Lịch sử kiến trúc phương Tây |
Kiến trúc thời kì đồ đá |
Kiến trúc Ai Cập cổ đại |
Kiến trúc Lưỡng Hà |
Kiến trúc cổ điển |
Kiến trúc Hy Lạp cổ đại |
Kiến trúc La Mã cổ đại |
Kiến trúc thời Trung Cổ |
Kiến trúc Byzantine |
Kiến trúc Romanesque |
Kiến trúc Gothic |
Kiến trúc Phục Hưng |
Kiến trúc Baroque |
Kiến trúc Rococo |
Kiến trúc Tân cổ điển |
Kiến trúc hiện đại |
Kiến trúc hậu hiện đại |
Các mục từ |
Kiến trúc Romanesque là một phong cách kiến trúc Trung Cổ ở châu Âu, nổi bật với các vòm nửa hình tròn. Dù thời điểm chính xác ra đời vẫn còn tranh cãi, phong cách này được cho là bắt đầu từ thế kỷ 6, với thế kỷ 11 được công nhận rộng rãi. Romanesque kết hợp các yếu tố từ kiến trúc La Mã cổ đại, Byzantine và các phong cách địa phương. Tại Anh, nó được gọi là kiến trúc Norman. Đến thế kỷ 12, Romanesque dần chuyển mình thành kiến trúc Gothic với các vòm nhọn.
Nguồn gốc và phát triển
Sau khi Đế chế La Mã sụp đổ, châu Âu rơi vào một thời kỳ hỗn loạn, với sự hình thành của các nhà nước phong kiến, trong đó có triều đại Karolinger. Năm 800, khi Charlemagne lên ngôi hoàng đế, đế quốc này chỉ tồn tại một thời gian ngắn trước khi bị người Normandes xâm lược từ năm 843 đến năm 911.
Kiến trúc Romanesque, hay còn gọi là phong cách Roman, phổ biến ở Trung và Tây Âu vào thế kỷ 11 và 12. Phong cách này lan rộng và phát triển chủ yếu ở các nước Tây Âu và Trung Âu như Pháp, Anh, Ý, Bỉ, Hà Lan và Tây Ban Nha. Dù các thành phố đã bắt đầu phục hồi, nhiều công trình kiến trúc vẫn còn giữ được sự thô sơ.
Văn hóa đô thị thời kỳ này không khác biệt nhiều so với văn hóa lãnh địa nông thôn trước đó, vì tầng lớp dân đô thị chủ yếu là những người vừa mới rời nông thôn để trở thành thế hệ thị dân đầu tiên.
Tuy nhiên, từ thế kỷ 10, nông nghiệp và thủ công nghiệp đã phục hồi và phát triển mạnh mẽ. Người dân không chỉ xây dựng nhà bằng gỗ mà còn bắt đầu sử dụng gạch và đá, tiếp nối truyền thống xây dựng của người La Mã cổ đại.
Hơn mười quốc gia dân tộc ở Trung Âu và Tây Âu đã chính thức chuyển mình vào xã hội phong kiến, với nền kinh tế tự nhiên và trật tự xã hội tương đối ổn định.
Đặc điểm và các loại hình kiến trúc
Trong giai đoạn tiền kỳ của kiến trúc Romanesque, mái nhà chủ yếu được làm từ gỗ, dễ cháy và không để lại nhiều dấu ấn cho các thế hệ sau. Về sau, kiến trúc Romanesque đã có những bước tiến đáng kể. Để nhận diện kiến trúc Romanesque, có thể dựa vào những đặc điểm sau đây:
- Chịu ảnh hưởng từ kiến trúc La Mã cổ đại và Byzantine, đặc biệt là ở những khu vực nằm trong biên giới của Đế quốc La Mã trước đây.
- Kiến trúc Romanesque không phổ biến rộng rãi, chủ yếu phân bố ở các địa phương khác nhau.
- Loại hình kiến trúc chủ yếu là tôn giáo như nhà thờ, tu viện, và các công trình có tính phòng thủ của giai cấp phong kiến, ít đa dạng.
- Kiến trúc không có quy mô và sự tinh xảo như kiến trúc La Mã cổ đại. Các công trình thường có bề mặt thô ráp, ít yếu tố trang trí, và sử dụng cửa và cửa sổ nhỏ.
