1. What does Kill two birds with one stone mean?
Kill two birds with one stone means accomplishing two tasks simultaneously or achieving two goals with a single action or decision. Instead of performing two separate actions, you can accomplish both goals with one action.
Trong tiếng Việt, có một câu có ý nghĩa tương tự là “Một mũi tên trúng hai đích”.
Example:
- By taking that online course, I can kill two birds with one stone. I’ll improve my skills and get a certificate. Bằng cách tham gia khóa học trực tuyến đó, tôi có thể tiết kiệm thời gian và công sức. Tôi sẽ cải thiện kỹ năng và có được chứng chỉ.
- Let’s have our team meeting at the coffee shop near the office. We can discuss the project and enjoy a coffee – kill two birds with one stone! Hãy tổ chức cuộc họp nhóm ở quán cà phê gần văn phòng. Chúng ta có thể thảo luận về dự án và thưởng thức cà phê cùng lúc – tiết kiệm thời gian.
- I’m going to the gym during my lunch break. It’s a great way to stay in shape and take a break from work – killing two birds with one stone. Tôi sẽ đi tập thể dục trong giờ nghỉ trưa. Đó là cách tốt để duy trì dáng vóc và nghỉ ngơi sau giờ làm việc – Một mũi tên trúng hai đích.
- I need to pick up groceries on my way home from work. That way, I can save time and avoid an extra trip – kill two birds with one stone. Tôi cần mua thực phẩm trên đường về nhà từ cơ quan. Như vậy, tôi có thể tiết kiệm thời gian và tránh phải đi thêm một chuyến nữa – Giải quyết 2 việc trong 1 lần.
- Why not invite your cousin to the party? It’s her birthday too, so we can celebrate together and kill two birds with one stone. Tại sao bạn không mời cô em họ đến buổi tiệc? Đó cũng là ngày sinh nhật của cô ấy, vì vậy chúng ta có thể tổ chức tiệc cùng nhau và tiết kiệm công sức.
2. Origin of the idiom Kill two birds with one stone
Phiên bản sớm nhất của thành ngữ này được tìm thấy vào năm 1656. Có thể nguồn gốc của cụm từ này bắt nguồn từ câu chuyện về Daedalus và Icarus trong thần thoại Hy Lạp. Daedalus đã thông minh hạ gục hai con chim bằng một viên đá để thu thập lông của chúng và chế tạo cánh, từ đó hai cha con đã thoát khỏi mê cung ở Crete bằng cách bay lên trời.
Một lý thuyết khác cho rằng cụm từ có thể bắt nguồn từ một câu trong tác phẩm của John Heywood năm 1546, The Proverbs:
I will learn to stop two gaps with one bush.
Khoảng một thế kỷ sau đó, vào năm 1656, cụm từ, như chúng ta biết ngày nay, xuất hiện trong tác phẩm của Thomas Hobbes, The Questions Concerning Liberty, Necessity, and Chance:
T. H. nghĩ rằng giết hai con chim bằng một viên đá và đáp ứng hai lập luận với một câu trả lời, trong khi thực tế là ông không làm hài lòng cả hai.
3. Cách dùng thành ngữ Giết hai con chim bằng một viên đá
3.1. Giải quyết hai vấn đề với một phương pháp
Khi bạn giải quyết hai vấn đề hoặc nhu cầu bằng một phương pháp đơn giản.
Eg: Bằng cách làm việc từ nhà, tôi có thể tiết kiệm thời gian di chuyển và dành nhiều thời gian hơn cho gia đình, hoàn thành hai việc trong một lần.
3.2. Một hành động đáp ứng nhiều mục tiêu
Khi bạn thực hiện một hành động để đáp ứng nhiều mục tiêu hoặc nhu cầu.
Eg: Tôi đi tập gym trong giờ nghỉ trưa. Như vậy, tôi có thể tập thể dục và gặp gỡ bạn bè làm việc gần đó, giải quyết hai công việc trong một lần.
3.3. Thực hiện nhiều việc cùng một lúc
Khi bạn sử dụng cơ hội để làm nhiều công việc trong một khoảnh khắc.
Eg: Trong lúc chờ cuộc hẹn với bác sĩ, tôi sẽ đọc báo cáo công việc. Như vậy, tôi có thể sử dụng thời gian một cách hiệu quả và cập nhật thông tin, hoàn thành hai việc trong một lần.
