
Kỳ lân trong văn hóa châu Âu, còn được gọi là Ngựa một sừng, là một sinh vật huyền thoại với hình dáng phổ biến là con ngựa trắng có một sừng trên trán (hoặc có thể có hai cánh). Tuy nhiên, kỳ lân truyền thống còn có thêm chòm râu dê, đuôi sư tử, và móng vuốt giống như trâu bò, làm cho nó khác biệt so với một con ngựa bình thường.
Khám phá lịch sử
Kỳ lân từ thời xa xưa

Hình ảnh của sinh vật một sừng đã được phát hiện trên một số con dấu từ nền văn minh lưu vực sông Ấn. Những con dấu này thường được coi là biểu tượng của tầng lớp quý tộc trong xã hội thời kỳ đó. Một sinh vật tên là Re'em (tiếng Hebrew: רְאֵם, có nghĩa là 'Tê giác') xuất hiện trong một số phần của Kinh thánh Hebrew, thường được dùng như một biểu tượng của sức mạnh. Sinh vật này thường được mô tả trong nghệ thuật nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại với chỉ một sừng duy nhất. Các bản dịch Kinh Thánh (1611) của King James đã sử dụng từ Unicorn, trong khi bản dịch Hy Lạp dùng monokeros và bản dịch La Mã dùng unicornus để diễn đạt từ Re'em, tạo nên hình ảnh của một loài vật một sừng không thể thuần hóa mà dân gian nhận diện.
Kỳ lân không xuất hiện trong thần thoại Hy Lạp, mà chủ yếu trong lĩnh vực lịch sử tự nhiên. Các học giả Hy Lạp về lịch sử tự nhiên tin rằng kỳ lân sống ở Ấn Độ, một vương quốc xa lạ và huyền bí đối với chúng. Mô tả sớm nhất về kỳ lân đến từ Ctesias, người mô tả chúng như những con lừa hoang dã, nhanh nhẹn, với một sừng dài khoảng một cubit rưỡi (khoảng 70 cm) và lông có màu trắng, đỏ hoặc đen. Aristotle đã tiếp nối Ctesias, đề cập đến một trong hai loài động vật một sừng, hoặc oryx (một loại linh dương) hoặc cái gọi là “lừa Ấn Độ”.
Strabo ghi nhận, tại vùng Kavkaz (Trung Đông) có loài ngựa một sừng với đầu giống loài nai. Pliny đã đề cập đến oryx và bò Ấn Độ (có thể là tê giác) như những sinh vật một sừng, cùng với “sinh vật hung dữ gọi là monoceros, có đầu giống nai, chân giống voi và đuôi giống heo rừng, còn phần còn lại của cơ thể giống ngựa với một sừng đen dài khoảng hai cubit nhô ra từ giữa trán”. Trong khi đó, kỳ lân (麒麟) trong văn hóa Trung Hoa là một sinh vật gần giống Chimera (huyền thoại), với thân hình nai, đầu sư tử, vảy xanh và một chiếc sừng cong dài hướng về phía trước. Cụ thể hơn, xem bài viết về kỳ lân. Phiên bản kỳ lân trong văn hóa Nhật Bản, Kirin, giống với kỳ lân phương Tây hơn, mặc dù được dựa trên kỳ lân Trung Hoa.
Kỳ lân trong thời kỳ Trung cổ

Kiến thức về loài sinh vật này thời Trung cổ chủ yếu dựa vào Kinh Thánh và các nguồn tài liệu cổ xưa mô tả các sinh vật tương tự như lừa hoang, dê, hoặc ngựa. Những câu chuyện ngụ ngôn thời Trung cổ đã phổ biến hình ảnh kỳ lân như một sinh vật được giữ gìn bởi Maria Đồng Trinh. Khi kỳ lân gặp bà, nó tựa đầu vào lòng bà và ngủ thiếp. Hình ảnh này đã trở thành biểu tượng quan trọng cho sự hiện diện của kỳ lân trong nghệ thuật tôn giáo. Trong khi Ngoại giáo giải thích kỳ lân theo cách khác biệt với Công giáo, coi nó như biểu tượng của những kẻ dối trá, thì một số bản viết Công giáo lại xem cái chết của kỳ lân như những khổ nạn của Chúa Kitô.

