1. Giải Đáp Các Câu Hỏi Về Văn Bản 'Kiều Tại Lầu Ngưng Bích'
Câu 1: Bạn hãy phân tích cảnh vật thiên nhiên trong sáu câu thơ đầu của bài thơ:
- Đặc điểm của không gian xung quanh lầu Ngưng Bích.
- Cảm Nhận Của Thúy Kiều Qua Thời Gian
- Từ cảnh sắc thiên nhiên, chúng ta có thể hiểu được tâm trạng và hoàn cảnh của Thúy Kiều hiện tại như thế nào. Những từ ngữ nào được sử dụng để thể hiện cảm xúc và hoàn cảnh ấy?
Gợi Ý:
- Không Gian Xung Quanh:
Hình ảnh thiên nhiên tương phản: “núi xa” - “trăng gần” - Kiều đứng trên lầu cao, nhìn xuống dãy núi xa và mảnh trăng như đang ở cùng một bầu trời.
Cụm từ “Bốn bề” kết hợp với từ láy “bát ngát” vẽ ra một không gian thiên nhiên rộng lớn, bao la trước lầu Ngưng Bích.
“Cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia” - những hình ảnh dường như không có sự liên kết rõ ràng.
- Thời gian: “trăng gần” - về đêm yên tĩnh, “mây sớm đèn khuya” thể hiện sự tuần hoàn của thời gian.
- Qua cảnh sắc thiên nhiên, chúng ta có thể nhận thấy Thúy Kiều đang ở trong tâm trạng cô đơn và buồn tủi.
- Những từ ngữ miêu tả hoàn cảnh và tâm trạng của Thúy Kiều: “khóa xuân” - như khóa kín tuổi xuân, ám chỉ sự giam lỏng (con gái của các gia đình quyền quý xưa thường bị hạn chế ra ngoài) - trong trường hợp này, chỉ sự giam hãm của Kiều.
Câu 2: Tám câu thơ tiếp theo diễn tả nỗi nhớ nhung sâu sắc của Kiều.
a) Trong hoàn cảnh hiện tại, nàng Kiều đã nhớ đến những ai? Ai là người nàng nhớ trước tiên, ai sau cùng? Sự nhớ nhung này có hợp lý không? Vì sao?
b) Dù đều là nỗi nhớ, nhưng cách nhớ khác nhau với những lý do khác nhau dẫn đến sự thể hiện khác biệt. Hãy phân tích cách dùng từ và hình ảnh để làm nổi bật điều này.
c) Bạn có nhận xét gì về tâm hồn của Kiều qua nỗi nhớ thương của nàng?
Gợi ý:
a)
- Trong hoàn cảnh hiện tại, Kiều nhớ đến cha mẹ và Kim Trọng, người tình của nàng.
- Kim Trọng là người đầu tiên mà nàng nhớ đến.
- Ý kiến: Sự lựa chọn này hợp lý; Lý do: Nguyễn Du đã xây dựng tâm trạng của Kiều phù hợp với tình huống khi nàng bị Mã Giám Sinh lừa dối và bán vào chốn lầu xanh, cảm thấy đau khổ vì không giữ được lời thề với Kim Trọng, và không biết khi nào mới có thể rửa sạch nỗi nhục.
b)
* Nỗi nhớ người yêu:
- “Người dưới nguyệt chén đồng”: Kiều hồi tưởng về hình ảnh nàng và Kim Trọng đã từng đính ước dưới ánh trăng.
- “Tin sương luống những rày trông mai chờ”: Liệu Kim Trọng đã biết tin nàng bị bán chuộc cha, hay vẫn đang mong ngóng tin tức từ nàng.
- Thành ngữ “bên trời góc bể” kết hợp với từ láy “bơ vơ” gợi lên sự xa cách và khoảng cách lớn giữa Kiều và Kim Trọng.
- “Tấm son”: Tấm lòng thủy chung của Kiều không biết đến bao giờ mới có thể được thanh lọc và gột rửa.
=> Dù phải xa Kim Trọng, Kiều vẫn giữ vững lòng trung thành và son sắt.
* Nỗi nhớ gia đình:
- “Xót người tựa cửa hôm mai”: Kiều cảm thấy đau lòng và lo lắng không biết cha mẹ có đang lo lắng cho nàng không.
- “Quạt nồng ấp lạnh”: Hình ảnh Kiều luôn chuẩn bị quạt mát cho cha mẹ trong mùa hè và làm ấm chỗ nằm cho họ vào mùa đông.
- “Sân Lai cách mấy nắng mưa/Có khi gốc tử đã vừa người ôm”: Nhấn mạnh sự lo lắng của Kiều về việc cha mẹ đã già và cần sự chăm sóc mà nàng không thể ở bên.
