1. Các dạng suy hô hấp
Khi phổi không đủ oxy và quá tải khí CO2, quá trình hô hấp sẽ bị ảnh hưởng. Điều này dẫn đến việc cơ thể không nhận đủ oxy và có thể gây nguy hiểm nếu không được khắc phục kịp thời. Một người được coi là bị suy hô hấp khi chỉ số PaO2 < 60mmHg và/hoặc PaCO2 > 50 mmHg. Trong đó, PaO2 là áp suất oxy trong động mạch và PaCO2 là áp suất khí CO2 trong động mạch.
Các dạng suy hô hấp được chia thành 2 loại chính: suy hô hấp cấp tính và mạn tính. Thông thường, người ta thường nhắc đến suy hô hấp cấp tính nhiều hơn.

Tác động của suy hô hấp đối với sức khỏe người bệnh không phải là không đáng kể
Phân loại suy hô hấp dựa trên các tiêu chí sau đây:
-
Xét về vị trí: bao gồm 2 loại, suy hô hấp trên và suy hô hấp dưới;
-
Xét về cơ chế gây bệnh: bắt nguồn từ hệ hô hấp (viêm phổi, xơ phổi, phù phổi,...) và hệ tuần hoàn (thuyên tắc mạch phổi, suy tim trái);
-
Dựa vào PaCO2: chia thành 2 phân loại là thừa CO2 và thiếu O2;
-
Theo thời gian: chia thành suy hô hấp cấp, suy hô hấp mạn tính và các đợt suy cấp tính trên nền mạn tính.
2. Nguyên nhân nào gây ra suy hô hấp?
2.1. Nguyên nhân tại phổi
Nguyên nhân chính gây ra suy hô hấp là các bệnh liên quan đến phổi như xơ phổi, viêm phế quản, viêm phổi, lao phổi, tắc nghẽn phế quản, thuyên tắc động mạch phổi hoặc phù phổi cấp do tim. Dựa vào nguyên nhân gây ra bệnh, suy hô hấp được chia thành các phân độ khác nhau.
2.2. Nguyên nhân ngoài phổi
Ngoài các bệnh phổi, suy hô hấp cũng có thể bắt nguồn từ các nguyên nhân bệnh khác ngoài phổi như bị tác động bởi các khối u xung quanh đường hô hấp (u thực quản, u thanh quản, u khí quản) khiến đường dẫn khí bị chèn ép và tắc nghẽn.
Suy hô hấp do khối u thường gây ra nhiều hệ quả nghiêm trọng. Đường hô hấp bị ảnh hưởng gián tiếp từ các biến chứng của khối u, điển hình như nhiễm trùng thanh quản, dị vật hay thức ăn mắc kẹt tại thanh quản gây khó thở.
Không chỉ có khối u, mà còn các vấn đề khác như tổn thương màng phổi gây gãy xương sườn, tổn thương hệ thần kinh và tràn dịch màng phổi cũng là những nguyên nhân dẫn đến tình trạng suy hô hấp.
3. Dấu hiệu nhận biết hiện tượng suy hô hấp
Tùy thuộc vào mức độ cũng như nguyên nhân gây bệnh sẽ phát triển những biểu hiện suy hô hấp khác nhau, cụ thể:
3.1. Triệu chứng suy hô hấp do thiếu oxy
Ở trường hợp này bệnh nhân thường có các dấu hiệu như mệt mỏi, sinh hoạt hàng ngày gặp nhiều khó khăn. Do thiếu oxy thường xuyên, bệnh nhân thường phát triển triệu chứng khó thở, nghẹt thở kèm theo cảm giác buồn ngủ do thiếu oxy ảnh hưởng lên não. Ngoài ra, vùng môi, đầu các chi như ngón chân, ngón tay thường có biểu hiện xanh xao, nhợt nhạt.
3.2. Biểu hiện của suy hô hấp do lượng CO2 thừa trong máu
Khi lượng CO2 trong máu tăng cao hơn bình thường, người bệnh có thể phát hiện các dấu hiệu như đau đầu, mất tỉnh táo, tầm nhìn mờ, thở nhanh, nhịp tim tăng,...
Ở độ tuổi sơ sinh và trẻ nhỏ khi chức năng của phổi bị giảm cũng có các triệu chứng như da và môi tái xanh, thở nhanh, ngực co bóp, cơ bắp mắc kẹt giữa các xương sườn mỗi khi hít thở. Giống như người lớn, trẻ em cũng gặp phải tình trạng suy hô hấp. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, thậm chí là đe dọa tính mạng của trẻ.