- Về kết cấu, sử dụng nhiều cuốn trụ, vòm nôi và vòm bán cầu. Các loại mái vòm chủ yếu được làm bằng đá với kỹ thuật còn hạn chế, do đó mặt bằng kiến trúc thường là hình vuông, tròn hoặc hình chữ thập La tinh.
- Nhà thờ Romanesque thường nổi bật với hai hoặc nhiều tháp cao, hình trụ tròn hoặc hình học, trong khi đó phía Đông của nhà thờ thường được cắt ngang bởi một cánh ngang.
- Bàn thờ thường được đặt ở phía Đông của nhà thờ, hướng về Jerusalem, và tầng hầm mộ nằm dưới phần này của kiến trúc.
Phương pháp xây dựng
Kiến trúc Romanesque mang dấu ấn của phong cách xây dựng thời kỳ La Mã cổ đại, nhưng về quy mô và hình thức, nó vẫn còn chưa đạt đến mức độ tinh xảo như kiến trúc La Mã cổ xưa. Kỹ thuật thi công thời đó còn khá thô sơ, thường tận dụng vật liệu từ các công trình La Mã đã bị phá hủy. Mặc dù học hỏi từ kỹ thuật sử dụng cuốn cửa trụ của La Mã, kiến trúc Romanesque cũng có những cải tiến riêng, đóng góp vào sự phát triển của kiến trúc Gothic sau này.
Các kỹ thuật xây dựng tường, cuốn có sống và cột trụ đã cải thiện dần chất lượng kiến trúc. Tường đá dày, lớp vữa dày, cùng với cửa sổ nhỏ và ít ánh sáng không chỉ phản ánh trình độ xây dựng còn non trẻ mà còn phù hợp với lý tưởng cấm dục của tôn giáo. Sự phát triển kỹ thuật kết cấu của kiến trúc Romanesque chủ yếu dựa vào tay nghề của các thợ thủ công. Do hạn chế kỹ thuật, các nhà thờ Romanesque thường có chiều cao không quá 20 m.
Mặc dù sử dụng nhiều kết cấu cuốn có sống và cột trụ, kiến trúc Romanesque không đồng nhất trong việc áp dụng kiểu dáng của cột.
Việc sử dụng rộng rãi tường và vách ngăn đã dẫn đến nhu cầu tìm kiếm các giải pháp mới cho trang trí. Ban đầu, tường được xây bằng đá nhỏ và cuội trộn vữa, sau đó chuyển sang sử dụng gạch, và cuối cùng là đá tấm với vẻ đẹp mộc mạc. Kết quả là các tường rất dày, chủ yếu để chịu lực thay vì bảo vệ. Các tầng với cuốn được thiết kế theo kích thước giảm dần từ dưới lên trên, tạo thành các cửa sổ đôi hoặc ba, được hỗ trợ bởi các cột hình tròn hoặc nhiều cạnh.
Chân cột và thân cột trong kiến trúc Romanesque có sự khác biệt rõ rệt. Đầu cột thường có hình dạng đấu ngược, được trang trí bằng họa tiết hoa lá hoặc các kiểu trang trí hình học cuộn tròn. Đôi khi, đầu cột còn được chạm khắc hình người hoặc động vật.
Hệ thống kết cấu Romanesque đã có những bước tiến ban đầu nhờ vào ảnh hưởng của phong cách dân gian, được phát triển bởi các thợ thủ công từ nông thôn. Những kỹ năng dân gian này trái ngược với quan điểm bảo thủ của giới tăng lữ, những người mong muốn giữ vững các quy tắc tôn giáo nghiêm ngặt.
Mặt cắt điển hình của một nhà thờ Romanesque bao gồm một nhịp giữa cao hơn và hai nhịp bên thấp hơn, với hai tầng trong nhịp bên để tăng cường kết cấu. Ánh sáng chỉ có thể vào nhịp giữa qua các cửa sổ ở hai tầng nhịp bên, do đó nội thất nhà thờ thường thiếu sáng.
Nhà thờ Knechtsteden (1038-1165) là ví dụ điển hình của hệ thống kết cấu vòm Romanesque, với việc sử dụng vòm cuốn cửa trụ, khiến cho mặt bằng của nó có dạng hình vuông.
