Đọc
1. Nhìn vào hình và trả lời các câu hỏi.
Đáp án tham khảo:
1. What can you see in the pictures? (Bạn thấy gì trong các bức ảnh?)
→ I can see a school called Quoc Hoc - Hue in the pictures. (Tôi thấy một ngôi trường có tên gọi Trường Quốc Học - Huế).
2. What do you know about them? (Bạn biết gì về ngôi trường này?)
→ Quoc Hoc - Hue is a long-standing school (Trường Quốc Học - Huế là ngôi trường có từ lâu đời).
→ Quoc Hoc - Hue School is located in Thua Thien Hue province. (Trường Quốc Học - Huế tọa lạc ở tỉnh Thừa Thiên Huế.)
2. Read the passage and respond to the questions.
1. Where is Quoc Hoc - Hue? (Trường Quốc Học – Huế ở đâu?)
Đáp án: It's in Hue (on the bank of the Huong River).
Từ khóa: Where và Quoc Hoc - Hue
Thông tin cần tìm: Vị trí của trường Quốc Học – Huế
Vị trí thông tin: Câu thứ 2: “It is on the bank of the Huong River, in Hue.”
Giải thích: Trong hai câu mở đầu của bài đọc có giới thiệu rằng: “Quoc Hoc – Hue is one of the oldest schools in Viet Nam. It is on the bank of the Huong River, in Hue.” (Trường Quốc Học – Huế là một trong những trường lâu đời nhất ở Việt Nam. Ngôi trường nằm trên bờ sông Hươnng, ở Huế.)
→ Vị trí của trường Quốc Học – Huế chính là ở Huế.
2. Who were some of the well-known students of the school? (Những học sinh nổi tiếng của trường là ai?)
Đáp án: They were Ho Chi Minh, Vo Nguyen Giap, Xuan Dieu.
Từ khóa: Who, well-known students.
Thông tin cần tìm: Những người nổi tiếng từng theo học ở trường Quốc Học – Huế.
Vị trí thông tin: Câu cuối cùng của đoạn văn thứ nhất: “Well-known people such as Ho Chi Minh, Vo Nguyen Giap, Xuan Dieu studied there.”
Giải thích: Trong hai câu cuối của đoạn văn thứ nhất có giới thiệu rằng: “It used to be a school for children from rich and royal families. Well-known people such as Ho Chi Minh, Vo Nguyen Giap, Xuan Dieu studied there.” (Đây từng là trường học dành cho con em từ các gia đình giàu có và hoàng gia. Những người nổi tiếng như Chủ tịch Hồ Chí Minh, Đại tướng Võ Nguyên Giáp, nhà thơ Xuân Diệu đã từng học ở đó.)
→ Những người nổi tiếng từng theo học ở trường Quốc Học – Huế chính là Chủ tịch Hồ Chí Minh, Đại tướng Võ Nguyên Giáp, nhà thơ Xuân Diệu.
3. What are the students like? (Những học sinh của trường như thế nào?)
Đáp án: They are intelligent and hard-working.
Từ khóa: What, the students
Thông tin cần tìm: Đặc điểm của các học sinh trường Quốc Học – Huế.
Vị trí thông tin: Câu thứ 2 của đoạn văn thứ hai: “They are
Giải thích: Trong hai câu mở đầu của đoạn văn thứ hai có giới thiệu rằng: “Nowadays, the school is for gifted students. They are intelligent and study hard.” (Ngày nay, trường học giảng dạy cho học sinh ưu tú. Học sinh của trường đều thông minh và học tập chăm chỉ.)
→ Đặc điểm của các học sinh trường Quốc Học – Huế chính là thông minh và chăm chỉ.
4. How many English labs does it have? (Trường có bao nhiêu phòng thí nghiệm tiếng Anh?)
Đáp án: Two. / It has two English labs.
Từ khóa: How many, English labs
Thông tin cần tìm: Số lượng phòng thí nghiệm tiếng Anh mà trường Quốc Học – Huế đang có.
Vị trí thông tin: Câu thứ 4 của đoạn văn thứ hai: “It also has a swimming pool, a library, two English labs, four computer rooms, and many other modern facilities.”
Giải thích: Trong 3 câu cuối cùng của đoạn văn thứ hai có giới thiệu về cơ sở vật chất của trường rằng: “The school has over 50 classrooms with TVs, projectors, and computers. It also has a swimming pool, a library, two English labs, four computer rooms, and many other modern facilities.The school is one of the largest and most beautiful schools in Viet Nam.” (Trường có hơn 50 phòng học với TV, máy chiếu và máy tính. Trường cũng có một bể bơi, thư viện, hai phòng thí nghiệm tiếng Anh, bốn phòng máy tính và nhiều cơ sở hiện đại khác..)
→ Trường Quốc Học – Huế có hai phòng thí nghiệm tiếng Anh.
3. Review the passage once more and fill in the table. Then present it to the class.
Đáp án:
Name | Quoc Hoc – Hue |
Location | on the bank of the Huong River, in Hue |
Students | intelligent and hard-working |
School facilities | over 50 classrooms (with TVs, projectors, computers), a swimming pool, a library, two English labs, four computer rooms, and many other modern facilities |
Giải thích Đáp án:
Name: Quoc Hoc – Hue
Thông tin cần tìm: Tên của trường học được nhắc đến trong đoạn văn.
Vị trí thông tin: Câu đầu tiên của đoạn văn: “Quoc Hoc – Hue is one of the oldest schools in Viet Nam.”
