- Đây là một tên người từ Triều Tiên, họ của anh là Kim.
Kim Min-jae | |
---|---|
김민재 | |
Kim Min-jae vào năm 2022 | |
Sinh | Kim Min Jae 1 tháng 11, 1996 (27 tuổi) Daegu, Hàn Quốc |
Tên khác | Real.be |
Học vị | Đại học Chung Ang |
Nghề nghiệp | Diễn viên, Ca sĩ, Vũ công, Rapper |
Năm hoạt động | 2014-nay |
Người đại diện | Stone Music Entertainment |
Chiều cao | 173 cm (5 ft 8 in) |
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 김민재 |
Hanja | 金旻载 |
Romaja quốc ngữ | Gim Minjae |
McCune–Reischauer | Kim Minjae |
Hán-Việt | Kim Mân Tải |
Kim Min-jae (Hangul: 김민재, sinh ngày 1 tháng 11 năm 1996) là một nam diễn viên nổi tiếng người Hàn Quốc. Anh bắt đầu sự nghiệp diễn xuất với bộ phim Persevere, Goo Hae Ra
Thời kỳ đầu
Kim Min-jae sinh ngày 1 tháng 11 năm 1996 tại Daegu, Hàn Quốc. Anh bắt đầu sự nghiệp nghệ thuật với Celebrity Bromance và học tại trường cấp ba. Là một vũ công đường phố nổi bật, anh nhận được nhiều sự chú ý. Vào tháng 3 năm 2016, anh nhập học tại Đại học Chung-Ang, nơi cũng học cùng với Yeo Jin Goo. Đại học Chung Ang nổi tiếng với các chương trình biểu diễn nghệ thuật lớn, nơi nhiều nghệ sĩ nổi tiếng như Kim Soo Hyun, Park Shin Hye, Ko Ah Ra, Shin Se Kyung, Hyun Bin, Go So Young và Kim Hee Sun đã theo học.
Con đường sự nghiệp
Kim Min-jae bắt đầu sự nghiệp diễn xuất vào năm 2015, nhưng anh còn sở hữu khả năng nhảy, rap và hát xuất sắc. Trước đó, vào năm 2014, anh đã tham gia biểu diễn rap trên sân khấu âm nhạc của CJ E&M và làm biên đạo nhảy trên YouTube. Anh được biết đến như là một thực tập sinh của thế hệ đầu tiên của CJ E&M. Anh đã chuẩn bị cho việc ra mắt như một ca sĩ khi tham gia bộ phim 'Perseverance Goo Hae Ra (2015)' của Mnet. Kể từ đó, anh đã xuất hiện trong nhiều bộ phim và chương trình thực tế, và hiện đang được biết đến như một diễn viên mới nổi. Nhiều người nhận xét rằng anh có nét giống diễn viên Song Joong Ki và Yeo Jin Goo.
Danh sách các bộ phim
Danh sách phim
Phim truyền hình
Chương trình thực tế
Năm | Nhan đề | Vai trò | Kênh | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2015 | Show Me the Money 4 | Thí sinh | Mnet | Tập 1 và 2 |
Section TV | Khách mời | MBC | Với Kim Sae-ron | |
Mari and Me | JTBC | |||
Radio Star | Khách mời | MBC | Tập 456 | |
2016 | Celebrity Bromance | Khách thường xuyên | MBig TV | Mùa 1 với V (BTS) |
Section TV | Khách mời | MBC | với Oh Ji-ho, Lee Soo-kyung, Nam Ji-hyun & Jung Soo-young | |
Video Star | MBC Every 1 |
Góp mặt trong các video âm nhạc
Vai trò dẫn chương trình
Tiêu đề | Vai trò | Kênh | Ngày | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Show! Music Core | MC chính | MBC | 21 tháng 11 năm 2015 – 24 tháng 9 năm 2016 | với Kim Sae-ron |
Danh sách album
Năm | Tiêu đề | Album |
---|---|---|
2015 | "Star" (with Solar) |
Twenty Again OST
|
"The Feeling" (với Lee Yoon Chan, Park So-dam & Lee Yi-kyung) |
Because It's The First Time OST
| |
2017 | "Dream" (với Younha) |
Hit the Top OST |
Danh hiệu và đề cử
Liên kết
- Kim Min-jae trên Instagram
- Kim Min-jae tại HanCinema
- Kim Min-jae (diễn viên, sinh năm 1996) trên Korean Movie Database
- Kim Min-jae trên IMDb
Tiêu đề chuẩn |
|
---|