Đến giữa thế kỷ 12, mặc dù có những tiến bộ nhất định, kiến trúc Romanesque vẫn chưa đạt được vẻ nhẹ nhàng và kết cấu tinh tế. Ví dụ, việc xây dựng vòm với mặt cắt hình chữ nhật vẫn còn là một thách thức mà chỉ kiến trúc Gothic mới có thể giải quyết được.
Các nhà thờ và tu viện trong kiến trúc Romanesque
Khi nghiên cứu kiến trúc của các nhà thờ Romanesque, chúng ta cần xem xét sự phát triển và phân loại theo ba trình tự chính sau đây:
- Khám phá mặt bằng kiểu chữ thập La Tinh.
- Nhà thờ của các tu viện.
- Nhà thờ trong các thành phố.
Nhờ vào sự phân cấp xã hội trong phong kiến và sự độc lập tương đối của các khu vực Giáo hội, các quy định về mặt bằng nhà thờ có sự khác biệt nhất định. Tuy nhiên, những khác biệt này không quá lớn, vì nhà thờ thời kỳ tiền Romanesque và Romanesque vẫn chủ yếu tuân theo các kiểu mẫu của nhà thờ Cơ đốc giáo tiền kỳ từ thời kỳ cuối của Đế quốc La Mã.
Basilica theo kiểu chữ thập La Tinh
Basilica, hay còn gọi là vương cung thánh đường, là kiểu kiến trúc phổ biến trong thời kỳ Kitô giáo công khai. Trong giai đoạn tiền Romanesque, Giáo hội tiếp tục sử dụng kiểu dáng của basilica làm cơ sở thờ cúng, với sự bổ sung hai cánh ngang để hình thành mặt bằng hình chữ thập, thường được gọi là mặt bằng kiểu thập giá Latinh.
Basilica có thiết kế mặt bằng hình chữ nhật, dài và hẹp, với các hàng cột chạy dọc theo chiều dài, chia không gian thành nhịp giữa và nhịp biên; nhịp giữa thường rộng và cao hơn. Nhịp giữa gọi là trung sảnh, trong khi nhịp biên là hành lang bên. Do nhịp giữa cao hơn, cửa sổ được mở ở khu vực này. Basilica thường sử dụng vì kèo gỗ và mái nhẹ, vì vậy cột không cần quá lớn. Với khả năng chứa lớn và kết cấu đơn giản, kiểu dáng này phù hợp với mục đích của Giáo hội.
Theo quy định tôn giáo, cửa vào nhà thờ thường nằm ở phía Tây, trong khi bàn thờ chính đặt ở phía Đông. Khi số lượng giáo dân tăng lên, phía Đông của nhà thờ được mở rộng thêm một sân lớn, bao quanh bởi hành lang cột, với giếng rửa tội ở trung tâm. Hành lang tại cửa vào phía Tây rất rộng, phục vụ cho những người mới bắt đầu tìm hiểu đạo.
Bàn thờ ở phía Đông có hình bán nguyệt, được che phủ bằng mái vòm bán cầu. Từ Đông sang Tây, không gian được mở rộng để bao gồm cả khu vực dâng lễ và phát Thánh khí. Khi nghi thức tôn giáo trở nên phức tạp hơn và số lượng tín đồ gia tăng, khu vực trước bàn thờ được mở rộng theo chiều ngang. Mặt bằng có thể có một nhịp ngang lớn, hoặc ba nhịp, với một nhịp giữa và hai nhịp biên, chiều ngang tương ứng với các nhịp Đông – Tây của nhà thờ. Mặc dù hai cánh phía Bắc – Nam không rộng bằng phần chính phía Đông – Tây, kiểu mặt bằng này vẫn được gọi là kiểu 'chữ thập La Tinh'.
Với thiết kế mặt bằng như vậy, các tín đồ có thể hướng mặt về phía bàn thờ từ bất kỳ vị trí nào trong nhà thờ, nơi bàn thờ được trang trí đẹp đẽ với khảm mosaich, là điểm nhấn trang trí chính. Bố cục này phù hợp với nghi lễ tôn giáo, tạo sự hài hòa giữa kiến trúc nhà thờ và tôn giáo. Hình chữ thập cũng biểu trưng cho sự khổ nạn của Chúa.