Kỳ lân từ lâu đã được xem như một biểu tượng của Chúa Kitô trong Công giáo, cho phép tích hợp các biểu tượng ngoại giáo truyền thống vào học thuyết tôn giáo. Những huyền thoại gốc mô tả kỳ lân là sinh vật có một sừng, chỉ có thể thuần hóa bởi một thiếu nữ đồng trinh; điều này đã được một số học giả Công giáo liên kết với mối quan hệ của Chúa Kitô với Maria Đồng Trinh. Đặc biệt, thuật ngữ dùng để chỉ một đàn kỳ lân được đề xuất là “một phước lành của kỳ lân” (tiếng Anh: a blessing of unicorns). Với sự phát triển của chủ nghĩa nhân văn, kỳ lân còn trở thành biểu tượng của tình yêu thuần khiết và hôn nhân chung thủy.
Kỳ lân được cho là chỉ có thể được thuần hóa bởi những trinh nữ, theo truyền thuyết dân gian thời Trung cổ. Các câu chuyện kể rằng kỳ lân có khả năng phân biệt phụ nữ còn trinh. Trong một số truyền thuyết, kỳ lân chỉ có thể được cưỡi bởi trinh nữ. Marco Polo mô tả kỳ lân là “...
Cuộc săn lùng kỳ lân
Một phương pháp truyền thống để bắt kỳ lân là dùng một trinh nữ làm bẫy. Leonardo da Vinci đã ghi chú trong sổ tay của mình: Kỳ lân, với bản tính không kiềm chế và thái độ bất thường, thường bị cuốn hút bởi các trinh nữ, đến mức nó quên đi sự hung dữ và hoang dã của mình; nó sẽ đến gần và ngủ trong lòng những thiếu nữ. Sau đó, người thợ săn có thể dễ dàng bắt lấy chúng
Trên thảm
_Le_Vue_(La_Dame_à_la_licorne)_-_Musée_de_Cluny_Paris.jpg/200px-(Toulouse)_Le_Vue_(La_Dame_à_la_licorne)_-_Musée_de_Cluny_Paris.jpg)
Vào thời kỳ Gothic, một bộ sưu tập nổi tiếng gồm bảy tấm thảm thêu về Cuộc săn lùng kỳ lân đã trở nên cực kỳ phổ biến và là món hàng giá trị trong ngành sản xuất thảm châu Âu, kết hợp giữa chủ đề thế tục và tôn giáo. Hiện nay, những tấm thảm này được treo tại Tu viện của Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan, thành phố New York.
Trong bộ thảm này, hình ảnh các quý tộc giàu có được các thợ săn và chó săn hộ tống, đang truy đuổi một con kỳ lân trên nền hoa hoặc những công trình kiến trúc và khu vườn. Họ bắt con kỳ lân bằng sự trợ giúp của một thiếu nữ và đưa nó trở về lâu đài. Trong bản thảm cuối cùng và nổi tiếng nhất, 'Kỳ lân trong vòng giam giữ', con kỳ lân vẫn vui vẻ bên cây lựu, bao quanh bởi hàng rào và cánh đồng hoa. Các học giả cho rằng vết đỏ trên sườn của nó có thể không phải là máu mà là nước từ trái lựu, biểu trưng cho khả năng sinh sản. Tuy nhiên, ý nghĩa thực sự của con kỳ lân phục sinh trong tấm thảm cuối cùng vẫn còn là một bí ẩn. Phiên bản này được dệt vào khoảng thế kỷ 16 tại Vùng đất trũng, có thể là Brussels hoặc Liége.
Một bộ sáu thảm nổi tiếng khác, Thiếu nữ với kỳ lân (tiếng Pháp: Dame à la licorne), hiện đang được trưng bày tại Bảo tàng Quốc gia Trung Cổ ở Paris, cũng được dệt ở miền Nam Hà Lan trước năm 1500. Các bản sao của những thảm kỳ lân hiện đang được dệt lại để trưng bày lâu dài tại lâu đài Stirling, Scotland, thay thế phiên bản từ thế kỷ 16.
Huy hiệu
Trên huy hiệu, kỳ lân được miêu tả như một con ngựa với móng chân chia và bộ râu dê, đuôi sư tử, và một chiếc sừng xoắn mảnh mai trên trán. Mặc dù là biểu tượng của sự Hiện thân, kỳ lân không được sử dụng rộng rãi trên huy hiệu cho đến thế kỷ 15. Nó nổi tiếng nhất trong huy hiệu hoàng gia của Scotland và Vương Quốc Anh.
-
Huy hiệu Scotland
-
Huy hiệu Saint-Lô, Pháp
-
Huy hiệu Líšnice, Cộng hòa Séc
-
Huy hiệu Ramosch, Thụy Sĩ
-
Huy hiệu Schwäbisch Gmünd, Đức
-
Huy hiệu Giengen, Đức
Nguồn gốc
Bằng chứng

