
Kim quất (/ˈkʌmkwɒt/; tiếng Trung: 金橘 ) là một nhóm cây ăn quả nhỏ thuộc họ Rutaceae. Phân loại của nhóm thực vật này vẫn còn gây tranh cãi. Trước đây, chúng thường được phân vào chi Fortunella hoặc chi Citrus, sensu lato. Phân loại trước đây đã gộp tất cả kim quất vào một loài duy nhất, C. japonica, trong khi nhiều loài khác được dùng để đại diện cho mỗi giống cây. Tuy nhiên, nghiên cứu gen gần đây đã chỉ ra ba loài thuần chủng: Citrus hindsii, C. margarita và C. crassifolia, với C. x japonica là giống lai của hai loài cuối cùng.
Quả kim quất có thể ăn được, có vẻ ngoài gần giống quả cam (Citrus sinensis) nhưng nhỏ hơn nhiều, kích thước tương đương quả ô liu lớn. Kim quất là loại cây có múi có khả năng chịu lạnh tốt.
Ý nghĩa từ nguyên
Tên 'kim quất' trong tiếng Việt và 'kumquat' trong tiếng Anh và tiếng Pháp đều bắt nguồn từ từ tiếng Trung Quảng Châu kām kwāt (tiếng Trung: 金橘), có nghĩa đen là 'quả cam vàng kim'.

Nguồn gốc
Mô tả
Cây kim quất có thể cao từ 2,5 đến 4,5 m, với các cành rậm rạp và đôi khi có gai nhỏ. Lá cây hình ngọn giáo, dài từ 3,25 đến 8,6 cm, mọc so le, có răng mịn từ đỉnh đến giữa, màu xanh đậm và bóng ở mặt trên, nhạt hơn ở mặt dưới. Hoa của cây có 5 cánh màu trắng, có hương thơm ngọt ngào, tương tự như các loại hoa của cây có múi khác, mọc đơn lẻ hoặc thành chùm từ 1 đến 4 hoa ở nách lá. Tùy theo kích thước, cây có thể cho từ hàng trăm đến hàng nghìn quả mỗi năm. Quả kim quất hình bầu dục hoặc tròn, rộng từ 1,6 đến 4 cm. Vỏ quả có màu vàng kim, vàng cam đến đỏ cam, với tuyến dầu to, dễ nhận biết. Thịt quả dày, bám chặt, ăn được với lớp ngoài có vị cay và lớp trong ngọt. Cùi quả ít, chia thành 3 đến 6 múi, không quá mọng nước, có vị từ chua đến chua nhẹ. Hạt quả nhỏ, nhọn hoặc đôi khi không có hạt, hạt kim quất bên trong có màu xanh lục. Tất cả kim quất đều tự thụ phấn và có khả năng chịu được cả nhiệt độ lạnh và nóng. Kim quất được coi là loại cây cam chanh nhỏ nhất và là loại quả duy nhất thường ăn cả vỏ.
Dinh dưỡng

Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz) | |
---|---|
Năng lượng | 296 kJ (71 kcal) |
Carbohydrat | 15.9 g |
Đường | 9.36 g |
Chất xơ | 6.5 g |
Chất béo | 0.86 g |
Protein | 1.88 g |
Vitamin | Lượng %DV |
Vitamin A equiv. lutein zeaxanthin | 2% 15 μg129 μg |
Thiamine (B1) | 3% 0.037 mg |
Riboflavin (B2) | 7% 0.09 mg |
Niacin (B3) | 3% 0.429 mg |
Acid pantothenic (B5) | 4% 0.208 mg |
Vitamin B6 | 2% 0.036 mg |
Folate (B9) | 4% 17 μg |
Choline | 2% 8.4 mg |
Vitamin C | 49% 43.9 mg |
Vitamin E | 1% 0.15 mg |
Chất khoáng | Lượng %DV |
Calci | 5% 62 mg |
Sắt | 5% 0.86 mg |
Magiê | 5% 20 mg |
Mangan | 6% 0.135 mg |
Phốt pho | 2% 19 mg |
Kali | 6% 186 mg |
Natri | 0% 10 mg |
Kẽm | 2% 0.17 mg |
Other constituents | Quantity |
Nước | 82 g |
Tỷ lệ phần trăm được ước tính dựa trên khuyến nghị Hoa Kỳ dành cho người trưởng thành, ngoại trừ kali, được ước tính dựa trên khuyến nghị của chuyên gia từ Học viện Quốc gia. |
Một quả kim quất tươi chứa 81% nước, 16% carbohydrate, 2% protein và 1% chất béo. Trong 100 gam kim quất tươi, cung cấp khoảng 71 calo và rất giàu vitamin C (53% giá trị hàng ngày), không có vi chất dinh dưỡng nào khác ở mức đáng kể.
Loài
Phân loại và nguồn gốc của kim quất rất phức tạp và gây tranh cãi. Có nhiều hệ thống phân loại khác nhau, có hệ thống chia kim quất thành nhiều loài khác nhau hoặc hợp nhất chúng thành chỉ hai loài. Về mặt thực vật, nhiều loại kim quất được xem như các loài riêng biệt, không chỉ là giống cây trồng. Trước đây, chúng thuộc chi Citrus, nhưng hệ thống phân loại cây có múi của Swingle đã nâng kim quất thành chi riêng biệt Fortunella. Gần đây, phân tích phát sinh loài cho thấy chúng thuộc họ Citrus. Swingle chia kim quất thành hai phân chi: Protocitrus, gồm kim quất Hồng Kông nguyên thủy và Eufortunella, gồm kim quất tròn, bầu dục, và kim quất Meiwa. Tanaka sau đó đã bổ sung hai loại kim quất khác, kim quất Mã Lai và kim quất Giang Tô. Phân tích nhiễm sắc thể cho thấy Eufortunella của Swingle đại diện cho một loài duy nhất, trong khi các loài bổ sung của Tanaka là giống lai giữa Fortunella và Citrus, gọi là x Citrofortunella.
Một nghiên cứu gen gần đây cho rằng chỉ có một loài kim quất thực sự, nhưng nghiên cứu không bao gồm giống Hồng Kông, thường được coi là loài khác biệt trong các phân tích trước đó. Đánh giá năm 2020 cho rằng dữ liệu gen không đủ để xác định chắc chắn các giống kim quất có phải là các loài khác nhau hay không. Vào năm 2022, phân tích gen của các giống cây trồng và giống hoang dã đã đưa ra một số kết luận. Nghiên cứu chỉ ra phân chia kim quất thành các phân chi: Protocitrus cho giống Hồng Kông hoang dã và Eufortunella cho các giống trồng, với sự phân chia có thể xảy ra trước kỷ băng hà Đệ tứ, giữa các quần thể tổ tiên bị cô lập phía nam và phía bắc, tương ứng, theo dãy núi Ngũ Lĩnh. Trong nhóm tiếp theo, mỗi loại kim quất bầu dục, tròn và Meiwa đều cho thấy sự khác biệt lớn hơn so với các loài cam quýt khác như bưởi và thanh yên. Do đó, mỗi loại đều xứng đáng được phân loại là một loài riêng biệt. Mặc dù Swingle cho rằng kim quất Meiwa là giống lai giữa kim quất bầu dục và tròn, nhưng phân tích gen cho thấy kim quất tròn là giống lai giữa bầu dục và Meiwa.






