Kitsune (
Cáo và loài người đã sống cùng nhau trong thời tiền sử ở Nhật Bản; sự đồng hành đã làm nảy sinh những truyền thuyết về các sinh vật này. Kitsune có liên hệ mật thiết với Inari, một kami hoặc thần linh trong Thần đạo, và phụng sự như là những sứ giả của vị thần. Vai trò này đã làm tăng ý nghĩa siêu nhiên của loài cáo. Một con kitsune có càng nhiều đuôi – chúng có thể có đến chín cái đuôi – thì nó càng già, càng thông thái, và càng mạnh. Bởi vì tiềm lực và sự ảnh hưởng của chúng, một số người còn cúng tế cho chúng như những vị thần. Ngược lại, những con cáo cũng thường được coi như là những 'loài vật phù thủy', đặc biệt trong là thời kỳ Edo (1603–1867) đầy mê tín, và là những con yêu tinh lọc lừa (tương tự như với lửng và mèo).
Nguồn gốc
Những câu chuyện thần thoại Nhật Bản về loài cáo bắt nguồn từ hồ Cửu Vĩ trong thần thoại Trung Hoa, cũng xuất hiện trong các truyền thuyết khắp Đông Á. Câu chuyện dân gian của Trung Quốc về những thần cáo, gọi là hồ ly tinh (tiếng Trung: 狐狸精), có thể có tới chín đuôi; những câu chuyện này đã được giới thiệu vào văn hóa Nhật Bản với tên gọi kyūbi no kitsune ('cửu vĩ hồ', được miêu tả chi tiết hơn bên dưới). Nhiều câu chuyện sớm nhất được ghi lại trong Konjaku Monogatarishū, một tuyển tập văn học Nhật Bản từ thế kỷ 11, bao gồm cả câu chuyện lưu truyền từ Nhật Bản, Trung Quốc và Ấn Độ.
Smyers (1999) ghi nhận rằng ý tưởng về loài cáo thường được biết đến với khả năng quyến rũ và mối liên hệ của chúng với Phật giáo đã được giới thiệu vào văn hóa dân gian Nhật Bản thông qua những câu chuyện tương tự từ Trung Quốc, nhưng bà vẫn cho rằng một số câu chuyện về loài cáo mang những nét đặc trưng riêng của Nhật Bản.
Từ nguyên
Người ta vẫn chưa biết nguồn gốc chính xác của từ này. Cách sử dụng từ lâu đời nhất được biết đến là trong văn bản Shin'yaku Kegonkyō Ongi Shiki, có niên đại năm 794. Các nguồn cổ xưa khác bao gồm Nihon Ryōiki (810–824) và Wamyō Ruijushō (k. 934). Những nguồn cổ này được viết bằng chữ Man'yōgana, trong đó xác định rõ dạng lịch sử của từ này (khi được chuyển âm sang dạng Latin) là ki1tune. Sau một số thay đổi âm vị trong lịch sử, nó trở thành kitsune
Nhiều đề xuất về nguồn gốc của từ này đã được đưa ra, mặc dù không có sự thống nhất chung:
- Myōgoki (1268) cho rằng nó được gọi như vậy vì 'luôn (tsune) có màu vàng (ki)'.
- Tác phẩm Mizukagami vào đầu thời kỳ Kamakura chỉ ra rằng nó có nghĩa là 'đến (ki) [tiếp vĩ ngữ thể hoàn thành tsu] phòng ngủ (ne)', từ một truyền thuyết rằng kitsune có thể mang hình dáng phụ nữ, kết hôn với đàn ông và sinh con.
- Arai Hakuseki trong Tōga (1717) cho rằng ki có nghĩa là 'mùi hôi thối', tsu là tiếp vĩ ngữ sở hữu cách (possessive particle), và ne có liên quan tới inu, từ có nghĩa là 'chó'.
- Tanikawa Kotosuga trong Wakun no Shiori (1777–1887) cho rằng ki có nghĩa là 'màu vàng', tsu là tiếp vĩ ngữ sở hữu cách, và ne có liên quan tới neko, từ có nghĩa là 'mèo'.
- Ōtsuki Fumihiko trong Daigenkai (1932–1935) đề xuất rằng từ này xuất phát từ kitsu, là từ tượng thanh chỉ tiếng sủa của con cáo, và ne, có thể là một kính ngữ đề cập đến một người hầu của đền thờ Inari.
- Nozaki cũng gợi ý rằng từ này ban đầu là từ tượng thanh: kitsu đại diện cho tiếng kêu ăng ẳng của cáo và trở thành từ chung cho 'cáo'; -ne biểu thị một dạng thức thân mật.
Kitsu là từ tượng thanh cổ; trong tiếng Nhật hiện đại, tiếng sủa của cáo được phiên âm là kon kon hoặc gon gon.
Từ nguyên dân gian phổ biến của từ này liên quan đến việc đi ngủ và trở về nhà: trong tiếng Nhật cổ điển, kitsu-ne có nghĩa là 'đến ngủ', và ki-tsune có nghĩa là 'luôn luôn đến'. Điều này dường như liên quan đến một câu chuyện cụ thể; nó là một trong những câu chuyện cổ nhất còn tồn tại về kitsune, và không giống như hầu hết những câu chuyện trong đó kitsune có hình dạng của một người phụ nữ và kết hôn với đàn ông, câu chuyện này không kết thúc một cách bi thảm. Từ bản dịch của Hamel:
Ono, người quê Mino (cho biết rằng đây là một truyền thuyết cổ của Nhật Bản vào năm 545 sau Công nguyên), bấy lâu luôn tơ tưởng đến hình tượng người phụ nữ trong mộng của mình. Anh gặp cô vào một buổi tối trên một cánh đồng hoang rộng lớn và kết hôn với cô. Cùng lúc với sự ra đời của đứa con trai, Ono nhận nuôi một con chó con, càng lớn nó càng biểu lộ sự căm ghét người phụ nữ kia. Cô cầu xin chồng giết nó đi, nhưng anh từ chối. Cuối cùng, một ngày nọ, con chó xông vào cắn cô dữ dội, đến nỗi cô mất can đảm, trở lại lốt cáo, nhảy qua hàng rào và bỏ trốn. 'Em có thể là cáo,' Ono gọi theo, 'nhưng em là mẹ của con trai tôi, và tôi sẽ luôn yêu thương em. Hãy trở lại khi thoải mái; em luôn được chào đón.' Thế là tối nào cô cũng lén trở về và ngủ trong vòng tay anh.
