Kim Hae-sook | |
---|---|
Kim Hae-sook vào tháng 3, 2019 | |
Sinh | 30 tháng 12, 1955 (68 tuổi) Busan, Hàn Quốc |
Trường lớp | Kyung Hee University |
Nghề nghiệp | Diễn viên |
Năm hoạt động | 1975–nay |
Con cái | 2 |
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 김해숙 |
Hanja | 金海淑 |
Romaja quốc ngữ | Gim Hae-suk |
McCune–Reischauer | Kim Hae-suk |
Kim Hae-sook (Hangul: 김해숙; Hanja: 金海淑; sinh ngày 30 tháng 12 năm 1955) là một diễn viên nổi tiếng của Hàn Quốc. Kim được vinh danh là 'bà mẹ quốc dân' trong làng giải trí.
Con đường sự nghiệp
Phim chiếu rạp
Năm | Tựa | Vai Diễn |
---|---|---|
1976 | Angry Apple | |
1981 | A Battle Journal | |
The One Love | ||
The Door to the Flesh | ||
1982 | Mistress | |
Die to Live | ||
Woman of Fire '82 | ||
1983 | I Like Women Better | |
1984 | Road to Peace | |
The Beloved, Part 3 | ||
No More Sexual Life, Part 2 | ||
1985 | Love in the Dark | |
The Headless Murderess | ||
1986 | Rain Falling on Youngdong Bridge | |
1987 | Eve's Second Bedroom | |
1992 | Winter Galaxy | |
2000 | The Legend of Gingko | |
2001 | My Sassy Girl | |
2002 | Marrying the Mafia | Dae-seo's mother |
2003 | Oh! Happy Day | Yang Mi-sook |
Scent of Love | In-ha's mother | |
2004 | Dead Friend | Ji-won's mother |
My Brother | Mother | |
2005 | Wet Dreams 2 | Sung-eun's mother |
My Girl and I | Su-ho's mother | |
2006 | Sunflower | Yang Deok-ja |
2008 | Open City | Kang Man-ok |
Viva! Love | Bong-soon | |
Eye for an Eye | Do-soo's mother | |
2009 | Thirst | Mrs. Ra |
2010 | A Long Visit | Mother |
2011 | Mama | Ok-joo |
2012 | Wonderful Radio | Mrs. Lee |
Đội quân siêu trộm | Chewing Gum | |
Tone-deaf Clinic | Dong-joo's mother | |
2013 | Tough as Iron | Soon-i |
Hope | Song Jung-sook | |
2014 | Kỷ nguyên bạo tàn | Dolmuchi's mother |
2015 | Helios | Park Young-sook |
Sứ mệnh truy sát | Cafe Anemone owner | |
Bi kịch triều đại | Nhân Nguyên Vương Hậu | |
2016 | Người hầu gái | Sasaki |
The Tunnel | Minister (special appearance) | |
Miss Butcher | Necropsic | |
2017 | Thử thách thần chết: Giữa hai thế giới | God of Indolence Hell |
New Trial | Soon-im | |
RV: Resurrected Victims | Choi Myung-sook | |
2018 | Herstory | Bae Jeong-gil |
Mother | Mother | |
2022 | Alienoid | Old woman |
Our Season | Bok-ja | |
Bigwang | Jung-gu's mother |
Truyền hình và series
Năm | Tựa | Vai Diễn | Ghi Chú |
---|---|---|---|
1974 | Chief Inspector | ||
제3교실 | |||
1979 | 산이 되고 강이 되고 | ||
Last Witness | Son Ji-hye | ||
1980 | One Hundred Years' Guests | Jung-ah | |
Kanyangrok | Ah-ji | ||
1981 | Sae-ah | ||
1982 | Annals of Denial - Kim Kap-soon | ||
Mi-ryeon | Kim So-hyo | ||
Mother | |||
Nari House | |||
1983 | Portrait of You | ||
500 Years of Joseon: The King of Chudong Palace | Queen Jeongan | ||
1984 | Nongmu (Farm Dance) | ||
500 Years of Joseon:
The Ume Tree in the Midst of the Snow |
Jeong Gwi-in | ||
MBC Bestseller Theater
"귀 좀 빌립시다" |
Yoon-ae | one act-drama
| |
1986 | Oppa, My Oppa | ||
Ggurugi | |||
Morning Dew on Every Blade of Grass | |||
1988 | 500 Years of Joseon:
Queen Inhyeon |
Queen Myeongseong | |
MBC Bestseller Theater
"Widow" |
one act-drama | ||
Forget Tomorrow | Ji-sook | ||
1990 | 각시방에 사랑 열렸네 | Lee Sang-hoon | |
500 Years of Joseon:
Daewongun |
Na-hab Yang | ||
The Dancing Gayageum | |||
1991 | Another's Happiness | Soon-mi | |
Yushimcho | |||
1992 | Rainbow in Mapo | ||
1993 | To Live | Soo-jung | |
The Third Republic | Park Jae-hee | ||
Love and Farewell | |||
Our Paradise | Mẹ của Dong-gun | ||
1994 | Parting | Na Jeong-im | |