Suy hô hấp thường gây ra cảm giác mệt mỏi cho người bệnh
4. Đối tượng nào thường gặp suy hô hấp?
Dưới đây là những nhóm người dễ bị suy hô hấp nhất:
-
Trẻ sinh non: những em bé sinh non thường có cơ thể chưa phát triển đầy đủ, dễ bị suy hô hấp hơn so với trẻ sinh đủ tháng. Đồng thời, hệ miễn dịch của các em cũng yếu hơn, dễ bị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp tấn công;
-
Người cao tuổi: giống như trẻ sơ sinh, sức kháng của người già suy giảm theo tuổi tác, các cơ quan cũng lão hóa và hệ hô hấp không ngoại lệ;
-
Người tiếp xúc thường xuyên với khói thuốc lá hoặc sử dụng nhiều;
-
Người làm việc trong môi trường có nhiều bụi, khói hoặc hóa chất độc hại;
-
Người mắc các bệnh đường hô hấp hoặc từng chịu chấn thương ở các cơ quan này.
Nếu không được điều trị kịp thời, suy hô hấp có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như: tổn thương não, rối loạn nhịp tim, chấn thương phổi, suy thận, thậm chí là tử vong.
5. Làm thế nào để điều trị suy hô hấp cấp tính?
Trong quá trình điều trị suy hô hấp cấp tính, quan trọng là phải đảm bảo cung cấp oxy đến các cơ quan và loại bỏ CO2 dư thừa trong cơ thể. Đồng thời, cần phải xử lý các biến chứng và loại bỏ nguyên nhân gây bệnh.
5.1. Phương pháp sử dụng oxy
Liệu pháp này được áp dụng để cung cấp thêm oxy cho phổi của bệnh nhân, hỗ trợ chức năng hô hấp và tăng cường sự trao đổi oxy trong cơ thể. Các kỹ thuật thường được sử dụng bao gồm:
-
Sử dụng mặt nạ oxy;
-
Ứng dụng ống thông mũi;
-
Thực hiện phương pháp NPPV (thông khí áp lực dương không xâm lấn);
-
Oxy hóa ngoại vi cơ thể;
-
Mở khí quản;
-
Sử dụng máy thở cơ học.
Tùy thuộc vào tình trạng và mức độ của bệnh, bác sĩ sẽ quyết định phương pháp điều trị phù hợp nhất cho từng trường hợp.

Việc sử dụng oxy là một biện pháp phổ biến trong việc điều trị suy hô hấp
5.2. Sử dụng các loại thuốc
-
Corticoid: giúp giảm viêm nang đường thở, được dùng để giảm các triệu chứng khó chịu do viêm đường thở;
-
Thuốc giãn phế quản: chức năng chính là kiểm soát cơn hen suyễn và làm thông thoáng đường thở, ổn định chức năng hô hấp;
-
Thuốc kháng sinh: giúp tiêu diệt vi khuẩn và các tác nhân gây nhiễm trùng phổi.
Đối với các trường hợp suy hô hấp nặng hơn, bệnh nhân có thể cần phải được điều trị bằng các biện pháp khác như vật lý trị liệu, sử dụng thuốc làm loãng máu và thực hiện các bài tập phục hồi chức năng cho phổi.
Bài viết đã cung cấp một số thông tin hữu ích về các phân loại suy hô hấp và những biến chứng nguy hiểm mà tình trạng này có thể gây ra đối với sức khỏe. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của suy hô hấp, hãy đi khám và điều trị ngay để tránh gặp phải những biến chứng không mong muốn.