
' Tài sản của anh em nhà Koch lớn đến mức nào? '
Cuốn sách của Leonard được chia thành ba phần, tương ứng với ba giai đoạn phát triển: 1987 - 2000, 2000 - 2010, 2010 - 2018. Mỗi phần chứa nhiều chương nhỏ, mỗi chương phân tích một chủ đề hoặc sự kiện chính, từ đó hình thành câu chuyện về một trùm tư bản vô đạo, bắt đầu từ công nghiệp hóa dầu, phân bón và sản phẩm tiêu dùng, và sau đó bành trướng thành một đế chế tư nhân khổng lồ, nằm trong top 0,1% tập đoàn lớn nhất thế giới.
*Robber Baron là một ẩn dụ tiếng Anh mang ý nghĩa chỉ trích, ban đầu dùng để mô tả những doanh nhân Mỹ cuối thế kỷ 19, bị cáo buộc sử dụng các thủ đoạn vô đạo đức để làm giàu hoặc mở rộng tài sản.
Mở đầu câu chuyện, tác giả đề cập đến một chi tiết mà ít người Mỹ chú ý hoặc biết đến, nhưng lại là kim chỉ nam cho toàn bộ nội dung cuốn sách: “Doanh thu hàng năm của tập đoàn Koch lớn hơn cả Facebook, Goldman Sachs và U.S Steel cộng lại”.*
*Tính tại thời điểm cuốn sách được viết năm 2018
Leonard cũng chỉ ra rằng, hai anh em Charles và David Koch, đồng sở hữu Koch Industries, có khối tài sản lên đến 120 tỷ USD vào năm 2018, lớn hơn cả Jeff Bezos, CEO Amazon, và Bill Gates, người sáng lập Microsoft. Hiện nay, nếu tìm kiếm cụm từ “gia tộc giàu nhất thế giới”, chắc chắn bạn sẽ thấy Koch Industries nằm trong TOP 3.
' Niềm tin tuyệt đối của Charles Koch vào thị trường tự do '
Trước hết, “Kochland: Đế chế Koch” là câu chuyện về Charles Koch, với những nét phác họa về thời thơ ấu và gia đình hiện tại của ông, bao gồm cuộc đấu tranh giành quyền thừa kế với em trai David Koch. Tuy nhiên, cuốn sách không đề cập nhiều về mối quan hệ của Charles với vợ và con gái.
Thay vì tập trung vào đời tư của Charles Koch và gia đình ông, Leonard chú trọng phân tích và giải thích triết lý quản lý của ông, được gọi là “Quản lý dựa trên thị trường” (MBM - Market-Based Management).
Cách tiếp cận và triết lý của Koch ủng hộ một dạng thị trường tự do tuyệt đối của chủ nghĩa tư bản, khái niệm đã được đề cập trong các bài viết của Frederick Hayek và Ludwig von Mises. Đối với Koch, thị trường tự do là cốt lõi trong cơ chế vận hành của tập đoàn Koch và được truyền đạt cho nhân viên mới qua các chương trình đào tạo kéo dài nhiều ngày.
Mỗi chương của cuốn sách đều cung cấp thông tin chi tiết về cách phương châm này được hình thành và phát triển theo thời gian, đặc biệt khi công ty phải đối mặt với những cuộc khủng hoảng nghiêm trọng.
Thách thức lớn đầu tiên mà Nhà máy lọc dầu Koch phải đối mặt là Pine Bend và các thành viên của Công đoàn Công nhân Dầu mỏ và Hóa chất. Là người theo chủ nghĩa thị trường tự do, Koch kiên quyết chống lại sự tồn tại của các công đoàn, tin rằng người lao động là những “doanh nhân độc lập” không cần đại diện tập thể. Cuộc đình công gay gắt kéo dài gần một năm và thậm chí dẫn đến bạo lực, cuối cùng công nhân phải đầu hàng. Đây là phép thử để Koch xây dựng giải pháp đối phó với các thách thức tương tự trong tương lai và kiểm soát người lao động cũng như môi trường làm việc.
