Số lượng bit | ||||
---|---|---|---|---|
Tiền tố SI | Tiền tố nhị phân | |||
Tên (Ký hiệu) |
Chuẩn SI |
Cách dùng hiếm |
Tên (Ký hiệu) |
Giá trị |
kilobit (kb) | 10 | 2 | kibibit (Kibit) | 2 |
megabit (Mb)
|
10 | 2 | mebibit (Mibit) | 2 |
gigabit (Gb) | 10 | 2 | gibibit (Gibit) | 2 |
terabit (Tb) | 10 | 2 | tebibit (Tibit) | 2 |
petabit (Pb) | 10 | 2 | pebibit (Pibit) | 2 |
exabit (Eb) | 10 | 2 | exbibit (Eibit) | 2 |
zettabit (Zb) | 10 | 2 | zebibit (Zibit) | 2 |
yottabit (Yb) | 10 | 2 | yobibit (Yibit) | 2 |
Một kilobit là đơn vị đo lường tương ứng với 1.000 (10) bit. Dù thuật ngữ này đôi khi bị nhầm lẫn với kibibit do bản chất nhị phân của bit, nó không còn chính xác và không theo tiêu chuẩn quốc tế.
'Kilobit' thường được sử dụng để chỉ tốc độ truyền dữ liệu trong các viết tắt như 'kbps', 'kb/s', hoặc 'kbit/s', có nghĩa là 'kilobits mỗi giây'. Ví dụ: 'một kết nối PSTN 56 kbit/s' hay 'tốc độ Internet băng thông rộng 512 kbit/s'.
Không nên nhầm lẫn ký hiệu kb (cho kilobit) với kB hoặc KB (cho kilobyte). Dù tiền tố 'kilo-' thường biểu thị 1.024 với Byte, trong tốc độ truyền dẫn viễn thông, định nghĩa thập phân (1 kilobit = 1.000 bit) được áp dụng đồng nhất.
- bit
- kibibit
- Đơn vị đo tốc độ dữ liệu
- Thứ tự kích thước dữ liệu
- Tiền tố nhị phân
- Tiền tố SI