Trong lĩnh vực khoa học máy tính, kiểu dữ liệu Boolean (hay còn gọi là dữ liệu Logic Boolean) là một kiểu dữ liệu chỉ có hai giá trị cụ thể: đúng (true) và sai (false). Đây là để biểu diễn hai giá trị chân thật trong logic và đại số Boolean. Tên gọi của nó được đặt theo tên nhà toán học George Boole, người đầu tiên đưa ra hệ thống logic đại số vào giữa thế kỷ 19. Kiểu dữ liệu Boolean thường được áp dụng trong các câu lệnh điều kiện, giúp điều khiển các hành động khác nhau dựa trên điều kiện logic mà lập trình viên xác định là đúng hay sai. Đây là một trường hợp đặc biệt của kiểu dữ liệu logic tổng quát hơn.
Tổng quan
Trong các ngôn ngữ lập trình hỗ trợ kiểu dữ liệu Boolean, như Pascal và Java, các toán tử so sánh như > và ≠ thường được định nghĩa để trả về giá trị Boolean. Các câu lệnh điều kiện và vòng lặp có thể được định nghĩa để kiểm tra các biểu thức có giá trị kiểu Boolean.
Các ngôn ngữ không có kiểu dữ liệu Boolean rõ ràng, như C90 và Lisp, vẫn có thể biểu diễn các giá trị thật bằng các kiểu dữ liệu khác. Trong Common Lisp, một danh sách trống đại diện cho sai (false), và các giá trị khác đại diện cho đúng (true). Trái lại, ngôn ngữ lập trình C sử dụng một kiểu số nguyên, trong đó biểu thức quan hệ như i > j
và biểu thức logic kết hợp bởi &&
và ||
có giá trị 1 khi đúng và 0 khi sai, trong khi các câu lệnh điều kiện như if
, while
, for
, vv., xem bất kỳ giá trị nào khác không là 0 là đúng. Thực tế, một biến Boolean có thể được coi (và hiện thực) như là một giá trị số với một (bit) chữ số nhị phân chỉ lưu trữ hai giá trị. Cách hiện thực Boolean trong máy tính có thể được biểu diễn như là một từ (word) đầy đủ thay vì một bit; điều này thường được áp dụng khi các máy tính truyền tải các khối thông tin.