Kính biệt Cửu Trùng Đài bao gồm tóm tắt nội dung chính, phân tích cấu trúc, lập dàn ý, giá trị nội dung và nghệ thuật, cùng với hoàn cảnh sáng tác, nguồn gốc của tác phẩm và tiểu sử, quan điểm cũng như sự nghiệp sáng tác và phong cách nghệ thuật giúp học sinh hiểu môn văn 10 tốt hơn
Tác giả
Tác giả Nguyễn Huy Tưởng
1. Hồi ký về tác giả
- Sinh năm 1912, Nguyễn Huy Tưởng lớn lên trong một gia đình truyền thống yêu nước ở làng Dục Tú, huyện Từ Sơn, Bắc Ninh (nay là xã Dục Tú, đông Anh, Hà Nội).
- Vào năm 1930, ông tham gia các hoạt động yêu nước của thanh niên học sinh tại Hải Phòng.
- Năm 1935, ông làm thư ký nhà Đoan (Thuế quan) tại Hải Phòng, sau đó trở về Hà Nội.
- Năm 1938, ông tham gia Hội Truyền bá Quốc ngữ và phong trào hướng đạo sinh tại Hải Phòng.
- Năm 1943, ông tham gia nhóm Văn hóa cứu quốc bí mật và được bầu làm Tổng thư ký Hội Truyền bá Quốc ngữ Hải Phòng.
- Sau đó, ông tiếp tục hoạt động tại Hà Nội, Nam Định và Phúc Yên.
- Trong tháng 6 năm 1945, Nguyễn Huy Tưởng tham gia ban biên tập tạp chí Tiên Phong của Văn hóa cứu quốc.
- Vào tháng 8 năm 1945, ông tham dự Đại hội quốc dân tại Tân Trào. Ông còn là đại biểu văn hóa cứu quốc, tham gia biên tập các tờ báo Cờ giải phóng và Tiên Phong.
- Tiếp theo, ông giữ chức vụ Tổng thư ký Ban Trung ương Vận động đời sống mới.
- Với sự thành công của Cách mạng Tháng Tám, Nguyễn Huy Tưởng trở thành người lãnh đạo chủ chốt của Hội văn hóa cứu quốc.
- Trong năm 1951, ông tham gia vào chiến dịch biên giới.
- Sau thời kỳ hòa bình năm 1954, ông trở thành Uỷ viên ban chấp hành Hội Nhà văn Việt Nam.
2. Sự nghiệp văn học
a. Quan niệm sáng tác
Ôm trọn lịch sử vào lòng, sáng tác của Nguyễn Huy Tưởng chú trọng vào tình yêu quê hương. Ông nói: “Tôi, như mọi người, bất kể phận sự tầm thường, mong muốn góp phần bằng việc viết văn quốc ngữ để thể hiện tình yêu đất nước.”
b. Tác phẩm chính
Tác phẩm chính của Nguyễn Huy Tưởng bao gồm: Vũ Như Tô (kịch, 1941), Bắc Sơn (kịch, 1946), Những người ở lại (kịch, 1948), Đêm hội Long Trì (tiểu thuyết, 1942), An Tư (tiểu thuyết, 1945), Sống mãi với thủ đô (tiểu thuyết, 1961), Kí sự Cao Lạng (kí, 1951)...
c. Phong cách nghệ thuật
- Trên từng dòng văn của ông, chúng ta cảm nhận được sự thơ mộng của cuộc sống, sự hi vọng và tình thương đối với gia đình, hàng xóm và cộng đồng.
- Ông thường chọn lựa các chủ đề lịch sử cho sáng tác của mình.
- Ông có đóng góp quan trọng nhất trong hai thể loại: tiểu thuyết và kịch
- Phong cách văn phong của ông đặc trưng bởi sự giản dị, trong sáng, đôn hậu, thâm trầm và sâu sắc.

Tác phẩm
Tác phẩm Vĩnh biệt cửu trùng đài
1. Tóm tắt:
Trong vở kịch này, nhân vật chính là Vũ Như Tô, một kiến trúc sư tài năng và nghệ sĩ có tâm hồn cao cả, ông ta luôn trân trọng lòng nghĩa và đánh giá cao tài năng. Dù bị hôn quân Lê Tương Dực sai xây dựng Cửu Trùng Đài để phục vụ mục đích không lành mạnh, nhưng Vũ Như Tô đã quyết không chấp nhận và đứng ra chống lại, thậm chí đe dọa bị tử hình. Song, nhờ lời khuyên của cung nữ Đan Thiềm, ông đã nhận lời xây dựng Cửu Trùng Đài, với hy vọng sẽ có cơ hội thể hiện tài năng và góp phần phục vụ đất nước. Tuy nhiên, việc xây dựng Cửu Trùng Đài đã gây ra nhiều đau khổ cho nhân dân, khiến họ nổi dậy. Kết cục, Vũ Như Tô bị giết và Cửu Trùng Đài bị phá hủy.
