
Lịch sử kiến trúc phương Tây |
Kiến trúc thời kì đồ đá |
Kiến trúc Ai Cập cổ đại |
Kiến trúc Lưỡng Hà |
Kiến trúc cổ điển |
Kiến trúc Hy Lạp cổ đại |
Kiến trúc La Mã cổ đại |
Kiến trúc thời Trung Cổ |
Kiến trúc Byzantine |
Kiến trúc Romanesque |
Kiến trúc Gothic |
Kiến trúc Phục Hưng |
Kiến trúc Baroque |
Kiến trúc Rococo |
Kiến trúc Tân cổ điển |
Kiến trúc hiện đại |
Kiến trúc hậu hiện đại |
Các mục từ |



Kiểu cột Doric là một trong ba kiểu cột cơ bản nhất và được sử dụng phổ biến nhất trong hệ thống cột cổ điển của kiến trúc Hy Lạp cổ đại, cùng với hai kiểu cột còn lại là Ionic và Corinth. Cột Doric được coi là kiểu cột đầu tiên, ra đời vào thế kỉ 4 trước Công nguyên và hoàn thiện vào thế kỷ 5, xuất hiện tại đền Parthenon và đền Propylaea ở Athena, Hy Lạp.
Kiểu cột Doric được người Dorian phát minh và phát triển mạnh mẽ ở Peloponnesus, miền nam Ý và Sicilia, trái ngược với kiểu Ionic, vốn phổ biến ở Ionia, nay thuộc Thổ Nhĩ Kỳ. Một số khu vực như Acropolis ở Athens có cả hai loại cột này.
Từ giữa thế kỷ 6 trước Công nguyên, người Hy Lạp đã áp dụng kiểu Doric với tỷ lệ đường kính trên chiều cao cột từ 1:5 đến 1:6. Cột Doric, với vẻ ngoài mạnh mẽ và vững chắc, thể hiện sức mạnh và vẻ đẹp nam tính, trong khi kiểu Ionic mang lại cảm giác duyên dáng và mềm mại. Tuy nhiên, sự phân biệt này không nhất thiết thể hiện sự phân loại cột cho các đền thờ nam thần và nữ thần.
Trong kiến trúc La Mã, kiểu Doric ít được sử dụng hơn so với ở Hy Lạp, có thể vì người La Mã ưa chuộng sự sang trọng và tinh tế của các kiểu Ionic và Corinthian. Vì lý do này, kiểu Doric trong kiến trúc La Mã thường có một số điều chỉnh, như thêm phần đế cột và các chi tiết trang trí ở đầu cột.
Cấu trúc của cột

Dựa trên thiết kế của kiểu cột Doric, người ta tin rằng kiểu cột này bắt nguồn từ kết cấu gỗ, với việc mô phỏng cấu trúc và các chi tiết trang trí từ gỗ sang đá.
- Trong phiên bản nguyên thủy của Hy Lạp, cột Doric không có đế (base) và được đặt trực tiếp trên nền phẳng của ngôi đền. Theo Vitruvius, cột được đặt trên phần bệ đỡ hàng cột (stylobat) để chịu tải trọng, bên dưới là phần nền (stereobat) và móng cột.
- Thân cột có 20 đường rãnh soi song song (flutes) và kết thúc bằng một đầu cột (capital) phẳng, rộng hơn thân cột. Đầu cột có một mũ cột gồm tấm vuông (abacus) phía trên và mũ đỡ cong (echinus) phía dưới. Trong phiên bản La Mã, các rãnh soi hẹp hơn, làm cho phần tiếp giáp giữa các rãnh kém sắc nhọn hơn.
- Phần dầm ngang (entablature) đặt trực tiếp lên đầu cột, liên kết các đầu cột tạo thành một khung cứng và đỡ băng ngang (frieze) trang trí công phu. Diềm mái (frieze) chia thành các tấm giữa (metoph) và các tấm khắc 3 nét (triglyph). Tấm khắc 3 nét tái hiện phần kết thúc của dầm gỗ, trong khi hàng diềm chấm nhỏ (guttae) bằng đá mô phỏng các mẩu gỗ chêm. Tấm giữa (metoph) tương đương với các đĩa sành trang trí giữa các dầm gỗ.
- Cuối cùng là diềm ngang với phào (cornice) nhô ra khỏi mặt đứng và diềm mái hình tam giác với các hình điêu khắc nổi bật. Diềm mái đua (cornice) nhô ra khỏi tường tương đương với phần thấp của mái và ngói, giúp thoát nước xuống mặt đất mà không chảy lên tường. Các rãnh soi của diềm mái tương tự như đường soi ở đầu hồi nhà gỗ. Phần dầm ngang (entablature) trông chắc chắn và nặng nề hơn so với các kiểu Ionic và Corinth.
Các công trình nổi bật sử dụng cột Doric

- Đền Apollo tại Delos là một ngôi đền peripteral sử dụng cột Doric, được xây dựng trên đảo Delos (Δήλος, Dhilos), nơi được cho là nơi sinh của thần Apollo. Công trình bắt đầu vào năm 478 trước Công nguyên nhưng không bao giờ hoàn thành. Trong thời kỳ độc lập của Athens, người dân Delos chuyển sang thờ thần Poros. Ngôi đền thuộc loại 6 cột (hexastyle), với 6 cột ở mặt chính và 13 cột ở cạnh dài. Các cột đều căn chỉnh với các tấm khắc (triglyph) của diềm mái ngoại trừ cột góc. Các thân cột không có rãnh soi và đặt trực tiếp trên bệ đỡ hàng cột (stylobat). Phần cổ cột (necking) và phần đệm vành khăn (echinus) được chăm sóc với các chi tiết cổ xưa.
- Đền thờ Hephaestus được xây dựng vào khoảng năm 449 trước Công nguyên ở Athens, là ngôi đền cổ Hy Lạp được bảo tồn tốt nhất hiện nay. Ngôi đền thờ thần Hephaestus (hay còn gọi là Hephaesteion), đôi khi gọi là đền Theseum (tiếng Hy Lạp: Θησείο, Thisio). Giống như đền ở Delos, công trình có 6 cột Doric ở mặt chính và 13 cột ở cạnh dài, nhưng diềm mái (frieze) được thay bằng kiểu Ionic.
- Đền Parthenon (tiếng Hy Lạp: Παρθενώνας) là ngôi đền nổi tiếng nhất còn lại từ nền văn minh Hy Lạp cổ đại, được xem là một trong những di sản kiến trúc vĩ đại của thế giới. Công trình được xây dựng trên đỉnh đồi Acropolis ở Athens vào khoảng năm 446 trước Công nguyên để tôn vinh nữ thần bảo hộ của thành phố, Athena, trong các cuộc chiến tranh với Đế quốc Ba Tư.
- Vitruvius
- Đền Parthenon và các công trình trên đồi Acropolis
- Giới thiệu về cột Doric qua giao diện tương tác Lưu trữ ngày 07 tháng 03 năm 2006 tại Wayback Machine
- Vitruvius, Mười cuốn sách về kiến trúc
- Rykwert, J, The Dancing Column, MIT, 1996
- Sir John Summerson, The Classical Language of Architecture, Phiên bản sửa đổi, 1980
- James Stevens Curl, Classical Architecture: An Introduction to Its Vocabulary and Essentials, with a Select Glossary of Terms
- Georges Gromort, The Elements of Classical Architecture
- Alexander Tzonis, Classical Architecture: The Poetics of Order