Kỳ đà hoa | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Ít quan tâm (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Sauria/Lacertilia |
Họ (familia) | Varanidae |
Chi (genus) | Varanus |
Loài (species) | V. salvator |
Danh pháp hai phần | |
Varanus salvator (Laurenti, 1768) | |
Kỳ đà hoa, hay còn được gọi là Kỳ đà nước (danh pháp khoa học: Varanus salvator), là một loài thằn lằn thuộc họ Varanidae. Loài này lần đầu được mô tả khoa học bởi Laurenti vào năm 1768. Kỳ đà hoa là loài thằn lằn lớn với chiều dài có thể đạt tới 3,21 m (10,5 ft), trong khi chiều dài trung bình của đa số cá thể trưởng thành khoảng 1,5 m (4 ft 11 in). Trọng lượng tối đa của kỳ đà nước có thể vượt quá 25 kg (55 lb), mặc dù hầu hết đều đạt khoảng một nửa trọng lượng này. Chúng có cơ thể cơ bắp với đuôi dài và mạnh mẽ. Kỳ đà nước là một trong những loài thằn lằn phổ biến nhất tại châu Á, phân bố từ Sri Lanka, Ấn Độ, Đông Dương, bán đảo Mã Lai đến các đảo của Indonesia, thường sống ở các khu vực gần nước.
Ảnh minh họa
Ghi chú
- Thông tin liên quan đến Varanus salvator có tại Wikispecies
- Tài liệu liên quan đến Varanus salvator trên Wikimedia Commons
- Mampam.com Lưu trữ ngày 2011-07-14 tại Wayback Machine
- Animal Diversity Web