The Moon of Seoul | Mẹ của Sang-guk | ||
1995 | Sukhee | Oh In-shil | |
West Palace | |||
Same Period | Mẹ của Yong-ja | ||
Confession | Chae-young | ||
LA Arirang | |||
1996 | Full Heart | ||
Under Seoul's Sky | |||
White Dandelion | |||
1997 | Brothers | ||
Because I Really | Yang Dong-hee | ||
Because I Love You | Hyeon-yi's mother | ||
1998 | Purity | ||
For Love | Young-joon's mother | ||
My Love by My Side | Kim Young-joo | ||
The Age of the 3 Kim's | Kim Ok-suk | ||
1999 | Encounter | ||
Thành thật với tình yêu | Mẹ của Jae-ho | ||
You | Dong-seo | ||
Queen | Mẹ của Jang-mi | ||
You Don't Know My Mind | |||
Hur Jun | Ham Ahn's woman | ||
2000 | Fireworks | Dì của Min-kyung | |
Trái tim mùa thu | Kim Soon-im | ||
The More I Love | Maeng Soon-ja | ||
Some Like It Hot | |||
2001 | Ladies of the Palace | Madam Park | |
Law of Marriage | Oh Mi-ja | ||
Her House | Young-soon | ||
This is Love | Jang Oh-bok | ||
2002 | Bản tình ca mùa đông | Lee Young-hee | |
Romance | Lee Young-sook | ||
Golden Wagon | Kim Jin-bun | ||
To Be with You | Kang Young-sook | ||
Confession | |||
2003 | Like a Flowing River | Mẹ của Sang-hee | |
Country Princess | Kim Kil-nyeo | ||
Hương mùa hè | Mẹ của Min-woo | ||
Wedding Gift | Park Jin-sook | ||
Pearl Necklace | Jung In-sook | ||
2004 | Cô dâu nhỏ xinh | Mẹ của Jung-sook | |
Little Women | Yoon-ja | ||
Passion | Ms. Jung | ||
Oh! Pil-seung Bong Soon-young | Park Ok-ja | ||
Letters to Parents | Kim Ok-hwa | ||
2005 | My Rosy Life | Soon-yi's birth mother | |
The Bizarre Bunch | Kang Min-sook | ||
2006 | End of Love | Jang Yong-shil | |
Điệu valse mùa xuân | Jo Yang-soon | ||
Infamous Chil Princesses | Kyung Myung-ja | ||
Stranger than Paradise | Kim Bok-ja | ||
My Love Dal-ja | Oh Dal-ja | ||
2007 | Bác sĩ Bong Dal Hee | Yang Eun-ja | |
Moon Hee | Jang Han-na | ||
Đáng yêu hay không? | Oh Dong-ji | ||
Khi những bà nội trợ hành động | Ahn Yang-soon | ||
2008 | Kẻ cắp trái tim | Lee Soon-seom | |
White Lie | Shin Jung-ok | ||
2009 | Huynh đệ tàn sát | Na Hye-joo | |
Tìm lại hạnh phúc | Wang Young-soon | ||
2010 | Cuộc sống tươi đẹp | Kim Min-jae | |
2011 | Lời hứa ngàn ngày | Kang Soo-jung | |
Saving Mrs. Go Bong-shil | Go Bong-shil | ||
2012 | Can't Live Without You | Jang In-ja | |
Có con hay không? | Lee Ji-ae | ||
2013 | Đôi tai ngoại cảm | Eo Choon-shim | |
Gia tộc họ Wang | Lee Ang-geum | ||
Quản gia bí ẩn | Giám đốc cơ quan vệ sinh Hong | ||
2014 | Wonderful Day in October | Kang Yoon-geum | |
Ông hoàng khách sạn | Baek Mi-nyeo | ||
Hôn nhân, không hẹn hò | Shin Bong-hyang | ||
Pinocchio | Park Rosa | ||
Chỉ yêu mình em | Oh Mal-soo | ||
2015 | Nước mắt phụ nữ | Park Hwa-soon | |
2016 | Đời là thế | Han Hye-kyung | |
2017 | Sư Nhâm Đường, Nhật ký Ánh sáng | Kim Jung-hee | |
Lời thì thầm của tội ác | Kim Sook-hee | ||
Con ruột con riêng | Na Young-shil | ||
Không còn gì để mất | Yoo Myung-hee | ||
2018 | Đã đến lúc | Oh So-nyeo | |
Room No. 9 | Jang Hwa-sa | ||
2019 | Babel | Sin Hyeon-sook | |
Con gái của mẹ | Park Seon-ja | ||
2020–2021 | Những bác sĩ tài hoa | Jung Ro-sa | Mùa 1–2 |
2020 | Khởi nghiệp | Choi Won-deok | |
2021 | Inspector Koo | Yong Guk-jang | |
2022 | Ngày mai | Jade Hwang | |
Dưới bóng trung điện | Đại phi nương nương | ||
2023 | Strong Woman Gang Nam-soon | Gil Joong-gan |
Phim phát trực tuyến
Year | Title | Role | Ref. |
---|---|---|---|
2023 | Gyeongseong Creature | Nawol-daek |
Sách vở
Năm | Tựa | Ghi Chú |
---|---|---|
2005 | Mother of Hallyu Stars: Kim Hae-sook's Story | Memoir |
