Biến trong C++ được dùng để lưu trữ các giá trị và mỗi biến được lưu trữ ở các vị trí khác nhau trong bộ nhớ. Để hiểu về kiểu và cách khai báo biến trong C++, bạn đọc có thể tham khảo bài học về C++ dưới đây của Mytour.
Kiểu và cách khai báo biến trong C++
Danh sách nội dung
1. Biến trong ngôn ngữ lập trình C++
2. Các loại kiểu biến trong C++
3. Cách khai báo và khởi tạo biến trong C++
4. Phạm vi của biến trong C++
4.1. Biến toàn cầu trong ngôn ngữ lập trình C++
4.2. Biến cục bộ trong C++
5. Các loại biến đặc biệt trong C++
Khái niệm về Biến trong C++
Biến trong C++ là tên được gán cho các vị trí trong bộ nhớ, cung cấp bởi trình biên dịch, tùy thuộc vào kiểu dữ liệu của biến. Có nhiều cách để khai báo biến trong C++, mỗi cách đều yêu cầu bộ nhớ và các hàm khác nhau.
Các Loại Kiểu Biến trong C++
Trong C++, biến phải được khai báo và gán một kiểu dữ liệu cụ thể. Tương tự như các ngôn ngữ lập trình khác, C++ cung cấp một số loại kiểu biến khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng. Dưới đây là danh sách các kiểu biến trong C++:
Kiểu biến Mô tả
Bool Dùng để lưu trữ giá trị logic (đúng hoặc sai)
Char Dành cho biến lưu trữ các ký tự
int Dùng cho biến chứa giá trị số nguyên
Float hoặc double Dành cho các biến chứa giá trị thập phân dấu phẩy động và các giá trị lớn
Khai báo và khởi tạo biến trong C++
Biến cần được khai báo trước khi sử dụng. Thông thường, ta khai báo biến khi bắt đầu chương trình. Tuy nhiên, trong C++, ta có thể khai báo biến ở bất kỳ đâu trong chương trình, nhưng phải khai báo trước khi sử dụng.
Ví dụ:
int i; // khai báo biến nhưng chưa khởi tạo
char c; // khai báo biến ký tự
int i, j, k; // khai báo nhiều biến
Khởi tạo biến là việc gán giá trị cho một biến đã được khai báo.
int i; // khai báo biến
i = 10; // khởi tạo giá trị
Ngoài ra, ta có thể đồng thời khai báo và khởi tạo biến:
int i = 10; // khởi tạo và khai báo biến trong cùng một bước
int i=10, j=11; // khai báo và gán giá trị ban đầu
Nếu một biến được khai báo nhưng không được khởi tạo, nó sẽ chứa giá trị rác. Cố gắng khai báo lại biến đã tồn tại sẽ gây lỗi compile time.
int i, j; // khai báo biến
i=10; // gán giá trị cho biến i
j=20; // gán giá trị 20 cho biến j
int j=i+j; // lỗi compile time, không thể khai báo lại biến trong cùng phạm vi
Phạm vi của biến trong C++
Tất cả các biến đều có phạm vi riêng, nơi chúng hoạt động. Biến chỉ lưu trữ giá trị trong phạm vi của chúng, thường được xác định bởi dấu ngoặc nhọn. Trong hầu hết các trường hợp, biến được khai báo trong dấu ngoặc nhọn được gọi là biến cục bộ.
Trong ngôn ngữ lập trình C++, có hai loại phạm vi biến:
- Biến toàn cầu (Global Variable).
- Biến cục bộ (Local variable).
Phạm vi của biến toàn cục trong C++
Các biến toàn cục là những biến được khai báo một lần và có thể được sử dụng bởi bất kỳ lớp hoặc hàm nào trong suốt vòng đời của chương trình. Những biến này phải được khai báo bên ngoài hàm main(). Khi chỉ được khai báo, chúng có thể nhận các giá trị khác nhau tại các điểm khác nhau trong vòng đời của chương trình.
Trong trường hợp được khai báo và khởi tạo cùng lúc bên ngoài hàm main(), những biến này có thể nhận bất kỳ giá trị nào tại bất kỳ điểm nào trong chương trình.
Ví dụ dưới đây minh họa biến toàn cục chỉ được khai báo mà không được khởi tạo:
Phạm vi của biến cục bộ trong C++
Biến cục bộ là những biến được đặt trong dấu ngoặc nhọn và chỉ có sẵn trong phạm vi đó. Các biến này sẽ gây ra lỗi compile time nếu được truy cập từ bên ngoài phạm vi.
Dưới đây là một ví dụ về biến cục bộ trong C++:
Các kiểu biến đặc biệt trong C++
Ngoài ra, trong C++, còn có một số từ khóa đặc biệt khác được sử dụng để chỉ ra các đặc điểm đặc biệt của các biến trong chương trình.
- Kết thúc: Khi đã được khởi tạo, giá trị của nó không thể thay đổi.
- Tĩnh: Những biến này giữ giá trị của chúng qua các lần gọi hàm.
Ví dụ:
Vậy là Mytour vừa giới thiệu về biến, các loại biến và cách khai báo biến trong C++. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc câu hỏi nào như Comment trong C++, bạn đọc có thể để lại ý kiến của mình trong phần bình luận dưới bài viết, Mytour sẽ trả lời câu hỏi của bạn sớm nhất có thể.