Kiến trúc Basilica Romanesque mang một ý nghĩa sâu sắc về mặt tinh thần và tôn giáo. Những công trình này thường được đặt tại các vị trí linh thiêng, nơi giao thoa của các con đường hành hương, hoặc trên những địa điểm được coi là mộ phần biểu tượng hoặc nơi thánh tích được tôn thờ.
Các yếu tố trong kiến trúc Basilica cũng chứa đựng nhiều ý nghĩa tượng trưng. Nội thất của Basilica phản ánh các yếu tố trong thế giới trần tục (civitas mundi) mà con người gặp trong thành phố của mình. Sảnh chính tương đương với đại lộ, các sảnh phụ là hàng cột thức, khán đài tương ứng với nơi ở của các tu sĩ, bàn thờ biểu trưng cho các khu vực linh thiêng, hầm mộ là nghĩa địa... Kiến trúc Basilica được sử dụng trong các nhà thờ của vua chúa, tu viện và công xã, với các đặc điểm nổi bật đã kết nối các tu sĩ, khách hành hương, lãnh chúa, kỵ sĩ, công dân và thương nhân trước mặt Chúa.
Nhà thờ của các tu viện
Phong cách Romanesque có thể bắt đầu từ vùng Normandie, Pháp vào thế kỷ thứ 9, nhưng thực sự trở nên nổi bật cùng với sự xuất hiện của dòng tu Benedictine tại Pháp vào năm 910.
Vào thế kỷ 10, nền kinh tế Pháp phục hồi mạnh mẽ, Giáo hội thịnh vượng và sự sùng bái các thánh tích đạt đến đỉnh điểm. Lượng tín đồ hành hương tìm kiếm các thánh vật và thánh cốt ngày càng gia tăng và trở nên cuồng nhiệt hơn.
Ngoài các tuyến đường hành hương, Giáo hội đã xây dựng nhiều tu viện để phục vụ khách hành hương, cung cấp chỗ ở, thực phẩm và không gian để làm lễ. Các nhà thờ thường được xây dựng bên trong các tu viện, tạo thành một quần thể kiến trúc đồ sộ, thường vượt ra ngoài nhu cầu của một khu vực cụ thể.
Pháp là nơi phát triển mạnh mẽ các kiểu nhà thờ kết hợp với tu viện. Những công trình này thường được xây dựng cùng với các khu nhà cho tu sĩ, tu viện và các cơ sở lưu trú, đôi khi tạo nên ấn tượng giống như một thành phố thu nhỏ.
Những nhà thờ tiêu biểu nằm trong các tu viện ở Pháp vào thời điểm đó bao gồm:
- Nhà thờ Cluny
- Nhà thờ Saint-Sernin ở Toulouse
- Nhà thờ Sainte Gétrusde ở Nivelles
- Nhà thờ Saint Foy ở Conques
- Nhà thờ Saint Étienne ở Caen
Nhà thờ Cluny là một công trình đồ sộ, đã trải qua ba giai đoạn xây dựng lại (1088 – 1103), với chiều dài 127 m, rộng 40 m và sảnh chính cao 30 m. Về quy mô và kích thước, nhà thờ này chỉ đứng sau nhà thờ St. Peter ở Roma, xây dựng trong thời kỳ Văn nghệ Phục hưng. Nhà thờ Cluny I được xây dựng vào năm 910, sau đó được thay thế bởi Cluny II (955-991), và cuối cùng là Cluny III. Cluny III cũng bị phá hủy vào thế kỷ 19 (năm 1810).
Nhà thờ dài nhất tại Pháp là một công trình kiến trúc tôn giáo vĩ đại, được xây dựng với những bức tường dày đặc, sảnh chính đồ sộ và hai hành lang biên kép (mỗi bên sảnh chính có hai nhịp biên). Các cánh ngang được trang bị nhiều gian thờ nhỏ hỗ trợ xung quanh.
Nhà thờ Saint Sernin ở Toulouse, xây dựng từ năm 1060 đến 1150, có chiều dài 112 m.
Nhà thờ Sainte Gétrusde ở Nivelles là hình mẫu tiêu biểu cho loại nhà thờ bên cạnh tu viện của hoàng gia tại các tỉnh biên giới.
