Giải Kinh tế và Luật pháp Bài 11 trang 78-88 hỗ trợ học sinh lớp 11 hiểu rõ hơn về ý nghĩa của bình đẳng giới đối với cuộc sống con người và xã hội. Đồng thời cung cấp thêm tài liệu tham khảo, so sánh kết quả và rèn luyện kiến thức.
Luyện tập Bài 11 trong Giáo dục Kinh tế và Luật pháp
Bài tập Luyện tập số 1
Bạn có đồng ý hay không với quan điểm nào sau đây? Tại sao?
a. Bình đẳng giới là việc nam và nữ được xem xét bình đẳng trong mọi khía cạnh của cuộc sống xã hội.
b. Trách nhiệm chăm sóc con cái đầu tiên thuộc về cả cha và mẹ.
c. Số lượng phụ nữ lãnh đạo trong các cơ quan nhà nước đang bị hạn chế.
d. Có các quy định đặc biệt ưu tiên về lao động nữ dựa trên giới tính của họ.
e. Trong hôn nhân, quyền và nghĩa vụ của vợ chồng không được đảo ngược.
Gợi ý đáp án
- Đồng ý với quan điểm a vì theo Hiến pháp 2013 và Luật Bình đẳng giới 2006.
- Không đồng ý với quan điểm b vì theo Điều 18 Luật Bình đẳng giới 2006, cả hai đều có trách nhiệm chăm sóc con cái.
- Không đồng ý với quan điểm c vì theo Luật Bình đẳng giới 2006 và Chiến lược quốc gia về bình đẳng giới 2011-2020, không có hạn chế số lượng phụ nữ lãnh đạo và nhà nước đang tạo điều kiện để tăng số lượng phụ nữ lãnh đạo trong các cơ quan nhà nước.
- Đồng tình với quan điểm d vì theo Luật Bình đẳng giới 2006, phụ nữ sẽ được ưu tiên trong các lĩnh vực như thai sản, nghỉ ngơi khi chăm sóc con,...
- Đồng tình với quan điểm e vì theo Điều 18 Luật Bình đẳng giới 2006, vợ và chồng được xem là bình đẳng trong mọi quan hệ dân sự và hôn nhân.
Luyện tập số 2
Hãy đánh giá hành vi của các nhân vật trong từng tình huống sau:
Gợi ý đáp án
- Trường hợp a. Hành vi của bạn B, quan niệm rằng chỉ nam giới mới thích hợp làm kỹ sư cơ khí, là không tuân thủ quy định của pháp luật về bình đẳng giới. Trái lại, hành động của bạn A muốn trở thành kỹ sư cơ khí, nỗ lực học tập và đậu vào Khoa Cơ khí của Đại học D là phù hợp với quy định của pháp luật về bình đẳng giới.
- Trường hợp b. Hành vi của anh D giúp vợ trong việc chăm sóc gia đình là tuân thủ quy định của pháp luật về bình đẳng giới.
- Trường hợp c. Mong muốn của bạn C trở thành một phụ nữ mẫu mực trong xã hội và sự ủng hộ từ bố của bạn C là tuân thủ quy định của pháp luật về bình đẳng giới.
Luyện tập số 3
Hãy đọc các trường hợp dưới đây và trả lời câu hỏi
Gợi ý giải đáp
Tình huống a.
- Khẳng định 'tính bình đẳng giới không chỉ mang lại tự do cho phụ nữ mà còn giúp giải phóng nam giới khỏi gánh nặng của các định kiến xã hội' là hoàn toàn chính xác, không chỉ giúp phụ nữ phát huy toàn bộ tiềm năng và vai trò của họ, mà còn giúp nam giới giảm bớt áp lực của việc phải trở thành 'trụ cột' trong mọi lĩnh vực. Ví dụ, quan niệm rằng nam giới phải mạnh mẽ, không được khóc, không được thể hiện cảm xúc là một trong những nguyên nhân gây ra tỷ lệ tự tử ở nam giới cao hơn gấp ba lần so với nữ giới, cũng như tuổi thọ ngắn hơn. Có rất nhiều nam giới gặp rối loạn tâm lý nhưng không dám tìm kiếm sự giúp đỡ vì họ sợ bị coi là 'yếu đuối' hoặc 'thiếu nam tính'.
- Hội Phụ nữ khu phố M đã tổ chức một buổi nói chuyện về chủ đề “Vai trò của phụ nữ trong thời đại hiện nay” để tuyên truyền về ý nghĩa của bình đẳng giới, giúp mọi người hiểu rõ hơn và thực hiện tốt vai trò của mình.
Tình huống b.
- Phê phán quan điểm của chồng bà A muốn con gái (đang học lớp 11) nghỉ học vì cho rằng con trai mới cần học nhiều, trong khi con gái không cần, việc này không phù hợp với quy định về bình đẳng giới trong giáo dục của pháp luật.
- Để thúc đẩy bình đẳng giới trong xã hội, mọi người cần:
+ Tôn trọng và chấp hành nghiêm túc các quy định của pháp luật về bình đẳng giới
+ Phê phán và hành động lên án, tố cáo các hành vi vi phạm quy định về bình đẳng giới,…
Áp dụng Bài học 11 từ Môn Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11
Sử dụng Phương án 1
Hãy viết một lá thư thể hiện quan điểm của bạn về bình đẳng giới với bạn bè quốc tế.
Sử dụng Phương án 2
Hãy tham gia vẽ tranh cổ động về chủ đề bình đẳng giới cùng các bạn (có thể chọn một trong các lĩnh vực chính trị, giáo dục và đào tạo, lao động, gia đình, kinh tế, xã hội) và giới thiệu sản phẩm trước lớp.
Gợi ý giải đáp
(*) Tham khảo: Tranh propaganda về quyền bình đẳng giới trong gia đình