2. Tìm hiểu chung
- Vở kịch “Vũ Như Tô” bao gồm 5 hồi, miêu tả một sự kiện diễn ra tại Thăng Long vào khoảng năm 1516 – 1517.
- Tác phẩm được hoàn thành vào mùa hè năm 1941 và xuất bản vào tháng 6 năm 1942.
- Fragment: thuộc phần thứ V (Một cung cấm) của vở kịch.
3. Khám phá chi tiết
a. Các mâu thuẫn và cách giải quyết trong đoạn trích
- Mâu thuẫn trực tiếp được thể hiện qua cuộc nổi dậy của binh lính và nhân dân chống lại triều đình: Đó là mâu thuẫn giữa cuộc sống xa hoa và vô trách nhiệm của Lê Tương Dực so với cuộc sống khổ cực và cần cù của nhân dân.
- Mâu thuẫn thứ hai nằm ở sự đối lập giữa quan niệm nghệ thuật thuần túy và lợi ích thiết thực của nhân dân, thể hiện qua mục đích xây dựng Cửu Trùng Đài của Vũ Như Tô và của triều đình Lê Tương Dực.
+ Xung đột này đã dẫn đến sự ra đi của Vũ Như Tô và sự kết thúc của Cửu Trùng Đài.
+ Vũ Như Tô có tài năng, nhưng do không giải quyết được mâu thuẫn giữa nghệ thuật và cuộc sống, ông đã thất bại.
→ Một người chiến sĩ thiên tài, mang trong mình khát vọng và hoài bão làm cho cuộc sống đẹp đẽ, làm cho dân tộc tự hào trong một xã hội rối ren, người dân chìm đắm trong đau khổ và tuyệt vọng.
+ Tình hình đất nước không tạo điều kiện thuận lợi cho Vũ Như Tô thực hiện điều này.
+ Vũ Như Tô lắng nghe lời khuyên của Đan Thiềm, sử dụng quyền lực và tiền bạc của hôn quan Lê Tương Dực để thực hiện ước mơ xây dựng một công trình vĩ đại.
+ Niềm khát khao sáng tạo, lòng hiến dâng, đối lập với thực tế lợi ích và mong muốn của nhân dân.
- Cuộc trò chuyện giữa Đan Thiềm và Vũ Như Tô trong hồi kịch phản ánh rằng Vũ Như Tô là một nghệ sĩ chỉ biết sống cho nghệ thuật.
+ Ông không hiểu và không giải quyết được mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống.
+ Ông là người tài năng nhưng chưa chắc đã là người hiền tài. Mâu thuẫn nảy sinh ngay trong tâm hồn của Vũ Như Tô.
- Mâu thuẫn giữa nhân dân và bọn hôn quân bạo chúa cùng phe phái của chúng được giải quyết một cách rõ ràng theo quan điểm của nhân dân:
Lê Tương Dực bị ám sát, Nguyễn Vũ tự tử, đám cung nữ bị bắt bớ, bị xúi giục vào cuộc nổi loạn.
- Mâu thuẫn thứ hai giữa quan điểm nghệ thuật cao siêu, thuần túy và lợi ích của nhân dân vẫn chưa được tác giả giải quyết triệt để:
+ Vũ Như Tô cho đến phút cuối cùng cũng không nhận ra lỗi lầm của mình
+ Vũ Như Tô không đứng về phía hôn quân, nhưng lại muốn lợi dụng quyền uy và tiền bạc của hắn để thực hiện ước mơ của mình.
- Những câu hỏi vô đáp: Vũ Như Tô có lợi ích hay tội lỗi, ông đúng hay kẻ giết ông đúng.
- Tác giả tiết lộ tâm tư qua lời đề từ, cũng gặp phải cùng một bệnh với Đan Thiềm, điều này là lời giải thích hợp lý.
b. Tính cách, tâm trạng của Vũ Như Tô và Đan Thiềm
* Nhân vật Vũ Như Tô
- Tính cách:
+ Là nghệ sĩ tài ba, kiến trúc sư thiên tài, biểu hiện của khát vọng và đam mê nghệ thuật, cái đẹp và sự sáng tạo.