Nhà thờ Saint Foy ở Conques, miền Nam Pháp, được phát triển từ một tu viện vào giai đoạn 1050-1065. Sau đó, phần chính của nhà thờ, bao gồm hậu cung và tháp đèn, được xây dựng trong khoảng năm 1120-1130. Đây là một ví dụ điển hình của nhà thờ dành cho khách hành hương với nhiều gian thờ hình bán nguyệt quanh hậu cung và cánh ngang. Mặc dù kích thước không lớn, nhưng nhà thờ có đặc điểm tiêu biểu của loại nhà thờ bên cạnh tu viện: sảnh chính dài và mảnh, cửa sổ lớn, và phần chính diện đủ rộng để phục vụ đông đảo khách hành hương và ban hát Thánh khí.
Nhà thờ Saint Étienne (xây dựng bắt đầu từ năm 1063-1115, sảnh chính được xây dựng lại vào thế kỷ 13) là một ví dụ điển hình của kiến trúc Romanesque ở Bắc Pháp thuộc dòng tu Benedictine. Nó mang ảnh hưởng của kiến trúc La Mã, với mặt đứng phía trước có hai tháp chuông cao và các đường phân tầng rõ rệt. Sảnh chính bên trong rất cao, với vòm mái có sáu múi. Mặt trước và hai bên của nhà thờ có tường bổ trụ, là các yếu tố kết cấu sơ khai của kiến trúc Gothic sau này. Hai tháp chuông cao ba tầng với các phân vị ngang rõ nét là đặc trưng nổi bật của nhà thờ này.
Tháp chuông trong kiến trúc nhà thờ Romanesque đã dần khẳng định vai trò quan trọng của nó. Ban đầu, tháp chuông được sử dụng để kêu gọi tín đồ, trong thời chiến để quan sát xa, và trong những lúc đó, nhà thờ và tu viện cũng đóng vai trò như pháo đài vững chắc. Ban đầu, tháp chuông thường được đặt độc lập bên mặt chính, sau đó phát triển thành tháp đôi, góp phần quan trọng vào vẻ đẹp tổng thể của nhà thờ.
Nơi giao nhau giữa sảnh chính và cánh ngang, trên mái thường có tháp lấy ánh sáng để chiếu sáng khu vực đàn tế. Tháp này sau này được phát triển thành tháp đèn, với chiều cao ấn tượng trong kiến trúc Gothic.
Ngoài nước Pháp, một trong những ví dụ nổi bật của nhà thờ tu viện là nhà thờ Durham tại Anh. Đây là kiệt tác của phong cách Anglo-Norman (ảnh hưởng của kiến trúc Normandie), được xây dựng từ năm 1090 đến 1145. Hai tháp thấp ở phía Tây hoàn thành năm 1220 thể hiện đặc trưng của kiến trúc Romanesque, trong khi tháp cao giữa cánh ngang, hoàn thành vào giai đoạn 1465-1490, mang ảnh hưởng của phong cách Gothic muộn.
Vị trí xây dựng nhà thờ Durham rất chiến lược, từ phía Tây – bên bờ sông Wear, ba tòa tháp nhìn từ xa có vẻ rất kiên cố. Đây cũng chính là biểu tượng của sức mạnh người Normandie trong việc chống lại người Scotland suốt nhiều thế kỷ.
Là biểu tượng của sự thịnh vượng trong kiến trúc Romanesque, nhà thờ và lâu đài xây dựng vào khoảng năm 1100 được xem như đã đạt đến đỉnh cao của phong cách này.
Vào năm 1093, tu viện Durham đã trở thành nhà thờ Durham nhờ sáng kiến của William de St Carilef, người được giao nhiệm vụ quản lý tu viện.
Công trình nhà thờ này nổi bật với hai tháp cao ở mặt chính, với thân nhà thờ gồm ba nhịp và cánh ngang rộng lớn. Tại điểm giao giữa thân nhà thờ và cánh ngang, một tháp đèn cao vươn lên. Khu điện thờ mở rộng ra từ thân nhà thờ và kết nối với một cánh nhà ngang thứ hai, có bốn góc được tô điểm bằng bốn tháp nhỏ, nhấn mạnh tính chất hình học của công trình.