3.4. Tận dụng cơ hội này để đạt được mục tiêu khác
Khi bạn tận dụng một sự kiện hoặc hoạt động để đạt được nhiều mục tiêu.
Eg: Tôi tham gia hội nghị để mở rộng mạng lưới, nhưng đồng thời cũng sẽ cập nhật các xu hướng mới nhất trong ngành. Đây là cách tuyệt vời để đạt hai mục tiêu trong một lần.
3.5. Một sản phẩm hoặc dịch vụ phục vụ nhiều mục đích
Khi bạn tận dụng một sản phẩm hoặc dịch vụ để đáp ứng nhiều nhu cầu.
Eg: Chiếc điện thoại này không chỉ giúp tôi duyệt web và kết nối với người khác mà còn có một máy ảnh tuyệt vời để lưu giữ những kỷ niệm. Đó giống như hai tính năng trong một sản phẩm.
4. Cuộc đối thoại với thành ngữ Giết hai con chim bằng một viên đá
- A: I have so many errands to run today, and I also need to pick up my daughter from soccer practice later. Hôm nay tôi có quá nhiều việc cần làm, và tôi cũng phải đón con gái từ buổi tập bóng đá sau đó.
- B: Why don’t you combine your errands with picking up your daughter? You can stop by the grocery store, the bank, and then the soccer field all in one go, killing two birds with one stone. Tại sao bạn không kết hợp các việc cần làm với việc đón con? Bạn có thể ghé qua cửa hàng thực phẩm, ngân hàng và sau đó đến sân bóng cùng một lúc, một mũi tên trúng 2 đích.
- A: That’s a great idea! I’ll save time and still be there on time for her practice. Ý kiến tốt đấy! Tôi sẽ tiết kiệm thời gian và vẫn kịp đến đón con cho buổi tập.
- B: Exactly, it’s all about efficiency and making the most of your time. Chính xác, đó là về hiệu quả và tận dụng tối đa thời gian của bạn.
5. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Giết hai con chim bằng một viên đá
Một số cụm từ và từ đồng nghĩa với thành ngữ Giết hai con chim bằng một viên đá:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Hit two birds with one stone | Giải quyết hai việc trong một lần | Bằng cách chia sẻ xe với đồng nghiệp, tôi có thể giải quyết hai việc trong một lần – tiết kiệm xăng và giảm thiểu tác động đến môi trường. |
Do two things at once | Làm hai việc trong một lần | Tôi thích nghe sách nói khi tôi đang nấu ăn; đó là cách tốt để làm hai việc trong một lần. |
Double up | Gấp đôi hiệu quả | Hãy cùng nhau làm việc gấp đôi nỗ lực để hoàn thành dự án này nhanh hơn. |
Two for the price of one | Hai trong một giá một | Tôi tham gia hội thảo để học, nhưng tôi cũng đã thiết lập liên hệ quý báu. Đó giống như nhận hai trong một giá một. |
Get more bang for your buck | Nhận nhiều hơn giá trị đã bỏ ra | Sử dụng thẻ tín dụng cung cấp tiền mặt nhưng cũng như cách để nhận nhiều hơn giá trị đã bỏ ra – bạn kiếm tiền trong khi mua sắm. |
6. Các từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Giết hai con chim bằng một viên đá
Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với Giết hai con chim bằng một viên đá:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Waste time and effort | Lãng phí thời gian và cố gắng | Tham dự cuộc họp đó là việc lãng phí thời gian và cố gắng. Chúng tôi không đạt được gì cả. |
Do things separately | Làm từng việc một riêng biệt | Tôi thích làm từng việc một riêng biệt. Tôi sẽ đi mua thực phẩm và sau đó đến lấy quần áo đã được giặt khô. |
One thing at a time | Làm một việc một lúc | Tôi thấy tập trung vào từng việc một là hiệu quả hơn so với việc đa nhiệm. |
Achieve one goal at a time | Đạt được một mục tiêu một lần | Quyết định ưu tiên và đạt từng mục tiêu một lần là quan trọng để tránh cảm giác quá tải. |
Single-purpose | Được tạo ra hoặc sử dụng cho một mục đích cụ thể | Công cụ này có mục đích đơn lẻ, được thiết kế chỉ để cắt giấy, không giống như một công cụ đa năng phục vụ nhiều chức năng. |