Kim (金) là yếu tố thứ tư trong Ngũ hành.
Đặc điểm
Hành Kim chỉ ám chỉ đến mùa Thu và sức mạnh. Đại diện cho tính cứng rắn và khả năng chứa đựng. Ngoài ra, Kim cũng là vật dẫn. Trong bối cảnh tích cực, Kim là sự truyền đạt thông tin, ý tưởng sắc sảo và sự công bằng. Mặt khác, khi tiêu cực, Kim có thể gây hại và mang lại phiền não. Kim có thể là một món đồ quý giá và thu hút nhưng cũng có thể là một công cụ sắc bén và nguy hiểm. Màu sắc đặc trưng của Kim là màu vàng đồng hoặc màu trắng bạc. Kim cũng là biểu tượng của chân khí, âm hư, chi môn và sắc thái. Thuộc tính của Kim thường mang giá trị tiềm ẩn, năng lượng bền bỉ và sự vững chắc.
Tính cách của người thuộc hành này
Những người có yếu tố Kim có tính cách độc lập và quyết đoán. Họ dốc lòng và nỗ lực theo đuổi những mục tiêu cao cả. Họ là những nhà tổ chức giỏi, luôn tự hào với những thành tựu của mình. Họ tin tưởng vào khả năng của bản thân, dù đôi khi không linh hoạt trong thay đổi. Đây là những người nghiêm túc và khó nhận sự giúp đỡ.
- Tích cực: Mạnh mẽ, bền bỉ, có trực giác và lôi cuốn.
- Tiêu cực: Cứng nhắc, kiêu ngạo, buồn phiền và nghiêm nghị.
Vật vị của hành này
- Tất cả các kim loại.
- Hình dạng tròn và lồi.
- Nhà vòm.
- Các đồ dùng làm từ kim loại.
- Cửa và bậc cửa.
- Đồ dùng trong nhà bếp.
- Màu trắng, xám, bạc và vàng nhạt.
- Đồng tiền đồng.
- Đồng hồ.
- Thiết bị điện tử.
- Sao Kim.
- Khí (Gió).
- Trang sức làm từ kim loại.
Chòm sao Trung Quốc cổ đại | ||
---|---|---|
Tam viên | Tử Vi viên • Thái Vi viên • Thiên Thị viên
| |
Tứ tượng và Nhị thập bát tú | Đông phương Thanh long (青龍): Giác (角) • Cang (亢) • Đê (氐) • Phòng (房) • Tâm (心) • Vĩ (尾) • Cơ (箕)
Nam phương Chu tước (朱雀): Tỉnh (井) • Quỷ (鬼) • Liễu (柳) • Tinh (星) • Trương (張) • Dực (翼) • Chẩn (軫) Tây phương Bạch hổ (白虎): Khuê (奎) • Lâu (婁) • Vị (胃) • Mão (昴) • Tất (畢) • Chủy (觜) • Sâm (參) Bắc phương Huyền vũ (玄武): Đẩu (斗) • Ngưu (牛) • Nữ (女) • Hư (虛) • Nguy (危) • Thất (室) • Bích (壁) | |
Ngũ hành | Mộc • Hỏa • Thổ • Kim • Thủy
| |
Ngũ Long | Rồng xanh • Rồng đỏ • Rồng vàng • Rồng trắng • Rồng đen
| |
Ngũ Hổ | Thanh Hổ • Xích Hổ • Hoàng Hổ • Bạch Hổ • Hắc Hổ
|