1. Outstanding at là gì?
“Outstanding at something” trong tiếng Anh có nghĩa là xuất sắc, thành thạo, thực hiện tốt một điều gì đó. Ví dụ:
- She’s good at math, but he’s good at sports. (Cô ấy giỏi toán nhưng anh ấy giỏi thể thao.)
- I know I’m good at solving crossword puzzles. (Tôi biết tôi giỏi giải ô chữ.)
2. Cách áp dụng của cấu trúc Good at
Cấu trúc “Good at” trong tiếng Anh thường được sử dụng theo 2 cấu trúc cơ bản sau đây:
2.1. Good at kết hợp với Danh từ/ Cụm danh từ
Khi cấu trúc Good at kết hợp với Danh từ/Cụm danh từ sẽ diễn đạt việc ai đó giỏi hoặc thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể.
S + be + good at + Noun/ Noun Phrase
Ví dụ:
- I’m good at sports. (Tôi giỏi thể thao.)
- I’m good at video games. (Tôi giỏi trò chơi điện tử.)
2.2. Good at + Gerund
Cấu trúc good at kết hợp với V-ing / Gerund được dùng để diễn đạt việc ai đó giỏi hoặc thành thạo khi thực hiện một hành động nào đó.
S + be + good at + V-ing/ Gerund
Ví dụ:
- I’m good at drawing. (Tôi giỏi vẽ.)
- I’m not very good at singing. (Tôi hát không hay lắm.)
3. Từ đồng nghĩa – trái nghĩa với Good at
3.1 Từ đồng nghĩa với cấu trúc Good at
Ngoài cấu trúc Good at, để diễn đạt về ai giỏi trong một lĩnh vực cụ thể, chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc sau đây:
Từ đồng nghĩa với cấu trúc Good at | Ý nghĩa | Ví dụ |
Able | Có năng lực | She is an able student. (Cô ấy là một học sinh có năng lực.) |
Adept | Thông thạo | She is adept at solving puzzles. (Cô ấy rất giỏi trong việc giải các câu đố.) |
Accomplished | Thành đạt | He is an accomplished athlete. (Anh ấy là một vận động viên thành đạt.) |
Competent | Có năng lực | She is a competent nurse. (Cô ấy là một y tá có năng lực.) |
Expert | Chuyên gia | He is an expert in the field of artificial intelligence. (Ông là một chuyên gia trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.) |
Gifted | Có năng khiếu, tài năng | He is a gifted artist. (Anh ấy là một nghệ sĩ tài năng.) |
Masterful | Tuyệt vời | Her performance was masterful. (Màn trình diễn của cô ấy thật tuyệt vời.) |
Proficient | Giỏi, thông thạo | He is proficient in both English and Spanish. (Anh thông thạo cả tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha.) |
Skilled | Có kỹ năng, lành nghề | The skilled surgeon performed the operation successfully. (Bác sĩ phẫu thuật lành nghề đã thực hiện ca phẫu thuật thành công.) |
Talented | Tài năng | She is a talented singer. (Cô ấy là một ca sĩ tài năng.) |
3.2 Từ trái nghĩa với cấu trúc Good at
Trái nghĩa với cấu trúc Good at (giỏi việc gì đó), chúng ta có cấu trúc “Bad at something”. Cụ thể, cấu trúc “Bad at” có ý nghĩa là không tốt, kém về điều gì đó.
Ví dụ:
- I was overweight and bad at sports. (Tôi bị thừa cân và chơi thể thao rất tệ.)
- I’m bad at playing tennis. (Tôi chơi tennis rất tệ.)
Cấu trúc Bad at có cấu tạo tương tự như cấu trúc Good at:
Chủ ngữ + to be + Bad at + Danh từ / động từ + -ing
Ngoài cấu trúc “Bad at”, chúng ta cũng có một số từ trái nghĩa khác như sau:
Từ trái nghĩa với cấu trúc Good at | Ý nghĩa | Ví dụ |
Incompetent | Không đủ năng lực | The incompetent manager made many mistakes. (Người quản lý kém năng lực đã mắc nhiều sai lầm.) |
Inept | kém cỏi | The inept student struggled to keep up with the class. (Cậu học sinh kém cỏi phải vật lộn để theo kịp lớp.) |
Unskilled | không giỏi | He is unskilled at math. (Anh ấy không giỏi toán.) |
Clumsy | vụng về | The clumsy waiter dropped the tray of food. (Người phục vụ vụng về đánh rơi khay thức ăn.) |
Inefficient | Không hiệu quả | The inefficient worker took hours to complete a simple task. (Người công nhân kém hiệu quả phải mất hàng giờ để hoàn thành một nhiệm vụ đơn giản.) |
Mediocre | Xoàng, thường | The mediocre artist’s paintings were not very good. (Những bức tranh của một họa sĩ tầm thường không đẹp lắm.) |
Poor | Năng lực kém | The poor swimmer could not stay afloat for more than a few minutes. (Người bơi lội kém cỏi không thể nổi lâu hơn vài phút.) |
Weak | Yếu kém | The weak student needed help with all of her homework. (Cô học sinh yếu cần được giúp đỡ làm tất cả bài tập về nhà.) |
4. Phân biệt Good in, Good at, Good for, Good with
Cả 4 cấu trúc “good at”, “good in”, “good for”, “good with” được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác nhau trong cách sử dụng như sau:
Cách dùng | Ví dụ | |
Cấu trúc Good at | Cấu trúc good at được dùng khi nói về ai làm hoạt động, lĩnh vực nào đó rất giỏi. | 1. She is good at math. (Cô ấy giỏi toán.) 2. He is good at playing the guitar. (Anh ấy chơi guitar giỏi.) |
Cấu trúc Good in | Cấu trúc good in sẽ dùng khi nói về đối tượng nào giỏi về một môn học nào đó, hoặc được dùng để đánh giá, xếp hạng trong lĩnh vực nào đó. Ngoài ra, Good in thể hiện việc bạn hành xử tốt trong các tình huống. | This actor was good in his last movie. (Nam diễn viên này đã đóng rất tốt trong bộ phim gần đây nhất của anh ấy.) |
Cấu trúc Good with | Một cách nói khác để nói ai đó giỏi về một khả năng nào đó thì bạn sẽ dùng “Good with“. Cấu trúc “good with” đi với người hoặc vật cụ thể. | 1. He is good with children. (Anh ấy giỏi chơi với trẻ em.) 2. She is good with animals. (Cô ấy đối tốt với động vật.) |
Cấu trúc Good for | Cấu trúc Good for được dùng khi nói điều gì đó là tốt cho ai đó. | 1. Exercise is good for your health. (Tập thể dục rất tốt cho sức khỏe của bạn.) 2. Apples are good for you. (Táo rất tốt cho bạn.) |
5. Bài tập về cấu trúc Good at
Điền vào chỗ trống dạng từ đã được cung cấp.
- I’m good at ____ (play) the guitar.
- She’s good at ____ (solve) puzzles.
- He’s good at ____ (speak) French.
- They’re good at ____ (work) together.
- My dog is good at ____ (fetch) the ball.
- The teacher is good at ____ (explain) difficult concepts.
- The chef is good at ____ (cook) delicious food.
- The athlete is good at ____ (run) fast.
- The artist is good at ____ (paint) beautiful pictures.
- The writer is good at ____ (tell) stories.
Đáp án:
- playing
- solving
- speaking
- working
- fetching
- explaining
- cooking
- running
- painting
- telling