Giải thưởng và danh hiệu
Năm | Giải Thưởng | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả |
---|---|---|---|---|
2000 | KBS Drama Awards | Best Supporting Actress | Autumn in My Heart | Đoạt giải |
2004 | 25th Blue Dragon Film Awards | Best Supporting Actress | My Brother | Đề cử |
Korean Film Awards | Best Actress | Đề cử | ||
KBS Drama Awards | Best Supporting Actress | Oh Feel Young | Đoạt giải | |
2005 | KBS Drama Awards | Top Excellence Award, Actress | My Rosy Life | Đoạt giải |
2006 | KBS Drama Awards | Infamous Chil Princesses, Spring Waltz | Đề cử | |
2007 | 16th Japan Movie Critics Awards | International Cooperation Award | — | Đoạt giải |
SBS Drama Awards | Best Supporting Actress in a Serial Drama | First Wives' Club | Đề cử | |
2008 | 2nd Korea Drama Awards | Special Jury Prize | Đoạt giải | |
SBS Drama Awards | Top Excellence Award, Actress | Đề cử | ||
Buil Film Awards | Best Supporting Actress | Open City | Đoạt giải | |
Best Actress | Viva! Love | Đề cử | ||
7th Korean Film Awards | Đề cử | |||
Grand Bell Awards | Đề cử | |||
Best Supporting Actress | Open City | Đoạt giải | ||
Blue Dragon Film Awards | Best Supporting Actress | Đề cử | ||
2009 | 6th Max Movie Awards | Best Supporting Actress | Đoạt giải | |
Baeksang Arts Awards | Best Actress (Film) | Viva! Love | Đề cử | |
17th Chunsa Film Art Awards | Best Supporting Actress | Thirst | Đoạt giải | |
5th University Film Festival of Korea | Đoạt giải | |||
Grand Bell Awards | Đề cử | |||
Blue Dragon Film Awards | Best Supporting Actress | Đoạt giải | ||
SBS Drama Awards | Best Supporting Actress in a Drama Special | Cain and Abel | Đề cử | |
2010 | 3rd Korea Drama Awards | Best Supporting Actress | Life Is Beautiful | Đoạt giải |
2011 | SBS Drama Awards | Special Award, Actress in a Special Planning Drama | A Thousand Days' Promise | Đề cử |
2012 | MBC Drama Awards | Golden Acting Award, Actress | Can't Live Without You | Đề cử |
Blue Dragon Film Awards | Best Supporting Actress | The Thieves | Đề cử | |
Buil Film Awards | Best Supporting Actress | Đề cử | ||
Grand Bell Awards | Đoạt giải | |||
2013 | 4th KOFRA Film Awards | Đoạt giải | ||
SBS Drama Awards | Special Award, Actress in a Miniseries | I Can Hear Your Voice | Đề cử | |
KBS Drama Awards | Top Excellence Award, Actress | Wang's Family | Đề cử | |
2015 | Grand Bell Awards | Best Supporting Actress | The Throne | Đoạt giải |
2016 | SBS Drama Awards | Top Excellence Award, Actress in a Serial Drama | Yes, That's How It Is | Đoạt giải |
2017 | Korean Film Shining Star Awards | Star Award | New Trial | Đoạt giải |
Grand Bell Awards | Best Supporting Actress | Đề cử | ||
Blue Dragon Film Awards | Best Supporting Actress | Đề cử | ||
KBS Drama Awards | Top Excellence Award, Actress | My Father is Strange | Đề cử | |
Excellence Award, Actress in a Serial Drama | Đề cử | |||
2018 | Grand Bell Awards | Best Actress | Herstory | Đề cử |
6th Marie Claire Asia Star Awards | Actress of the Year | Đoạt giải | ||
2019 | 12th Korea Drama Awards | Grand Prize (Daesang) | Mother of Mine | Đề cử |
27th Korean Culture and Entertainment Awards (ko) | Đoạt giải | |||
KBS Drama Awards | Top Excellence Award, Actress | Đề cử | ||
Excellence Award, Actress in a Serial Drama | Đề cử |
Danh dự
Quốc gia | Năm | Danh sách | Ghi Chú |
---|---|---|---|
South Korea | 2010 | Prime Minister's Commendation |
Chú giải
Liên kết bên ngoài
- Kim Hae-sook trên HanCinema
- Kim Hae-sook tại Cơ sở dữ liệu phim Hàn Quốc
- Kim Hae-sook trên IMDb
Tiêu đề chuẩn |
|
---|