
KTM 890 Duke R 2022




- Công suất cực đại: 121 mã lực @ 9250 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 99 Nm @7750 vòng/phút
- Hộp số: 6 cấp
- Hệ thống làm mát: Bằng dung dịch
- Khởi động: Điện
- Đường kính piston: 68,8 mm
- Hành trình piston: 90,7 mm
- Ly hợp: Bộ ly hợp chống trượt PASC ™️, vận hành cơ học
- Dung tích xi lanh: 889 cm³
- Hệ thống quản lý động cơ: Hệ thống quản lý động cơ Bosch với RBW
- Thiết kế động cơ: 2 xi-lanh, 4 thì, động cơ đôi
- Bôi trơn: 2 đầu bơm bôi trơn dầu
- Lượng nhiên liệu tiêu thụ: 4,74 lít/100 km
- Dung tích bình xăng: 14 lít
- Phanh ABS: Hệ thống phanh ABS 2 kênh của Bosch 9.1 MP (bao gồm Cornering ABS và chế độ Supermoto)
- Đường kính đĩa phanh trước: 320 mm
- Đường kính đĩa phanh sau: 240 mm
- Phanh trước: 2x kẹp phanh Brembo Stylema 4 piston được gắn hướng tâm
- Phanh sau: Kẹp phanh nổi Brembo piston đơn
- Xích: 520 X-Ring
- Trọng lượng khô: 166 kg
- Trọng lượng (ướt): 184 kg
- Thiết kế khung: Khung thép Crom-Molypden sử dụng động cơ làm phần tử chịu lực, sơn tĩnh điện
- Phuộc trước: WP APEX 43
- Khoảng sáng gầm: 206 mm
- Phuộc sau: WP APEX – Monoshock
- Chiều cao yên: 834 mm
- Góc nghiêng tay lái: 65,7 °
- Hành trình phuộc trước: 140 mm
- Hành trình phuộc sau: 150 mm
- Chiều dài cơ sở: 1.482 mm ± 15 mm
- Lốp trước: 120/70 ZR17
- Lốp sau: 180/55 ZR17
KTM 390 Adventure 2022




- Công suất tối đa: 43 Mã lực
- Mô-men xoắn tối đa: 37 Nm
- Hộp số: 6 cấp
- Hệ thống làm mát bằng dung dịch
- Khởi động điện
- Đường kính pit-tông: 60 mm
- Hành trình pit-tông: 89 mm
- Ly hợp: Bộ ly hợp chống trượt PASC ™️, vận hành cơ học
- Dung tích xi-lanh: 373 cm³
- Hệ thống quản lý động cơ: Hệ thống quản lý động cơ Bosch với RBW
- Thiết kế động cơ: 2 xi-lanh, 4 thì
- Hệ thống bôi trơn: Dầu bôi trơn
- Tiêu thụ nhiên liệu: 4,153 lít/100 km
- KHUNG XE
- Dung tích bình xăng: 14,5 lít
- Trọng lượng không tải: 158 kg
- Hệ thống phanh ABS: Hệ thống phanh ABS 2 kênh của Bosch 9.1 MP (bao gồm Cornering ABS và chế độ Supermoto)
- Đường kính đĩa phanh trước: 320 mm
- Đường kính đĩa phanh sau: 230 mm
- Phanh trước: Kẹp phanh cố định hướng tâm bốn piston
- Phanh sau: Kẹp phanh nổi piston đơn
- Xích: 520 X-Ring
- Thiết kế khung: Khung thép mạnh mẽ, sơn tĩnh điện
- Phuộc trước: WP APEX 43
- Phuộc sau: WP APEX – Monoshock
- Khoảng sáng gầm: 200 mm
- Chiều cao yên: 830 mm
- Góc nghiêng tay lái: 63,5 °
- Hành trình phuộc trước: 170 mm
- Hành trình phuộc sau: 177 mm