1. Phân tích bài
Kim loại nào dưới đây phản ứng với lưu huỳnh ở nhiệt độ bình thường?
A. Al
B. Fe
C. Hg
D. Cu
Giải thích chi tiết: Đáp án C.
Hg + S → HgS
2. Các bài tập trắc nghiệm liên quan
CÂU 1: Nguyên tử bao gồm:
A. Các hạt electron và neutron
B. Hạt nhân mang điện tích dương và lớp vỏ mang điện tích âm
C. Các hạt proton và neutron
D. Các hạt proton và electron
Đáp án đúng là B
Nguyên tử gồm hai phần chính: Hạt nhân (có điện tích dương) và lớp vỏ (có điện tích âm).
CÂU 2: Trong cấu trúc nguyên tử, hạt không mang điện là:
A. Neutron và proton
B. Proton
C. Electron
D. Neutron
Chọn đáp án D
Trong cấu trúc nguyên tử:
- Các hạt mang điện bao gồm proton (có điện tích dương) và electron (có điện tích âm).
- Hạt không mang điện là nơtron.
CÂU 3: Khối lượng chủ yếu của nguyên tử tập trung ở hạt nhân và được ước lượng gần đúng bằng:
A. Tổng khối lượng của proton và nơtron
B. Tổng khối lượng của proton, nơtron và electron trong nguyên tử
C. Tổng khối lượng của nơtron và electron
D. Tổng khối lượng của proton và electron
Chọn đáp án A
Khối lượng của electron không đáng kể so với tổng khối lượng nguyên tử.
CÂU 4: Mệnh đề nào dưới đây là sai?
A. Số proton chính là số đơn vị điện tích của hạt nhân nguyên tử
B. Số hiệu nguyên tử tương ứng với số đơn vị điện tích của hạt nhân
C. Trong nguyên tử, số proton bằng số electron
D. Trong nguyên tử, số proton bằng số nơtron
Chọn đáp án D. Trong nguyên tử, số proton không nhất thiết bằng số nơtron
CÂU 5: Hãy chọn câu trả lời chính xác: Các hạt cấu tạo nên hạt nhân của đa số nguyên tử là:
A. Proton và nơtron
B. Electron và proton
C. Electron, proton và nơtron
D. Nơtron và electron
Đáp án đúng là A
Hạt nhân của các nguyên tử chủ yếu được cấu thành từ hai loại hạt cơ bản: Proton và nơtron (ngoại trừ nguyên tử Hidro).
CÂU 5: Hãy chọn đáp án chính xác: Các hạt cấu tạo nên hạt nhân của hầu hết các nguyên tử là:
A. Proton và nơtron
B. Electron và proton
C. Electron, proton và nơtron
D. Nơtron và electron
Lựa chọn đúng là A
Hạt nhân của mọi nguyên tử chủ yếu bao gồm hai loại hạt: Proton và nơtron (ngoại trừ nguyên tử Hidro).
CÂU 6: Ion có 18 electron và 16 proton sẽ có điện tích là:
A. 16 dương
B. 2 âm
C. 2 dương
D. 2 không
Đáp án B. 2 âm
CÂU 7: Tổng số hạt proton, nơtron và electron của một nguyên tử X là 155, trong đó số hạt mang điện vượt số hạt không mang điện là 33 hạt. Nguyên tố X là gì?
A. Đồng (Cu)
B. Bạc (Ag)
C. Sắt (Fe)
D. Nhôm (Al)
Lựa chọn đúng là B
Tổng số hạt proton, nơtron và electron của nguyên tử X là 155:
p + e + n = 155 hoặc 2p + n = 155 (vì p = e) (1)
Số hạt mang điện (proton và electron) vượt số hạt không mang điện (nơtron) là 33 hạt.
(p+e) – n = 33 hoặc 2p – n = 33 (2)
Giải từ (1) và (2) ta tìm được p = e = 47
Do đó, nguyên tố X là Ag.
CÂU 8: Kí hiệu nguyên tử cung cấp thông tin đầy đủ về một nguyên tử của nguyên tố hóa học vì nó cho biết:
A. Số khối A
B. Số hiệu nguyên tử Z
C. Khối lượng nguyên tử của nguyên tử
D. Số khối A và số hiệu nguyên tử Z
Đáp án D. Số khối A và số hiệu nguyên tử Z
CÂU 10: Phát biểu nào dưới đây là sai?
A. Số khối là tổng của số proton và số electron.
B. Số khối là một số nguyên.
C. Số khối là tổng của số proton và số nơtron.
D. Ký hiệu của số khối là A.
Đáp án A.
Số khối là tổng số proton và nơtron.
CÂU 11: Nguyên tố hóa học có thể có nhiều nguyên tử với khối lượng khác nhau do nguyên nhân nào dưới đây?
A. Hạt nhân của các nguyên tử có số nơtron giống nhau, nhưng số proton thì khác nhau.
B. Hạt nhân của các nguyên tử có số proton giống nhau, nhưng số nơtron thì khác nhau.
C. Hạt nhân của các nguyên tử có số nơtron giống nhau, nhưng số electron thì khác nhau.
D. Hạt nhân của các nguyên tử có số proton và số electron giống nhau.
Chọn câu trả lời B
Nguyên tố hóa học có thể có nhiều nguyên tử với khối lượng khác nhau vì các hạt nhân có số proton giống nhau nhưng số nơtron khác nhau.
Lưu ý: Công thức: A = Z + N
Nguyên tố hóa học gồm các nguyên tử có số proton đồng nhất nhưng số nơtron có thể thay đổi, do đó số khối có sự khác biệt.