Durham đóng vai trò quan trọng trong lịch sử kiến trúc Romanesque, là công trình lớn đầu tiên đánh dấu sự chuyển tiếp sang hệ thống vòm kiểu Gothic. Giá trị của nó còn được thể hiện qua việc kết hợp tinh tế các khối kiến trúc, cùng với sự hiện diện của các trần vòm nhiều múi.
Nhà thờ Durham, nằm trong khuôn viên tu viện của dòng tu Benedictine, được xem như một kiệt tác kiến trúc tiên phong của thời đại.
Hầu hết những người xây dựng các nhà thờ tu viện là các tu sĩ, họ đảm nhận cả vai trò kiến trúc sư lẫn đốc công.
Nhà thờ Maria Laach ở Đức (1093-1156) là một ví dụ tiêu biểu của nhà thờ tu viện theo phong cách Đức, nổi bật với nhiều tháp nhọn trang trí ở các góc. Công trình gồm một hậu cung và đại sảnh, bên ngoài được trang trí bằng các đường viền kiểu Lombard và hình khối lập thể trơn nhẵn, nhấn mạnh tính chất hình khối rõ rệt.
Trong thời kỳ Romanesque, các cuộc hành hương diễn ra thường xuyên, với đa số tín đồ hướng về Jerusalem, trong khi một số khác đi đến Roma hoặc Santiago de Compostela ở Tây Ban Nha.
Ở Pháp, có tới 500.000 người tham gia hành hương. Áp lực từ số lượng lớn tín đồ đã gây gánh nặng cho các nơi thờ cúng ở nhiều thành phố, dẫn đến sự xuất hiện của các nhà thờ đặc biệt dành cho khách hành hương. Các nhà thờ này có đặc điểm nổi bật là ở phía Đông của hậu cung có một lối đi vòng tròn bao quanh ban thờ.
Nhà thờ của thành phố
Những nhà thờ tu viện từ giai đoạn Romanesque tiền kỳ thường có hình khối đơn giản, tường và bổ trụ nặng nề, mặt vữa dày và kiến trúc không được chú trọng đến trang trí hay tỉ lệ. Vào giai đoạn cuối của thời kỳ này, mặc dù các nhà thờ tu viện trở nên tinh xảo hơn, chúng vẫn giữ nguyên vẻ ngoài giống như các dinh lũy của thời phong kiến.
Song song với các nhà thờ tu viện, còn tồn tại một kiểu nhà thờ hoàn toàn khác biệt, đó là nhà thờ của các thành phố.
Những nhà thờ thành phố, do các thợ thủ công lành nghề thực hiện, đã chú trọng nhiều hơn đến yếu tố thẩm mỹ của công trình.
Tại Pháp và Đức, các nhà thờ thành phố đã dần khẳng định vai trò quan trọng của hai tháp phía Tây, điều này giúp giảm bớt cảm giác nặng nề của công trình. Bên cạnh đó, tháp lấy ánh sáng (tháp đèn), đàn thánh và các gian thờ nhỏ được trang trí công phu hơn, vượt qua cả những quy định khắt khe trước đây của Giáo hội về việc chỉ trang trí khu vực đàn thánh. Điêu khắc cũng trở nên phong phú hơn với chủ đề đa dạng và gần gũi hơn với đời sống.
Nhà thờ của thành phố cuối cùng đã trở thành một công trình kiến trúc đối lập, thể hiện sự cân xứng, hài hòa và tinh tế hơn so với các nhà thờ tu viện, cả về tổng thể lẫn chi tiết.
Sự chuyển mình trong phong cách kiến trúc nhà thờ thời kỳ đó phản ánh sự đối lập giữa quan điểm thần học của tôn giáo và thế giới quan của tầng lớp thị dân.
Một số công trình kiến trúc tiêu biểu của nhà thờ thành phố theo phong cách Romanesque có thể kể đến như sau:
- Nhà thờ Worms ở Đức
- Nhà thờ Apostles ở Köln (Cologne), Đức
- Nhà thờ Mainz ở Đức
- Một số nhà thờ ở Caen, Pháp
- Quần thể tôn giáo Pisa ở Ý
Nhà thờ Worms là đại diện tiêu biểu của phong cách Romanesque khu vực sông Rhein, được xây dựng vào thế kỷ 12 (1110-1181). Công trình có mặt bằng đối xứng hoàn hảo qua trục dọc, với nơi tụng niệm ở hai đầu Tây và Đông, và nhiều tháp nhọn đặc trưng.