Từ nguyên dân gian cho rằng vì con cáo trở về với chồng mỗi đêm với tư cách là một người phụ nữ nhưng lại rời đi vào mỗi buổi sáng với tư cách là một con cáo mà nó được gọi là kitsune.
Đặc trưng
Kitsune được cho là có trí thông minh vượt trội, sống lâu và có sức mạnh ma thuật. Chúng thuộc loài yōkai. Từ kitsune đôi khi được dịch là 'tinh linh cáo' ('fox spirit'), thực tế là một loại truyền thuyết rộng lớn hơn. Điều này không có nghĩa kitsune là ma quỷ, cũng không phải chúng khác với cáo thông thường. Bởi vì từ tinh linh ('spirit') được dùng để diễn tả trạng thái hiểu biết hoặc sự giác ngộ, tất cả những con cáo sống lâu đều được cho là có khả năng siêu nhiên.
Có hai phân loại chính của kitsune phổ biến:
- Zenko (善狐 'cáo thiện') là những con cáo mang tính nhân văn, thánh thiện liên quan đến Inari; chúng thường được gọi là 'cáo Inari' ('Inari fox') trong tiếng Anh.
- Mặt khác, yako (野狐 'cáo hoang dã', còn gọi là nogitsune) thường mang tính tinh quái hoặc thậm chí ác tâm.
Các truyền thống địa phương còn đề cập đến các hình dạng khác. Ví dụ, ninko là một dạng tinh linh cáo vô hình mà con người chỉ có thể nhận biết khi bị chúng nhập hồn. Kitsune có thể có tới chín đuôi. Nói chung, số lượng đuôi càng nhiều thì kitsune càng già và mạnh mẽ hơn; thực tế, một số câu chuyện dân gian cho rằng cáo mới mọc đuôi thêm sau khi sống đến 100 năm. (Ở môi trường tự nhiên, cáo thường sống từ một đến ba năm, mặc dù có thể sống đến mười năm trong điều kiện nhốt nuôi.)
Một, năm, bảy và chín đuôi là những con số phổ biến nhất trong các câu chuyện dân gian. Những kyūbi no kitsune (九尾の狐 'cáo chín đuôi') này có khả năng nhìn thấy và nghe thấy bất cứ điều gì xảy ra trên khắp thế giới. Những câu chuyện khác ghi nhận chúng với trí tuệ vô hạn. Sau khi đạt đến tuổi 1.000 và có đuôi thứ chín, kitsune biến thành màu trắng hoặc vàng, trở thành tenko (天狐 'cáo thiên đường'), dạng mạnh nhất của kitsune, và sau đó bay lên thiên đàng.
Biến đổi hình dạng
Kitsune có khả năng biến hình thành hình dáng con người khi đạt đến một độ tuổi nhất định – thường là 100 năm, mặc dù một số câu chuyện cho rằng chỉ cần 50 năm. Điều kiện tiên quyết cho sự biến hình là con cáo phải đặt một nhánh lau sậy, chiếc lá hoặc hộp sọ lên đầu. Kitsune thường lựa chọn hình dáng của phụ nữ xinh đẹp, cô gái trẻ, đàn ông tuổi trung niên và ít hơn là nam thanh niên. Những hình dạng này không bị giới hạn bởi tuổi tác hay giới tính của con cáo, và một kitsune có thể bắt chước vẻ ngoài của một người cụ thể. Kitsune nổi tiếng với khả năng diễn xuất như phụ nữ xinh đẹp.
Niềm tin phổ biến ở Nhật Bản vào thời Trung cổ là nếu một phụ nữ bị bắt gặp một mình, đặc biệt là vào lúc hoàng hôn hoặc ban đêm, có thể chính là một kitsune. Thuật ngữ kitsune-gao ('mặt cáo') dùng để chỉ những phụ nữ có khuôn mặt hẹp, đôi mắt gần nhau, lông mày mỏng và gò má cao. Theo truyền thống, cấu trúc khuôn mặt này được xem là hấp dẫn, và một số câu chuyện cho rằng nó giống như những con cáo trong hình dạng con người. Các biến thể trong chủ đề này cho thấy kitsune duy trì các đặc điểm khác của loài cáo, như lớp lông mịn, tạo nên hình dạng hoặc phản ánh hình dạng thật của chúng.
Trong một số câu chuyện, kitsune vẫn giữ lại – và gặp khó khăn trong việc – che giấu đuôi khi chúng ở dạng con người. Phát hiện đuôi của cáo có thể xảy ra khi chúng say rượu hoặc không cẩn thận. Những người sùng đạo đặc biệt có thể nhìn thấy sự ngụy trang của kitsune chỉ bằng cách cảm nhận. Kitsune cũng có thể bị lộ diện khi ở trong hình dạng con người vì sợ hãi hoặc căm hờn chó. Một số trở nên bối rối trước sự xuất hiện của chó đến nỗi quay trở lại hình dạng cáo và bỏ chạy.