Hình ảnh | Danh pháp khoa học | Tên thường gọi | Phân bố |
---|---|---|---|
Citrus hindsii | kim quất Hồng Kông | Trung Quốc | |
Citrus crassifolia | kim quất Meiwa | Trung Quốc, Nhật Bản | |
Citrus margarita | kim quất bầu dục, kim quất Nagami | Nhật Bản | |
Citrus japonica | kim quất tròn, kim quất Marumi, kim quất Morgani | Trung Quốc, Nhật Bản | |
Citrus obovata | kim quất Giang Tô, kim quất Fukushu | Trung Quốc, Nhật Bản | |
Citrus swinglei | kim quất Mã Lai | bán đảo Mã Lai |
Trồng trọt
Kim quất có khả năng chịu đựng khắc nghiệt tốt hơn nhiều so với các loại cây có múi như cam. Thời điểm tốt nhất để gieo hạt là vào mùa xuân, khi nhiệt độ dễ chịu, mưa và nắng thuận lợi hơn, giúp cây có đủ thời gian phát triển trước mùa đông. Cấy cây con vào đầu mùa xuân cũng là thời điểm lý tưởng. Kim quất cần ánh nắng trực tiếp 6–7 giờ mỗi ngày và nên được trồng trực tiếp xuống đất. Cây phát triển tốt ở vùng khắc nghiệt USDA Zone 9 và 10 và có thể chịu được nhiệt độ thấp đến −7 °C. Thời gian trưởng thành của cây khoảng 90 ngày.
Tại Vương quốc Anh, Citrus japonica đã được trao Giải thưởng Bằng khen Làm vườn của Hiệp hội Làm vườn Hoàng gia vào năm 2017.
Nhân giống và thụ phấn
Kim quất không phát triển tốt từ hạt và vì vậy thường được nhân giống bằng cách sử dụng gốc ghép từ một loại cây có múi khác, phân lớp không khí hoặc giâm cành.
Thành phần
Tinh dầu từ vỏ kim quất mang đậm hương thơm đặc trưng của quả. Thành phần chính của tinh dầu là limonene, chiếm khoảng 93% tổng số. Bên cạnh limonene và alpha-pinene (0,34%), tinh dầu còn chứa một lượng nhỏ sesquiterpen như α-bergamotene (0,021%), caryophyllene (0,18%), α-humulene (0,07%) và α-muurolene (0,06%). Những hợp chất này tạo ra hương gỗ và cay đặc trưng của quả. Phần lớn hương vị đặc biệt đến từ các hợp chất carbonyl, bao gồm este như isopropyl propanoate (1,8%) và terpinyl acetate (1,26%); xeton như carvone (0,175%); và một số aldehyde như citronellal (0,6%) và 2-methylundecanal. Các hợp chất oxy hóa khác có mặt là nerol (0,22%) và Trans-lialool oxide (0,15%).
Giống lai
Các giống lai của kim quất bao gồm:
- Quất: quýt lai kim quất
- Cam chỉ quất: cam chỉ lai kim quất
- Chanh quất: chanh xanh lai kim quất
- Quýt quất: satsuma lai kim quất
- Procimequat: chanh quất lai kim quất
- Sunquat: chanh vàng Meyer (?) lai kim quất
- Yuzu quất: yuzu lai kim quất.
Hình ảnh















- Lễ hội Kim quất
Tìm hiểu thêm
- Burkill, I. H. (1931). 'Danh sách các loài Paramignya, Atalantia và Citrus ở Malaya'. Gard. Bull. Straits Settlem. 5: 212–220.
- Mabberley, D. J. (1998). 'Australian Citreae và các ghi chú về Aurantioideae (Rutaceae) khác' (PDF). Telopea 7 (4): 333–344.
Các liên kết bên ngoài
Chi Cam chanh |
---|