Giải thích: Mở đầu đoạn văn, tác giả đã đã giới thiệu: “Quoc Hoc – Hue is one of the oldest schools in Viet Nam.” (Quốc Học – Huế là một trong những ngôi trường lâu đời nhất ở Việt Nam.) ⇒ Trường học được nhắc đến trong đoạn văn có tên Quốc Học – Huế
→ Quoc Hoc – Hue
Location: on the bank of the Huong River, in Hue
Thông tin cần tìm: Vị trí của trường học được nhắc đến trong đoạn văn.
Vị trí thông tin: Câu thứ hai của đoạn văn: “It is on the bank of the Huong River, in Hue.”
Giải thích: Sau khi mở đầu giới thiệu về trường Quốc Học - Huế, tác giả đã đã giới thiệu thêm rằng: “It is on the bank of the Huong River, in Hue.” (Ngôi trường nằm bên bờ sông Hương, ở Huế.) ⇒ Địa điểm của trườngQuốc Học – Huế là nằm ở bên bờ sông Hương, ở Huế.
→ on the bank of the Huong River, in Hue
Students: intelligent and hard-working
Thông tin cần tìm: Đặc điểm chung của học sinh đang học tại trường Quốc Học - Huế.
Vị trí thông tin: Câu thứ 2 của đoạn văn thứ hai: “They are intelligent and study hard.”
Giải thích: Trong hai câu mở đầu của đoạn văn thứ hai có giới thiệu rằng: “Nowadays, the school is for gifted students. They are intelligent and study hard.” (Ngày nay, trường học giảng dạy cho học sinh ưu tú. Học sinh của trường đều thông minh và học tập chăm chỉ.)
→ Đặc điểm của các học sinh trường Quốc Học – Huế chính là thông minh và chăm chỉ.
→ intelligent and hard-working
School facilities: over 50 classrooms (with TVs, projectors, computers), a swimming pool, a library, two English labs, four computer rooms, and many other modern facilities
Thông tin cần tìm: Cơ sở vật chất của trường Quốc Học - Huế có những gì.
Vị trí thông tin: Câu thứ 4 và 5 của đoạn văn thứ hai: “The school has over 50 classrooms with TVs, projectors, and computers. It also has a swimming pool, a library, two English labs, four computer rooms, and many other modern facilities.”
Giải thích: Trong 3 câu cuối cùng của đoạn văn thứ hai có giới thiệu về cơ sở vật chất của trường rằng: “The school has over 50 classrooms with TVs, projectors, and computers. It also has a swimming pool, a library, two English labs, four computer rooms, and many other modern facilities.The school is one of the largest and most beautiful schools in Viet Nam.” (Trường có hơn 50 phòng học với TV, máy chiếu và máy tính. Trường cũng có một bể bơi, thư viện, hai phòng thí nghiệm tiếng Anh, bốn phòng máy tính và nhiều cơ sở hiện đại khác..)
→ Đáp án chính là “over 50 classrooms (with TVs, projectors, computers), a swimming pool, a library, two English labs, four computer rooms, and many other modern facilities”
Report Example:
The name of the school is Quoc Hoc - Hue.
Quoc Hoc – Hue school is located on the bank of the Huong River, in Hue
Students in this school are intelligent and hard-working.
It has over 50 classrooms (with TVs, projectors, computers), a swimming pool, a library, two English labs, four computer rooms, and many other modern facilities
Speaking
4. Collaborate in pairs. Address the questions using the information from the table.
Đáp án tham khảo:
1. What's the full name of the school? (Tên đầy đủ của trường là gì?)
→ The full name of the school is Hung Vuong Lower Secondary School. (Tên đầy đủ của trường là Trường THCS Hùng Vương.)
2. Where is it? (Ngôi trường nằm ở đâu?)
→ It is at 120, Hung Vuong Street. (Trường nằm ở số 120 đường Hùng Vương.)
3. What are the students like? (Học sinh như thế nào?)
→ The students are hard-working and intelligent. (Học sinh của trường đều chăm chỉ và thông minh.)
4. What facilities does the school have? (Trường có cơ sở vật chất gì?)
→ It has 20 classrooms, one library, 2 computer rooms, one gym and one garden. (Trường có 20 phòng học, một thư viện, 2 phòng máy tính, một phòng tập thể dục và một khu vườn.)
5. Collaborate in groups. Share information about your school. You may utilize the suggestions in 4 (full name, location, students, and school facilities)
Đáp án tham khảo:
I’d like to talk about my school, which is called Phu Nhuan Secondary School. It is located on Nguyen Van Troi Street, near the famous Phu Nhuan Market. The students of my school are very friendly and hardworking. They always participate in various activities and competitions. My school has 28 classrooms, one library, 3 computer rooms, a music room, and a spacious playground.
Dịch nghĩa:
Hôm nay tớ muốn giới thiệu về ngôi trường mà tớ đang theo học, có tên là Trường THCS Phú Nhuận. Trường nằm trên đường Nguyễn Văn Trỗi, gần chợ Phú Nhuận nổi tiếng. Học sinh ở trường tớ đều rất thân thiện và chăm chỉ, chúng tớ luôn thích cực tham gia các hoạt động và cuộc thi khác nhau. Trường tớ có 28 phòng học, một thư viện, 3 phòng máy tính, một phòng âm nhạc và một sân chơi rất rộng rãi.
Dưới đây là tất cả các câu trả lời và giải thích chi tiết cho bài tập SGK Tiếng Anh 7 Unit 6: Kỹ năng 1. Qua bài viết này, Anh ngữ Mytour kỳ vọng rằng các học sinh sẽ tự tin hơn trong việc học môn Tiếng Anh 7 Thành công toàn cầu.
Bên cạnh đó, Anh ngữ Mytour đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự kết hợp của 4 yếu tố: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp các học sinh THCS chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Đào Anh