Vào năm 1663, trong số các mảnh xương hóa thạch được phát hiện ở Einhornhöhle thuộc vùng núi Harz ở Đức, một số mảnh đã được Ngài Otto von Guericke từ Magdeburg lựa chọn và lắp ráp thành một con kỳ lân. Trên thực tế, con kỳ lân của Guericke chỉ có hai chân và được ghép từ xương của một con tê giác lông mịn và voi ma mút, cùng với chiếc sừng của một con kỳ lân biển. Bộ xương này được kiểm tra bởi Gottfried Leibniz, người trước đó nghi ngờ sự tồn tại của kỳ lân, nhưng sau đó đã bị thuyết phục.
Nam tước Georges Cuvier cho rằng, vì kỳ lân có móng chân chia, nên nó cần một hộp sọ chia để chiếc sừng duy nhất có thể phát triển. Để bác bỏ quan điểm này, Tiến sĩ W. Franklin Dove, giáo sư tại Đại học Maine, đã ghép các chồi sừng của một con bê để tạo ra hình dáng của một con bò một sừng. Vì tê giác là loài động vật hiện tại duy nhất có một sừng, nó đôi khi được coi là nguồn gốc của truyền thuyết về kỳ lân, có thể bắt nguồn từ cuộc chiến giữa động vật châu Âu kỷ băng hà và tê giác lông mịn, hoặc truyền thuyết có thể dựa trên tê giác châu Phi.
Văn minh sông Ấn
Những phát hiện đầu tiên từ các khu vực Harappa và Mohenjo-daro bao gồm các con dấu nhỏ bằng đá, chạm khắc những hình vẽ động vật tinh xảo. Một trong số đó có hình dáng tương tự như kỳ lân, với ký tự Indus bên cạnh. Những con dấu này có niên đại khoảng 2500 TCN. (Hình: Con dấu từ Harappa.) Đây là một bản cận cảnh của động vật giống kỳ lân, được phát hiện tại Mohenjo-daro, kích thước mỗi cạnh dài 29 mm (1,14 inch), làm từ khoáng chất Steatite. Steatite là loại đá dễ chạm khắc khi còn mềm và cứng lại sau khi nung. Trên đầu là bốn ký tự Indus chưa được giải mã, thuộc một trong những hệ thống văn bản đầu tiên trong lịch sử. (Hình: Kỳ lân Harappa.)
Tê giác cổ

Một giả thuyết cho rằng kỳ lân có thể dựa trên loài động vật đã tuyệt chủng elasmotherium, một loài tê giác khổng lồ sống ở các thảo nguyên Á-Âu, nằm phía nam so với phạm vi của tê giác lông mịn ở châu Âu trong kỷ băng hà. Elasmotherium trông hơi giống ngựa nhưng có một chiếc sừng lớn duy nhất trên trán. Theo các tài liệu Bắc Âu và nhà khoa học Willy Ley, loài này có thể đã tồn tại đủ lâu để trở thành một phần của truyền thuyết của người Evenk ở Nga, như một con bò đen khổng lồ với sừng duy nhất trên trán. Để ủng hộ giả thuyết này, có thông tin rằng vào thế kỷ 13, nhà thám hiểm Marco Polo đã tuyên bố thấy một con kỳ lân ở Java, nhưng mô tả của ông cho thấy ông thực ra đã thấy một con tê giác Java.
Kỳ lân biển

Vào năm 1638, nhà sinh vật học Đan Mạch Ole Worm đã chỉ ra rằng những chiếc sừng kỳ lân thường thấy trong các bộ sưu tập của những người ham mê thời Trung Cổ và Phục Hưng châu Âu thực chất là ngà đơn dài và xoắn của kỳ lân biển Monodon monoceros, một loài cá voi Bắc Băng Dương. Những chiếc ngà này được vận chuyển từ Bắc về Nam như hàng hóa thương mại quý giá và thường được bán như sừng kỳ lân huyền thoại. Do là ngà, chúng thường được kiểm tra kỹ lưỡng nhằm giảm giá trị của sừng kỳ lân giả. Vì những chiếc sừng này được coi là có quyền năng phép thuật, người Viking và các thương gia miền Bắc có thể bán chúng với giá cao hơn cả vàng.
Nữ hoàng Elizabeth I của Anh cũng sở hữu một chiếc sừng kỳ lân trong Phòng nội các của những ham biết của bà. Chiếc sừng này được Martin Frobisher, nhà thám hiểm Bắc Băng Dương, mang về từ Labrador vào năm 1577. Những mô tả về chiếc sừng kỳ lân xoắn trong nghệ thuật phần lớn bắt nguồn từ đây. Sự thật về nguồn gốc của chiếc ngà được khám phá dần dần trong thời kỳ khám phá, khi các nhà thám hiểm và nhà tự nhiên học bắt đầu thăm các khu vực và tìm hiểu lĩnh vực của mình. Vào năm 1555, Olaus Magnus đã xuất bản một bản vẽ của một sinh vật giống cá có sừng trên trán.