Nhà thờ Worms sở hữu hai tháp nhọn hình côn đối xứng ở mỗi đầu, bên trong có cầu thang xoắn ốc, đặc trưng của kiến trúc Romanesque Đức. Một tháp nhọn kiểu đầu bút chì, với tám cạnh, được đặt tại giao điểm của cánh ngang và trung sảnh, được 'hô ứng' bởi một tháp nhỏ hơn tương tự ở phía Tây. Các lối vào nhà thờ được bố trí ở mặt Nam và Bắc do nơi tụng niệm đặt ở hai đầu Tây và Đông.
Nhà thờ Speyer, xây dựng vào năm 1030 ở thung lũng thượng nguồn sông Rhein, có bố cục tương tự như nhà thờ Worms, là một tác phẩm hoàn hảo kết hợp các yếu tố bố trí và trang trí của kiến trúc Romanesque. Công trình này nổi bật với bốn tháp nhọn ở bốn góc tạo nên vẻ thanh thoát và hùng vĩ. Mặt tiền được trang trí với các cột phụ đỡ vòm cong và các vòm trang trí khoét lõm, đặc trưng của kiến trúc Romanesque Đức.
Một trong những đặc điểm nổi bật của kiến trúc nhà thờ thành phố theo phong cách Romanesque là sự kết hợp chặt chẽ giữa các khối cấu trúc, tạo nên một tổng thể kiến trúc hùng vĩ và uy nghi.
Nhà thờ Mainz ở Đức cùng với một số nhà thờ ở Caen thuộc vùng Normandie đều thể hiện rõ sự đối lập với các nhà thờ của tu viện, nổi bật với phong cách kiến trúc thành phố.
Tại Ý, quần thể tôn giáo Pisa cũng là một ví dụ điển hình, thể hiện sự hòa quyện tinh tế giữa ánh sáng và đá cẩm thạch.
Quần thể tôn giáo Pisa (thế kỷ 11-thế kỷ 13) là một kiệt tác của kiến trúc Romanesque Italia, phản ánh sự kế thừa truyền thống kiến trúc La Mã. Quần thể này bao gồm ba thành phần xây dựng qua ba thời kỳ khác nhau:
- Nhà thờ Pisa (1063-1118, 1261-1272)
- Nhà rửa tội The Baptistery (1153-1265)
- Tháp chuông The Campanile (1174-1271)
Nhà rửa tội được đặt ở phía trước, có dạng khối trụ và được căn chỉnh với trục dọc của nhà thờ kiểu Basilica với hình chữ thập La Tinh.
Tháp chuông, hiện nay được biết đến với tên gọi tháp nghiêng Pisa, nằm ở phía Đông Nam của nhà thờ.
Tổng thể hình khối của quần thể rất cân đối và hài hòa, bao gồm nhà thờ ở giữa, nhà rửa tội và tháp chuông. Tất cả đều có dạng khối trụ, với một bên lớn hơn và có chiều cao vừa phải, trong khi bên còn lại nhỏ hơn nhưng cao hơn.
Cả ba công trình bên ngoài đều được xây dựng từ đá vân thạch trắng và hồng xen kẽ, với mặt tiền trang trí bằng các cuốn nửa tròn nối tiếp giữa các tầng, tạo nên một sự thống nhất tinh tế.
Nhà rửa tội có hình dạng tròn với đường kính 39,3 m, nhà thờ ở phần giao giữa Basilica và cánh ngang có mái vòm bán cầu. Tháp chuông cao hơn 50 m, với đường kính thân trụ là 16 m và hiện tại có độ nghiêng khoảng 4 m tính theo hình chiếu từ đỉnh tháp xuống.
Kiến trúc sư Buscheto là người đứng đầu trong việc thiết kế nhà thờ, và Rainaldo đã hoàn thiện phần còn lại. Nhà rửa tội được thiết kế bởi Diotisalvi, trong khi tháp chuông do Bonarulo da Pisa đảm nhận.