Triết lý “Quản lý dựa trên thị trường” của Koch khuyến khích quản lý và công nhân tăng lợi nhuận bằng mọi giá. Leonard giải thích rằng chính quyền địa phương không thể can thiệp vào nhà máy Pine Bend vì “Nhóm quản lý của Koch cho rằng chính quyền tiểu bang không có quyền biết điều gì xảy ra bên trong nhà máy”. Điều này dẫn đến ô nhiễm môi trường nghiêm trọng tại Pine Bend và Corpus Christi, Texas. Sau khi bị cộng đồng lên án và phạt nặng, Koch buộc phải tuân thủ các quy tắc môi trường.
'Gã khổng lồ của nền công nghiệp Mỹ'
Nghiên cứu của Leonard cho thấy Charles Koch nắm quyền kiểm soát tuyệt đối tại tập đoàn Koch và luôn giữ bí mật, từ chối công khai thông tin, nên ông có thể linh hoạt đưa ra quyết định và ứng phó rủi ro.
Một số quyết định đầu tư và liên doanh của ông rất thành công như mua lại nhà máy phân bón Farmland hay kinh doanh dầu mỏ và quỹ đầu tư tư nhân. Tuy nhiên, các dự án khác như năng lượng ở California và Purina Mills lại thất bại. Do Tập đoàn Koch là công ty tư nhân, Charles Koch có thể thực hiện kế hoạch mà không phải lo lắng về lợi nhuận hàng quý cho cổ đông.
Để củng cố quyền lực quản lý của mình, Koch đã nỗ lực thu thập và kiểm soát thông tin thị trường để đánh giá rủi ro và cơ hội đầu tư tương lai. Nhờ đó, Tập đoàn Koch không chỉ sống sót mà còn phát triển mạnh mẽ trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008. Leonard nhấn mạnh trong sách rằng “sự suy thoái tại Koch tuy nhanh chóng và chưa từng có, nhưng không đáng kể so với phần còn lại của nền kinh tế.”
Sau cuộc khủng hoảng này, Tập đoàn Koch trở thành một đế chế quyền lực, ảnh hưởng đến mọi mặt cuộc sống người dân Mỹ. Sản phẩm của họ hiện diện khắp nơi từ xăng dầu, quần áo, vật liệu xây dựng, đồ gia dụng đến tã lót trẻ em.
'Kẻ giật dây chính trường'
Để truyền bá tư tưởng thị trường tự do, Charles Koch đã lập nhiều quỹ “phi chính trị” hỗ trợ các cá nhân và tổ chức tự do như Trung tâm Luật & Kinh tế (Đại học George Mason), Viện Cato, Trung tâm Mercatus và Hội đồng Trao đổi Lập pháp Hoa Kỳ (ALEC). Ông còn dùng quyền lực và tiền bạc để ảnh hưởng đến các quyết định của chính phủ, bao gồm các luật chống ô nhiễm môi trường, bảo vệ không khí và các quy tắc bảo vệ người lao động.
Koch và Exxon đã chi hàng triệu đô la để phản đối các biện pháp chống biến đổi khí hậu và sự nóng lên toàn cầu. Charles Koch đã tài trợ cho Nhóm Người Mỹ vì Thịnh Vượng để phản đối đạo luật giới hạn buôn bán và luật Waxman-Markey. Ông cũng liên kết với Phong trào Tiệc Trà để kiềm chế quyền kiểm soát của Đảng Dân chủ và ngăn cản các chính sách của chính phủ Obama.
“Kochland” là cuốn sách thứ ba khám phá ảnh hưởng của Đế chế Koch, sau hai cuốn sách nổi tiếng trước đó về anh em nhà Koch và tiền tệ đen tối. Tuy nhiên, đây là tác phẩm đầu tiên cung cấp thông tin tường tận, đầy đủ về nguồn gốc quyền lực của họ.