=> Nỗi đau và sự tiếc nuối khi không thể ở bên cha mẹ để thể hiện lòng hiếu thảo.
c) Thúy Kiều là một người con hiếu thảo; khi phải lựa chọn giữa tình yêu và trách nhiệm gia đình, nàng đã chọn chữ hiếu. Dù vậy, nàng vẫn cảm thấy xót xa và buồn bã vì không thể giữ trọn lời hẹn với Kim Trọng, thể hiện rõ tấm lòng cao quý của mình.
Câu 3: Tám câu thơ cuối miêu tả cảnh vật qua tâm trạng của nhân vật.
a) Cảnh vật được mô tả trong đoạn này là thật hay chỉ là hình ảnh hư ảo? Mỗi cảnh vật có nét riêng nhưng cũng mang đặc điểm chung để phản ánh tâm trạng của Kiều. Hãy phân tích và chứng minh điều này.
b) Nhận xét của em về việc sử dụng điệp ngữ trong tám câu thơ cuối của Nguyễn Du? Điệp ngữ này giúp thể hiện tâm trạng như thế nào?
Gợi ý:
a) - Cảnh vật ở đây mang tính chất hư ảo.
- Điểm chung: phản ánh nỗi buồn sâu thẳm của Thúy Kiều.
- Điểm riêng:
“cửa bề chiều hôm/Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa”: Không gian rộng lớn và bao la, Kiều nhớ quê hương. Hình ảnh “con thuyền” là biểu tượng của nỗi nhớ nhà, nàng khao khát trở về nhưng không biết khi nào mới có thể thực hiện được.
“mặt nước mới sa/Hoa trôi man mác biết là về đâu”: Hình ảnh những cánh hoa trôi nổi trên mặt nước phản ánh cuộc đời Kiều bị cuốn trôi trong sự bất định.
“nội cỏ rầu rầu.Chân mây mặt đất một màu xanh xanh”: Thiên nhiên cũng phản chiếu tâm trạng của Kiều, với màu xanh không còn là của hi vọng mà là của sự tuyệt vọng và lạc lối.
“gió cuốn mặt duềnh/Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi”: Âm thanh của sóng vỗ như mang đến điềm báo về những thử thách và khó khăn đang vây quanh Kiều, khiến nàng cảm thấy đau đớn và xót xa.
b) Cụm từ “buồn trông” lặp lại bốn lần trong câu thơ như những lớp sóng liên tiếp, làm cho nỗi buồn trở nên dằng dặc và chồng chất.
2. Tác giả và tác phẩm: Kiều ở lầu Ngưng Bích
2.1 Tác giả
- Nguyễn Du (1765 - 1820), tên chữ là Tố Như, và có bút danh Thanh Hiên.
- Ông sinh ra tại làng Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh, nhưng phần lớn thời niên thiếu của ông gắn liền với Thăng Long.
- Sinh trưởng trong một gia đình quý tộc lâu đời, có truyền thống làm quan và văn học.
- Cuộc đời Nguyễn Du chứng kiến và phản ánh sâu sắc những biến cố lịch sử quan trọng của cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX.
- Nguyễn Du sở hữu kiến thức phong phú và sâu rộng, am hiểu cả văn hóa dân tộc lẫn văn chương Trung Quốc.
- Di sản văn học của Nguyễn Du bao gồm nhiều tác phẩm quý giá được viết bằng chữ Hán và chữ Nôm.
- Một số tác phẩm tiêu biểu gồm:
Tác phẩm chữ Hán (3 tập thơ, tổng cộng 243 bài): Thanh Hiên thi tập, Nam trung tạp ngâm, Bắc hành tạp lục.
Tác phẩm chữ Nôm: Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều)...
2.2 Tác phẩm
* Vị trí của đoạn trích
- Đoạn trích thuộc phần hai (Gia biến và lưu lạc) của Truyện Kiều.
- Sau khi phát hiện mình bị lừa vào chốn lầu xanh, Kiều căm phẫn đến mức định tự vẫn. Tú Bà giả vờ hứa hẹn sẽ gả nàng cho người tử tế khi nàng bình phục, nhưng thực chất đưa Kiều vào lầu Ngưng Bích để giam lỏng và tính kế tiếp.
* Bố cục
Gồm 3 phần:
Phần 1. Từ “Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân” đến “Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng”: Miêu tả cảnh vật tại lầu Ngưng Bích.
Phần 2. Từ đoạn sau đến “Có khi gốc tử đã vừa người ôm”: Thể hiện nỗi nhớ thương cha mẹ và người yêu của Thúy Kiều.
Phần 3. Phần còn lại: Diễn tả nỗi lo âu về tương lai của Kiều.
