Kính cửa là phần của tường, cánh cửa hoặc mái nhà, hoặc trên vách phương tiện, chủ yếu để thông khí và ánh sáng từ ngoài vào trong. Nó cũng dùng để trang trí và tạo điểm nhấn cho công trình kiến trúc. Nếu cửa chưa đóng hoặc không thể đóng, âm thanh có thể vào trong. Khác với cửa ra vào, kính cửa không thiết kế cho người ra vào dễ dàng. Khung thường có thêm song cửa hoặc thiết kế trang trí để hạn chế vật thể đi qua.
Ngày nay, kính cửa thường được làm từ kính hoặc vật liệu trong suốt khác, cố định bằng khung gỗ, nhôm, nhựa, thép, hay vật liệu khác để bảo vệ không gian bên trong khỏi thời tiết như gió, mưa, tuyết. Kính cửa có thể mở ra theo nhiều hướng hoặc cố định như kính màu, là phần quan trọng trong một số phong cách kiến trúc của nhà thờ Công giáo và Thánh đường Hồi giáo.
Ngoài khung và cánh cửa, kính cửa có thể được trang bị thêm rèm hoặc mành.
Ngoài việc xuất hiện trong các công trình kiến trúc, cửa sổ còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều phương tiện giao thông như ô tô, xe buýt, tàu hỏa, máy bay, tàu biển, và thuyền.
Liên kết ngoài
- Cửa sổ hiệu quả năng lượng -- Fine Homebuilding
- Cửa sổ hiệu quả hơn tường -- Green Building Advisor
- Kính La Mã từ Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan
- National Fenestration Rating Council Lưu trữ 2010-09-26 tại Wayback Machine
- Lịch sử của Cửa sổ Kim loại Lưu trữ 2011-06-04 tại Wayback Machine
Các bộ phận của ô tô | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Động cơ – Khung gầm – Đồng mui | |||||||||||||
Động cơ |
| ||||||||||||
Xe hơi năng lượng phụ thuộc |
| ||||||||||||
Hệ thống truyền lực |
| ||||||||||||
Phanh xe | Phanh đĩa • Phanh trống • Hệ thống chống bó phanh (ABS) | ||||||||||||
Bánh xe và xăm xe | bánh xe khác chuẩn | ||||||||||||
Hệ thống lái | Giá và Bánh răng • Hình dạng talông • Góc bánh • Góc khum • Kingpin | ||||||||||||
Hệ thống treo | Thanh giằng MacPherson • Treo đòn • Đòn đôi • Treo nhiều điểm • Treo chùm xoắn • Semi-trailing arm • Trục | ||||||||||||
Khung xe | vùng biến dạng • Monocoque (hay đơn thân) • Cửa • headlight styling • spoiler • Japan Black (fore-runner of modern automotive finishes) | ||||||||||||
Nội thất |
| ||||||||||||
Ngoại thất |
| ||||||||||||
Hệ thống điện ô tô * Bản mẫu:Ô tô |