ____ shopping.
- Harry (pass) ____ his exams if he (work) ____ hard.
- Sara (be) ____ sick if she (drink) ____ cold water.
- Jenny (like) ____ to visit the museums if she (be) ____ in a new city.
- Anna (cycle) ____ to school if the weather (be) ____ fine.
Bài 2: Điền vào ô trống
-
- If Anna (study) ____ hard, she (be) ____ a good student.
- If Jenny (work) ____ a lot, she (earn) ____ a lot of money.
- If John (wear) ____ a blue coat, he (look) great.
- If Harry (watch) ____ television, he (enjoy) ____ a lot.
- If Sara (play) ____ soccer, she (get) ____ tired.
Đáp án:
Bài 1:
-
- cooks/burns
- doesn't wear/gets
- mix/get
- eat/get
- smoke/get
- speak/gets
- feel/go
- buys/goes
- passes/works
- is/drinks
- like/'m
- cycle/'s
Bài 2:
-
- study/are
- works/earns
- wears/looks
- watch/enjoy
- plays/gets
Vậy là Mytour đã tổng hợp chi tiết cho bạn toàn bộ kiến thức về cấu trúc và công thức câu điều kiện loại 0 rồi đó! Đừng quên ghi chép lại để ôn tập nhé và hãy theo dõi chúng mình hàng ngày để học hỏi thêm nhiều kiến thức bổ ích nha!
