Tsimikas thi đấu cho Liverpool năm 2022 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Konstantinos Tsimikas | ||
Ngày sinh | 12 tháng 5, 1996 (28 tuổi) | ||
Nơi sinh | Thessaloniki, Hy Lạp | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ trái | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Liverpool | ||
Số áo | 21 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2010–2013 | Neapoli Thessaloniki | ||
2013–2014 | Panserraikos | ||
2014–2015 | Olympiakos | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015–2020 | Olympiakos | 46 | (0) |
2017 | → Esbjerg (mượn) | 9 | (2) |
2017–2018 | → Willem II (mượn) | 33 | (3) |
2020– | Liverpool | 25 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội |
| (BT) |
2014–2015 | U-19 Hy Lạp | 13 | (0) |
2016–2018 | U-21 Hy Lạp | 16 | (2) |
2018– | Hy Lạp | 34 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 11 năm 2022 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 24 tháng 3 năm 2024 |
Konstantinos 'Kostas' Tsimikas (tiếng Hy Lạp: Κωνσταντίνος 'Κώστας' Τσιμίκας), sinh ngày 12 tháng 5 năm 1996 là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Hy Lạp chơi ở vị trí hậu vệ trái cho câu lạc bộ Liverpool tại Premier League và Đội tuyển bóng đá quốc gia Hy Lạp.
Tsimikas trước đây thi đấu cho Olympiakos, và cũng đã có thời gian cho mượn tại Esbjerg và Willem II.
Sự nghiệp
Những năm đầu
Tsimikas sinh ra ở Thessaloniki, từ làng Lefkonas, Serres. Anh bắt đầu sự nghiệp từ đội bóng địa phương của mình và sau đó chuyển đến AS Neapoli Thessaloniki khi mới 14 tuổi. Năm 2013, anh gia nhập Panserraikos và đã ghi được 5 bàn thắng trong mùa giải 2013-14 tại Gamna Ethniki.
Olympiacos
Tsimikas ra mắt Olympiacos tại giải Greece Super League trong trận đấu với AEL Kalloni vào ngày 19 tháng 12 năm 2015. Từ năm 2017 đến năm 2018, anh được cho mượn tại Esbjerg và Willem II.
Huấn luyện viên Pedro Martins đã giữ Tsimikas ở lại Olympiacos trong mùa giải 2018–19. Vào tháng 11 năm 2018, anh đã kiến tạo bàn thắng đầu tiên của Kostas Fortounis trong trận thua 1–5 trước F91 Dudelange ở vòng bảng Europa League. Sau đó cả hai cầu thủ đều có tên trong Đội hình tiêu biểu của UEFA Europa League. Vào cuối năm 2018, anh thường xuyên ngồi dự bị khi Leonardo Koutris đã giành lấy vị trí của anh. Tuy nhiên, lãnh đạo của Olympiacos vẫn tin tưởng rất nhiều vào Tsimikas. Kết quả là, cầu thủ 22 tuổi đã được đề nghị một hợp đồng mới để ở lại câu lạc bộ cho đến mùa hè năm 2023.
Trong mùa giải 2019-20 của Europa League sau khi Olympiacos không vượt qua vòng bảng Champions League, Tsimikas đã để lại ấn tượng mạnh khi chống lại và ngăn chặn tiền đạo Adama Traoré của Wolverhampton tại vòng 1/16.
Liverpool
Vào ngày 10 tháng 8 năm 2020, Tsimikas gia nhập Liverpool - câu lạc bộ đang thi đấu tại Ngoại hạng Anh Premier League - theo một hợp đồng dài hạn với mức phí khoảng 11,75 triệu bảng Anh.
Sự nghiệp quốc tế
Tsimikas được triệu tập lần đầu vào đội tuyển quốc gia Hy Lạp cho các trận đấu tại UEFA Nations League 2018–19 gặp Hungary và Phần Lan vào tháng 10. Anh có trận ra mắt quốc tế khi được bắt đầu trong trận đấu với Hungary ngày 12 tháng 10 tại sân nhà. Hy Lạp giành chiến thắng với pha kiến tạo của anh cho Kostas Mitroglou, người ghi bàn duy nhất của trận đấu.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 19 tháng 5 năm 2021
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Olympiacos | 2015–16 | Superleague Greece | 3 | 0 | 6 | 0 | — | 0 | 0 | — | 9 | 0 | ||
2016–17 | 1 | 0 | 2 | 0 | — | 0 | 0 | — | 3 | 0 | ||||
2018–19 | 15 | 0 | 4 | 0 | — | 9 | 0 | — | 28 | 0 | ||||
2019–20 | 27 | 0 | 3 | 0 | — | 16 | 0 | — | 46 | 0 | ||||
Tổng cộng | 46 | 0 | 15 | 0 | — | 25 | 0 | — | 86 | 0 | ||||
Esbjerg (mượn) | 2016–17 | Danish Superliga | 9 | 2 | 4 | 0 | — | — | — | 13 | 2 | |||
Willem II (mượn) | 2017–18 | Eredivisie | 33 | 3 | 4 | 3 | — | — | — | 37 | 6 | |||
Liverpool | 2020–21 | Premier League | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
Tổng cộng sự nghiệp | 90 | 5 | 23 | 3 | 1 | 0 | 29 | 0 | 0 | 0 | 143 | 8 |
Danh hiệu
Olympiacos
- Vô địch quốc gia Hy Lạp: 2015–16 , 2019–20
Liverpool
- FA Cup: 2021–22
- EFL Cup: 2021–22, 2023–24
- FA Community Shield: 2022
Cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất của bóng đá Hy Lạp: 2019-2020
- Super League Hy Lạp - Câu lạc bộ của năm: 2019-2020