+ Là một nghệ sĩ với tâm hồn lớn, tràn đầy hoài bão và lí tưởng nghệ thuật cao quý, 'ngàn năm mới có một', 'chỉ cần diệu thủy viên mãn, bút vẽ hồn về nghìn năm lịch sử, gạch đá như quân tướng đấu tranh'
+ Có những suy tư lạc quan trong hành động: Muốn xây dựng một công trình bền vững dù trong hoàn cảnh người dân đang chịu đựng khổ đau.
- Biến động tâm trạng của Vũ Như Tô:
+ Tự tin rằng mình vô tội; bướng bỉnh, mơ mộng theo đuổi mục tiêu.
+ Đau khổ, hoang mang và thất vọng khi Cửu Trùng Đài bị phá hủy.
- Đánh giá: Vũ Như Tô đứng ở góc độ của một người nghệ sĩ mà không đặt mình vào vị thế của nhân dân.
* Nhân vật Đan Thiềm:
- Tính cách:
+ Đam mê nghệ thuật, tôn trọng tài năng (thuyết phục Vũ Như Tô, sẵn lòng hy sinh bản thân để bảo vệ Vũ Như Tô)
+ Thấu hiểu, nhận biết vấn đề sớm hơn Vũ Như Tô: Hiểu rõ rằng việc xây dựng Cửu Trùng Đài không thể thành công, Đan Thiềm đã nhiều lần khuyên Vũ Như Tô rời khỏi.
- Tâm trạng của Đan Thiềm:
+ Chịu đựng nỗi đau khi nhận ra thất bại của giấc mơ lớn Cửu Trùng Đài.
+ Liên tục khuyên Vũ Như Tô trốn thoát; đau đớn vì không thể cứu Vũ Như Tô, biệt ly với Cửu Trùng Đài trong nước mắt và máu.
- Nhận định: Đan Thiềm là bạn tri kỉ của Vũ Như Tô. Dù hiểu biết và thông thái hơn Vũ Như Tô, nhưng vẫn phải chịu đựng nỗi đau tinh thần bi thương.
c. Lời đề tựa của tác phẩm
Trong lời tựa đề của vở kịch, Nguyễn Huy Tưởng viết:
'Than ôi! Có lẽ Như Tô phải chăng là kẻ giết, hay là những kẻ giết Như Tô? Ta không biết. Cầm bút, như Đan Thiềm, cũng chẳng thoát khỏi căn bệnh này'.
- Đây là phần kết của lời tựa đề của vở kịch Vũ Như Tô, do chính Nguyễn Huy Tưởng viết vào ngày 6 tháng 2 năm 1942, sau khoảng một năm hoàn thành tác phẩm.
- Tựa đề là một phần quan trọng của một tác phẩm, thường được đặt ở đầu sách hoặc sau tiêu đề của mỗi chương trong một cuốn sách, nhằm định hướng người đọc về ý đồ nghệ thuật của tác giả hoặc tư tưởng của tác phẩm.
- Qua lời tựa đề này, Nguyễn Huy Tưởng đã trung thực thể hiện những nỗi lo lắng của mình:
+ “Ai đáng nhận sự công bằng, Vũ Như Tô hay những kẻ giết Vũ Như Tô?”
+ Ông thừa nhận 'Ta không biết', nghĩa là không thể đưa ra một câu trả lời hoàn chỉnh.
+ Qua vở kịch, có thể thấy rằng không có phía nào hoàn toàn đúng: Việc mất Cửu Trùng Đài vừa đáng mừng, vừa đáng tiếc.
+ Đồng thời, nhà văn khẳng định: 'Cầm bút, như Đan Thiềm, cũng chẳng thoát khỏi căn bệnh này', tức là vì tôn trọng 'tài trời', vì sự đồng cảm với bi kịch của những thiên tài siêu việt.
d. Ý nghĩa của nội dung
Thể qua bi kịch của Vũ Như Tô, tác giả đã nêu vấn đề sâu sắc, có ý nghĩa vĩnh cửu về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa tinh thần nghệ thuật cao quý và lợi ích thiết thân của nhân dân.
e. Giá trị mỹ thuật
- Mâu thuẫn kịch tích cực dẫn tới cao trào, phát triển thành đỉnh điểm với những hành động kịch nghệ tính.
- Ngôn ngữ kịch tinh tế, phong phú.
- Xây dựng nhân vật kịch đặc sắc, sắc nét, miêu tả chân thực tính cách và tâm trạng qua từ ngữ và hành động.
- Cách diễn cảnh kịch trong phần V được thực hiện một cách linh hoạt, tự nhiên, logic, tạo ra sự hấp dẫn và thu hút người đọc.

