Sơn hải kinh | |||
Phồn thể | 山海經 | ||
---|---|---|---|
Giản thể | 山海经 | ||
|
Đạo giáo |
---|
Học thuyết[hiện] |
Thực hành[hiện] |
Văn bản[hiện] |
Các vị thần
|
Người[hiện] |
Trường phái[hiện] |
Đất thánh[hiện] |
Tác phẩm[hiện] |
Sơn hải kinh (tiếng Trung: 山海經) là một tác phẩm cổ đại của Trung Quốc, tổng hợp kiến thức về địa lý, thần thoại và sinh vật huyền bí. Các phiên bản sớm nhất của sách này có thể đã xuất hiện từ đầu thế kỷ 4 TCN, nhưng hình thức hiện tại không thể có trước triều đại nhà Hán. Cuốn sách chủ yếu ghi lại các câu chuyện ngụ ngôn về địa lý, văn hóa và thần thoại Trung Quốc trước thời kỳ nhà Tần. Nó được chia thành 18 phần, mô tả hơn 550 ngọn núi và 300 con sông.
Người sáng tác
Danh tính chính xác của tác giả và thời điểm sáng tác Sơn hải kinh vẫn còn là một ẩn số. Trước đây, người ta nghĩ rằng các nhân vật thần thoại như Hạ Vũ hay Bá Ích có thể là tác giả. Tuy nhiên, các học giả hiện đại đồng ý rằng cuốn sách được viết bởi nhiều tác giả khác nhau trong thời kỳ Chiến Quốc và đầu triều đại nhà Hán.
Người biên tập đầu tiên của Sơn hải kinh được biết đến là Lưu Hướng từ triều đại Tây Hán, một trong những biên tập viên thư viện của triều đình. Sau đó, Quách Phác, một học giả thời nhà Tấn, đã tiếp tục công việc chú giải tác phẩm.
Tổng quan
Cuốn sách không theo cấu trúc của một câu chuyện, vì 'cốt truyện' bao gồm các mô tả chi tiết về các địa điểm theo hướng núi, đất hoang và biển. Các mô tả thường bao gồm cây thuốc, động vật và đặc điểm địa lý. Một số mô tả mang tính thực tiễn, trong khi những mô tả khác lại mang tính huyền bí. Mỗi chương được viết theo một công thức giống nhau và toàn bộ cuốn sách lặp lại công thức này.
Cuốn sách chứa nhiều truyền thuyết ngắn, hiếm khi kéo dài quá một đoạn. Một truyền thuyết nổi tiếng là về Hạ Vũ, vị hoàng đế đã cống hiến nhiều năm để quản lý lũ lụt. Câu chuyện của ông xuất hiện ở chương cuối, chương 18, từ đoạn 2 đến đoạn kết (khoảng 40 câu). Truyền thuyết này mang nhiều yếu tố huyền bí hơn so với các phiên bản trong Kinh Thư.
Mục tiêu
Các học giả Trung Quốc thời phong kiến xem cuốn sách như một tài liệu địa lý, và cho rằng thông tin trong đó phần lớn là chính xác. Tuy nhiên, thực tế, cuốn sách chứa nhiều yếu tố thần thoại. Nguyên nhân tại sao cuốn sách được viết hay lý do tại sao nó được coi là tài liệu địa lý chính xác vẫn còn là điều bí ẩn.
Nội dung
Sơn hải kinh gồm 18 chương.
Chương | Tiếng Trung Quốc | Bính âm tiếng phổ thông | Hán-Việt |
---|---|---|---|
1 | 南山經 | Nánshān Jīng | Nam sơn kinh |
2 | 西山經 | Xīshān Jīng | Tây sơn kinh |
3 | 北山經 | Bishān Jīng | Bắc sơn kinh |
4 | 東山經 | Dōngshān Jīng | Đông sơn kinh |
5 | 中山經 | Zhongshan Jīng | Trung sơn kinh |
6 | 海外南經 | Haiwàinán Jīng | Hải ngoại nam kinh |
7 | 海外西經 | Hàiwàixī Jīng | Hải ngoại tây kinh |
8 | 海外北經 | Hàiwàiběi Jīng | Hải ngoại bắc kinh |
9 | 海外東經 | Haiwàidong Jīng | Hải ngoại đông kinh |
10 | 海內南經 | Hainèinán Jīng | Hải nội nam kinh |
11 | 海內西經 | Hainèixī Jīng | Hải nội tây kinh |
12 | 海內北經 | Hainèiběi Jīng | Hải nội bắc kinh |
13 | 海內東經 | Hainèidong Jīng | Hải nội đông kinh |
14 | 大荒東經 | Dàhuāngdōng Jīng | Đại hoang đông kinh |
15 | 大荒南經 | Dàhuāngnán Jīng | Đại hoang nam kinh |
16 | 大荒西經 | Dàhuāngxī Jīng | Đại hoang tây kinh |
17 | 大荒北經 | Dàhuāngběi Jīng | Đại hoang bắc kinh |
18 | 海內經 | Hainèi Jīng | Hải nội kinh |
Cuốn sách này gồm 18 chương được phân chia thành 4 phần: Sơn kinh (5 chương), Hải kinh (8 chương), Đại hoang kinh (4 chương) và Hải nội kinh (1 chương). Nó ghi chép hơn 100 vương quốc liên quan, 550 ngọn núi và 300 con sông, kèm theo thông tin về địa lý và văn hóa của các vương quốc lân cận. Sơn hải kinh còn liệt kê 277 loài động vật khác nhau. Các học giả cho rằng các mô tả về động vật trong Sơn hải kinh có thể đã bị phóng đại do lịch sử biên soạn lâu dài và qua nhiều triều đại khác nhau; tuy nhiên, nó vẫn có giá trị nhất định vì thường được viết bởi các thầy pháp và phương sĩ dựa trên kinh nghiệm thực tế của họ.
Người Trung Quốc cổ đại coi Sơn hải kinh là một tài liệu địa lý quan trọng, được xếp vào thể loại địa lý trong cả Tùy thư và Văn hiến thông khảo của Mã Đoan Lâm. Đây cũng là một nguồn tài liệu quan trọng cho các nhà sử học Trung Quốc trong suốt lịch sử lâu dài của quốc gia này.
Sơn hải kinh là nguồn gốc và nguyên mẫu của nhiều thần thoại Trung Quốc cổ đại. Một số trong số đó đã trở nên phổ biến và nổi tiếng trong văn hóa châu Á, như Khoa Phụ, Nữ Oa, Hậu Nghệ, và Hoàng Đế. Đã có tới 450 vị thần được nhắc đến trong Sơn hải kinh và họ sử dụng một loại tinh mễ (精米) hoặc tư (糈) tương tự như phép thuật.
Học giả Trung Quốc Ming Hua Zhang cho rằng Chúc long, một sinh vật thần thoại trong Đại hoang bắc kinh, là biểu tượng của cực quang. Chúc long (theo Sơn hải kinh) 'có màu đỏ, với mặt người và thân dài hàng ngàn dặm'. Ông cho rằng mô tả này phù hợp với đặc điểm của cực quang.