CÂU 12: Số electron tối đa trong phân lớp 3d là:
A. 6 electron tối đa
B. 18 electron tối đa
C. 10 electron tối đa
D. 14 electron tối đa
Đáp án chính xác là C.
Số electron tối đa của các phân lớp là: s = 2, p = 6, d = 10, f = 14.
CÂU 13: Dưới đây là cấu hình electron của một số nguyên tố:
a) 1s2 2s1
b) 1s2 2s2 2p5
c) 1s2 2s2 2p6 3s2 3p1
d) 1s2 2s2 2p6 3s2
e) 1s2 2s2 2p6 3s2 3p4
Đáp án D.
Nguyên tử có 5, 6, hoặc 7 electron ở lớp ngoài cùng thường thuộc về các nguyên tố phi kim.
a) 1 electron ở lớp ngoài cùng
b) 7 electron ở lớp ngoài cùng
c) 3 electron ở lớp ngoài cùng
d) 2 electron ở lớp ngoài cùng
e) 6 electron ở lớp ngoài cùng
Cấu hình electron của các nguyên tố phi kim là:
A. a, b.
B. b, c.
C. c, d.
D. b, e.
CÂU 14: Điểm tương đồng giữa các ion và nguyên tử: Ne, Na+, F- là gì?
A. Có số khối giống nhau.
B. Có số electron giống nhau.
C. Có số proton giống nhau.
D. Có số nơtron giống nhau.
Đáp án B. Các ion và nguyên tử: Ne, Na+, F- đều có số lượng electron giống nhau.
CÂU 16: Các đồng vị của một nguyên tố hóa học khác nhau về yếu tố nào?
A. Số lượng nơtron.
B. Số electron lớp ngoài cùng.
C. Số proton trong hạt nhân.
D. Số lớp vỏ electron.
Đáp án A.
Các đồng vị của một nguyên tố hóa học có số proton giống nhau nhưng khác biệt về số lượng nơtron.
CÂU 19: Trên vỏ nguyên tử, electron di chuyển quanh hạt nhân ……… Hãy chọn cụm từ phù hợp để hoàn thành câu trên.
A. với tốc độ rất cao trên các quỹ đạo nhất định
B. với tốc độ rất cao không theo quỹ đạo nhất định
C. di chuyển tự do
D. với tốc độ cao, có quỹ đạo hình elip hoặc hình tròn.
Đáp án B.
Các electron di chuyển quanh hạt nhân với tốc độ lớn và không theo quỹ đạo cố định.
CÂU 20: Số đơn vị điện tích hạt nhân của nguyên tử thể hiện:
A. Tổng số electron trong nguyên tử và số khối của nó.
B. Số electron hóa trị và số lượng nơtron.
C. Số lượng electron và proton trong nguyên tử.
D. Số proton trong hạt nhân và số nơtron đi kèm.
Chọn đáp án C
Số đơn vị điện tích của hạt nhân nguyên tử bằng số proton và cũng bằng số electron.
CÂU 21: Chất nào dưới đây không phản ứng với O2?
A. SO3
B. P
C. Ca
D. C
Chọn đáp án A.
4P + 5O2 → 2P2O5
C + O2 → CO2
2Ca + O2 → 2CaO
CÂU 22: Những khí nào có thể cùng xuất hiện trong một hỗn hợp?
A. NH3 và HCl
B. H2S và Cl2
C. Cl2 và O2
D. H2S và O2
Đáp án C. Những khí có thể cùng hiện diện trong một hỗn hợp là Cl2 và O2
CÂU 3: Nguyên tố Oxi nằm ở vị trí nào trong bảng tuần hoàn hóa học?
A. Ô số 8, chu kỳ 3, nhóm VIA
B. Ô số 8, chu kỳ 2, nhóm VIA
C. Ô số 16, chu kỳ 3, nhóm VIA
D. Ô số 16, chu kỳ 2, nhóm VIA
Đáp án B. Oxi nằm ở ô số 8, chu kỳ 2 (vì có 2 lớp electron) và thuộc nhóm VIA (vì có 6 electron hóa trị, là nguyên tố nhóm p)
CÂU 24: Oxi phản ứng với tất cả các chất trong nhóm nào dưới đây?
A. Mg, Cl2
B. Al, C
C. Ca, Br2
D. Au, S
Đáp án B.
Oxi không phản ứng với Cl2, Br2 và Au.
4Al + 3O2 → 2Al2O3
C + O2 → CO2
CÂU 25: Cấu hình electron của lớp ngoài cùng đối với các nguyên tố thuộc nhóm VIA là:
A. ns2np4
B. ns2np5
C. ns2np3
D. ns2np6
Đáp án A
CÂU 26: Khi phân hủy hoàn toàn 31,6 gam KMnO4, lượng O2 (đktc) thu được là V lít. Tính giá trị của V.
A. 2,24
B. 1,12
C. 4,48
D. 8,96
Đáp án A
CÂU 7: Khi cho FeS phản ứng với dung dịch HCl, khí sinh ra là
A. H2S
B. Cl2
C. SO2
D. H2
Đáp án A.
Phản ứng giữa FeS và 2HCl tạo ra FeCl2 và H2S
Bài viết trên của Mytour đã cung cấp thông tin chi tiết và đáp án cho câu hỏi 'Kim loại nào phản ứng với Lưu huỳnh ở nhiệt độ thường?' Mong rằng những thông tin này sẽ giúp bạn giải quyết các bài tập hiệu quả. Xin cảm ơn!