Nhà thờ thành phố thường được gắn liền với quảng trường và là biểu tượng của quyền lực vương quốc. Chúng thể hiện sự liên kết giữa quyền lực thế tục và sức mạnh tinh thần. Tại Pháp và Đức, những nhà thờ thành phố được gọi là các công trình phương Tây, nổi bật với khối tích lớn, nhiều tầng và lối vào chính ở phía Tây của trung sảnh. Hai bên trung sảnh thường có hai tháp nhỏ với cầu thang xoắn bên trong, đặc trưng của nhà thờ thành phố Romanesque. Thường có thêm một tháp trung tâm tạo thành ba tháp (Triturium). Mặt bằng kiểu Basilica có thể kết thúc bằng hậu cung hoặc điện thờ, cũng được lợp bằng tháp, và lối vào thường được tổ chức hai bên trục dọc.
Kiến trúc thành quách và dinh thự
Trong thời kỳ trung cổ, do tình hình an ninh không ổn định, các thế lực phong kiến thường xuyên xâm chiếm lẫn nhau. Để bảo vệ lãnh thổ khỏi các bộ tộc du mục và các cuộc thập tự chinh đẫm máu, các lãnh chúa xây dựng lâu đài như những pháo đài kiên cố và các tòa thành bao quanh lãnh địa của mình.
Các tòa thành thời trung cổ có những đặc điểm sau đây:
- Những bức tường thành vững chắc, cao và dày thường được xây dựng từ các vật liệu địa phương như gạch, đá, hoặc gỗ. Mặt trên tường thành thường được thiết kế theo kiểu răng cưa để làm chỗ bắn, các phần răng cưa có thể nhô ra ngoài theo kiểu côngxôn, tạo ra các lỗ hở trên mặt thành để ném đá hoặc đổ vạc dầu xuống kẻ thù. Tùy thuộc vào quy mô của thành, có thể có một hoặc hai lớp tường thành.
- Phía ngoài thành thường có hào sâu để bảo vệ, cửa vào thành thường là cầu dây xích có thể nâng lên hoặc hạ xuống.
- Trên thành thường có các vọng lâu cao để quan sát, với các lỗ châu mai bố trí trên các vọng lâu.
- Trong thành thường có một tháp trung tâm, cũng thường là lâu đài của giai cấp phong kiến. Tháp này dùng để cố thủ khi quân địch đã xâm nhập vào thành, hoặc để chống lại các cuộc nổi dậy của nông dân và binh lính trong thành.
- Thành thường được xây dựng ở những vị trí chiến lược như các khu vực cao để kiểm soát toàn bộ khu vực xung quanh, hoặc ở cửa sông, cửa biển.
Trong các công trình phòng thủ thời trung cổ, thành phố pháo đài Carcassonne ở Pháp nổi bật nhất, được xây dựng từ thế kỷ XIII. Thành phố này có cấu trúc với hai lớp tường thành bên ngoài, với lớp ngoài cao 10m và lớp trong cao 14m. Trên tường thành có nhiều tháp với các hình dạng khác nhau như tròn, vuông, đa giác, và các tháp canh đều có lỗ châu mai. Các tháp canh chủ yếu được lợp ngói màu xanh và đỏ, tạo nên một cảnh quan rất sinh động.
Các tường thành và pháo đài nổi tiếng khác trong kiến trúc Romanesque bao gồm:
- Lâu đài pháo đài Coucy de Chateau ở Pháp, với lô cốt, cửa vào có đường kính 30m, cao 64m, và phần tường phía dưới dày 10m. Ngoài ra, thành còn có hào nước bảo vệ và sân trong.
- Tòa thành Krak des Chevalier ở Syria (giữa thế kỷ 12 đến giữa thế kỷ 13), nằm trên đồi cao, có tháp canh nhiều tầng với các lỗ châu mai và cửa cuốn vòm, mang hình thức kiến trúc khô khan và nặng nề.
Một ví dụ khác về thành quách thời trung cổ là Chateau – Gaillard, xây dựng vào cuối thế kỷ 12. Công trình này có hình khối kiến trúc hoành tráng và hoàn toàn hòa hợp với khối núi đá mà nó tọa lạc trên đó.
- Círculo Románico: Nghệ thuật Visigothic, Mozarabic và Romanesque ở châu Âu
Chủ đề Kiến trúc |