3. Đọc hiểu văn bản Kiều ở lầu Ngưng Bích
Cảnh vật tại lầu Ngưng Bích
Tác giả miêu tả cảnh thiên nhiên từ góc nhìn trên cao xuống:
“Khóa xuân”: Hình ảnh khóa xuân ám chỉ việc giam lỏng Kiều, tương tự như việc các thiếu nữ quyền quý xưa bị cấm ra ngoài.
Sự tương phản trong cảnh vật: “non xa” và “trăng gần” - Kiều nhìn từ lầu cao xuống dãy núi xa và mảnh trăng gần như cùng chung một không gian.
“Bốn bề” kết hợp với từ láy “bát ngát” tạo ra hình ảnh không gian thiên nhiên rộng lớn, vô tận trước lầu Ngưng Bích.
“Cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia” - những hình ảnh tưởng chừng như không liên quan lại xuất hiện cùng nhau.
=> Cảnh vật trước lầu Ngưng Bích rộng lớn nhưng lại tĩnh mịch, khiến Kiều cảm thấy cô đơn giữa không gian đó.
Nỗi nhớ cha mẹ, nhờ người thương của Thúy Kiều
* Tình trạng của Kiều:
- “Bẽ bàng”: Sự xấu hổ và tủi nhục mà Thúy Kiều phải trải qua trước hoàn cảnh hiện tại của mình.
- Thành ngữ “mây sớm đèn khuya”: sự tuần hoàn không ngừng của vạn vật theo thời gian.
- “Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng”: nỗi lòng của Thúy Kiều dường như bị phân chia. Một phần hướng về cha mẹ, phần còn lại là nỗi nhớ Kim Trọng.
* Nỗi nhớ người yêu:
- “Người dưới nguyệt chén đồng”: hình ảnh ký ức về những lúc Kiều và Kim Trọng hẹn ước bên nhau.
- “Tin sương luống những rày trông mai chờ”: Kim Trọng đã trở về quê, không biết có nghe tin về nỗi khổ của Kiều hay vẫn còn chờ đợi nàng.
- Thành ngữ “bên trời góc bể” kết hợp với từ láy “bơ vơ” gợi lên sự xa cách và tách biệt giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.
- “Tấm son”: biểu thị tấm lòng trung thành và thuỷ chung của Kiều, không biết bao giờ mới có thể rửa sạch được.
- Nàng Kiều dù đang ở xa Kim Trọng vẫn giữ vững lòng trung thành và sự thuỷ chung.
* Nỗi nhớ người thân:
- “Xót người tựa cửa hôm mai”: nỗi đau và lo lắng không biết cha mẹ có cảm thấy nỗi khổ của mình không khi đợi chờ từng ngày.
- “Quạt nồng ấp lạnh”: Hình ảnh mùa hè, khi trời nóng, quạt mát cho cha mẹ, mùa đông, chuẩn bị chỗ nằm ấm cho cha mẹ trước khi vào giường để đảm bảo cha mẹ có nơi nghỉ ngơi ấm áp.
- Tấm lòng hiếu thảo của Kiều đối với cha mẹ thể hiện rõ qua những hành động chăm sóc tận tình dù ở xa.
- “Sân Lai cách mấy nắng mưa/Có khi gốc tử đã vừa người ôm”: Mặc dù cha mẹ đã tuổi cao cần sự chăm sóc gần gũi, nhưng Kiều lại không thể ở bên để phụng dưỡng.
- Nỗi đau xót khi không thể trực tiếp chăm sóc và hiếu thảo với cha mẹ trong những năm tháng cuối đời của họ.
Nỗi lo lắng trước cuộc sống tương lai của bản thân
Điệp ngữ “buồn trông” được kết hợp với các hình ảnh thiên nhiên tạo nên bức tranh tâm trạng của Kiều:
- “cửa bề chiều hôm/Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa”: Không gian rộng lớn của cảnh chiều muộn, hình ảnh con thuyền xa gợi nhắc về quê hương, khiến Kiều vừa nhớ nhung vừa khao khát trở về mà không rõ khi nào mới có thể.
- “mặt nước mới sa/Hoa trôi man mác biết là về đâu”: Những cánh hoa trôi lềnh bềnh giữa dòng nước như cuộc đời Kiều đang chìm nổi, mất phương hướng.
- “nội cỏ rầu rầu.Chân mây mặt đất một màu xanh xanh”: Cảnh vật thiên nhiên phản ánh tâm trạng u sầu của Kiều, màu xanh không phải là màu của hy vọng mà là của sự tuyệt vọng và lạc lối.
- “gió cuốn mặt duềnh/Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi”: Âm thanh tiếng sóng vỗ như một điềm báo về những thử thách cuộc đời đang ập đến, Kiều cảm nhận được sự đau đớn và xót xa sâu sắc.
=> Phương pháp tả cảnh kết hợp với cảm xúc đã làm nổi bật nỗi buồn và những dự cảm mơ hồ về tương lai của Kiều.